A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC ĐÃ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÍ DỰ THI TIẾNG ANH CHUẨN ĐẦU RA DO ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ TỔ CHỨC | |||||||||||||||||||||||||
5 | ĐỢT THI NGÀY: 05 - 06/11/2022 | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | STT | Số thẻ SV | Họ và tên | Lớp | Ngày sinh | Nơi sinh | Số tiền | Ghi chú | ||||||||||||||||||
8 | 1 | 103140055 | Nguyễn Lê Ngọc Trí | 14C4A | 23/03/1996 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
9 | 2 | 121140004 | Nguyễn Phan Hoài Chiêu | 14KT1 | 22/02/1996 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
10 | 3 | 118140048 | Trần Văn Rin | 14KX1 | 16/06/1996 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||||
11 | 4 | 102140142 | Nguyễn Văn Phú | 14T3 | 22/02/1996 | Quảng Trị | 350.000 | |||||||||||||||||||
12 | 5 | 109140274 | Hoàng Văn Út | 14X3C | 30/12/1996 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||||
13 | 6 | 103150241 | Phạm Huỳnh Đức | 15C4VA | 16/07/1997 | Hà Tĩnh | 350.000 | |||||||||||||||||||
14 | 7 | 105150044 | Trần Giang Nam | 15D1 | 01/11/1997 | Hà Tĩnh | 350.000 | |||||||||||||||||||
15 | 8 | 105150150 | Huỳnh Võ Tuấn Kiệt | 15D3 | 25/01/1997 | Kon Tum | 350.000 | |||||||||||||||||||
16 | 9 | 107150206 | Lê Trọng Trường Giang | 15H5 | 23/06/1997 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||||
17 | 10 | 107150225 | Hoàng Thị Khai | 15H5 | 14/01/1996 | Đắk Lắk | 350.000 | |||||||||||||||||||
18 | 11 | 121150009 | Nguyễn Công Đạt | 15KT1 | 04/08/1997 | Hà Nội | 350.000 | |||||||||||||||||||
19 | 12 | 121150039 | Nguyễn Minh | 15KT1 | 25/10/1996 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||||
20 | 13 | 121150095 | Lê Nguyễn Nhật Huy | 15KT2 | 01/11/1995 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||||
21 | 14 | 121150119 | Ngô Văn Phúc | 15KT2 | 28/02/1997 | Đắk Lắk | 350.000 | |||||||||||||||||||
22 | 15 | 118150001 | Lê Thanh A | 15KX1 | 22/07/1997 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
23 | 16 | 118150032 | Nguyễn Văn Nhân | 15KX1 | 12/01/1996 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||||
24 | 17 | 117150041 | Huỳnh Văn Lạc | 15MT | 12/10/1996 | Ninh Bình | 350.000 | |||||||||||||||||||
25 | 18 | 117150061 | Nguyễn Quang Sỹ | 15MT | 27/04/1997 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
26 | 19 | 107150314 | Nguyễn Văn Phú | 15SH | 20/11/1997 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
27 | 20 | 105150346 | Nguyễn Hữu Thịnh | 15TDHCLC | 23/06/1997 | Quảng Ngãi | 350.000 | |||||||||||||||||||
28 | 21 | 105150347 | Huỳnh Đắc Thuận | 15TDHCLC | 20/04/1997 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
29 | 22 | 101160032 | Lê Đức Mạnh | 16C1A | 24/04/1998 | Nghệ An | 350.000 | |||||||||||||||||||
30 | 23 | 103160087 | Phạm Thành Công | 16C4B | 10/04/1997 | Nghệ An | 350.000 | |||||||||||||||||||
31 | 24 | 103160207 | Ngô Văn Tòng | 16C4B | 25/01/1997 | Hà Tĩnh | 350.000 | |||||||||||||||||||
32 | 25 | 101160145 | Ngô Văn Nam | 16CDT1 | 20/04/1998 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||||
33 | 26 | 105160113 | Lê Quang Đại | 16DCLC1 | 11/08/1998 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||||
34 | 27 | 105160117 | Lê Hữu Do | 16DCLC1 | 03/03/1997 | Quảng Trị | 350.000 | |||||||||||||||||||
35 | 28 | 106160071 | Nguyễn Tùng Dương | 16DT2 | 27/11/1998 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||||
36 | 29 | 106160107 | Nguyễn Khắc Từ | 16DT2 | 21/01/1998 | Quảng Trị | 350.000 | |||||||||||||||||||
37 | 30 | 106160169 | Lê Đức Tâm | 16DTCLC2 | 21/04/1998 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
38 | 31 | 107160051 | Nguyễn Hồng Phong | 16H14 | 30/01/1998 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
39 | 32 | 107160250 | Hồ Tô Thanh Bình | 16H2CLC | 18/10/1998 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||||
40 | 33 | 107160259 | Đinh Trọng Hiếu Thảo | 16H2CLC | 24/01/1998 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||||
41 | 34 | 121160009 | Lê Thị Hằng | 16KTCLC1 | 11/02/1998 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
42 | 35 | 121160014 | Đinh Xuân Hưng | 16KTCLC1 | 02/08/1998 | Đắk Nông | 350.000 | |||||||||||||||||||
43 | 36 | 103160193 | Nguyễn Lê Quốc Tuấn | 16KTTT | 11/11/1997 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||||
44 | 37 | 118160010 | Ngô Trường Dương | 16KX1 | 22/08/1997 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||||
45 | 38 | 118160035 | Đinh Văn Nguyên | 16KX1 | 17/01/1998 | Cần Thơ | 350.000 | |||||||||||||||||||
46 | 39 | 118160082 | Dương Chí Khánh | 16KX2 | 12/05/1998 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
47 | 40 | 118160083 | Phạm Phước Kiên | 16KX2 | 06/06/1998 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
48 | 41 | 118160087 | Mai Hoàng Linh | 16KX2 | 10/05/1997 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||||
49 | 42 | 117160066 | Võ Thành Sang | 16MT | 16/06/1998 | Quảng Ngãi | 350.000 | |||||||||||||||||||
50 | 43 | 104160030 | Nguyễn Mỹ | 16N1 | 01/08/1998 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
51 | 44 | 118160148 | Nguyễn Đức Phương | 16QLCN | 15/04/1998 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||||
52 | 45 | 118160167 | Nguyễn Trung Tín | 16QLCN | 05/02/1998 | Bình Định | 350.000 | |||||||||||||||||||
53 | 46 | 118160173 | Võ Đăng Vịnh | 16QLCN | 29/09/1997 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
54 | 47 | 107160239 | Nguyễn Công Tuấn | 16SH | 10/06/1997 | Nghệ An | 350.000 | |||||||||||||||||||
55 | 48 | 102160084 | Bùi Xuân Danh | 16T2 | 28/06/1998 | Hà Tĩnh | 350.000 | |||||||||||||||||||
56 | 49 | 102160128 | Nguyễn Khắc Bảo | 16T3 | 02/03/1998 | Quảng Ngãi | 350.000 | |||||||||||||||||||
57 | 50 | 102160199 | Nguyễn Thanh Trí | 16TCLC1 | 10/05/1998 | Quảng Trị | 350.000 | |||||||||||||||||||
58 | 51 | 105160193 | Võ Kim Phong | 16TDH | 24/10/1998 | Hà Tĩnh | 350.000 | |||||||||||||||||||
59 | 52 | 105160230 | Nguyễn Minh Hiếu | 16TDHCLC1 | 09/04/1998 | Nghệ An | 350.000 | |||||||||||||||||||
60 | 53 | 105160234 | Nguyễn Văn Hồng | 16TDHCLC1 | 27/06/1998 | Nghệ An | 350.000 | |||||||||||||||||||
61 | 54 | 111160019 | Phan Thanh Hải | 16THXD | 02/07/1998 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||||
62 | 55 | 111160024 | Biện Văn Hoàng | 16THXD | 05/10/1998 | Hà Tĩnh | 350.000 | |||||||||||||||||||
63 | 56 | 111160050 | Lê Nguyên Tiến | 16THXD | 20/12/1998 | Thanh Hóa | 350.000 | |||||||||||||||||||
64 | 57 | 110160140 | Lê Trọng Cảm | 16X1B | 11/01/1998 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||||
65 | 58 | 110160142 | Đặng Phúc Nguyên Chương | 16X1B | 20/09/1998 | Quảng Ngãi | 350.000 | |||||||||||||||||||
66 | 59 | 110160149 | Lê Huỳnh Kim Đức | 16X1B | 19/08/1998 | Quảng Trị | 350.000 | |||||||||||||||||||
67 | 60 | 110160190 | Nguyễn Văn Thành | 16X1B | 23/01/1998 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
68 | 61 | 109160095 | Lê Hữu Hiếu | 16X3A | 27/12/1996 | Quảng Bình | 350.000 | |||||||||||||||||||
69 | 62 | 109160113 | Võ Thành Nhân | 16X3A | 08/04/1998 | Quảng Ngãi | 350.000 | |||||||||||||||||||
70 | 63 | 109160172 | Nguyễn Đức Lưu | 16X3B | 07/09/1998 | Quảng Trị | 350.000 | |||||||||||||||||||
71 | 64 | 109160227 | Nguyễn Ngọc Long | 16X3CLC | 24/07/1998 | Hà Tĩnh | 350.000 | |||||||||||||||||||
72 | 65 | 101170063 | Phan Dũng Thắng | 17C1A | 28/11/1999 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
73 | 66 | 101170074 | Nguyễn Anh Tuấn | 17C1A | 26/08/1999 | Nghệ An | 350.000 | |||||||||||||||||||
74 | 67 | 101170094 | Đậu Thế Đức | 17C1B | 20/09/1999 | Nghệ An | 350.000 | |||||||||||||||||||
75 | 68 | 101170106 | Nguyễn Công Hoàng | 17C1B | 09/12/1998 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||||
76 | 69 | 101170145 | Hoàng Phước Thắng | 17C1B | 05/11/1999 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||||
77 | 70 | 103170040 | Hoàng Văn Thành | 17C4A | 12/01/1999 | Đắk Lắk | 350.000 | |||||||||||||||||||
78 | 71 | 103170041 | Nguyễn Đình Thi | 17C4A | 05/03/1999 | Đắk Lắk | 350.000 | |||||||||||||||||||
79 | 72 | 103170112 | Đỗ Đức Tường | 17C4B | 16/09/1999 | Nghệ An | 350.000 | |||||||||||||||||||
80 | 73 | 103170123 | Cao Nhật Duy | 17C4C | 11/10/1999 | Quảng Ngãi | 350.000 | |||||||||||||||||||
81 | 74 | 103170156 | Nhan Ngọc Thiện | 17C4C | 30/08/1999 | Quảng Trị | 350.000 | |||||||||||||||||||
82 | 75 | 101170287 | Phan Thành Danh | 17CDT3 | 03/04/1999 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
83 | 76 | 101170309 | Võ Văn Luýt | 17CDT3 | 23/12/1999 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||||
84 | 77 | 105170008 | Nguyễn Tấn Đại | 17D1 | 13/02/1999 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
85 | 78 | 105170198 | Võ Ngọc Tài | 17D3 | 20/10/1999 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
86 | 79 | 105170246 | Nguyễn Công Nhật | 17DCLC | 13/01/1999 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
87 | 80 | 105170253 | Lê Toàn Quốc | 17DCLC | 06/04/1999 | Phú Yên | 350.000 | |||||||||||||||||||
88 | 81 | 105170254 | Nguyễn Văn Tài | 17DCLC | 25/12/1998 | Nghệ An | 350.000 | |||||||||||||||||||
89 | 82 | 105170256 | Ngô Thanh Tâm | 17DCLC | 12/02/1999 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
90 | 83 | 105170257 | Đỗ Vạn Tân | 17DCLC | 18/11/1999 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
91 | 84 | 105170262 | Lê Anh Tín | 17DCLC | 13/04/1999 | Phú Yên | 350.000 | |||||||||||||||||||
92 | 85 | 105170263 | Phan Quốc Toàn | 17DCLC | 12/10/1999 | Quảng Ngãi | 350.000 | |||||||||||||||||||
93 | 86 | 105170265 | Phạm Quang Tùng | 17DCLC | 30/01/1999 | Thanh Hóa | 350.000 | |||||||||||||||||||
94 | 87 | 105170266 | Phan Thanh Tùng | 17DCLC | 28/05/1999 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||||
95 | 88 | 106170002 | Nguyễn Bảo Anh | 17DT1 | 26/05/1999 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||||
96 | 89 | 106170011 | Phan Tự Minh Duy | 17DT1 | 12/06/1999 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||||
97 | 90 | 106170048 | Nguyễn Thanh Quốc | 17DT1 | 28/07/1999 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||||
98 | 91 | 106170062 | Tôn Thất Tịnh | 17DT1 | 16/11/1999 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||||
99 | 92 | 106170067 | Hà Đức Trung | 17DT1 | 21/09/1999 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||||
100 | 93 | 106170089 | Lê Văn Hòa | 17DT2 | 19/06/1999 | Thừa Thiên Huế | 350.000 |