| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MSV | HỌ ĐỆM | TÊN | NS | LỚP | CT THI | GC | gc2 | |||||||||||||||||
2 | 645007 | Đào Thuỳ | An | 07/07/01 | K64CNTPA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
3 | 6655993 | Trịnh Thị | An | 24/04/03 | K66KEG | B1 | CK | ||||||||||||||||||
4 | 6660424 | Phạm Trọng Đại | An | 30/12/03 | K66KTNNA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
5 | 6651925 | Lê Thị Thu | An | 31/03/03 | K66LOGISA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
6 | 6650167 | Bùi Thị Ngọc | Anh | 01/06/03 | K66CNPMC | B1 | CK | ||||||||||||||||||
7 | 675145 | Trần Nguyệt | Anh | 01/09/04 | K67QTKDA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
8 | 6661626 | Giang Thị Vân | Anh | 01/10/03 | K66QTKDA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
9 | 6661376 | Trần Thị Mai | Anh | 01/11/02 | K66KEA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
10 | 653220 | Nguyễn Ngọc | Anh | 02/07/02 | K65CNTPB | B1 | CK | ||||||||||||||||||
11 | 6650794 | Đỗ Minh | Anh | 02/10/03 | K66KEG | B1 | CK | ||||||||||||||||||
12 | 650621 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 04/11/02 | K65KTNNE | B2 | CK | ||||||||||||||||||
13 | 670002 | Nguyễn Trần Phương | Anh | 05/11/04 | K67SPCNA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
14 | 6660240 | Bùi Nguyễn Hoàng | Anh | 06/02/03 | K66CNOTOA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
15 | 6662750 | Triệu Thị Lan | Anh | 06/05/03 | K66QTMC | B1 | CK | ||||||||||||||||||
16 | 672390 | Lê Kim | Anh | 06/06/04 | K67KEE | B1 | CK | ||||||||||||||||||
17 | 645184 | Đỗ Việt | Anh | 08/01/01 | K64CNTPA | B1 | TM | BS do mới nộp TM | |||||||||||||||||
18 | 672411 | Nguyễn Kiều | Anh | 08/02/03 | K67KEKTB | B1 | CK | ||||||||||||||||||
19 | 6655740 | Trần Thị Phương | Anh | 08/10/03 | K66KEKTC | B1 | CK | ||||||||||||||||||
20 | 674863 | Vũ Thị Diệp | Anh | 10/02/04 | K67QLDDB | B1 | CK | ||||||||||||||||||
21 | 654791 | Ngô Hoàng | Anh | 10/05/02 | K65TYH | B1 | CK | ||||||||||||||||||
22 | 678073 | Phan Thanh Hà | Anh | 10/06/02 | K67QLDDB | B1 | CK | ||||||||||||||||||
23 | 653969 | Trần Ngọc Trâm | Anh | 10/10/02 | K65CNTPE | B1 | CK | ||||||||||||||||||
24 | 6660539 | Trần Tuấn | Anh | 10/10/03 | K66KEA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
25 | 631213 | Phùng Tuấn | Anh | 11/03/00 | K63TYC | B1 | CK | ||||||||||||||||||
26 | 672462 | Tô Thị Vân | Anh | 11/06/04 | K67TCNHA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
27 | 653594 | Ngô Việt | Anh | 11/07/02 | K65TYF | B1 | CK | ||||||||||||||||||
28 | 6650154 | Bùi Thị Kim | Anh | 11/07/03 | K66CNTPC | B1 | CK | ||||||||||||||||||
29 | 651444 | Đinh Vinh | Anh | 11/10/02 | K65TYF | B1 | CK | ||||||||||||||||||
30 | 642790 | Nguyễn Trần Thảo | Anh | 12/03/01 | K64TYD | B1 | CK | ||||||||||||||||||
31 | 6655439 | Trần Hoàng | Anh | 12/11/03 | K66CNPMA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
32 | 6654317 | Nguyễn Tuấn | Anh | 12/12/03 | K66MMTA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
33 | 6662050 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 13/03/03 | K66BVTVA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
34 | 651285 | Khúc Phương | Anh | 13/04/02 | K65KEKTC | B1 | CK | ||||||||||||||||||
35 | 651017 | Hoàng Ngọc | Anh | 14/04/02 | K65TYF | B1 | CK | ||||||||||||||||||
36 | 675101 | Kiều Việt | Anh | 14/09/04 | K67QTKDC | B1 | CK | ||||||||||||||||||
37 | 6667494 | Trần Thị Quỳnh | Anh | 14/12/03 | K66TCNHB | B1 | CK | ||||||||||||||||||
38 | 676248 | Đào Thị Trâm | Anh | 15/02/04 | K67LOGISC | B1 | CK | ||||||||||||||||||
39 | 6660635 | Nguyễn Lan | Anh | 15/10/03 | K66HTD | B1 | CK | ||||||||||||||||||
40 | 677679 | Nguyễn Tiến | Anh | 15/11/2004 | K67KTB | B1 | CK | ||||||||||||||||||
41 | 653373 | Nguyễn Thế | Anh | 16/05/02 | K65CNTTB | B1 | CK | ||||||||||||||||||
42 | 674168 | Hoàng Tuấn | Anh | 16/08/2004 | K67LUATB | B1 | CK | ||||||||||||||||||
43 | 686571 | Hoàng Quỳnh | Anh | 16/08/05 | K68QLKTA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
44 | 653263 | Đào Tuấn | Anh | 17/02/00 | k65cntta | B1 | CK | ||||||||||||||||||
45 | 676274 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 17/10/04 | K67LogisB | B1 | CK | ||||||||||||||||||
46 | 672447 | Phan Thị Phương | Anh | 18/06/04 | K67KEB | B1 | CK | ||||||||||||||||||
47 | 688594 | Nguyễn Thị Phương | Anh | 18/07/05 | K68KEB | B1 | CK | ||||||||||||||||||
48 | 682959 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 18/12/05 | K68QTKDC | B1 | CK | ||||||||||||||||||
49 | 6654116 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 19/03/02 | K66LOGISB | B1 | CK | ||||||||||||||||||
50 | 672089 | Thái Phương | Anh | 19/05/04 | k67QLTPA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
51 | 6667917 | Bùi Duy | Anh | 19/10/03 | K66DKTDH | B1 | CK | ||||||||||||||||||
52 | 675121 | nguyễn thị hải | anh | 20/12/04 | K67QTMB | B1 | CK | ||||||||||||||||||
53 | 6662430 | Nguyễn Tuấn | Anh | 21/06/03 | K66QLDDA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
54 | 673720 | Nguyễn Hà Kiều | Anh | 21/06/2004 | K67KTA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
55 | 641405 | Nguyễn Duy | Anh | 21/07/01 | k64CNCDTA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
56 | 655638 | TẠ THẾ | ANH | 21/10/01 | K65CKCTM | B1 | CK | ||||||||||||||||||
57 | 652644 | Nguyễn Ngọc | Anh | 21/11/02 | K65TYG | B1 | CK | ||||||||||||||||||
58 | 6662093 | Tăng Thị Ngọc | Anh | 21/11/03 | K66CNTPA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
59 | 6662305 | Nguyễn Ngọc Minh | Anh | 21/11/03 | K66KEF | B1 | CK | ||||||||||||||||||
60 | 6652347 | Ngô Thị Ly | Anh | 23/02/02 | K66LogisA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
61 | 6653386 | Nguyễn Thị | Anh | 23/09/03 | K66KDTPA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
62 | 6667212 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 23/12/03 | K66QLTP | B1 | CK | ||||||||||||||||||
63 | 672450 | Phạm Quỳnh | Anh | 24/07/04 | K67KEKTA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
64 | 6650514 | Đào Mai | Anh | 24/11/03 | K66LOGISB | B1 | CK | ||||||||||||||||||
65 | 647089 | Nguyễn Tú | Anh | 24/12/01 | K64CNTPC | B1 | CK | ||||||||||||||||||
66 | 6650281 | Cao Thị Lan | Anh | 24/12/03 | K66KEE | B1 | CK | ||||||||||||||||||
67 | 6652282 | Nghiêm Thị Vân | Anh | 25/03/03 | K66KEE | B1 | CK | ||||||||||||||||||
68 | 675095 | Đỗ Thị Phương | Anh | 25/08/04 | K67QTMA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
69 | 6656219 | Vũ Hồng | Anh | 25/12/03 | K66KEF | B1 | CK | ||||||||||||||||||
70 | 650751 | Nguyễn Thị | Anh | 26/04/01 | K65TYD | B1 | CK | ||||||||||||||||||
71 | 675154 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 26/06/04 | K67QTKDC | B1 | CK | ||||||||||||||||||
72 | 6653876 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | 26/08/03 | K66LUATB | B1 | CK | ||||||||||||||||||
73 | 6650282 | Cao Thị Ngọc | Anh | 26/09/03 | K66KEKTC | B1 | CK | ||||||||||||||||||
74 | 6667498 | Nguyễn Thị Việt | Anh | 26/11/03 | K66LUATA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
75 | 6660065 | Nguyễn Thị Lâm | Anh | 26/12/03 | K66KTSA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
76 | 6650585 | Đào Vân | Anh | 27/10/03 | k66LOGISA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
77 | 6666766 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 28/06/03 | K66KTDTA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
78 | 631702 | Lê Đức | Anh | 30/08/00 | K63TYH | B1 | CK | ||||||||||||||||||
79 | 6656119 | Văn Doãn | Anh | 30/10/03 | K66QTKDC | B1 | CK | ||||||||||||||||||
80 | 646239 | Nguyễn Thị | Anh | 31/01/01 | K64TYE | B1 | CK | ||||||||||||||||||
81 | 6662581 | Nguyễn Phương | Anh | 08/02/03 | K66QTKDA | B1 | TỪ DS BẢO LƯU T8 | ||||||||||||||||||
82 | 6660042 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 14/06/03 | K66KEA | B1 | TỪ DS BẢO LƯU T8 | ||||||||||||||||||
83 | 631503 | Đặng Châu | Anh | 02/0/099 | K63TYF | B1 | TM | ||||||||||||||||||
84 | 688740 | Vũ Minh | Ánh | 02/01/05 | K68CNTTA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
85 | 685115 | Nguyễn Hồng | Ánh | 06/08/05 | K68KEC | B1 | CK | ||||||||||||||||||
86 | 6661453 | Văn Thị Ngọc | Ánh | 08/03/03 | K66KTNNA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
87 | 672481 | Lê Ngọc | Ánh | 09/07/04 | K67KEKTB | B1 | CK | ||||||||||||||||||
88 | 645509 | Trần Thị Minh | Ánh | 14/09/01 | K64QLDDA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
89 | 6662707 | Trần Ngọc | Ánh | 14/09/03 | K66KEB | B1 | CK | ||||||||||||||||||
90 | 674207 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 22/11/04 | K67LUATC | B1 | CK | ||||||||||||||||||
91 | 672100 | Nguyễn Thị Minh | Ánh | 23/07/04 | K67CNTPA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
92 | 6662262 | Nguyễn Minh | Ánh | 27/03/03 | K66CNOTOA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
93 | 6667880 | Đặng thị ngọc | ánh | 28/01/03 | k66kef | B1 | CK | ||||||||||||||||||
94 | 6654867 | Phạm Thị Hồng | Ánh | 26/03/03 | K66CNTPD | B1 | TỪ DS BẢO LƯU T8 | ||||||||||||||||||
95 | 6666494 | Hoàng Ngọc | Bách | 17/02/03 | K66KTA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
96 | 6654562 | Nguyễn Xuân | Bách | 20/07/03 | K66KDTPA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
97 | 6662107 | Lương Thái | Bảo | 04/09/03 | K66NNCNC | B1 | CK | ||||||||||||||||||
98 | 656023 | Đặng Minh | Bảo | 20/11/02 | K65CNPMB | B1 | CK | ||||||||||||||||||
99 | 652237 | Vũ Đăng | Bằng | 13/10/02 | K65QTMA | B1 | CK | ||||||||||||||||||
100 | 6666286 | Trần Công | Biện | 27/03/03 | K66CNTYA | B1 | CK |