ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABAC
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
KINH DOANH & CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
2
KHOA TIẾNG ANH B
3
DANH SÁCH THI LẠI + NÂNG ĐIỂM HA6-K24 NGÀNH TLA + TRA
4
Ngày thi: 01/03/2023
5
6
STTMSVHODEMTENLOPGHICHULOAIMAMONTHIMONTHIPHONGTHINGAYTHIGIOTHIPHUTTHIGIỜ THIVANGĐIỂM TRỪKIEMTRALYDOKTMATDIENKTQUETTHEKTDANGTHIKTCODIEMTENMAY
THOIGIANLAMBAI
BKDIEMFIELD18FIELD19FIELD20
7
119145786Lê Thị ThuHươngTL24.01Lần 2191314013HA6B51101/03/2023173017h309,0
8
219150970Phạm PhiLongTL24.01Lần 2191314013HA6B51101/03/2023173017h308,5
9
319137015Đào DuyPhongTL24.01Lần 2191314013HA6B51101/03/2023173017h309,0
10
419130974Nguyễn ThịHiềnTR24.111Lần 2191314013HA6B51201/03/2023173017h307,6
11
519125940Phạm QuốcBảoTR24.061Lần 2191314013HA6B51201/03/2023173017h307,8
12
619110076Hoàng ThịHồngTR24.151Lần 2191314013HA6B51201/03/2023173017h308,6
13
719172782An Thị ThuPhươngTR24.081Lần 2191314013HA6B51201/03/2023173017h308,6
14
819150229Nguyễn Thị LanAnhTR24.061Lần 2191314013HA6B51201/03/2023173017h308,7
15
919135275Phạm HồngNhungTR24.231Lần 2191314013HA6B51201/03/2023173017h308,7
16
1019110176Hoàng Thị KiềuOanhTR24.101Lần 2191314013HA6B51201/03/2023173017h308,8
17
1219141086Phạm VănHưngTR24.161Lần 2191314013HA6B51201/03/2023173017h308,6
18
1319137010Lê Thị LinhChiTR24.191Lần 2191314013HA6B51201/03/2023173017h308,2
19
1419110011Nguyễn Thị ThuHiềnTR24.011Lần 2191314013HA6B51201/03/2023173017h308,3
20
1519120406Nguyễn ThịThảoTR24.221Lần 2191314013HA6B51201/03/2023173017h308,4
21
1619146816Nông ThịHuệTR24.181Lần 2191314013HA6B51201/03/2023173017h308,3
22
1719125795Phạm Thị VânAnhTR24.241Lần 2191314013HA6B51201/03/2023173017h308,4
23
1819170900Nguyễn HươngGiangTR24.081Lần 2191314013HA6B51201/03/2023173017h308,7
24
2019140211Phạm Thị NgọcánhTR24.051Lần 2191314013HA6B51201/03/2023173017h308,0
25
2119150010Nguyễn ThịHuệTR24.191Lần 2191314013HA6B51201/03/2023173017h308,1
26
2219125109Vũ ThịNgọcTR24.111Lần 2191314013HA6B51201/03/2023173017h307,4
27
2319120201Cao Thị KimOanhTR24.241Lần 2191314013HA6B51201/03/2023173017h308,2
28
119131465Nguyễn DuyTháiTR24.05Lần 2191314013HA6B51201/03/202319019h007,7
29
219170359Trần NgọcánhTR24.19Lần 2191314013HA6B51201/03/202319019h008,5
30
319145496Tạ ThịHươngTR24.14Lần 2191314013HA6B51201/03/202319019h007,3
31
419150100Nguyễn Thị ThuTrangTR24.17Lần 2191314013HA6B51201/03/202319019h008,9
32
519170368Vũ NgọcánhTR24.14Lần 2191314013HA6B51201/03/202319019h007,7
33
619150787Nguyễn Thị KimLanTR24.17Lần 2191314013HA6B51201/03/202319019h008,9
34
719141427Nguyễn NgọcTrâmTR24.17Lần 2191314013HA6B51201/03/202319019h008,9
35
819145556Hồ ĐinhHươngTR24.16Lần 2191314013HA6B51201/03/202319019h008,7
36
919174012Hoàng ThuUyênTR24.08Lần 2191314013HA6B51201/03/202319019h008,2
37
1019131338Chu ThịTiếpTR24.01Lần 2191314013HA6B51201/03/202319019h008,8
38
1119125809Thân ThịHuệTR24.16Lần 2191314013HA6B51201/03/202319019h008,7
39
1219136130Thân ThịNgânTR24.16Lần 2191314013HA6B51201/03/202319019h008,9
40
1319171573Phùng Thị ThuHươngTR24.14Lần 2191314013HA6B51201/03/202319019h008,2
41
1419125327Nghiêm YếnTrangTR24.16Lần 2191314013HA6B51201/03/202319019h008,6
42
1519146159Hoàng KimDoanhTR24.09Lần 2191314013HA6B51201/03/202319019h007,7
43
1619136555Mai Thị QuỳnhNhưTR24.17Lần 2191314013HA6B51201/03/202319019h009,0
44
1719136989Vũ Hoàng KhánhLinhTR24.23Lần 2191314013HA6B51201/03/202319019h008,8
45
1819140348Đỗ NgọcDịuTR24.05Lần 2191314013HA6B51201/03/202319019h008,6
46
47
48
49
50
51
NGƯỜI LẬPSinh viên vắng thi:
52
BAN CHỦ NHIỆM KHOA
53
54
55
Nguyễn Thanh Bình
56
CÁN BỘ COI THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100