BCDEFGHLORUXAAADAGAJAMAPASAVAYBBBCBS
1
2
3
Mã hàngMô tả hàng hoá - Tiếng ViệtĐơn vị
tính
Mô tả hàng hoá - Tiếng AnhMã tương ứng với Chương 98Thuế NK ưu đãiACFTAATIGAAJCEPVJEPAAKFTAAANZFTAAIFTAVKFTAVCFTAVATThuế
TT
ĐB
Thuế XKThuế BV
MT
Ghi
chú
Chính sách mặt hàng
4
5
123456891011121314151515161718192021
6
PHẦN ISECTION I
7
ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬTLIVE ANIMALS; ANIMAL PRODUCTS
8
Chú giải.Notes.
9
1. Trong phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, trừ khi có yêu cầu khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó còn non.1. Any reference in this Section to a particular genus or species of an animal, except where the context otherwise requires, includes a reference to the young of that genus or species.

10
2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập nào liên quan đến các sản phẩm "được làm khô" cũng bao gồm các sản phẩm được khử nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh.2. Except where the context otherwise requires, throughout the Nomenclature any reference to “dried” products also covers products which have been dehydrated, evaporated or freeze-dried.

11
Chương 1Chapter 1
12
Động vật sốngLive animals
13
Chú giải.Notes.
14
1. Chương này bao gồm tất cả các loại động vật sống trừ:1. This Chapter covers all live animals except:
15
(a) Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác, thuộc nhóm 03.01, 03.06, 03.07 hoặc 03.08;(a) Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, of heading 03.01, 03.06, 03.07 or 03.08;
16
(b) Vi sinh vật nuôi cấy và các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.02; và(b) Cultures of micro-organisms and other products of heading 30.02; and
17
(c) Động vật thuộc nhóm 95.08.(c) Animals of heading 95.08.
18
0101Ngựa, lừa, la sống.Live horses, asses, mules and hinnies.
19
1- Ngựa:- Horses:
20
201012100- - Loại thuần chủng để nhân giốngCON- - Pure-bred breeding animals0000000000*
21
201012900- - Loại khácCON- - Other5005100205*,5
22
1010130- Lừa:- Asses:
23
201013010- - Loại thuần chủng để nhân giốngCON- - Pure-bred breeding animals0000000000*
24
201013090- - Loại khácCON- - Other5005100205*,5
25
101019000- Loại khácCON-  Other5005100205*,5
26
0102Động vật sống họ trâu bò.Live bovine animals.
27
1- Gia súc:- Cattle:
28
201022100- - Loại thuần chủng để nhân giốngCON- - Pure-bred breeding animals0000000000*
29
2010229- - Loại khác:- - Other:
30
301022910- - - Gia súc đực (kể cả bò đực)CON- - - Male cattle (including oxen)500510(-KR)0203*,5
31
301022990- - - Loại khácCON- - - Other5005100205*,5
32
1- Trâu:- Buffalo:
33
201023100- - Loại thuần chủng để nhân giốngCON- - Pure-bred breeding animals0000000000*
34
201023900- - Loại khácCON- - Other5005100205*,5
35
1010290- Loại khác:-  Other:
36
201029010- - Loại thuần chủng để nhân giốngCON- - Pure-bred breeding animals0000000000*
37
201029090- - Loại khácCON- - Other5005100205*,5
38
0103Lợn sống.Live swine.
39
101031000- Loại thuần chủng để nhân giốngCON-  Pure-bred breeding animals0000000000*
40
1- Loại khác:-  Other:
41
201039100- - Trọng lượng dưới 50 kgCON- -  Weighing less than 50 kg5005100205*,5
42
201039200- - Trọng lượng từ 50 kg trở lênCON- -  Weighing 50 kg or more5005100205*,5
43
0104Cừu, dê sống.Live sheep and goats.
44
1010410- Cừu:-  Sheep:
45
201041010- - Loại thuần chủng để nhân giốngCON- - Pure-bred breeding animals0000000000*
46
201041090- - Loại khácCON- - Other5005100205*,5
47
1010420- Dê:-  Goats:
48
201042010- - Loại thuần chủng để nhân giốngCON- - Pure-bred breeding animals0000000000*
49
201042090- - Loại khácCON- - Other5000100205*,5
50
0105Gia cầm sống, gồm các loại gà thuộc loài Gallus domesticus, vịt, ngan, ngỗng, gà tây và gà lôi.Live poultry, that is to say, fowls of the species Gallus domesticus, ducks, geese, turkeys and guinea fowls.
51
1- Loại trọng lượng không quá 185 g:-  Weighing not more than 185 g:
52
2010511- - Gà thuộc loài Gallus domesticus:- -  Fowls of the species Gallus domesticus:
53
301051110- - - Để nhân giốngCON- - - Breeding fowls0000000000*
54
301051190- - - Loại khácCON- - - Other100(-PH)551
0(-LA, PH)
0408*,5
55
2010512- - Gà tây:- - Turkeys:
56
301051210- - - Để nhân giốngCON- - - Breeding turkeys0000000000*
57
301051290- - - Loại khácCON- - - Other10005100405*,5
58
2010513- - Vịt, ngan:- - Ducks:
59
301051310- - - Để nhân giốngCON- - - Breeding ducklings0000000000*
60
301051390- - - Loại khácCON- - - Other1000000(-LA)0405*,5
61
2010514- - Ngỗng:- - Geese:
62
301051410- - - Để nhân giốngCON- - -Breeding goslings0000000000*
63
301051490- - - Loại khácCON- - - Other1000000(-LA)0405*,5
64
2010515- - Gà lôi:- - Guinea fowls:
65
301051510- - - Gà lôi để nhân giốngCON- - - Breeding guinea fowls000000(-LA)0000*
66
301051590- - - Loại khácCON- - - Other1000000(-LA)0405*,5
67
1- Loại khác:- Other:
68
2010594- - Gà thuộc loài Gallus domesticus:- - Fowls of the species Gallus domesticus:
69
301059410- - - Để nhân giống, trừ gà chọiCON- - - Breeding fowls, other than fighting cocks0000000000*
70
301059440- - - Gà chọiCON- - - Fighting cocks5055100205*,5
71
3- - - Loại khác:- - - Other:
72
401059491- - - - Trọng lượng không quá 2 kgCON- - - - Weighing not more than 2 kg10
0(-MY, PH)
551
0(-KH, LA, MM, PH)
0405*,5
73
401059499- - - - Loại khácCON- - - - Other10
0(-MY, PH)
551
0(-KH, LA, MM, PH)
0405*,5
74
2010599- - Loại khác:- - Other:
75
301059910- - - Vịt, ngan để nhân giốngCON- - - Breeding ducks0000000000*
76
301059920- - - Vịt, ngan loại khácCON- - - Other ducks5055100205*,5
77
301059930- - - Ngỗng, gà tây và gà lôi để nhân giốngCON- - - Breeding geese, turkeys and guinea fowls0000000000*
78
301059940- - - Ngỗng, gà tây và gà lôi loại khácCON- - - Other geese, turkeys and guinea fowls5055100205*,5
79
0106Động vật sống khác.Other live animals.
80
1- Động vật có vú:-  Mammals:
81
201061100- - Bộ động vật linh trưởngCON- -  Primates5005100205*,5
82
201061200- - Cá voi, cá nục heo và cá heo (động vật có vú thuộc bộ cá voi Cetacea); lợn biển và cá nược (động vật có vú thuộc bộ Sirenia); hải cẩu, sư tử biển và hải mã (động vật có vú thuộc phân bộ Pinnipedia)CON- - Whales, dolphins and porpoises (mammals of the order Cetacea); manatees and dugongs (mammals of the order Sirenia); seals, sea lions and walruses (mammals of the suborder Pinnipedia)5005100205*,5
83
201061300- - Lạc đà và họ lạc đà (Camelidae)CON- - Camels and other camelids (Camelidae) 5005100205*,5Cấm XK;
84
201061400- - ThỏCON- - Rabbits and hares5005100205*,5
85
201061900- - Loài khácCON- - Other5005100205*,5Cấm XK;
86
101062000- Loài bò sát (kể cả rắn và rùa)CON- Reptiles (including snakes and turtles)5005100205*,5Cấm XK;
87
1- Các loại chim:- Birds:
88
201063100- - Chim săn mồiCON- - Birds of prey5005100205*,5Cấm XK;
89
201063200- - Vẹt (kể cả vẹt lớn châu Mỹ, vẹt nhỏ đuôi dài, vẹt đuôi dài và vẹt có mào)CON- - Psittaciformes (including parrots, parakeets, macaws and cockatoos)5005100205*,5
90
201063300- - Đà điểu; đà điểu Úc (Dromaius novaehollandiae)CON- - Ostriches; emus (Dromaius novaehollandiae)5005100205*,5Cấm XK;
91
201063900- - Loại khácCON- - Other500500205*,5
92
1- Côn trùng:- Insects:
93
201064100- - Các loại ongCON- - Bees5005100205*,5
94
201064900- - Loại khácCON- - Other5005100205*,5
95
101069000- Loại khácCON- Other5005100205*,5
96
Chương 2Chapter 2
97
Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổMeat and edible meat offal
98
Chú giải.Note.
99
1. Chương này không bao gồm:1. This Chapter does not cover:
100
(a) Những sản phẩm thuộc loại đã được mô tả trong các nhóm 02.01 đến 02.08 hoặc 02.10, nhưng không thích hợp làm thức ăn cho người;(a) Products of the kinds described in headings 02.01 to 02.08 or 02.10, unfit or unsuitable for human consumption;