| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH GIỚI TỬ ĐỦ ĐIỂM THỌ THỨC XOA | |||||||||||||||||||||||||
2 | STT | Họ Và Tên | Pháp Danh | Ngày và Nơi Sinh | Hiện đang Tu Học | SBD | ||||||||||||||||||||
3 | 001 | Đặng Thúy Hằng | TN. Diệu Nguyệt | 15/04/1997 Quảng Ngãi | Chùa Phước Viên, Long Phước, Long Hồ, Vĩnh Long | TX_071 | ||||||||||||||||||||
4 | 002 | Nguyễn Thị Thu | TN. Phổ Đức | 16/05/1998 Vĩnh Phúc | Tu viện Phước Lạc, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai. | TX_328 | ||||||||||||||||||||
5 | 003 | Vũ Thị Thu Lương | TN. An Chân | 20/10/1979 Hà Nam | TV. Trúc Lâm Trí Đức Ni, An Phước, Long Thành, Đồng Nai | TX_183 | ||||||||||||||||||||
6 | 004 | Võ Thị Tuyết Nhung | TN. Nguyên Hạnh | 19/07/1992 Nghệ An | Tu viện Phước Lạc, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai. | TX_264 | ||||||||||||||||||||
7 | 005 | Nguyễn Thị Bảo Lộc | TN. Viên Thanh Hà | 26/03/1993 Thừa T. Huế | TV. Viên Chiếu, Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai | TX_177 | ||||||||||||||||||||
8 | 006 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | TN. Liên Nguyên | 28/03/2002 Bình Thuận | Tịnh xá Ngọc Uyển, Bửu Hòa, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | TX_372 | ||||||||||||||||||||
9 | 007 | Trần Thị Ánh Nguyệt | TN. Thiên Minh | 02/06/2003 Bình Định | Trường TCPH Ni, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | TX_243 | ||||||||||||||||||||
10 | 008 | Nguyễn Thị Ngọc Thi | TN. Vạn Khánh | 10/03/2000 Bình Định | Trường TCPH Ni, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | TX_324 | ||||||||||||||||||||
11 | 009 | Lê Thị Thu Trang | TN. Linh Huấn | 20/05/1985 Thanh Hóa | TV. Linh Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | TX_364 | ||||||||||||||||||||
12 | 010 | Trương Ngọc Thảo | TN. Lâm Huyền Thường | 28/04/1992 Bình Dương | TV. Trúc Lâm, P.3, Tp. Đà Lạt, Lâm Đồng | TX_321 | ||||||||||||||||||||
13 | 011 | Phan Duy Hiếu | TN. Tuệ Chơn Nguyên | 28/01/1990 Khánh Hòa | TV. Tuệ Thông, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | TX_094 | ||||||||||||||||||||
14 | 012 | Trần Thị Xuân Thảo | TN. Viên Thanh Nhàn | 26/11/1996 BR-VT | TV. Viên Chiếu, Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai | TX_322 | ||||||||||||||||||||
15 | 013 | Lê Thị Thúy Oanh | TN. Tăng Quang | 11/01/1991 Bến Tre | Chùa Dược Sư, Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng | TX_268 | ||||||||||||||||||||
16 | 014 | Nguyễn Thị Trang Nhã | TN. Huệ Lự | 21/07/1987 Lâm Đồng | Chùa Hoàng Ân, Hiệp Hòa, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | TX_245 | ||||||||||||||||||||
17 | 015 | Nguyễn Thị Thanh Nhung | TN. Phúc Vỹ | 17/12/1991 Quảng Bình | Chùa Viên Quang, Phú Mỹ, Tx. Phú Mỹ, BR-VT | TX_261 | ||||||||||||||||||||
18 | 016 | Nguyễn Thị Nhung | TN. Phúc Tập | 11/01/1991 Thanh Hóa | Chùa Viên Quang, Phú Mỹ, Tx. Phú Mỹ, BR-VT | TX_262 | ||||||||||||||||||||
19 | 017 | Tăng Thị Bích Trâm | TN. Phúc Đạo | 21/04/1994 Kon Tum | Chùa Viên Quang, Phú Mỹ, Tx. Phú Mỹ, BR-VT | TX_359 | ||||||||||||||||||||
20 | 018 | Trần Thị Thanh Trúc | TN. Nhuận An | 22/04/1997 TP. HCM | Trường TCPH Ni, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | TX_367 | ||||||||||||||||||||
21 | 019 | Huỳnh Cẩm Tú | TN. An Mỹ | 16/08/2000 Sóc Trăng | TV. Trúc Lâm Trí Đức Ni, An Phước, Long Thành, Đồng Nai | TX_369 | ||||||||||||||||||||
22 | 020 | Lê Thu Mai | TN. Chơn Thụy An | 07/04/1952 TP. HCM | TV. Tuệ Thông, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | TX_197 | ||||||||||||||||||||
23 | 021 | Lê Trịnh Bích Ngà | TN. Tịnh Thuận | 04/06/2001 Đăk Lăk | Chùa Bát Nhã, Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng | TX_220 | ||||||||||||||||||||
24 | 022 | Lê Thị Thanh | TN. Tịnh Pháp | 06/07/1997 Khánh Hòa | Chùa Diệu Âm, Phú Đông, Nhơn Trạch, Đồng Nai | TX_300 | ||||||||||||||||||||
25 | 023 | Nguyễn Thị Trọng Việt | TN. Thường Tuệ | 18/12/1978 Thừa T. Huế | Chùa Diệu Giác, An Khánh, Thủ Đức, TP. HCM | TX_390 | ||||||||||||||||||||
26 | 024 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | TN. Thông Nhiên | Chùa Long Thới, Hàng Gòn, Long Khánh, Đồng Nai | TX_441 | |||||||||||||||||||||
27 | 025 | Lê Diễm Như | TN. Chúc An Như | 08/09/1980 Tiền Giang | Chùa Pháp Thường, Phú Đông, Nhơn Trạch, Đồng Nai | TX_256 | ||||||||||||||||||||
28 | 026 | Tô Ngọc Hảo | TN. Diệu Thanh | 23/10/1996 Bình Dương | Chùa Phước Hưng, Tân An, Thủ Dầu Một, Bình Dương | TX_083 | ||||||||||||||||||||
29 | 027 | Bùi Thị Thu Hường | TN. Thành Nghĩa | 02/11/1990 Phú Thọ | Chùa Viên Quang, Phú Mỹ, Tx. Phú Mỹ, BR-VT | TX_133 | ||||||||||||||||||||
30 | 028 | Trần Ngọc Loan Phụng | TN. Phúc Nhiên | 28/011/1990 Kiên Giang | Chùa Viên Quang, Phú Mỹ, Tx. Phú Mỹ, BR-VT | TX_273 | ||||||||||||||||||||
31 | 029 | Huỳnh Nguyễn My Ly | TN. Thiên Phúc | 06/11/2000 Đồng Nai | Trường TCPH Ni, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | TX_188 | ||||||||||||||||||||
32 | 030 | Trịnh Thị Mỹ Hiệp | TN. Phước Huệ Từ | 22/09/1978 Bình Thuận | TV. Phước Sơn, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | TX_418 | ||||||||||||||||||||
33 | 031 | Phan Thị Mỹ Duyên | TN. Hiền Vân | 05/05/2003 Bình Thuận | TV. Tuệ Thông, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | TX_060 | ||||||||||||||||||||
34 | 032 | Ngô Thị Thanh Hiền | TN. Tịnh Nhựt | 30/04/2002 Thừa T. Huế | TV. Viên Chiếu, Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai | TX_089 | ||||||||||||||||||||
35 | 033 | Nguyễn Hoàng Ngọc | TN. Trung Ngộ | 10/04/1991 Quảng Ngãi | Chùa Chung Sơn, Đức Hiệp, Mộ Đức, Quảng Ngãi | TX_231 | ||||||||||||||||||||
36 | 034 | Phạm Thị Thúy Hằng | TN. Thông Trí | 20/07/1995 Quảng Nam | Chùa Hội Nguyên, Cẩm Kim, Tp.Hội An, Quảng Nam | TX_070 | ||||||||||||||||||||
37 | 035 | Nguyễn Thị Mỹ Hậu | TN. Nhuận Hỷ | 15/01/1987 Đồng Nai | Chùa Minh Quang Thiện Phước, Cam Lâm, Khánh Hòa | TX_085 | ||||||||||||||||||||
38 | 036 | Trần Thị Ngọc Dung | TN. Chúc Tâm Phúc | 22/06/1988 Lâm Đồng | Chùa Pháp Thường, Phú Đông, Nhơn Trạch, Đồng Nai | TX_048 | ||||||||||||||||||||
39 | 037 | Lê Thị Trúc Phương | TN. Chúc An Phương | 02/06/1997 Bình Thuận | Chùa Pháp Thường, Phú Đông, Nhơn Trạch, Đồng Nai | TX_277 | ||||||||||||||||||||
40 | 038 | Nguyễn Thị Quang | TN. Viên Thông | 20/04/1989 Quảng Nam | Chùa Thiên Hưng, Nhơn Hưng, An Nhơn, Bình Định | TX_282 | ||||||||||||||||||||
41 | 039 | Huỳnh Lý Tâm Như | TN. Thắng Quang | 02/04/2000 Đà Nẵng | Chùa Viên Quang, Phú Mỹ, Tx. Phú Mỹ, BR-VT | TX_257 | ||||||||||||||||||||
42 | 040 | Nguyễn Thị Ngọc Minh | TN. Nhuận Thanh | 13/08/2001 Đăk Lăk | Tịnh thất Huyền Trang, Phước Hội, La Gi, Bình Thuận | TX_204 | ||||||||||||||||||||
43 | 041 | Nguyễn Thị Kim Pha | TN. Liên Như | 10/03/1978 Bến Tre | Tịnh xá Ngọc Uyển, Bửu Hòa, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | TX_270 | ||||||||||||||||||||
44 | 042 | Nguyễn Thị Diễm | TN. Hoa Tâm | 20/10/1994 Gia Lai | Trường TCPH Ni, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | TX_033 | ||||||||||||||||||||
45 | 043 | Hứa Ngọc Hoa | TN. Chúc Tâm Ngọc | 22/09/1997 TP. HCM | Trường TCPH Ni, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | TX_105 | ||||||||||||||||||||
46 | 044 | Nguyễn Thị Vân Ly | TN. Bảo Anh | 06/06/2005 Thừa T. Huế | Trường TCPH Ni, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | TX_187 | ||||||||||||||||||||
47 | 045 | Nguyễn Thị Kim Ngân | TN. Tánh Tịnh | 11/11/1979 TP. HCM | Trường TCPH Ni, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | TX_225 | ||||||||||||||||||||
48 | 046 | Nguyễn Thị Thảo My | TN. Liên Mỹ | 10/12/1987 Nghệ An | Tu viện Tam Quy, Tân Hòa, Phú Mỹ, BR-VT | TX_211 | ||||||||||||||||||||
49 | 047 | Thân Thị Nhung | TN. Linh Điềm | 07/11/1994 Bắc Giang | TV. Linh Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | TX_266 | ||||||||||||||||||||
50 | 048 | Vương Năng | TN. Tịnh Nguyên Tri | 10/09/1975 Cần Thơ | TV. Phước Sơn, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | TX_408 | ||||||||||||||||||||
51 | 049 | Lê Thị Vân Anh | TN. Nhật Tuệ | 14/03/2004 Đồng Nai | TV. Trúc Lâm Trí Đức Ni, An Phước, Long Thành, Đồng Nai | TX_007 | ||||||||||||||||||||
52 | 050 | Nguyễn Thị Vân Nam | TN. An Linh | 26/05/2003 Phú Yên | TV. Trúc Lâm Trí Đức Ni, An Phước, Long Thành, Đồng Nai | TX_215 | ||||||||||||||||||||
53 | 051 | Nguyễn Thị Hường | TN. An Lượng | 14/12/1984 BR-VT | TV. Tuệ Thông, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | TX_136 | ||||||||||||||||||||
54 | 052 | Trần Thị Bích Vân | TN. Huyền Thanh | 10/11/1988 BR-VT | TV. Tuệ Thông, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | TX_388 | ||||||||||||||||||||
55 | 053 | Phạm Thúy Quỳnh | TN. Tuệ Chân Hồng | 04/03/1979 Nghệ An | TV. Viên Chiếu, Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai | TX_288 | ||||||||||||||||||||
56 | 054 | Lương Thị Thu Lành | TN. Tâm An | 26/11/2003 Đăk Lăk | Chùa Bát Nhã, Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng | TX_156 | ||||||||||||||||||||
57 | 055 | Trần Thị Minh Diễm | TN. Thông Tánh | 10/10/1992 Đăk Lăk | Chùa Bửu Tịnh, Hòa Xuân, Tp. Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk | TX_032 | ||||||||||||||||||||
58 | 056 | Phạm Thị Hằng Nhi | TN. Phổ Viên | 29/10/1990 Bình Dương | Chùa Đà La Ni, TT. Trảng Bom, Trảng Bom, Đồng Nai | TX_253 | ||||||||||||||||||||
59 | 057 | Nguyễn Thị Thu Thảo | TN. Chúc Hạnh | 06/06/1991 Đăk Nông | Chùa Diệu Âm, Phú Đông, Nhơn Trạch, Đồng Nai | TX_308 | ||||||||||||||||||||
60 | 058 | Nguyễn Kim Ngọc | TN. Vĩnh Quang | 21/02/1984 Hà Nội | Chùa Dược Sư, Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng | TX_232 | ||||||||||||||||||||
61 | 059 | Phạm Thị Yến | TN. Hảo Quang | 20/02/1992 Quảng Nam | Chùa Dược Sư, Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng | TX_399 | ||||||||||||||||||||
62 | 060 | Nguyễn Thị Kim Anh | TN. Huyền Hương | 18/11/1994 Thừa T. Huế | Chùa Giác Hạnh, Trạm Hành, Đà Lạt, Lâm Đồng | TX_436 | ||||||||||||||||||||
63 | 061 | Phùng Thị Hoàng Yến | Thích nữ Uyên Vân | 06/11/1999 Bắc Ninh | Chùa Huệ Giác, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | TX_433 | ||||||||||||||||||||
64 | 062 | Phạm Thị Thu Thùy | TN. Vạn Duyên | 16/04/2004 Đăk Lăk | Chùa Pháp Hoa, Lộc Đức, Bảo Lâm, Lâm Đồng | TX_340 | ||||||||||||||||||||
65 | 063 | Hồ Thị Thảo | TN. Trung Hiền | 03/07/1990 Nghệ An | Chùa Phước Thiện, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP. HCM | TX_313 | ||||||||||||||||||||
66 | 064 | Lê Thị Cẩm Hồng | TN. Huệ Thành | 02/09/1995 An Giang | Chùa Viên Quang, Phú Mỹ, Tân Thành, BR-VT | TX_119 | ||||||||||||||||||||
67 | 065 | Nguyễn Thị Hằng | TN. Phúc Cần | 28/11/1973 Tiền Giang | Chùa Viên Quang, Phú Mỹ, Tx. Phú Mỹ, BR-VT | TX_074 | ||||||||||||||||||||
68 | 066 | Hoàng Thị Hoa | TN. Phúc Lâm | 09/07/1989 Bắc Giang | Chùa Viên Quang, Phú Mỹ, Tx. Phú Mỹ, BR-VT | TX_104 | ||||||||||||||||||||
69 | 067 | Trương Nguyễn Phượng Hằng | TN. Hạnh Sáng | 15/10/1995 Vĩnh Long | Quan Âm Tu viện, Bửu Hòa, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | TX_077 | ||||||||||||||||||||
70 | 068 | Hoàng Thị Phương Chi | TN. Liên Căn | 05/09/1987 Gia Lai | Tịnh xá Ngọc Uyển, Bửu Hòa, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | TX_023 | ||||||||||||||||||||
71 | 069 | Lê Thị Kim Hiển | TN. Hạnh Thịnh | 26/02/1969 Quảng Ngãi | Tịnh xá Ngọc Uyển, Bửu Hòa, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | TX_090 | ||||||||||||||||||||
72 | 070 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | TN. Linh Khánh | 10/10/1995 Tiền Giang | TV. Linh Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | TX_087 | ||||||||||||||||||||
73 | 071 | Nguyễn Thị Mỹ Quyền | TN. Phước Tuệ Tâm | 19/06/1993 TP. HCM | TV. Phước Sơn, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | TX_409 | ||||||||||||||||||||
74 | 072 | Nguyễn Thị Thúy Hậu | TN. Thiên Phúc | 06/03/2001 Quảng Trị | Chùa Hưng Lâm, Hưng Lộc, Thống Nhất, Đồng Nai | TX_084 | ||||||||||||||||||||
75 | 073 | Nguyễn Thị Nét | TN. Diệu Dụng | 30/07/1992 Quảng Bình | Chùa Long Vân, Tam Phước, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | TX_217 | ||||||||||||||||||||
76 | 074 | Nguyễn Thị Thảo | TN. Minh Hiếu | 06/12/1993 Đồng Nai | Chùa Phật Hưng, Xuân Hưng, Xuân Lộc, Đồng Nai | TX_312 | ||||||||||||||||||||
77 | 075 | Nguyễn Thị Minh Thảo | TN. Quảng Phước | 17/02/2005 Đông Nai | Chùa Trúc Viên, Suối Tre, Tp.Long Khánh, Đồng Nai | TX_314 | ||||||||||||||||||||
78 | 076 | Lê Thị Mỹ Hạnh | TN. Huệ Thành | 15/02/1995 BRVT | Chùa Vạn Tuệ, Sông Xoài, Phú Mỹ, BRVT | TX_080 | ||||||||||||||||||||
79 | 077 | Đặng Thị Thu Hằng | TN. Phúc Ninh | 30/11/1982 Nghệ An | Chùa Viên Quang, Phú Mỹ, Tx. Phú Mỹ, BR-VT | TX_073 | ||||||||||||||||||||
80 | 078 | Vũ Thị Thúy | TN. Huệ Nghiêm | 15/01/1999 Thanh Hóa | Chùa Viên Quang, Phú Mỹ, Tx. Phú Mỹ, BR-VT | TX_337 | ||||||||||||||||||||
81 | 079 | Đào Ngọc Tâm | TN. Tâm Hảo | 03/10/1998 Bình Dương | Quan Âm Tu viện, Bửu Hòa, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai | TX_295 | ||||||||||||||||||||
82 | 080 | Nguyễn Hà Ngự Uyên | TN. Quang Hòa | 22/09/1999 BRVT | Tịnh thất Giác Ngộ, Phú Mỹ, Tx. Phú Mỹ, BRVT | TX_378 | ||||||||||||||||||||
83 | 081 | Đỗ Thị Cao Liên | TN. Diệu Trang | 01/08/1993 Gia Lai | Trường TCPH Ni, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | TX_164 | ||||||||||||||||||||
84 | 082 | Trần Thị Tồn | TN. Diệu Hiền | 20/05/1993 Bình Định | Trường TCPH Ni, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai | TX_355 | ||||||||||||||||||||
85 | 083 | Lê Thị Xuân Uyên | TN. Chúc Thể | 08/01/2001 Bình Phước | Tu viện Phước Lạc, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai. | TX_379 | ||||||||||||||||||||
86 | 084 | Nguyễn Thị Lan | TN. Linh Luật | 02/06/1979 Thanh Hóa | TV. Linh Chiếu, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | TX_151 | ||||||||||||||||||||
87 | 085 | Triệu Thị Kim Oanh | TN. Phước Tuệ | 20/01/1972 Nam Định | TV. Phước Sơn, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | TX_407 | ||||||||||||||||||||
88 | 086 | Trần Thị Hằng | TN. Chánh Thiền | 20/12/1993 Thanh Hóa | TV. Phước Sơn, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | TX_413 | ||||||||||||||||||||
89 | 087 | Nguyễn Thị Trúc Linh | TN. Phước Hiền | 10/09/1985 Tiền Giang | TV. Phước Sơn, Phước Tân, Biên Hòa, Đồng Nai | TX_430 | ||||||||||||||||||||
90 | 088 | Lê Thị Mỹ Hoa | TN. An Khuê | 08/08/1985 Bến Tre | TV. Trúc Lâm Trí Đức Ni, An Phước, Long Thành, Đồng Nai | TX_107 | ||||||||||||||||||||
91 | 089 | Vũ Thị Huệ | TN. Bảo Minh | 10/06/1992 Ninh Bình | TV. Tuệ Thông, Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | TX_125 | ||||||||||||||||||||
92 | 090 | Nguyễn Thị Ánh | TN. Tịnh Hiếu | 13/07/1992 Hà Tĩnh | TV. Viên Chiếu, Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai | TX_008 | ||||||||||||||||||||
93 | 091 | Trịnh Thị Thanh Tâm | TN. Viên Thanh Chiếu | 17/12/1985 Sóc Trăng | TV. Viên Chiếu, Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai | TX_298 | ||||||||||||||||||||
94 | 092 | Lê Huỳnh Như Ý | TN. Quang Niệm | 14/02/2004 Đồng Nai | Chùa Bảo Lâm, Xuân Hưng, Xuân Lộc, Đồng Nai | TX_396 | ||||||||||||||||||||
95 | 093 | Nguyễn Thị Thúy | TN. Bát Nhã | 12/03/1996 Hà Tĩnh | Chùa Bát Nhã, Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng | TX_333 | ||||||||||||||||||||
96 | 094 | Nguyễn Thị Kim Tiến | TN. Quang Hòa | 21/03/1999 Quảng Ngãi | Chùa Bát Nhã, Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng | TX_351 | ||||||||||||||||||||
97 | 095 | Mai Thị Lạng | TN. Thiền Quang | 20/03/1992 Thanh Hóa | Chùa Dược Sư, Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng | TX_155 | ||||||||||||||||||||
98 | 096 | Trần Thị Mi | TN. Phương Quang | 08/11/1996 Đăk Lăk | Chùa Dược Sư, Phú Hội, Đức Trọng, Lâm Đồng | TX_203 | ||||||||||||||||||||
99 | 097 | Phạm Thị Xuân | TN. Giác Tâm | 14/02/1996 Quảng Nam | Chùa Hòa Quang, Duy Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam | TX_392 | ||||||||||||||||||||
100 | 098 | Huỳnh Thị Lệ Quyên | TN. Từ Hiếu | 12/03/1996 Thừa T. Huế | Chùa Lâm Bửu, Thạnh Phú, Vĩnh cửu, Đồng Nai | TX_286 | ||||||||||||||||||||