A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | MSV | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Lớp | Khoa | CĐR Tin học mức cơ bản | CĐR Tin học mức chuyên ngành | X: ĐÃ ĐẠT |
2 | 1 | 637006 | Ngô Tú | Anh | 11/03/1999 | K63CNSHA | Công nghệ sinh học | x | ||
3 | 2 | 637014 | Dương Thị Ngọc | ánh | 11/10/2000 | K63CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
4 | 3 | 637017 | Đỗ Tấn | Dũng | 9/16/2000 | K63CNSHA | Công nghệ sinh học | x | ||
5 | 4 | 637018 | Trần Đặng Việt | Dũng | 16/05/2000 | K63CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
6 | 5 | 637024 | Phạm Thị | Hằng | 01/01/2000 | K63CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
7 | 6 | 637025 | Nguyễn Đức | Hiếu | 1/26/2000 | K63CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
8 | 7 | 637044 | Nguyễn Quang | Luân | 15/04/2000 | K63CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
9 | 8 | 637062 | Vũ Hoài | Phương | 21/02/2000 | K63CNSHA | Công nghệ sinh học | x | ||
10 | 9 | 637065 | Hà Văn | Sơn | 11/04/2000 | K63CNSHA | Công nghệ sinh học | x | ||
11 | 10 | 637067 | Lưu Cảnh | Thăng | 4/29/2000 | K63CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
12 | 11 | 637105 | Phạm Thị Phương | Anh | 18/04/2000 | K63CNSHB | Công nghệ sinh học | |||
13 | 12 | 637124 | Phạm Hương | Giang | 10/08/2000 | K63CNSHB | Công nghệ sinh học | x | ||
14 | 13 | 637138 | Hạ Thị Hương | Huyền | 8/12/2000 | K63CNSHB | Công nghệ sinh học | x | ||
15 | 14 | 637177 | Đỗ Thị | Thủy | 9/17/1999 | K63CNSHB | Công nghệ sinh học | |||
16 | 15 | 637180 | Nguyễn Đình | Toàn | 01/06/2000 | K63CNSHB | Công nghệ sinh học | x | ||
17 | 16 | 637181 | Lâm Thị | Trang | 7/14/2000 | K63CNSHB | Công nghệ sinh học | |||
18 | 17 | 637190 | Nguyễn Thị | Vải | 21/06/2000 | K63CNSHB | Công nghệ sinh học | |||
19 | 18 | 637201 | Phạm Ngọc | Anh | 20/03/2000 | K63CNSHC | Công nghệ sinh học | x | ||
20 | 19 | 637211 | Hoàng Văn | Doanh | 29/03/2000 | K63CNSHC | Công nghệ sinh học | |||
21 | 20 | 637212 | Trần Thị Thùy | Dương | 15/07/2000 | K63CNSHC | Công nghệ sinh học | |||
22 | 21 | 637213 | Lê Tùng | Dương | 03/05/2000 | K63CNSHC | Công nghệ sinh học | x | ||
23 | 22 | 637223 | Nguyễn Minh | Hoàng | 8/24/2000 | K63CNSHC | Công nghệ sinh học | |||
24 | 23 | 637230 | Nguyễn Cao Tấn | Huy | 28/03/2000 | K63CNSHC | Công nghệ sinh học | x | ||
25 | 24 | 637244 | Ngô Hoàng | Long | 07/03/2000 | K63CNSHC | Công nghệ sinh học | |||
26 | 25 | 637249 | Nguyễn Văn | Nam | 4/14/2000 | K63CNSHC | Công nghệ sinh học | x | ||
27 | 26 | 637254 | Lê Thị | Nguyệt | 23/02/1999 | K63CNSHC | Công nghệ sinh học | |||
28 | 27 | 637275 | Trần Thị Phương | Thảo | 21/01/2000 | K63CNSHC | Công nghệ sinh học | |||
29 | 28 | 637284 | Nguyễn Thị Kiều | Trinh | 09/08/2000 | K63CNSHC | Công nghệ sinh học | |||
30 | 29 | 637285 | Vũ Quang | Trường | 12/22/2000 | K63CNSHC | Công nghệ sinh học | |||
31 | 30 | 637291 | Nguyễn Quang | Vinh | 25/4/2000 | K63CNSHC | Công nghệ sinh học | x | ||
32 | 31 | 637343 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 19/03/2000 | K63CNSHD | Công nghệ sinh học | x | ||
33 | 32 | 637359 | Nguyễn Thu | Thảo | 24/08/2000 | K63CNSHD | Công nghệ sinh học | |||
34 | 33 | 637366 | Đặng Huyền | Trang | 02/09/2000 | K63CNSHD | Công nghệ sinh học | x | ||
35 | 34 | 637367 | Đỗ Thị Huyền | Trang | 2/20/2000 | K63CNSHD | Công nghệ sinh học | |||
36 | 35 | 637371 | Bùi Văn | Trường | 17/08/2000 | K63CNSHD | Công nghệ sinh học | |||
37 | 36 | 637373 | Nguyễn Hữu Thái | Tú | 26/10/2000 | K63CNSHD | Công nghệ sinh học | x | ||
38 | 37 | 637420 | Trần Hải | Nam | 18/8/2000 | K63CNSHE | Công nghệ sinh học | |||
39 | 38 | 637421 | Đinh Thị Thúy | Nga | 23/08/2000 | K63CNSHE | Công nghệ sinh học | |||
40 | 39 | 637518 | Trịnh Thị | Ngát | 21/12/2000 | K63CNSHE | Công nghệ sinh học | |||
41 | 40 | 637507 | Trần Thị | Hiền | 24/7/2000 | K63CNSHP | Công nghệ sinh học | |||
42 | 41 | 637508 | Hà Quang | Hoàn | 23/02/2000 | K63CNSHP | Công nghệ sinh học | |||
43 | 42 | 637524 | Trần Thị Chinh | Tuyết | 09/07/2000 | K63CNSHP | Công nghệ sinh học | |||
44 | 43 | 641164 | Trịnh Quốc | Đạt | 3/17/2001 | K64CNSHA | Công nghệ sinh học | x | ||
45 | 44 | 641439 | Nguyễn Văn | Tân | 19/08/2001 | K64CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
46 | 45 | 642033 | Lương Gia | Linh | 01/10/2001 | K64CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
47 | 46 | 642464 | Đỗ Ngọc Minh | Châu | 2/1/2001 | K64CNSHA | Công nghệ sinh học | x | ||
48 | 47 | 642683 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | 11/11/2001 | K64CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
49 | 48 | 642891 | Lưu Quang | Trung | 4/22/2001 | K64CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
50 | 49 | 642991 | Ngô Phương | Anh | 10/03/2001 | K64CNSHA | Công nghệ sinh học | x | ||
51 | 50 | 643015 | Trần Thị Thu | Hà | 6/6/2001 | K64CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
52 | 51 | 645105 | Nguyễn Thị | Thảo | 5/23/2001 | K64CNSHA | Công nghệ sinh học | x | ||
53 | 52 | 645170 | Đinh Tiến | Lợi | 02/01/2001 | K64CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
54 | 53 | 645539 | Hoàng Thị | Thuận | 6/10/2001 | K64CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
55 | 54 | 645683 | Lê Việt | Anh | 5/24/2001 | K64CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
56 | 55 | 645779 | Trịnh Hải | Ninh | 22/01/2001 | K64CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
57 | 56 | 646778 | Vũ Minh | Tuấn | 12/08/2001 | K64CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
58 | 57 | 646998 | Vũ Văn | Tiến | 8/12/2001 | K64CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
59 | 58 | 647029 | Trần Thu | Huyền | 11/10/2001 | K64CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
60 | 59 | 640667 | Nguyễn Thị Hà | Giang | 3/26/2000 | K64CNSHB | Công nghệ sinh học | |||
61 | 60 | 640728 | Vũ Thị | Quỳnh | 09/11/2001 | K64CNSHB | Công nghệ sinh học | |||
62 | 61 | 641616 | Đỗ Thị Thanh | Xuân | 7/17/2001 | K64CNSHB | Công nghệ sinh học | |||
63 | 62 | 645908 | Nguyễn Thái | Cường | 22/07/2001 | K64CNSHB | Công nghệ sinh học | |||
64 | 63 | 645979 | Nguyễn Hà | Phương | 04/06/2001 | K64CNSHB | Công nghệ sinh học | x | ||
65 | 64 | 646083 | Nguyễn Đình | Phan | 12/5/2001 | K64CNSHB | Công nghệ sinh học | x | ||
66 | 65 | 640846 | Bùi Minh | Đức | 8/6/2001 | K64CNSHE | Công nghệ sinh học | |||
67 | 66 | 641169 | Nguyễn Phương | Linh | 11/28/2001 | K64CNSHE | Công nghệ sinh học | x | ||
68 | 67 | 642051 | Lê Tùng | Lâm | 5/11/2001 | K64CNSHE | Công nghệ sinh học | x | ||
69 | 68 | 642383 | Dương Thị Lệ | Hằng | 3/4/2001 | K64CNSHE | Công nghệ sinh học | |||
70 | 69 | 645637 | Trần Thị Khánh | Hòa | 3/20/2001 | K64CNSHE | Công nghệ sinh học | |||
71 | 70 | 646220 | Lê Quang | Tuấn | 02/10/2001 | K64CNSHE | Công nghệ sinh học | x | ||
72 | 71 | 642244 | Đào Quang | Trung | 1/24/2001 | K64CNSHP | Công nghệ sinh học | x | ||
73 | 72 | 647044 | Bùi Như | Học | 19/04/2001 | K64CNSHP | Công nghệ sinh học | x | ||
74 | 73 | 642656 | Nguyễn Thế | Quân | 21/06/2000 | K65CNSHA | Công nghệ sinh học | x | ||
75 | 74 | 650320 | Đặng Vũ | Anh | 20/03/2002 | K65CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
76 | 75 | 650384 | Dương Thị Linh | Chi | 07/07/2002 | K65CNSHA | Công nghệ sinh học | x | ||
77 | 76 | 650561 | Đỗ Văn | Phúc | 9/24/2002 | K65CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
78 | 77 | 650677 | Đỗ Thị Lan | Anh | 17/03/2002 | K65CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
79 | 78 | 650898 | Lê Hoài | Hương | 23/07/2002 | K65CNSHA | Công nghệ sinh học | x | ||
80 | 79 | 651015 | Trần Xuân | Thành | 25/10/2002 | K65CNSHA | Công nghệ sinh học | x | ||
81 | 80 | 653022 | Nguyễn Công | Anh | 11/10/2001 | K65CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
82 | 81 | 653409 | Lê Đức | Nguyên | 5/15/2002 | K65CNSHA | Công nghệ sinh học | x | ||
83 | 82 | 653439 | Lê Thái Gia | Bảo | 26/06/2002 | K65CNSHA | Công nghệ sinh học | x | ||
84 | 83 | 653512 | Trần Thị Quỳnh | Trang | 11/08/2002 | K65CNSHA | Công nghệ sinh học | x | ||
85 | 84 | 653551 | Phạm Trường | Thi | 10/19/2001 | K65CNSHA | Công nghệ sinh học | x | ||
86 | 85 | 653627 | Bùi Xuân | Việt | 15/10/2002 | K65CNSHA | Công nghệ sinh học | |||
87 | 86 | 654188 | Phạm Hòa | An | 6/5/2002 | K65CNSHA | Công nghệ sinh học | x | ||
88 | 87 | 654263 | Ngô Đức | Anh | 2/23/2002 | K65CNSHA | Công nghệ sinh học | x | ||
89 | 88 | 651583 | Nguyễn Vương | Thành | 07/02/2002 | K65CNSHB | Công nghệ sinh học | |||
90 | 89 | 651603 | Nguyễn Chu Minh | Đắc | 3/12/2002 | K65CNSHB | Công nghệ sinh học | x | ||
91 | 90 | 651677 | Trần Lê Thảo | Ly | 2/7/2002 | K65CNSHB | Công nghệ sinh học | x | ||
92 | 91 | 651798 | Trịnh Bá | Dương | 9/11/2002 | K65CNSHB | Công nghệ sinh học | |||
93 | 92 | 651852 | Nguyễn Đình | Triết | 7/5/2002 | K65CNSHB | Công nghệ sinh học | x | ||
94 | 93 | 652143 | Nguyễn Minh | Quang | 5/24/2002 | K65CNSHB | Công nghệ sinh học | x | ||
95 | 94 | 652350 | Nguyễn Hoàng | Việt | 04/08/2002 | K65CNSHB | Công nghệ sinh học | x | ||
96 | 95 | 652538 | Lã Tuấn | Anh | 10/15/2002 | K65CNSHB | Công nghệ sinh học | x | ||
97 | 96 | 652552 | Nguyễn Thị Huyền | Linh | 7/3/2002 | K65CNSHB | Công nghệ sinh học | x | ||
98 | 97 | 653776 | Nguyễn Tùng | Anh | 5/8/1997 | K65CNSHB | Công nghệ sinh học | |||
99 | 98 | 654398 | Nguyễn Cảnh | Dương | 11/19/2002 | K65CNSHB | Công nghệ sinh học | x | ||
100 | 99 | 651028 | Trần Thu | Hương | 11/5/2002 | K65CNSHE | Công nghệ sinh học | x |