A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Danh sách hồ sơ đăng ký xét tuyển theo học bạ THPT 2022 - Trường Đại học Kiến Trúc Hà Nội | |||||||||||||||||||||||||
2 | STT | Ngày ĐKXT | Mã hồ sơ | Họ tên | Ngày sinh | Giới tính | Dân tộc | Tên tỉnh | Tên huyện | Lệ phí đã nộp (đ) | Ngày nộp | |||||||||||||||
3 | 1 | 06/05/2022 | HB51374125 | THÁI LÊ VIỆT CƯỜNG | 04/09/2003 | Nam | Kinh | 30-Hà Tĩnh | 07-Huyện Hương Khê | |||||||||||||||||
4 | 2 | 06/05/2022 | HB51381150 | THÁI LÊ VIỆT CƯỜNG | 04/09/2003 | Nam | Kinh | 30-Hà Tĩnh | 07-Huyện Hương Khê | |||||||||||||||||
5 | 3 | 06/05/2022 | HB51398318 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 06/05/2003 | Nam | Kinh | 18-Bắc Giang | 01-Thành phố Bắc Giang | 50000 | 18/05/2022 | |||||||||||||||
6 | 4 | 06/05/2022 | HB51407520 | NGUYỄN ĐỨC LONG | 01/05/2004 | Nam | Kinh | 01-Hà Nội | 04-Quận Đống Đa | 50000 | 12/05/2022 | |||||||||||||||
7 | 5 | 06/05/2022 | HB51416253 | MẠC ĐĂNG DƯƠNG | 11/11/2004 | Nam | Kinh | 03-Hải Phòng | 09-Huyện Thủy Nguyên | 50000 | 19/05/2022 | |||||||||||||||
8 | 6 | 06/05/2022 | HB51425215 | PHẠM QUỐC ANH | 07/08/2004 | Nam | Kinh | 08-Lào Cai | 01-Huyện Bảo Thắng | |||||||||||||||||
9 | 7 | 06/05/2022 | HB5143936 | NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG SƠN | 07/10/2004 | Nam | Kinh | 01-Hà Nội | 08-Quận Hoàng Mai | 50000 | 19/05/2022 | |||||||||||||||
10 | 8 | 06/05/2022 | HB51446538 | PHẠM ANH KHOA | 27/07/2004 | Nam | Kinh | 01-Hà Nội | 01-Quận Ba Đình | 50000 | 10/06/2022 | |||||||||||||||
11 | 9 | 06/05/2022 | HB51459703 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 06/05/2003 | Nam | Kinh | 18-Bắc Giang | 01-Thành phố Bắc Giang | |||||||||||||||||
12 | 10 | 06/05/2022 | HB51467512 | PHẠM GIA NHẬT ĐỨC | 19/09/2004 | Nam | Kinh | 01-Hà Nội | 15-Quận Hà Đông | 50000 | 19/05/2022 | |||||||||||||||
13 | 11 | 06/05/2022 | HB51472353 | ĐINH THỊ NHẬT MINH | 19/06/2004 | Nữ | Kinh | 27-Ninh Bình | 07-Huyện Kim Sơn | 50000 | 06/06/2022 | |||||||||||||||
14 | 12 | 06/05/2022 | HB51485508 | PHÙNG KHÁNH LINH | 08/05/2003 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 04-Quận Đống Đa | |||||||||||||||||
15 | 13 | 06/05/2022 | HB51494016 | ĐỖ LINH TRANG | 24/07/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 07-Quận Thanh Xuân | 50000 | 10/06/2022 | |||||||||||||||
16 | 14 | 06/05/2022 | HB51502283 | VŨ NGUYỄN BẢO CHÂU | 24/06/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo | |||||||||||||||||
17 | 15 | 06/05/2022 | HB51515757 | NGUYỄN HOÀNG MAI LINH | 10/12/2003 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 08-Quận Hoàng Mai | 50000 | 19/05/2022 | |||||||||||||||
18 | 16 | 06/05/2022 | HB51527381 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 22/01/2004 | Nữ | Kinh | 26-Thái Bình | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo | 50000 | 24/05/2022 | |||||||||||||||
19 | 17 | 06/05/2022 | HB51537970 | LÂM THỊ THUỲ LINH | 09/01/2004 | Nam | Kinh | 28-Thanh Hoá | 14-Huyện Cẩm Thủy | |||||||||||||||||
20 | 18 | 06/05/2022 | HB51546027 | HÀ ĐƯC HUY | 30/03/2004 | Nam | Kinh | 15-Phú Thọ | 09-Huyện Phù Ninh | 50000 | 12/05/2022 | |||||||||||||||
21 | 19 | 06/05/2022 | HB51553071 | PHAN TIẾN THÀNH | 14/11/2003 | Nam | Kinh | 26-Thái Bình | 06-Huyện Kiến Xương | |||||||||||||||||
22 | 20 | 06/05/2022 | HB51564212 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 22/09/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 18-Huyện Phúc Thọ | 50000 | 17/05/2022 | |||||||||||||||
23 | 21 | 06/05/2022 | HB51571799 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 22/09/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 18-Huyện Phúc Thọ | |||||||||||||||||
24 | 22 | 06/05/2022 | HB51587811 | NGUYỄN PHƯƠNG KHANH | 21/12/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 08-Quận Hoàng Mai | |||||||||||||||||
25 | 23 | 06/05/2022 | HB51594948 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 02/09/2004 | Nam | Kinh | 18-Bắc Giang | 09-Huyện Việt Yên | |||||||||||||||||
26 | 24 | 06/05/2022 | HB51603323 | NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 02/09/2004 | Nam | Kinh | 18-Bắc Giang | 09-Huyện Việt Yên | 50000 | 09/06/2022 | |||||||||||||||
27 | 25 | 06/05/2022 | HB51618486 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 05/09/2004 | Nữ | Kinh | 19-Bắc Ninh | 01-Thành phố Bắc Ninh | 50000 | 17/05/2022 | |||||||||||||||
28 | 26 | 06/05/2022 | HB51621936 | LƯU THANH HƯƠNG | 16/08/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 11-Huyện Thanh Trì | 50000 | 14/06/2022 | |||||||||||||||
29 | 27 | 06/05/2022 | HB51631467 | ĐỖ VŨ THẾ MINH | 03/10/2004 | Nam | Kinh | 01-Hà Nội | 07-Quận Thanh Xuân | 50000 | 10/06/2022 | |||||||||||||||
30 | 28 | 06/05/2022 | HB51648224 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 05/09/2004 | Nữ | Kinh | 19-Bắc Ninh | 01-Thành phố Bắc Ninh | |||||||||||||||||
31 | 29 | 06/05/2022 | HB51656577 | TẠ QUỐC AN | 05/05/2004 | Nam | Kinh | 01-Hà Nội | 04-Quận Đống Đa | 50000 | 17/05/2022 | |||||||||||||||
32 | 30 | 06/05/2022 | HB51664830 | PHÙNG VĂN DƯƠNG | 01/09/2004 | Nam | Kinh | 16-Vĩnh Phúc | 05-Huyện Yên Lạc | 50000 | 16/05/2022 | |||||||||||||||
33 | 31 | 06/05/2022 | HB51676807 | HOÀNG VĂN SƠN | 30/04/2004 | Nam | Kinh | 29-Nghệ An | 16-Huyện Nghi Lộc | 50000 | 24/05/2022 | |||||||||||||||
34 | 32 | 06/05/2022 | HB51684397 | NGUYỄN VÂN GIANG | 13/10/2004 | Nữ | Kinh | 26-Thái Bình | 01-Thành phố Thái Bình | 50000 | 16/05/2022 | |||||||||||||||
35 | 33 | 06/05/2022 | HB51699331 | NGUYỄN VÂN GIANG | 13/10/2004 | Nữ | Kinh | 26-Thái Bình | 01-Thành phố Thái Bình | 50000 | 14/06/2022 | |||||||||||||||
36 | 34 | 06/05/2022 | HB51701516 | TRẦN VĂN DUY | 08/05/2004 | Nam | Kinh | 28-Thanh Hoá | 12-Huyện Ngọc Lặc | 50000 | 16/05/2022 | |||||||||||||||
37 | 35 | 06/05/2022 | HB51715887 | SẦM CHIẾN MẠNH | 14/01/2003 | Nam | Tày | 12-Thái Nguyên | 01-Thành phố Thái Nguyên | 50000 | 27/05/2022 | |||||||||||||||
38 | 36 | 06/05/2022 | HB51727244 | ĐẶNG CHÂU ANH | 05/09/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 15-Quận Hà Đông | 50000 | 10/06/2022 | |||||||||||||||
39 | 37 | 06/05/2022 | HB51736218 | LẠI THỊ TUYẾT MAI | 10/10/2004 | Nữ | Kinh | 29-Nghệ An | 12-Huyện Diễn Châu | |||||||||||||||||
40 | 38 | 06/05/2022 | HB51741743 | PHẠM THỊ THƯƠNG | 13/04/2004 | Nữ | Kinh | 24-Hà Nam | 02-Huyện Duy Tiên | |||||||||||||||||
41 | 39 | 06/05/2022 | HB51754126 | PHẠM THỊ THƯƠNG | 13/04/2004 | Nữ | Kinh | 24-Hà Nam | 02-Huyện Duy Tiên | |||||||||||||||||
42 | 40 | 06/05/2022 | HB51762974 | ĐẶNG MINH PHƯƠNG | 10/09/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 06-Quận Cầu Giấy | 50000 | 10/06/2022 | |||||||||||||||
43 | 41 | 06/05/2022 | HB51772700 | KIỀU MINH PHÚC | 04/11/2004 | Nam | Kinh | 01-Hà Nội | 04-Quận Đống Đa | 50000 | 10/06/2022 | |||||||||||||||
44 | 42 | 06/05/2022 | HB51783870 | NGUYỄN MINH QUÂN | 05/10/2004 | Nam | Kinh | 01-Hà Nội | 08-Quận Hoàng Mai | 50000 | 19/05/2022 | |||||||||||||||
45 | 43 | 06/05/2022 | HB51795605 | ĐINH XUÂN ĐỨC | 05/02/2004 | Nam | Kinh | 27-Ninh Bình | 08-Huyện Yên Khánh | |||||||||||||||||
46 | 44 | 06/05/2022 | HB51806498 | LÊ THỊ THANH LAM | 03/11/2004 | Nữ | Kinh | 29-Nghệ An | 16-Huyện Nghi Lộc | |||||||||||||||||
47 | 45 | 06/05/2022 | HB51816649 | NGUYỄN BÁ NAM | 04/05/2004 | Nam | Kinh | 28-Thanh Hoá | 01-TP. Thanh Hóa | |||||||||||||||||
48 | 46 | 06/05/2022 | HB51823954 | NGUYỄN NGỌC BẢO SƠN | 04/02/2004 | Nam | Kinh | 26-Thái Bình | 01-Thành phố Thái Bình | 50000 | 12/05/2022 | |||||||||||||||
49 | 47 | 06/05/2022 | HB51839128 | TRẦN QUANG ĐỨC | 23/11/2004 | Nam | Kinh | 18-Bắc Giang | 01-Thành phố Bắc Giang | |||||||||||||||||
50 | 48 | 06/05/2022 | HB51848916 | HOÀNG QUỐC ĐẠT | 13/11/2004 | Nam | Kinh | 17-Quảng Ninh | 01-Thành phố Hạ Long | 50000 | 06/05/2022 | |||||||||||||||
51 | 49 | 06/05/2022 | HB51851826 | TRẦN ANH VŨ | 04/08/2004 | Nam | Kinh | 01-Hà Nội | 10-Quận Bắc Từ Liêm | 50000 | 19/05/2022 | |||||||||||||||
52 | 50 | 06/05/2022 | HB51861120 | TRẦN DUY BẢO | 06/08/2004 | Nam | Kinh | 31-Quảng Bình | 01-Thành phố Đồng Hới | 50000 | 12/06/2022 | |||||||||||||||
53 | 51 | 06/05/2022 | HB51874846 | NGUYỄN THỊ THẢO NGỌC | 02/01/2003 | Nữ | Kinh | 12-Thái Nguyên | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo | |||||||||||||||||
54 | 52 | 06/05/2022 | HB51888695 | NGUYỄN THỊ THẢO NGỌC | 02/01/2003 | Nữ | Kinh | 12-Thái Nguyên | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo | |||||||||||||||||
55 | 53 | 06/05/2022 | HB51895349 | NGUYỄN THỊ THẢO NGỌC | 02/01/2003 | Nữ | Kinh | 12-Thái Nguyên | 00-Sở Giáo dục và Đào tạo | |||||||||||||||||
56 | 54 | 06/05/2022 | HB51908597 | NGUYỄN CÔNG BẰNG | 18/09/2004 | Nam | Kinh | 03-Hải Phòng | 09-Huyện Thủy Nguyên | 50000 | 19/05/2022 | |||||||||||||||
57 | 55 | 06/05/2022 | HB51915263 | NGUYỄN THỊ THU HUỆ | 13/09/2004 | Nữ | Kinh | 03-Hải Phòng | 09-Huyện Thủy Nguyên | 50000 | 19/05/2022 | |||||||||||||||
58 | 56 | 06/05/2022 | HB51929203 | PHẠM QUANG TIẾN | 07/10/2004 | Nam | Kinh | 35-Quảng Ngãi | 03-Thành phố Quảng Ngãi | |||||||||||||||||
59 | 57 | 06/05/2022 | HB51933893 | NGUYỄN MINH HOÀNG | 14/06/2003 | Nam | Kinh | 17-Quảng Ninh | 01-Thành phố Hạ Long | 50000 | 30/05/2022 | |||||||||||||||
60 | 58 | 06/05/2022 | HB5194855 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | 13/09/2004 | Nữ | Kinh | 14-Sơn La | 10-Huyện Mộc Châu | 50000 | 10/06/2022 | |||||||||||||||
61 | 59 | 06/05/2022 | HB51956271 | NGUYỄN KHÁNH LINH | 19/08/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 26-Huyện Ứng Hòa | 50000 | 18/05/2022 | |||||||||||||||
62 | 60 | 06/05/2022 | HB51962913 | NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 28/07/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 09-Quận Long Biên | |||||||||||||||||
63 | 61 | 06/05/2022 | HB51977932 | NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 28/07/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 09-Quận Long Biên | |||||||||||||||||
64 | 62 | 06/05/2022 | HB5198527 | LÃ TRẦN BẢO KHÁNH | 20/08/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 09-Quận Long Biên | |||||||||||||||||
65 | 63 | 06/05/2022 | HB51994697 | NGUYỄN TRUNG HIẾU | 27/09/2004 | Nam | Kinh | 25-Nam Định | 08-Huyện Trực Ninh | |||||||||||||||||
66 | 64 | 06/05/2022 | HB52001795 | LƯU THỊ HỒNG THU | 26/07/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 24-Huyện Thanh Oai | 50000 | 16/05/2022 | |||||||||||||||
67 | 65 | 06/05/2022 | HB52011750 | LƯU THỊ HỒNG THUB | 26/07/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 24-Huyện Thanh Oai | |||||||||||||||||
68 | 66 | 06/05/2022 | HB52021429 | LÊ THỊ ÚT | 01/03/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 21-Huyện Chương Mỹ | 50000 | 17/05/2022 | |||||||||||||||
69 | 67 | 06/05/2022 | HB52037694 | KIỀU TRÍ BẢO | 23/09/2004 | Nam | Kinh | 01-Hà Nội | 18-Huyện Phúc Thọ | 50000 | 12/05/2022 | |||||||||||||||
70 | 68 | 06/05/2022 | HB52049805 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | 02/03/2004 | Nữ | Kinh | 29-Nghệ An | 01-Thành phố Vinh | 50000 | 10/06/2022 | |||||||||||||||
71 | 69 | 06/05/2022 | HB52052228 | TRIỆU VŨ MINH QUÂN | 03/12/2004 | Nam | Kinh | 01-Hà Nội | 15-Quận Hà Đông | |||||||||||||||||
72 | 70 | 06/05/2022 | HB52062351 | LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | 02/03/2004 | Nữ | Kinh | 29-Nghệ An | 01-Thành phố Vinh | |||||||||||||||||
73 | 71 | 06/05/2022 | HB52076923 | PHẠM MẠNH CƯỜNG | 31/01/2004 | Nam | Kinh | 01-Hà Nội | 08-Quận Hoàng Mai | 50000 | 09/06/2022 | |||||||||||||||
74 | 72 | 06/05/2022 | HB52082728 | TRẦN NGỌC DƯƠNG | 04/03/2004 | Nam | Kinh | 01-Hà Nội | 08-Quận Hoàng Mai | |||||||||||||||||
75 | 73 | 06/05/2022 | HB5209270 | TRẦN SỸ HOÀN | 23/08/2004 | Nam | Kinh | 23-Hoà Bình | 09-Huyện Lạc Thủy | 50000 | 14/05/2022 | |||||||||||||||
76 | 74 | 06/05/2022 | HB52103744 | NGUYỄN DUY KHÁNH | 03/07/2004 | Nam | Kinh | 01-Hà Nội | 13-Huyện Đông Anh | |||||||||||||||||
77 | 75 | 06/05/2022 | HB52113626 | NGUYỄN NGỌC ANH | 28/02/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 09-Quận Long Biên | |||||||||||||||||
78 | 76 | 06/05/2022 | HB52129622 | NGUYỄN NGỌC ANH | 28/02/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 09-Quận Long Biên | |||||||||||||||||
79 | 77 | 06/05/2022 | HB52132744 | NGUYỄN HẢI ANH | 20/07/2004 | Nữ | Kinh | 03-Hải Phòng | 13-Huyện Cát Hải | |||||||||||||||||
80 | 78 | 06/05/2022 | HB52141126 | LÊ MINH ĐỨC | 20/09/2004 | Nam | Kinh | 24-Hà Nam | 05-Huyện Thanh Liêm | |||||||||||||||||
81 | 79 | 06/05/2022 | HB5215986 | NGUYỄN HÙNG CƯỜNG | 26/07/2004 | Nam | Kinh | 16-Vĩnh Phúc | 06-Huyện Bình Xuyên | |||||||||||||||||
82 | 80 | 06/05/2022 | HB52162704 | KIỀU TRÍ BẢO | 23/09/2004 | Nam | Kinh | 01-Hà Nội | 18-Huyện Phúc Thọ | |||||||||||||||||
83 | 81 | 06/05/2022 | HB52176542 | NGUYỄN ĐÌNH HUY | 29/04/2004 | Nam | Kinh | 19-Bắc Ninh | 03-Huyện Quế Võ | |||||||||||||||||
84 | 82 | 06/05/2022 | HB52186193 | NGUYỄN ĐỨC TIẾN | 23/06/2004 | Nam | Kinh | 17-Quảng Ninh | 02-Thành phố Cẩm Phả | |||||||||||||||||
85 | 83 | 06/05/2022 | HB52192883 | TRẦN QUỐC ANH | 01/06/2004 | Nam | Kinh | 24-Hà Nam | 01-Thành phố Phủ Lý | 50000 | 19/05/2022 | |||||||||||||||
86 | 84 | 07/05/2022 | HB52203547 | TỐNG GIA LINH | 27/10/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 07-Quận Thanh Xuân | |||||||||||||||||
87 | 85 | 07/05/2022 | HB52215561 | TỐNG GIA LINH | 27/10/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 07-Quận Thanh Xuân | |||||||||||||||||
88 | 86 | 07/05/2022 | HB52223710 | KIỀU TRÍ BẢO | 23/09/2004 | Nam | Kinh | 01-Hà Nội | 18-Huyện Phúc Thọ | |||||||||||||||||
89 | 87 | 07/05/2022 | HB52231720 | VŨ TIẾN THÀNH | 23/10/2003 | Nam | Kinh | 01-Hà Nội | 06-Quận Cầu Giấy | |||||||||||||||||
90 | 88 | 07/05/2022 | HB52241436 | NGUYỄN HOÀNG GIANG | 10/10/2004 | Nam | Kinh | 24-Hà Nam | 01-Thành phố Phủ Lý | 50000 | 19/05/2022 | |||||||||||||||
91 | 89 | 07/05/2022 | HB52259589 | CAO XUÂN TÙNG | 12/07/2004 | Nam | Kinh | 25-Nam Định | 08-Huyện Trực Ninh | 50000 | 30/05/2022 | |||||||||||||||
92 | 90 | 07/05/2022 | HB52265061 | ĐINH BÁ DƯƠNG | 26/01/2004 | Nam | Kinh | 31-Quảng Bình | 08-Thị xã Ba Đồn | |||||||||||||||||
93 | 91 | 07/05/2022 | HB52278783 | ĐINH BÁ DƯƠNG | 26/01/2004 | Nam | Kinh | 31-Quảng Bình | 08-Thị xã Ba Đồn | |||||||||||||||||
94 | 92 | 07/05/2022 | HB52286634 | NGUYỄN TRỌNG DŨNG | 27/05/2004 | Nam | Kinh | 19-Bắc Ninh | 03-Huyện Quế Võ | 50000 | 24/05/2022 | |||||||||||||||
95 | 93 | 07/05/2022 | HB52293965 | NGUYỄN KHÁNH HÂN | 03/12/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 07-Quận Thanh Xuân | 50000 | 17/05/2022 | |||||||||||||||
96 | 94 | 07/05/2022 | HB5230499 | NGUYỄN KHÁNH HÂN | 03/12/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 07-Quận Thanh Xuân | |||||||||||||||||
97 | 95 | 07/05/2022 | HB52317288 | NGUYỄN KHÁNH HÂN | 03/12/2004 | Nữ | Kinh | 01-Hà Nội | 07-Quận Thanh Xuân | |||||||||||||||||
98 | 96 | 07/05/2022 | HB52321279 | NGUYỄN MINH HIẾU | 22/01/2004 | Nam | Kinh | 24-Hà Nam | 01-Thành phố Phủ Lý | |||||||||||||||||
99 | 97 | 07/05/2022 | HB52336262 | TÔ HOÀNG LONG | 09/11/2003 | Nam | Kinh | 17-Quảng Ninh | 01-Thành phố Hạ Long | 50000 | 14/05/2022 | |||||||||||||||
100 | 98 | 07/05/2022 | HB52348223 | ĐINH BÁ DƯƠNG | 26/01/2004 | Nam | Kinh | 31-Quảng Bình | 08-Thị xã Ba Đồn |