ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
3666
2
BẢNG TÍNH KPI
3
4
MỨC % TiỀN CHÊNH LỆNH GIÁ BÁN VÀ GIÁ NHẬP CỦA CÁC SẢN PHẨM
5
Sản phẩmGiá bán Giá vốnLờiTỷ lệ lời
6
Sản phẩm Giá cty 15.000.000 10.500.000 4.500.000 30,0%
7
Lăn Scion ( liệu trình 3 lăn) 1.600.000 327.000 1.273.000 79,6%2 tặng 1
8
Bộ chăm sóc tóc 1.680.000 850.000 830.000 49,4%
9
Bộ kem đánh răng 2.570.000 1.080.000 1.490.000 58,0%3 tặng 1200000000 344.966.443
10
Mặt nạ bùn, Kỳ 1.590.000
1 tuyp 1tr9, 2 tuyp 1590
600.000.000
11
Xịt khoáng NaPca Moisture 2.700.000
3 tặng 1 & 2 chai giảm 10%
12
Sữa rửa mặt face wash 180 5.700.000
3 tặng 1 & 2 chai giảm 10%
13
Tea Green 97 (30v) 1.900.000
14
Tea Green 97 (120v) 4.279.000
15
Bioginko (60v) 1.900.000
mua 2 giảm 10% & mua 3 tặng 1
16
ReishiMax (120v) 3.080.000
mua 2 giảm 10% & mua 4 tặng 1
17
Marine omega (120v) 2.900.000
mua 2 giảm 10% & mua 3 tặng 1
18
19
20
BẢNG QUY ĐỒNG TiỀN LÃI VÀ HỆ SỐ QUY ĐỔI CHO TỪNG SẢN PHẦM
21
Sản phẩm Doanh số
KPI
Tỷ lệ lời Lời chưa trừ chi phí Chi phí
1 ngày khi Đạt doanh số 15tr
Lợi nhuận Hệ số quy đổi
Doanh số KPI
Doanh số quy định tối thiểu
Mức sàn ngày
Mức sàn tháng
Mức
KPI ngày
Mức KPI
tháng
Mức sàn
CSKH
/ ngày
Mức sàn
CSKH
/ tháng
Mức KPI
ngày CSKH
22
Sản phẩm Giá cty 15.000.000 30,0% 4.500.000 1.960.128 2.539.872 1 6.500.000 1,00 7.000.000 182.000.000 15.000.000,00 đ390.000.000,00 đ6.000.000 đ156.000.000 đ10.000.000 đ350,00 đ
23
Lăn Scion ( liệu trình 3 lăn) 6.000.000 79,6% 4.773.750 1.960.128 2.813.622 2,50 2.500.000 2,50 2.500.000 65.000.000 6.000.000,00 đ156.000.000,00 đ1.500.000 đ39.000.000 đ4.000.000 đ140,00 đ
24
Bộ chăm sóc tóc 9.000.000 49,4% 4.446.429 1.960.128 2.486.300 1,67 4.000.000 1,67 4.000.000 104.000.000 9.000.000,00 đ234.000.000,00 đ3.000.000 đ78.000.000 đ6.000.000 đ210,00 đ
25
Bộ kem đánh răng 7.000.000 58,0% 4.058.366 1.960.128 2.098.238 2,14 3.400.000 2,00 3.500.000 91.000.000 6.700.000,00 đ174.200.000,00 đ2.500.000 đ65.000.000 đ5.300.000 đ156,33 đ
26
Mặt nạ bùn, Kỳ
27
Xịt khoáng NaPca Moisture
28
Sữa rửa mặt face wash 180
29
Tea Green 97 (30v)
30
Tea Green 97 (120v)
31
Bioginko (60v)
32
ReishiMax (120v)
33
Marine omega (120v)
34
35
36
Chi phí 1 ngày cho 1 Nhân viên Telesale
Số có QC CSKH cũ
37
Phí Quảng cáo 1.500.000
38
Phí Điện thoại 38.462 76.923
39
Phí mặt bằng 6 tr / tháng
(Văn phòng cho 5 NV làm việc)
100.000 100.000
40
Lương sale 193.000 193.000
41
Lương set ads và kho 128.667 64.333
42
1.960.128 434.256
43
44
BẢNG TÍNH LỢI NHẬN Ở CÁC DOANH SỐ KPI
45
Doanh số KPILợi nhuận Thưởng
tháng
Thưởng
huê hồng
vượt D.Số
KPI cho
set ads và Kế toán
Lời
đã trừ thưởng
Lời tháng
46
15.000.000 2.539.872 211.538 105.769 2.222.564 57.786.667
47
18.000.000 3.439.872 211.538 150.000 180.769 2.897.564 75.336.667
48
21.000.000 4.339.872 211.538 300.000 255.769 3.572.564 92.886.667
49
24.000.000 5.239.872 211.538 450.000 330.769 4.247.564 110.436.667
50
27.000.000 6.139.872 211.538 600.000 405.769 4.922.564 127.986.667
51
30.000.000 7.039.872 211.538 750.000 480.769 5.597.564 145.536.667
52
33.000.000 7.939.872 211.538 900.000 555.769 6.272.564 163.086.667
53
36.000.000 8.839.872 211.538 1.050.000 630.769 6.947.564 180.636.667
54
39.000.000 9.739.872 211.538 1.200.000 705.769 7.622.564 198.186.667
55
42.000.000 10.639.872 211.538 1.350.000 780.769 8.297.564 215.736.667
56
45.000.000 11.539.872 211.538 1.500.000 855.769 8.972.564 233.286.667
57
58
BẢNG TÍNH LỢI NHẬN Ở CÁC DOANH SỐ KPI cho lăn
59
Doanh số KPILợi nhuận Thưởng
tháng
Thưởng
huê hồng
vượt D.Số
KPI cho
set ads và Kế toán
Lời
đã trừ thưởng
Lời tháng
60
6.000.000 2.813.622 211.538 105.769 2.496.314 64.904.167
61
10.000.000 6.000.000 211.538 200.000 205.769 5.382.692 139.950.000
62
15.000.000 10.000.000 211.538 450.000 330.769 9.007.692 234.200.000
63
20.000.000 14.000.000 211.538 700.000 455.769 12.632.692 328.450.000 936000
64
2340
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100