ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Chi phí hàng năm (bắt đầu bằng bảng cân đối) 1Office.vn
2
3
Người lậpTên công tyTên công ty
4
#REF!
5
6
Tài sản cố địnhSố tiềnThời gian khấu haoGhi chú
7
8
Bất động sản-đất đai Không khấu hao
9
Bất động sản-công trình kiến trúc 20
10
Sửa chữa-nâng cấp tài sản thuê ngoài 7
11
Công cụ dụng cụ 7
12
Vật kiến trúc-Đồ dùng văn phòng 5
13
Máy móc, thiết bị 5
14
Khác 5
15
Tổng tài sản cố định $ -
16
17
Vốn điều hành Số tiền Ghi chú
18
Tiền lương
19
Bảo hiểm trả trước
20
Hàng Tồn Kho
21
Phí pháp lý và kế toán
22
Chi phí thuê
23
Chi phí tiện ích (khoản đặt cọc cho các chi phí tiện ích)
24
Vật tư
25
Quảng cáo và khuyến mãi
26
Giấy phép
27
Chi phí hoạt động ban đầu khác
28
(Tài sản lưu động-Ts ngắn hạn)
29
Tổng cộng nguồn vốn $ -
30
Tổng số vốn bắt buộc cần có $ -
31
32
Nguồn kinh phí-Nguồn vốnTỉ lệ %Tổng cộngLãi suất cho vayThời hạn-thángThanh toán hàng thángChú ý
33
Vốn chủ sở hữu0,00%
34
Nhà đầu tư0,00%
35
Khoản vay-nợ phải trả
36
Vay thương mại0,00%9,00% 84 -
37
Thế chấp thương mại0,00%9,00% 240 - See Loan Amortization & Depreciation Schedule/Xem bảng khấu hao
38
Nợ tín dụng0,00%7,00% 60 -
39
Khoản vay về máy móc, thiết bị0,00%6,00% 48 -
40
Khoản nợ ngân hàng khác0,00%5,00% 36 -
41
Tổng cộng nguồn vốn0,00% $ - Cell D 42 must equal cell C31/ô D42 phải bằng ô C31 $ -
42
Tổng nguồn vốn cần thêm $ - You are fully funded (Balanced)/đủ số vốn cần có -cân bằng
43
44
45
Tiền mặt đang nắm giữ
46
Tiền mặt -
47
Khoản phải thu -
48
Chi phí trả trước -
49
Khoản phải trả -
50
Chi phí phát sinh -
51
Tổng tiền mặt đang nắm giữ $ -
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100