A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||
4 | LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2021-2022 CÁC LỚP ĐẠI HỌC KHÓA 16 | |||||||||||||||||||||
5 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ | |||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||
7 | STT | Khoa | Thứ | Ngày thi | Giờ thi | Môn thi | Mã LHP | Giảng viên giảng dạy | Lớp học | Khóa | Sĩ số | Từ sĩ số | Phòng Thi | Ghi Chú | ||||||||
8 | 1 | Khoa Dược - Điều dưỡng | 2 | 27/12/2021 | 7g30 | Xác suất – Thống kê y học | 030100104801 | Võ Thị Mộng Thúy | DHĐD 16 | 16 | 25 | 1-25 | PHTT_01 | |||||||||
9 | 2 | Khoa Dược - Điều dưỡng | 2 | 27/12/2021 | 7g30 | Xác suất – Thống kê y học | 030100104801 | Võ Thị Mộng Thúy | DHĐD 16 | 16 | 25 | 26-50 | PHTT_02 | |||||||||
10 | 3 | Khoa Dược - Điều dưỡng | 2 | 27/12/2021 | 7g30 | Xác suất – Thống kê y học | 030100104801 | Võ Thị Mộng Thúy | DHĐD 16 | 16 | 25 | 51-75 | PHTT_03 | |||||||||
11 | 4 | Khoa Dược - Điều dưỡng | 2 | 27/12/2021 | 7g30 | Xác suất – Thống kê y học | 030100104801 | Võ Thị Mộng Thúy | DHĐD 16 | 16 | 25 | 76-100 | PHTT_04 | |||||||||
12 | 5 | Khoa Dược - Điều dưỡng | 2 | 27/12/2021 | 7g30 | Xác suất – Thống kê y học | 030100104801 | Võ Thị Mộng Thúy | DHĐD 16 | 16 | 28 | 101-128 | PHTT_05 | |||||||||
13 | 6 | Khoa Dược - Điều dưỡng | 2 | 27/12/2021 | 7g30 | Xác suất thống kê y dược | 030900167401 | Trương Thị Mỹ Dung | DHDUOC16 | 16 | 30 | 1-30 | PHTT_06 | |||||||||
14 | 7 | Khoa Dược - Điều dưỡng | 2 | 27/12/2021 | 7g30 | Xác suất thống kê y dược | 030900167402 | Tô Anh Dũng | DHDUOC16 | 16 | 31 | 1-31 | PHTT_07 | |||||||||
15 | 8 | Khoa Dược - Điều dưỡng | 2 | 27/12/2021 | 7g30 | Xác suất thống kê y dược | 030900167402 | Tô Anh Dũng | DHDUOC16 | 16 | 32 | 32-63 | PHTT_08 | |||||||||
16 | 9 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 2 | 27/12/2021 | 9g30 | Đại số tuyến tính và hình học | 030100067202 | Trương Thị Mỹ Dung | DHCNTT16A | 16 | 30 | 1-30 | PHTT_01 | |||||||||
17 | 10 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 2 | 27/12/2021 | 9g30 | Đại số tuyến tính và hình học | 030100067202 | Trương Thị Mỹ Dung | DHCNTT16A | 16 | 30 | 31-60 | PHTT_02 | |||||||||
18 | 11 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 2 | 27/12/2021 | 9g30 | Đại số tuyến tính và hình học | 030100067202 | Trương Thị Mỹ Dung | DHCNTT16A | 16 | 31 | 61-91 | PHTT_03 | |||||||||
19 | 12 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 2 | 27/12/2021 | 9g30 | Đại số tuyến tính và hình học | 030100067203 | Trương Thị Mỹ Dung | DHCNTT16B | 16 | 25 | 1-25 | PHTT_04 | |||||||||
20 | 13 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 2 | 27/12/2021 | 9g30 | Đại số tuyến tính và hình học | 030100067203 | Trương Thị Mỹ Dung | DHCNTT16B | 16 | 25 | 26-50 | PHTT_05 | |||||||||
21 | 14 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 2 | 27/12/2021 | 9g30 | Đại số tuyến tính và hình học | 030100067203 | Trương Thị Mỹ Dung | DHCNTT16B | 16 | 25 | 51-75 | PHTT_06 | |||||||||
22 | 15 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 2 | 27/12/2021 | 9g30 | Đại số tuyến tính và hình học | 030100067203 | Trương Thị Mỹ Dung | DHCNTT16B | 16 | 27 | 76-102 | PHTT_07 | |||||||||
23 | 16 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 2 | 27/12/2021 | 13g30 | Đại số tuyến tính | 030100127701 | Trương Thị Mỹ Dung | DHD-DT16 | 16 | 30 | 1-30 | PHTT_03 | |||||||||
24 | 17 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 2 | 27/12/2021 | 13g30 | Đại số tuyến tính | 030100127701 | Trương Thị Mỹ Dung | DHD-DT16 | 16 | 31 | 31-61 | PHTT_04 | |||||||||
25 | 18 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 2 | 27/12/2021 | 13g30 | Đại số tuyến tính và hình học | 030100067204 | Trương Thị Mỹ Dung | DHCNKTCTXD16 | 16 | 23 | 1-23 | PHTT_01 | |||||||||
26 | 19 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 2 | 27/12/2021 | 13g30 | Đại số tuyến tính và hình học | 030100067204 | Trương Thị Mỹ Dung | DHCNKTCTXD16 | 16 | 24 | 24-47 | PHTT_02 | |||||||||
27 | 20 | Khoa Ngoại Ngữ | 2 | 27/12/2021 | 13g30 | Đọc 1 | 030100012101 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | DHNNA16A | 16 | 29 | 1-29 | PHTT_05 | |||||||||
28 | 21 | Khoa Ngoại Ngữ | 2 | 27/12/2021 | 13g30 | Đọc 1 | 030100012101 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | DHNNA16A | 16 | 29 | 30-58 | PHTT_06 | |||||||||
29 | 22 | Khoa Ngoại Ngữ | 2 | 27/12/2021 | 13g30 | Đọc 1 | 031000012101 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | DHNNA16B | 16 | 30 | 1-30 | PHTT_07 | |||||||||
30 | 23 | Khoa Ngoại Ngữ | 2 | 27/12/2021 | 13g30 | Đọc 1 | 031000012101 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | DHNNA16B | 16 | 30 | 31-60 | PHTT_08 | |||||||||
31 | 24 | Bộ môn Luật | 2 | 27/12/2021 | 15g30 | Kỹ năng phân tích và lập luận trong pháp luật | 030100104501 | Nguyễn Chí Dũng | DHLKT16 | 16 | 24 | 1-24 | PHTT_01 | |||||||||
32 | 25 | Bộ môn Luật | 2 | 27/12/2021 | 15g30 | Kỹ năng phân tích và lập luận trong pháp luật | 030100104501 | Nguyễn Chí Dũng | DHLKT16 | 16 | 24 | 25-48 | PHTT_02 | |||||||||
33 | 26 | Bộ môn Luật | 2 | 27/12/2021 | 15g30 | Kỹ năng phân tích và lập luận trong pháp luật | 030100104501 | Nguyễn Chí Dũng | DHLKT16 | 16 | 24 | 49-72 | PHTT_03 | |||||||||
34 | 27 | Bộ môn Luật | 2 | 27/12/2021 | 15g30 | Kỹ năng phân tích và lập luận trong pháp luật | 030100104501 | Nguyễn Chí Dũng | DHLKT16 | 16 | 22 | 73-94 | PHTT_10 | |||||||||
35 | 28 | Bộ môn Du lịch | 2 | 27/12/2021 | 15g30 | Tổng quan du lịch | 030100167702 | Dương Thanh Xuân | DHQTKS16 | 16 | 24 | 1-24 | PHTT_06 | |||||||||
36 | 29 | Bộ môn Du lịch | 2 | 27/12/2021 | 15g30 | Tổng quan du lịch | 030100167702 | Dương Thanh Xuân | DHQTKS16 | 16 | 24 | 25-48 | PHTT_07 | |||||||||
37 | 30 | Bộ môn Du lịch | 2 | 27/12/2021 | 15g30 | Tổng quan du lịch | 030100167701 | Dương Thanh Xuân | DHQTDVDLLH16 | 16 | 24 | 1-24 | PHTT_05 | |||||||||
38 | 31 | Bộ môn Du lịch | 2 | 27/12/2021 | 15g30 | Xã hội học đại cương | 030100064302 | Lê Thị Mai Hương | DHVNH16 | 16 | 24 | 1-24 | PHTT_04 | |||||||||
39 | 32 | Khoa Sinh học ứng dụng | 3 | 28/12/2021 | 7g30 | Biến đổi khí hậu và thích ứng | 030100135202 | Võ Văn Bình | DHQLDD16 | 16 | 24 | PHTT_05 | ||||||||||
40 | 33 | Khoa Sinh học ứng dụng | 3 | 28/12/2021 | 7g30 | Cơ nhiệt đại cương | 031100067601 | Nguyễn Lê Hoài Phương | DHCNTP16 | 16 | 22 | 1-22 | PHTT_03 | |||||||||
41 | 34 | Khoa Sinh học ứng dụng | 3 | 28/12/2021 | 7g30 | Cơ nhiệt đại cương | 031100067601 | Nguyễn Lê Hoài Phương | DHCNTP16 | 16 | 22 | 23-44 | PHTT_04 | |||||||||
42 | 35 | Khoa Sinh học ứng dụng | 3 | 28/12/2021 | 7g30 | Sinh học đại cương | 031100137101 | Nguyễn Xuân Linh | DHNTTS16 | 16 | 25 | 1-25 | PHTT_01 | |||||||||
43 | 36 | Khoa Sinh học ứng dụng | 3 | 28/12/2021 | 7g30 | Sinh học đại cương | 031100137101 | Nguyễn Xuân Linh | DHNTTS16 | 16 | 24 | 26-49 | PHTT_02 | |||||||||
44 | 37 | Khoa Sinh học ứng dụng | 3 | 28/12/2021 | 7g30 | Sinh học và di truyền động vật | 030900203601 | Nguyễn Xuân Linh | DHTHU-Y16 | 16 | 28 | 1-28 | PHTT_06 | |||||||||
45 | 38 | Khoa Sinh học ứng dụng | 3 | 28/12/2021 | 7g30 | Sinh học và di truyền động vật | 030900203601 | Nguyễn Xuân Linh | DHTHU-Y16 | 16 | 28 | 29-56 | PHTT_07 | |||||||||
46 | 39 | Khoa Sinh học ứng dụng | 3 | 28/12/2021 | 7g30 | Sinh học và di truyền động vật | 030900203601 | Nguyễn Xuân Linh | DHTHU-Y16 | 16 | 27 | 57-83 | PHTT_08 | |||||||||
47 | 40 | Khoa Quản trị Kinh doanh | 3 | 28/12/2021 | 9g30 | Toán cao cấp | 031000210102 | Trần Thị Tuyết Mai | DHQTKD16B | 16 | 28 | 1-28 | PHTT_01 | |||||||||
48 | 41 | Khoa Quản trị Kinh doanh | 3 | 28/12/2021 | 9g30 | Toán cao cấp | 031000210102 | Trần Thị Tuyết Mai | DHQTKD16B | 16 | 28 | 29-56 | PHTT_02 | |||||||||
49 | 42 | Khoa Quản trị Kinh doanh | 3 | 28/12/2021 | 9g30 | Toán cao cấp | 031000210102 | Trần Thị Tuyết Mai | DHQTKD16B | 16 | 28 | 57-84 | PHTT_03 | |||||||||
50 | 43 | Khoa Quản trị Kinh doanh | 3 | 28/12/2021 | 9g30 | Toán cao cấp | 031000210103 | Nguyễn Thị Thúy An | DHQTKD16C | 16 | 30 | 1-30 | PHTT_04 | |||||||||
51 | 44 | Khoa Quản trị Kinh doanh | 3 | 28/12/2021 | 9g30 | Toán cao cấp | 031000210103 | Nguyễn Thị Thúy An | DHQTKD16C | 16 | 30 | 31-60 | PHTT_05 | |||||||||
52 | 45 | Khoa Quản trị Kinh doanh | 3 | 28/12/2021 | 9g30 | Toán cao cấp | 031000210103 | Nguyễn Thị Thúy An | DHQTKD16C | 16 | 29 | 61-89 | PHTT_06 | |||||||||
53 | 46 | Khoa Quản trị Kinh doanh | 3 | 28/12/2021 | 9g30 | Toán cao cấp (Ngành QTKD) | 030100210103 | Nguyễn Thị Thúy An | DHQTKD16A | 16 | 30 | 1-30 | PHTT_07 | |||||||||
54 | 47 | Khoa Quản trị Kinh doanh | 3 | 28/12/2021 | 9g30 | Toán cao cấp (Ngành QTKD) | 030100210103 | Nguyễn Thị Thúy An | DHQTKD16A | 16 | 30 | 31-60 | PHTT_08 | |||||||||
55 | 48 | Khoa Quản trị Kinh doanh | 3 | 28/12/2021 | 9g30 | Toán cao cấp (Ngành QTKD) | 030100210103 | Nguyễn Thị Thúy An | DHQTKD16A | 16 | 29 | 61-89 | PHTT_09 | |||||||||
56 | 49 | Khoa Ngữ Văn | 3 | 28/12/2021 | 13g30 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 030100006002 | Tăng Tấn Lộc | DHTTDPT16 | 16 | 19 | 1-19 | PHTT_07 | |||||||||
57 | 50 | Khoa Ngữ Văn | 3 | 28/12/2021 | 13g30 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 031000006001 | Tăng Tấn Lộc | DHVH16 | 16 | 18 | 1-18 | PHTT_06 | |||||||||
58 | 51 | Khoa Ngữ Văn | 3 | 28/12/2021 | 13g30 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 030100006002 | Tăng Tấn Lộc | DHTTDPT16 | 16 | 19 | 20 - 38 | PHTT_08 | |||||||||
59 | 52 | Khoa Quản trị Kinh doanh | 3 | 28/12/2021 | 13g30 | Toán cao cấp | 031000210101 | Nguyễn Thị Thúy An | DHQLCCU16 | 16 | 18 | 1-18 | PHTT_01 | |||||||||
60 | 53 | Khoa Quản trị Kinh doanh | 3 | 28/12/2021 | 13g30 | Toán cao cấp (Ngành QTKD) | 031000210104 | Trần Thị Tuyết Mai | DHMARKETING16 | 16 | 24 | 1-24 | PHTT_02 | |||||||||
61 | 54 | Khoa Quản trị Kinh doanh | 3 | 28/12/2021 | 13g30 | Toán cao cấp (Ngành QTKD) | 031000210104 | Trần Thị Tuyết Mai | DHMARKETING16 | 16 | 24 | 25-48 | PHTT_03 | |||||||||
62 | 55 | Khoa Quản trị Kinh doanh | 3 | 28/12/2021 | 13g30 | Toán cao cấp (Ngành QTKD) | 031000210104 | Trần Thị Tuyết Mai | DHMARKETING16 | 16 | 26 | 49-74 | PHTT_04 | |||||||||
63 | 56 | Khoa Quản trị Kinh doanh | 3 | 28/12/2021 | 13g30 | Toán cao cấp (Ngành QTKD) | 030100210101 | Trần Thị Tuyết Mai | DHKDQT16 | 16 | 20 | 1-20 | PHTT_05 | |||||||||
64 | 57 | Khoa Kế Toán - Tài chính ngân hàng | 3 | 28/12/2021 | 15g30 | Quản trị học căn bản | 031000044701 | Tất Duyên Thư | DHKT16 | 16 | 24 | 1-25 | PHTT_01 | |||||||||
65 | 58 | Khoa Kế Toán - Tài chính ngân hàng | 3 | 28/12/2021 | 15g30 | Quản trị học căn bản | 031000044702 | Tất Duyên Thư | DHTCNH16 | 16 | 24 | 1-24 | PHTT_02 | |||||||||
66 | 59 | Khoa Kế Toán - Tài chính ngân hàng | 3 | 28/12/2021 | 15g30 | Quản trị học căn bản | 031000044702 | Tất Duyên Thư | DHTCNH16 | 16 | 25 | 25-48 | PHTT_03 | |||||||||
67 | 60 | Khoa Kế Toán - Tài chính ngân hàng | 3 | 28/12/2021 | 15g30 | Quản trị học căn bản | 031000044702 | Tất Duyên Thư | DHTCNH16 | 16 | 25 | 48-66 | PHTT_04 | |||||||||
68 | 61 | Khoa Kế Toán - Tài chính ngân hàng | 3 | 28/12/2021 | 15g30 | Quản trị học căn bản | 031000044703 | Tất Duyên Thư | DHTCNH16 | 16 | 29 | 1-29 | PHTT_05 | |||||||||
69 | 62 | Khoa Kế Toán - Tài chính ngân hàng | 3 | 28/12/2021 | 15g30 | Quản trị học căn bản | 031000044703 | Tất Duyên Thư | DHTCNH16 | 16 | 29 | 30-58 | PHTT_06 | |||||||||
70 | 63 | Khoa Kế Toán - Tài chính ngân hàng | 3 | 28/12/2021 | 15g30 | Quản trị học căn bản | 031000044703 | Tất Duyên Thư | DHTCNH16 | 16 | 30 | 59-88 | PHTT_07 | |||||||||
71 | 64 | Khoa Kế Toán - Tài chính ngân hàng | 3 | 28/12/2021 | 15g30 | Quản trị học căn bản | 031000044703 | Tất Duyên Thư | DHTCNH16 | 16 | 30 | 89-118 | PHTT_08 | |||||||||
72 | 65 | Khoa Dược - Điều dưỡng | 4 | 29/12/2021 | 7g30 | Vật lý-lý sinh | 030100063001 | Huỳnh Quốc Trung | DHĐD 16 | 16 | 28 | 1-28 | PHTT_01 | |||||||||
73 | 66 | Khoa Dược - Điều dưỡng | 4 | 29/12/2021 | 7g30 | Vật lý-lý sinh | 030100063001 | Huỳnh Quốc Trung | DHĐD 16 | 16 | 28 | 29-56 | PHTT_02 | |||||||||
74 | 67 | Khoa Dược - Điều dưỡng | 4 | 29/12/2021 | 7g30 | Vật lý-lý sinh | 030100063001 | Huỳnh Quốc Trung | DHĐD 16 | 16 | 28 | 57-84 | PHTT_03 | |||||||||
75 | 68 | Khoa Dược - Điều dưỡng | 4 | 29/12/2021 | 7g30 | Vật lý-lý sinh | 030100063001 | Huỳnh Quốc Trung | DHĐD 16 | 16 | 27 | 85-111 | PHTT_04 | |||||||||
76 | 69 | Khoa Dược - Điều dưỡng | 4 | 29/12/2021 | 7g30 | Vật lý-lý sinh | 031100239802 | Huỳnh Quốc Trung | DHDUOC16 | 16 | 30 | 1-30 | PHTT_05 | |||||||||
77 | 70 | Khoa Dược - Điều dưỡng | 4 | 29/12/2021 | 7g30 | Vật lý-lý sinh | 031100239803 | Huỳnh Quốc Trung | DHDUOC16 | 16 | 24 | 1-24 | PHTT_06 | |||||||||
78 | 71 | Khoa Dược - Điều dưỡng | 4 | 29/12/2021 | 7g30 | Vật lý-lý sinh | 031100239803 | Huỳnh Quốc Trung | DHDUOC16 | 16 | 24 | 25-48 | PHTT_07 | |||||||||
79 | 72 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 4 | 29/12/2021 | 9g30 | Vi tích phân A1 | 030100067003 | Nguyễn Thị Thúy An | DHCNTT16A | 16 | 29 | 1-29 | PHTT_01 | |||||||||
80 | 73 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 4 | 29/12/2021 | 9g30 | Vi tích phân A1 | 030100067003 | Nguyễn Thị Thúy An | DHCNTT16A | 16 | 29 | 30-58 | PHTT_02 | |||||||||
81 | 74 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 4 | 29/12/2021 | 9g30 | Vi tích phân A1 | 030100067003 | Nguyễn Thị Thúy An | DHCNTT16A | 16 | 29 | 59-87 | PHTT_03 | |||||||||
82 | 75 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 4 | 29/12/2021 | 9g30 | Vi tích phân A1 | 030100067004 | Nguyễn Thị Thúy An | DHCNTT16B | 16 | 25 | 1-25 | PHTT_04 | |||||||||
83 | 76 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 4 | 29/12/2021 | 9g30 | Vi tích phân A1 | 030100067004 | Nguyễn Thị Thúy An | DHCNTT16B | 16 | 25 | 26-50 | PHTT_05 | |||||||||
84 | 77 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 4 | 29/12/2021 | 9g30 | Vi tích phân A1 | 030100067004 | Nguyễn Thị Thúy An | DHCNTT16B | 16 | 25 | 51-75 | PHTT_06 | |||||||||
85 | 78 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 4 | 29/12/2021 | 9g30 | Vi tích phân A1 | 030100067004 | Nguyễn Thị Thúy An | DHCNTT16B | 16 | 26 | 76-101 | PHTT_07 | |||||||||
86 | 79 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 4 | 29/12/2021 | 13g30 | Vi tích phân A1 | 030100067001 | Nguyễn Thị Thúy An | DHD-DT16 | 16 | 29 | PHTT_02 | ||||||||||
87 | 80 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 4 | 29/12/2021 | 13g30 | Vi tích phân A1 | 030100067002 | Nguyễn Thị Thúy An | DHCNKTCTXD16 | 16 | 20 | PHTT_01 | ||||||||||
88 | 81 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 4 | 29/12/2021 | 13g30 | Vi tích phân A1 | 030100067005 | Nguyễn Thị Thúy An | DHD-DT16 | 16 | 24 | 1-24 | PHTT_03 | |||||||||
89 | 82 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 4 | 29/12/2021 | 13g30 | Vi tích phân A1 | 030100067005 | Nguyễn Thị Thúy An | DHD-DT16 | 16 | 24 | 25-48 | PHTT_04 | |||||||||
90 | 83 | Khoa Kỹ thuật Công nghệ | 4 | 29/12/2021 | 13g30 | Vi tích phân A1 | 030100067005 | Nguyễn Thị Thúy An | DHD-DT16 | 16 | 26 | 49-74 | PHTT_09 | |||||||||
91 | 84 | Bộ môn Du lịch | 4 | 29/12/2021 | 15g30 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 030100006003 | Cao Thị Sen | DHVNH16 | 16 | 23 | 1-23 | PHTT_04 | |||||||||
92 | 85 | Bộ môn Du lịch | 4 | 29/12/2021 | 15g30 | Đại cương văn hóa VN | 031000162101 | Lê Thị Mai Hương | DHQTDVDLLH16 | 16 | 23 | 1-23 | PHTT_05 | |||||||||
93 | 86 | Bộ môn Du lịch | 4 | 29/12/2021 | 15g30 | Đại cương văn hóa VN | 030100162101 | Lê Thị Mai Hương | DHQTKS16 | 16 | 24 | 1-24 | PHTT_06 | |||||||||
94 | 87 | Bộ môn Du lịch | 4 | 29/12/2021 | 15g30 | Đại cương văn hóa VN | 030100162101 | Lê Thị Mai Hương | DHQTKS16 | 16 | 24 | 25-48 | PHTT_07 | |||||||||
95 | 88 | Bộ môn Luật | 4 | 29/12/2021 | 15g30 | Lý luận về nhà nước và pháp luật | 030100074901 | Trần Thu Trang,Trương Kim Phụng | DHLKT16 | 16 | 24 | 1-24 | PHTT_01 | |||||||||
96 | 89 | Bộ môn Luật | 4 | 29/12/2021 | 15g30 | Lý luận về nhà nước và pháp luật | 030100074901 | Trần Thu Trang,Trương Kim Phụng | DHLKT16 | 16 | 12 | 25-36 | PHTT_02 | |||||||||
97 | 90 | Bộ môn Luật | 4 | 29/12/2021 | 15g30 | Lý luận về nhà nước và pháp luật | 030100074902 | Trần Thu Trang,Trương Kim Phụng | DHLKT16 | 16 | 24 | 1-24 | PHTT_03 | |||||||||
98 | 91 | Bộ môn Luật | 4 | 29/12/2021 | 15g30 | Lý luận về nhà nước và pháp luật | 030100074902 | Trần Thu Trang,Trương Kim Phụng | DHLKT16 | 16 | 24 | 25-48 | PHTT_10 | |||||||||
99 | 92 | Bộ môn Luật | 4 | 29/12/2021 | 15g30 | Lý luận về nhà nước và pháp luật | 030100074902 | Trần Thu Trang,Trương Kim Phụng | DHLKT16 | 16 | 11 | 49-59 | PHTT_02 | |||||||||
100 | 93 | Khoa Sinh học ứng dụng | 5 | 30/12/2021 | 13g30 | Đại cương về trái đất | 031100168101 | Mai Linh Cảnh | DHQLDD16 | 16 | 24 | PHTT_05 |