B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||
6 | BÁO GIÁ THIẾT BỊ UPS DELTA | ||||||||||||||||||||||||
7 | Ngày | 5/6/2025 | |||||||||||||||||||||||
8 | MODEL | P/N | DESCRIPTION | ĐƠN GIÁ | TÌNH TRẠNG HÀNG HÓA | ||||||||||||||||||||
9 | Delta UPS 1 Pha - Amplon Family N Series, 1/2/3 KVA Tower, Online, CÓ PIN | ||||||||||||||||||||||||
10 | NX-1K | UPA102N2NX0B035 | New NX 1kVA, Tower, Online Dòng sạc 1A, 2*battery 12V9Ah, LCD, 230V • Công suất định danh : 1kVA/0.9kW • Hiệu suất : AC-AC: 90% • Cổng giao tiếp: MINI Slot x 1, USB Port x 1 • Bảo hành: 36 tháng (UPS + Pin), 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPA102N2NX0B035 | 11.123.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
11 | NX-2K | UPA202N2NX0B035 | New NX 2kVA, Tower, Online Dòng sạc 1A, 4*battery 12V9Ah, LCD, 230V • Công suất định danh : 2kVA/1.8kW • Hiệu suất : AC-AC: 90% • Cổng giao tiếp: MINI Slot x 1, USB Port x 1 • Bảo hành: 36 tháng (UPS + Pin), 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPA202N2NX0B035 | 18.943.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
12 | NX-3K | UPA302N2NX0B035 | New NX 3kVA, Tower, Online Dòng sạc 1A, 6*battery 12V9Ah, LCD, 230V • Công suất định danh : 3kVA/2.7kW • Hiệu suất : AC-AC: 90% • Cổng giao tiếp: MINI Slot x 1, USB Port x 1 • Bảo hành: 36 tháng (UPS + Pin), 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPA302N2NX0B035 | 23.635.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
13 | Option | ||||||||||||||||||||||||
14 | 3915100473-S | Mini SNMP card | 4.124.000 | Order | |||||||||||||||||||||
15 | 3915100474-S | Mini Relay I/O card | 2.873.000 | Order | |||||||||||||||||||||
16 | 3915100748-S | Mini ModBus Card | 4.442.000 | Order | |||||||||||||||||||||
17 | Delta UPS dòng 1 Pha - Amplon Family, RT Series, 1/2/3 Kva online - Rack/Tower, CÓ PIN | ||||||||||||||||||||||||
18 | RT-1K | UPS102R2RT2B0B6 | Face-lift RT 1kVA, Online - Rack/Tower Dòng sạc 1.5A, 230V, LCD, Rail kit, 2*battery 12V9Ah • Công suất định danh: 1kVA/0.9kW • Hiệu suất: AC-AC : 90% ; chế độ ECO: 96% • Cổng giao tiếp: SMART Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 x 1, REPO x 1 • Bảo hành: 36 tháng (UPS + Pin), 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS102R2RT2B0B6 | 18.400.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
19 | RT-2K | UPS202R2RT2B0B6 | Face-lift RT 2kVA, Online - Rack/Tower Dòng sạc 2A, 230V, LCD, Rail kit, 4*battery 12V9Ah • Công xuất định danh 2kVA/1.8kW • Hiệu suất: AC-AC : 94%; chế độ ECO: 97% • Cổng giao tiếp: SMART Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 x 1, REPO x 1 • Bảo hành: 36 tháng (UPS + Pin), 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS202R2RT2B0B6 | 27.964.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
20 | RT-3K | UPS302R2RT2B0B6 | Face-lift RT 3kVA, Online - Rack/Tower Dòng sạc 2A, 230V, LCD, Rail kit, 6*battery 12V9Ah • Công xuất định danh 3kVA/2.7kW • Hiệu suất: AC-AC : 94%; chế độ ECO: 97% • Cổng giao tiếp: SMART Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 x 1, REPO x 1 • Bảo hành: 36 tháng (UPS + Pin), 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS302R2RT2B0B6 | 34.392.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
21 | BBU022B109535 | RT 1kVA EBC, 2pcs x 9Ah battery x 2sets P/N: BBU022B109535 | 10.525.000 | Order | |||||||||||||||||||||
22 | BBU042B109535 | RT 2kVA EBC, 4pcs x 9Ah battery x 2sets P/N: BBU042B109535 | 15.210.000 | Order | |||||||||||||||||||||
23 | BBU062B109535 | RT 3kVA EBC, 6pcs x 9Ah battery x 2sets P/N: BBU062B109535 | 20,444,700 | Stock | |||||||||||||||||||||
24 | Delta UPS dòng 1 Pha - Amplon FamilyR Series, 1/2/3 Kva Online, Rack/Tower - KHÔNG CÓ PIN | ||||||||||||||||||||||||
25 | R-1K | UPS102R2002N0B6 | New R 1kVA 4A, Online, Rack/Tower Dòng sạc 4A, 230V, LCD, Không pin • Công suất định danh 1kVA/0.9kW • Hiệu suất AC-AC : 91%, chế độ ECO: 95% • Cổng giao tiếp: MINI Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 Port x 1 • Bảo hành: 36 tháng, 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS102R2002N0B6 | 11.726.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
26 | R-2K | UPS202R2002N0B6 | New R 2kVA 4A, Online, Rack/Tower Dòng sạc 4A, 230V, LCD, Không pin • Công suất định danh 2kVA/1.8kW • Hiệu suất AC-AC : 93%, chế độ ECO: 95% • Cổng giao tiếp: MINI Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 Port x 1 • Bảo hành: 36 tháng, 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS202R2002N0B6 | 19.245.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
27 | R-3K | UPS302R2002N0B6 | New R 3kVA 4A, Online, Rack/Tower Dòng sạc 4A, 230V, LCD, Không pin • Công suất định danh 3kVA/2.7kW • Hiệu suất AC-AC : 93%, chế độ ECO: 95% • Cổng giao tiếp: MINI Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 Port x 1 • Bảo hành: 36 tháng, 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS302R2002N0B6 | 22.550.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
28 | BBU022B209035 | New R 1kVA EBC 2 sets of 2 batteries inside for R 1kVA P/N: BBU022B209035 | 10.100.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
29 | BBU042B509035 | New R 2kVA EBC 2 sets of 4 batteries inside for R 2kVA P/N: BBU042B509035 | 14.612.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
30 | BBU062B609035 | New R 3kVA EBC 2 sets of 6 batteries inside for R 3kVA P/N: BBU062B609035 | 19.964.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
31 | PDB1211A230035 | New R 1kVA MBB - Công tắc chuyển Bypass khi cần bảo dưỡng UPS dòng R 1Kva | 5.760.000 | Order | |||||||||||||||||||||
32 | PDB1211A231035 | New R 2/3Kva MBB - Công tắc chuyển Bypass khi cần bảo dưỡng UPS dòng R 2/3Kva | 6.240.000 | Order | |||||||||||||||||||||
33 | 5505003294-SP | New R 1kVA 24Vdc 4A Sạc ngoài cho dòng R 1Kva | 3.363.000 | Order | |||||||||||||||||||||
34 | 5505003295-SP | New R 2kVA 48Vdc 4A Sạc ngoài cho dòng R 2Kva | 3.363.000 | Order | |||||||||||||||||||||
35 | 5505003296-SP | New R 3kVA 72Vdc 4A Sạc ngoài cho dòng R 3Kva | 3.363.000 | Order | |||||||||||||||||||||
36 | Delta UPS 1 Pha - Amplon Family, RT Series, 5,6,8,10 Kva Online, Rack | ||||||||||||||||||||||||
37 | EXTENDED RUNTIME MODEL - DÒNG KHÔNG CÓ PIN TRONG | ||||||||||||||||||||||||
38 | RT-5K | UPS502R2RT2N035 | New RT 5kVA L, Online, Rack/Tower Dòng sạc 8A, 1:1, 230V, LCD, Tower stand, Không pin • Công suất định danh 5kVA/5kW • Hiệu suất AC-AC : Up to 95.5% • Cổng giao tiếp: MINI Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 Port x 1, Parallel Port x 2, RS485 Port x 1, REPO/ROO Port x 1, Dry Contact x 4 • Bảo hành: 36 tháng, 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS502R2RT2N035 | 42.090.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
39 | RT-6K | UPS602R2RT2N035 | New RT 6kVA L, Online, Rack/Tower Dòng sạc 8A, 1:1, 230V, LCD, Tower stand, Không pin • Công suất định danh 6kVA/6kW • Hiệu suất AC-AC : Up to 95.5% • Cổng giao tiếp: MINI Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 Port x 1, Parallel Port x 2, RS485 Port x 1, REPO/ROO Port x 1, Dry Contact x 4 • Bảo hành: 36 tháng, 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS602R2RT2N035 | 46.302.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
40 | RT-8K | UPS802R2RT2N035 | New RT 8kVA L, Online, Rack/Tower Dòng sạc 8A, 1:1, 230V, LCD, Tower stand, Không pin • Công suất định danh 8kVA/8kW • Hiệu suất AC-AC : Up to 95.5% • Cổng giao tiếp: MINI Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 Port x 1, Parallel Port x 2, RS485 Port x 1, REPO/ROO Port x 1, Dry Contact x 4 • Bảo hành: 36 tháng, 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS802R2RT2N035 | 58.630.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
41 | RT-10K | UPS103R2RT2N035 | New RT 10kVA L, Online, Rack/Tower Dòng sạc 8A, 1:1, 230V, LCD, Tower stand, Không pin • Công suất định danh 10kVA/10kW • Hiệu suất AC-AC : Up to 95.5% • Cổng giao tiếp: MINI Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 Port x 1, Parallel Port x 2, RS485 Port x 1, REPO/ROO Port x 1, Dry Contact x 4 • Bảo hành: 36 tháng, 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS103R2RT2N035 | 63.740.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
42 | STANDARD RUNTIME MODEL - DÒNG CÓ PIN TRONG | ||||||||||||||||||||||||
43 | RT-5K | UPS502R2RT0B035 | New RT 5kVA Sw/ 16x7Ah batt. & PDB Dòng sạc 1A, 230V, LCD, Tower stand, Rail kit • Công suất định danh : 5kVA/5kW • Hiệu suất: AC-AC : Lên tới 95.5%, chế độ ECO: lên tới 99% Cổng giao tiếp: MINI Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 Port x 1, Parallel Port x 2, RS485 Port x 1, REPO/ROO Port x 1, Dry Contact x 4 • Bảo hành: 36 tháng, 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS502R2RT0B035 | 78.171.000 | Order | ||||||||||||||||||||
44 | RT-6K | UPS602R2RT0B035 | New RT 6kVA Sw/ 16x7Ah batt. & PDB Dòng sạc 1A, 230V, LCD, Tower stand, Rail kit • Công suất định danh : 6kVA/6kW • Hiệu suất: AC-AC : Lên tới 95.5%, chế độ ECO: lên tới 99% Cổng giao tiếp: MINI Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 Port x 1, Parallel Port x 2, RS485 Port x 1, REPO/ROO Port x 1, Dry Contact x 4 • Bảo hành: 36 tháng, 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS602R2RT0B035 | 84.185.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
45 | RT-8K | UPS802R2RT0B035 | New RT 8kVA Sw/ 16x7Ah batt. & PDB Dòng sạc 1A, 230V, LCD, Tower stand, Rail kit • Công suất định danh : 8kVA/8kW • Hiệu suất: AC-AC : Lên tới 95.5%, chế độ ECO: lên tới 99% Cổng giao tiếp: MINI Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 Port x 1, Parallel Port x 2, RS485 Port x 1, REPO/ROO Port x 1, Dry Contact x 4 • Bảo hành: 36 tháng, 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS802R2RT0B035 | 103.425.000 | Order | ||||||||||||||||||||
46 | RT-10K | UPS103R2RT0B035 | New RT 10kVA Sw/ 16x7Ah batt. & PDB Dòng sạc 1A, 230V, LCD, Tower stand, Rail kit • Công suất định danh : 10kVA/10kW • Hiệu suất: AC-AC : Lên tới 95.5%, chế độ ECO: lên tới 99% Cổng giao tiếp: MINI Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 Port x 1, Parallel Port x 2, RS485 Port x 1, REPO/ROO Port x 1, Dry Contact x 4 • Bảo hành: 36 tháng, 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS103R2RT0B035 | 114.248.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
47 | Delta UPS 3 Pha-Amplon Family, RT Series, 10,15,20 Kva Online, Rack | ||||||||||||||||||||||||
48 | RT-10K3P | UPS103R6RT2N035 | RT 10kVA, 3:1/3:3, 400V, PF unity (Pf = 1), 2U height Dòng sạc 8A, Online, Rack, LCD • Công suất định danh: 10kVA/10kW • Hiệu suất AC-AC : Lên tới 96%, chế độ ECO: lên tới 99%" Cổng giao tiếp: MINI Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 Port x 1, Parallel Port x 2, RS485 Port x 1, REPO/ROO Port x 1, Dry Contact x 4 • Bảo hành: 36 tháng, 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS103R6RT2N035 | 84.185.000 | Order | ||||||||||||||||||||
49 | BBU161B107035 | New RT 5-20kVA 2U EBC 16x7Ah P/N: BBU161B107035 | 24.054.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
50 | BBU201B109035 | New RT 5-20kVA 3U EBC 20x9Ah P/N: BBU201B109035 | 33.074.000 | Order | |||||||||||||||||||||
51 | GES161B107035-N | New RT 5-20kVA 2U EBC chassis ( No battery) P/N: GES161B107035-N | 13.529.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
52 | GES201B109035-N | New RT 5-20kVA 3U EBC chassis ( No battery) P/N: GES201B109035-N | 17.439.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
53 | PDB1511A531035 | New RT 5-10kVA MBB (single) P/N: PDB1511A531035 | 13.830.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
54 | PDB1512A511035 | New RT 5-10kVA MBB (parallel) P/N: PDB1512A511035 | 19.843.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
55 | GES011B704035 | RT 5-10kVA Li-ion EBC P/N: GES011B704035 | 31.694.000 | Order | |||||||||||||||||||||
56 | RT-15K3P | UPS153R6RT2N035 | RT 15kVA, 3:1/3:3, 400V, PF unity (Pf = 1), 2U height Dòng sạc lên tới 8A, Online, Rack, LCD • Công suất định danh: 15kVA/15kW • Hiệu suất AC-AC : Lên tới 96%, chế độ ECO: lên tới 99%" Cổng giao tiếp: MINI Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 Port x 1, Parallel Port x 2, RS485 Port x 1, REPO/ROO Port x 1, Dry Contact x 4 • Bảo hành: 36 tháng, 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS153R6RT2N035 | 140.472.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
57 | RT-20K3P | UPS203R6RT2N035 | RT 20kVA, 3:1/3:3, 400V, PF unity (Pf = 1), 2U height Dòng sạc lên tới 8A, Online, Rack, LCD • Công suất định danh: 20kVA/20kW • Hiệu suất AC-AC : Lên tới 96%, chế độ ECO: lên tới 99%" Cổng giao tiếp: MINI Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 Port x 1, Parallel Port x 2, RS485 Port x 1, REPO/ROO Port x 1, Dry Contact x 4 • Bảo hành: 36 tháng, 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS203R6RT2N035 | 150.328.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
58 | GES021B704035 | Khay đựng Li-ion EBC, đựng 1 set 2 battery modules P/N: GES021B704035 | 31.694.000 | Order | |||||||||||||||||||||
59 | 099114191A | Li-ion battery module (2 battery modules as 1 set of battery solution) P/N: 099114191A | 148.882.000 | Order | |||||||||||||||||||||
60 | Delta UPS 1 Pha- Amplon Family N Series, 6/10 Kva, OnlineTower, Không có pin trong | ||||||||||||||||||||||||
61 | N-6K | UPS602N2004N035 | New N 6kVA L, Tower Online Dòng sạc 8A, 230V, LCD, Không pin • Công suất định danh: 6kVA/6kW • Hiệu suất AC-AC : Lên tới 95.5%, chế độ ECO: Lên tới 98% • Cổng giao tiếp: SMART Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 x 1, REPO x 1, Parallel Port x 2 • Bảo hành: 36 tháng, 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS602N2004N035 | 37.884.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
62 | N-10K | UPS103N2004N035 | New N 10kVA L, Tower Online Dòng sạc 8A, 230V, LCD, Không pin • Công suất định danh: 10kVA/10kW • Hiệu suất AC-AC : Lên tới 95.5%, chế độ ECO: Lên tới 98% • Cổng giao tiếp: SMART Slot x 1, USB Port x 1, RS-232 x 1, REPO x 1, Parallel Port x 2 • Bảo hành: 36 tháng, 1 đổi 1 • Thương hiệu Đài Loan - Xuất xứ: Trung Quốc P/N: UPS103N2004N035 | 52.312.000 | Stock | ||||||||||||||||||||
63 | PDB1511A530035 | New N MBB single Manual Bypass Box(Single) | 9.125.000 | Order | |||||||||||||||||||||
64 | PDB1512A510035 | New N MBB parallel Manual Bypass Box(Parallel) | 15.845.000 | Order | |||||||||||||||||||||
65 | 3915101678-S | New N 6kVA Battery Cable Extension Kit | 143.000 | Order | |||||||||||||||||||||
66 | 3915101679-S | New N 10kVA Battery Cable Extension Kit | 240.000 | Order | |||||||||||||||||||||
67 | 3915100147-S | Relay I/O card | 4.212.000 | Order | |||||||||||||||||||||
68 | 3915100975-S35 | SNMP IPv6 Card | 5.412.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
69 | 3915100766-S00 | PDU SNMP card | 5.412.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
70 | 3915100011 | Rail kit (max. 40kg) | 900.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
71 | 3798D000100008-S35 | Rail kit (max. load 70kg) | 1.804.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
72 | 3915100474-S | Mini Relay I/O card | 2.873.000 | Order | |||||||||||||||||||||
73 | 3915100748-S | Mini ModBus Card | 4.442.000 | Order | |||||||||||||||||||||
74 | SCMS100035 | 插拔微型SNMP IPv6. Swappable Mini SNMP IPv6 card. Supports IPv4, v6 | 5.086.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
75 | 5505001897-S-00 | 24Vdc/8A (GAIA 1K) charger box use only | 4.104.000 | Order | |||||||||||||||||||||
76 | 5505001894-S-00 | 48Vdc/7A (GAIA 2K) charger box use only | 4.058.000 | Order | |||||||||||||||||||||
77 | 5505001895-S-00 | 36Vdc/8A (R/N 1K) UPS & charger box use | 4.150.000 | Order | |||||||||||||||||||||
78 | 5505001892-S-00 | 72Vdc/5A (R/N 2,3K, GAIA 3K) UPS & charger box use | 4.186.000 | Order | |||||||||||||||||||||
79 | 5505001902-S-00 | 192Vdc/5A (RT 5/6K) charger box use only | 7.646.000 | Order | |||||||||||||||||||||
80 | 5505001903-S-00 | 240Vdc/5A (RT 10K) charger box use only | 7.774.000 | Order | |||||||||||||||||||||
81 | 5505002478-SP | 192Vdc/4A (RT 5/6K) UPS use only | 3.614.000 | Order | |||||||||||||||||||||
82 | 5505002474-SP | 240Vdc/4A (RT 10K) UPS use only | 3.671.000 | Order | |||||||||||||||||||||
83 | 5505002452-SP | 240Vdc/4A (EH 10-20K) UPS use only | 3.671.000 | Order | |||||||||||||||||||||
84 | CHG751C262000-N | Charger box 2/3/4/6pcs battery (w/o charger board inside) | 6.992.000 | Order | |||||||||||||||||||||
85 | CHG252C2D1000-N | Charger box 16/20pcs battery (w/o charger board inside) | 7.462.000 | Order | |||||||||||||||||||||
86 | EMS1000000 | EMS1000 | 2.903.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
87 | EMS2000000 | EMS2000 | 27.801.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
88 | STS16002SR00035 | STS 16A | 17.920.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
89 | STS30002SR10035 | STS 30A (socket type) | 22.853.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
90 | PDC130CA0800035 | RPDC (Frame) | 75.164.000 | Order | |||||||||||||||||||||
91 | PDU1311A2710001 | Half rack(1250mm),200/240 Vac, 16A,(24)C13,(3)C19 | 15.033.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
92 | PDU1315A2810001 | Half rack(1250mm),200/240 Vac, 32A,(24)C13,(4)C19 | 16.790.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
93 | PDU2421A3910001 | Full rack(1560mm),380/220 Vac, 16A,3P, (36)C13,(3)C19 | 22.126.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
94 | PDU4425A3910098 | Full rack (1660mm), 380/220 Vac, IEC309-32A-5W, 32A,3P, (36)C13,(3)C19 | 30.064.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
95 | PDU7311A1200000 | 1U, Basic type,220/230 Vac,IEC309-16A-3W 16A,(12)C13 | 5.162.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
96 | PDU7425A0600000 | 1U, Basic type,230/400 Vac,IEC309-32A-5W,Output IEC320-C19 (6) | 17.287.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
97 | 3313020603 | Rack cabinet 600mmW_1090mmD_42U | 48.760.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
98 | 3313022201 | Rack cabinet 800mmW_1090mmD_42U | 58.211.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
99 | 3921214600 | SR9004_1U FIXED SHELF 600 / 800 19" width | 3.664.000 | Stock | |||||||||||||||||||||
100 | 3921214500 | SR9005_1U SLIDING SHELF, 600 / 800 19" width | 9.932.000 | Stock |