A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | Hồ sơ dự thầu | Yêu cầu nêu trong HSMT | |||||||||||||||||||||||
2 | I | Hồ sơ pháp lý | Nhà thầu phải nộp cùng với E- HSDT các tài liệu sau đây: Phần I: Thư mục cho tài liệu về tư cách pháp nhân và năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu. 1. Thư mục chứa file scan Bảo lãnh dự thầu Mẫu số 04A hoặc 04B và tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ (thẩm quyền) của người ký thư bảo lãnh dự thầu (văn bản ủy quyền của người đại diện theo pháp luật của ngân hàng) trong trường hợp nhà thầu không sử dụng bảo lãnh dự thầu điện tử. | |||||||||||||||||||||||
3 | 1.1 | Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||||||
4 | 1.2 | Các tài liệu khác | Nhà thầu phải nộp cùng với E- HSDT các tài liệu sau đây: Phần I: Thư mục cho tài liệu về tư cách pháp nhân và năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu. 1. Thư mục chứa file scan Bảo lãnh dự thầu Mẫu số 04A hoặc 04B và tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ (thẩm quyền) của người ký thư bảo lãnh dự thầu (văn bản ủy quyền của người đại diện theo pháp luật của ngân hàng) trong trường hợp nhà thầu không sử dụng bảo lãnh dự thầu điện tử. | |||||||||||||||||||||||
5 | 1.3 | Bảo lãnh dự thầu | Tài liệu được in từ Hệ thống e- GP tại địa chỉ https:// muasamcong.mpi.gov.vn 5 Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày. | |||||||||||||||||||||||
6 | II | Hồ sơ năng lực | ||||||||||||||||||||||||
7 | 2.1 | Hồ sơ năng lực tài chính | Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm tài chính gần nhất so với thời điểm đóng thầu phải dương.(Giá trị tài sản ròng = Tổng tài sản - Tổng nợ) | |||||||||||||||||||||||
8 | 2.1.1 | Cam kết tín dụng | ||||||||||||||||||||||||
9 | 2.1.2 | Mẫu số 13B - Tình hình tài chính của nhà thầu | ||||||||||||||||||||||||
10 | 2.1.3 | Báo cáo tài chính năm 0 | ||||||||||||||||||||||||
11 | 2.2 | Hồ sơ kinh nghiệm | Căn cứ vào tính chất, điều kiện cụ thể của gói thầu, chủ đầu tư yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự hoặc không yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự.- Trường hợp không yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự thì chọn “Không áp dụng”.- Trường hợp có yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự thì chọn “Áp dụng” và quy định như sau:Nhà thầu đã hoàn thành tối thiểu 01 hợp đồng tương tự với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ trong khoảng thời gian kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2022 đến thời điểm đóng thầu.Trong đó hợp đồng tương tự là: - Có tính chất tương tự quy định tại Bảng X và ghi chú số - Có quy mô (giá trị) tối thiểu quy định tại bảng X(11)Trường hợp gói thầu có nhiều loại hàng hóa khác nhau thì việc đưa ra yêu cầu về hợp đồng tương tự được thực hiện theo Bảng Y. | |||||||||||||||||||||||
12 | 2.2.1 | Mẫu số 10A - Hợp đồng tương tự do nhà thầu thực hiện | ||||||||||||||||||||||||
13 | 2.2.2. | Các hợp đồng tương tự | ||||||||||||||||||||||||
14 | 2.2.2.1 | - Mẫu số 10B - Mô tả tính chất tương tự - HĐ1 | ||||||||||||||||||||||||
15 | 2.2.2.2 | - Hợp đồng tương tự 1.pdf | ||||||||||||||||||||||||
16 | 2.2.2.3 | - Biên bản thanh lý hợp đồng - HĐ1.pdf | ||||||||||||||||||||||||
17 | III | Hồ sơ đáp ứng hàng hóa | ||||||||||||||||||||||||
18 | 3.1 | Giấy phép bán hàng (nếu có) | Nhà thầu cần đọc kỹ Chương II và III - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
19 | 3.2 | Các cam kết của nhà thầu | Nhà thầu cần đọc kỹ Chương II và III - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
20 | 3.3 | Tài liệu chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | ||||||||||||||||||||||||
21 | 3.3.1.1 | Áo phẫu thuật.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
22 | 3.3.2.1 | Bản cực trung tính.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
23 | 3.3.3.1 | Băng có gạc vô trùng không thấm nước 9cm x 15cm.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
24 | 3.3.4.1 | Băng cuộn vải 10cm x ≥ 5m.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
25 | 3.3.5.1 | Băng dính chỉ thị nhiệt độ hấp ướt.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
26 | 3.3.6.1 | Băng dính cuộn vải lụa 5cm x ≥ 5m.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
27 | 3.3.7.1 | Băng có gạc vô trùng không thấm nước 9cm x 10cm.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
28 | 3.3.8.1 | Bao bọc camera dùng trong thủ thuật, phẫu thuật.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
29 | 3.3.9.1 | Bộ dây đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
30 | 3.3.10.1 | Bộ dây thở 2 bẫy nước dùng 1 lần.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
31 | 3.3.11.1 | Bộ đèn đặt nội khí quản người lớn.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
32 | 3.3.12.1 | Bộ đèn đặt nội khí quản trẻ em.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
33 | 3.3.13.1 | Bộ mở thông vào lòng mạch máu các cỡ.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
34 | 3.3.14.1 | Bộ quả lọc máu liên tục cho bệnh nhân ≥ 11kg.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
35 | 3.3.15.1 | Bộ quả lọc và dây dẫn dùng trong lọc máu liên tục.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
36 | 3.3.16.1 | Bộ quả lọc và dây máu liên tục dùng cho trẻ em.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
37 | 3.3.17.1 | Bộ thả dù các loại, các cỡ.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
38 | 3.3.18.1 | Bơm bóng áp lực cao trong can thiệp.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
39 | 3.3.19.1 | Bơm cho ăn 50ml.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
40 | 3.3.20.1 | Bơm kim tiêm 10ml.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
41 | 3.3.21.1 | Bơm kim tiêm 1ml.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
42 | 3.3.22.1 | Bơm kim tiêm 20ml.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
43 | 3.3.23.1 | Bơm kim tiêm 50ml, có vạch chia thể tích tối đa 60ml.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
44 | 3.3.24.1 | Bơm kim tiêm 50ml.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
45 | 3.3.25.1 | Bơm kim tiêm 5ml.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
46 | 3.3.26.1 | Bơm tiêm điện 20ml.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
47 | 3.3.27.1 | Bơm tiêm điện 50ml.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
48 | 3.3.28.1 | Bơm tiêm điện 10ml.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
49 | 3.3.29.1 | Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
50 | 3.3.30.1 | Bông miếng vô trùng.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
51 | 3.3.31.1 | Bóng nong van động mạch phổi các cỡ.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
52 | 3.3.32.1 | Cannulaeđộng mạch trẻ em đầu nhựa các cỡ.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
53 | 3.3.33.1 | Cannulaetĩnh mạch trẻ em đầu nhựa các cỡ.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
54 | 3.3.34.1 | Cannulaetruyền dịch liệt tim gốc động mạch 16Ga.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
55 | 3.3.35.1 | Cannulaetruyền dịch liệt tim gốc động mạch 18Ga.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
56 | 3.3.36.1 | Canuyn động mạch đùi các cỡ.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
57 | 3.3.37.1 | Canuyn mở khí quản.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
58 | 3.3.38.1 | Canuyn tĩnh mạch đầu sắt gập góc.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
59 | 3.3.39.1 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 Đường trẻ em.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
60 | 3.3.40.1 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 Đường trẻ em.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
61 | 3.3.41.1 | Chỉ điện cực cơ tim số 2/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
62 | 3.3.42.1 | Chỉ không tiêu Polyestersố 2/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
63 | 3.3.43.1 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 3/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
64 | 3.3.44.1 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 4/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
65 | 3.3.45.1 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 5/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
66 | 3.3.46.1 | Chỉ phẫu thuật không tiêu Nylon số 6/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
67 | 3.3.47.1 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 3/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
68 | 3.3.48.1 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 4/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
69 | 3.3.49.1 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 5/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
70 | 3.3.50.1 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 6/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
71 | 3.3.51.1 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
72 | 3.3.52.1 | Chỉ phẫu thuật không tiêu tổng hợp đơn sợi polypropylene số 8/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
73 | 3.3.53.1 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp đơn sợi tự tiêu Polydioxanone số 5/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
74 | 3.3.54.1 | Chỉ phẫu thuật tổng hợp đơn sợi tự tiêu Polydioxanone số 7/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
75 | 3.3.55.1 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu số 1.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
76 | 3.3.56.1 | Chỉ thép khâu xương ức số 1.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
77 | 3.3.57.1 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
78 | 3.3.58.1 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1, kim phủ silicon.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
79 | 3.3.59.1 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
80 | 3.3.60.1 | Chỉtiêu tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 3/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
81 | 3.3.61.1 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
82 | 3.3.62.1 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 5/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
83 | 3.3.63.1 | Chỉtiêu tổng hợp đa sợi polyglactin 910 số 6/0.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
84 | 3.3.64.1 | Clip Polymer.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
85 | 3.3.65.1 | Dây dẫn ái nước chẩn đoán đầu thẳng, đầu cong.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
86 | 3.3.66.1 | Dây dẫn đường dài 150cm đầu cong, đầu thẳng.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
87 | 3.3.67.1 | Dây dẫn dường dài 260cm đầu cong.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
88 | 3.3.68.1 | Dây dẫn lưu cao su.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
89 | 3.3.69.1 | Dây dẫn lưu ổ bụng.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
90 | 3.3.70.1 | Dây hút dịch không nắp số 5.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
91 | 3.3.71.1 | Dây hút dịch không nắp số 6.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
92 | 3.3.72.1 | Dây hút dịch không nắp số 8.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
93 | 3.3.73.1 | Dây hút dịch không nắp số 10.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
94 | 3.3.74.1 | Dây hút dịch không nắp số 12.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
95 | 3.3.75.1 | Dây hút dịch không nắp số 14.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
96 | 3.3.76.1 | Dây hút dịch không nắp số 16.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
97 | 3.3.77.1 | Dây hút dịch phẫu thuật.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
98 | 3.3.78.1 | Dây nối bơm tiêm điện.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
99 | 3.3.79.1 | Dây thở CPAP.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
100 | 3.3.80.1 | Dây thở oxy.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT |