A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng báo giá vận chuyển ASA LOGISTICS | Tỷ giá order: 3625VND/RMB | |||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||
4 | (Cập nhật mới nhất ngày 26/03/2024) | ||||||||||||||||||||||||
5 | Chi phí nhập hàng TQ - VN qua ASACHINA được tính như sau | ||||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||||
7 | Chi phí nhập 1 đơn hàng = (Tiền hàng + Phí vận chuyển nội địa trung quốc)*Tỷ giá + Cước vận chuyển Trung quốc VN + Cước vận chuyển Việt Nam | ||||||||||||||||||||||||
8 | |||||||||||||||||||||||||
9 | (1) Tiền hàng | Là giá hàng được niêm yết trên website hoặc giá do Quý khách hàng đã thỏa thuận với nhà cung cấp Trung Quốc hoặc giá do ASACHINA thương lượng được với nhà cung cấp | |||||||||||||||||||||||
10 | |||||||||||||||||||||||||
11 | (2) Phí vận chuyển nội địa Trung Quốc | Là Phí vận chuyển chuyển hàng từ Nhà cung cấp Trung Quốc đến kho của ASACHINA tại Trung Quốc. Phí vận chuyển này theo phí của nhà cung cấp Trung Quốc trên website hoặc theo thỏa thuận của Quý khách hàng với nhà cung cấp Trung Quốc. ASACHINA sẽ cập nhật phí vận chuyển nội địa vào đơn hàng khi đặt mua với nhà cung cấp Trung Quốc | |||||||||||||||||||||||
12 | (3) Cước vận chuyển từ Trung Quốc về Việt Nam tính từ ngày xếp xe từ kho TRUNG QUỐC | ||||||||||||||||||||||||
13 | (4) Cước vận chuyển nội địa từ kho ASA | ||||||||||||||||||||||||
14 | |||||||||||||||||||||||||
15 | Lưu ý: Mọi mặt hàng đều có cân nặng thực tế và thể tích thực tế. Cân nặng được áp dụng tính phí là mức cân nặng cao hơn giữa cân nặng thực và thể tích. Hàng nhẹ thể tích được tính theo công thức: (m3) = dài(m) x rộng(m) x cao(m) Ví dụ: nếu cước 32k/kg và 3tr3/khối thì cách tính quy đổi như sau Một kiện hàng có cân nặng 10kg, có chiều dài các cạnh = 50(cm)*60(cm)*60(cm). Số tiền phải thanh toán theo kg của kiện hàng = 32.000*10(kg)= 320.000đ, theo m3 = 3.300.000*(0.5*0.6*0.6) =594.000đ. Vậy số tiền phải thanh toán là 594.000đ. (Thực tế các hàng rất cồng kềnh như bông, mút xốp, giấy ăn, bông tẩy trang... không ép chặt mới cần tính thể tích) Đơn giá cước cân nặng được tính trên tổng cân nặng của các kiện hàng theo đơn. Nếu tổng cân nặng dưới 0.5 Kg sẽ được làm tròn thành 0.5kg. Ví dụ: kiện hàng của bạn có khối lượng 0.4kg sẽ được tính 0.5kg = 16.000 cước cân nặng TQ-VN, kiện hàng của bạn có khối lượng 20.3kg sẽ được tính 20.5kg = 656.000đ cước cân nặng TQ-VN. | ||||||||||||||||||||||||
16 | |||||||||||||||||||||||||
17 | Giá trên (1)+(2)+(3) là giá nhập từ TQ cho đến khi hàng về đến kho ASACHINA tại Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội | ||||||||||||||||||||||||
18 | * ASACHINA là nhà order, là cầu nối trung gian giữa khách hàng và nhà cung cấp. Khi xảy ra các vấn đề sai sót mà không phải do ASA, ASA sẽ làm trung gian giải quyết các vấn đề cho khách hàng với phía nhà cung cấp, sẽ cố gắng nhất trong khả năng để đòi lại quyền lợi cho khách hàng. Trong trường hợp không đạt được thoả thuận, phải gửi trả lại hàng hoá cho bên đối tác, khách hàng sẽ phải chịu 100% phí vận chuyển ngược VN-TQ theo công thức sau: giá qua biên 45 tệ/kg+ phí gửi bưu cục lên biên. Phí nội địa dao động 3-5 tệ/kg, cân đầu 8-10 tệ | ||||||||||||||||||||||||
19 | |||||||||||||||||||||||||
20 | |||||||||||||||||||||||||
21 | |||||||||||||||||||||||||
22 | |||||||||||||||||||||||||
23 | |||||||||||||||||||||||||
24 | |||||||||||||||||||||||||
25 | A/ HÀNG LẺ DƯỚI 100KG XẾP XE NHANH | ||||||||||||||||||||||||
26 | |||||||||||||||||||||||||
27 | Cước cân nặng vận chuyển từ Trung Quốc về Việt Nam | Khu vực | Loại hàng | Khối lượng hàng | Hàng thường | Hàng đặc biệt | Ghi chú | ||||||||||||||||||
28 | đ/kg | đ/m3 | đ/kg | đ/m3 | |||||||||||||||||||||
29 | TQ - HN | Tạp lẻ đóng bao | <20kg | 27,000 ₫ | 3,000,000 ₫ | Liên hệ | Hàng thường: hàng nội địa TQ, không nhái thương hiệu được bảo hộ tại VN, không phải chất lỏng, thực phẩm, thuốc men, vật tư y tế, hàng trong danh mục cấm vận chuyển... | ||||||||||||||||||
30 | |||||||||||||||||||||||||
31 | 20kg - <50kg | 26,000 ₫ | |||||||||||||||||||||||
32 | |||||||||||||||||||||||||
33 | 50kg - 99kg | 25,000 ₫ | |||||||||||||||||||||||
34 | |||||||||||||||||||||||||
35 | >100kg | 24,000 ₫ | |||||||||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||||||||||
37 | TQ - SG | <20kg | 36,000 ₫ | 3,600,000 ₫ | |||||||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||||||||||
39 | 20kg - <50kg | 35,000 ₫ | |||||||||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||||||||||
41 | 50kg - 99kg | 34,000 ₫ | |||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||||
43 | >100kg | 33,000 ₫ | |||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||
46 | B/ HÀNG CHUYỂN PHÁT NHANH HỎA TỐC | ||||||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||||||
48 | * Liên hệ để biết thêm chi tiết | ||||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||
101 | |||||||||||||||||||||||||
102 | |||||||||||||||||||||||||
103 | |||||||||||||||||||||||||
104 | |||||||||||||||||||||||||
105 | |||||||||||||||||||||||||
106 | |||||||||||||||||||||||||
107 | |||||||||||||||||||||||||
108 | |||||||||||||||||||||||||
109 | |||||||||||||||||||||||||
110 | |||||||||||||||||||||||||
111 | |||||||||||||||||||||||||
112 | |||||||||||||||||||||||||
113 | |||||||||||||||||||||||||
114 | |||||||||||||||||||||||||
115 | |||||||||||||||||||||||||
116 | |||||||||||||||||||||||||
117 | |||||||||||||||||||||||||
118 | |||||||||||||||||||||||||
119 | |||||||||||||||||||||||||
120 | |||||||||||||||||||||||||
121 | |||||||||||||||||||||||||
122 | |||||||||||||||||||||||||
123 | |||||||||||||||||||||||||
124 | |||||||||||||||||||||||||
125 | |||||||||||||||||||||||||
126 | |||||||||||||||||||||||||
127 | |||||||||||||||||||||||||
128 | |||||||||||||||||||||||||
129 | |||||||||||||||||||||||||
130 | |||||||||||||||||||||||||
131 | |||||||||||||||||||||||||
132 | |||||||||||||||||||||||||
133 | |||||||||||||||||||||||||
134 | |||||||||||||||||||||||||
135 | |||||||||||||||||||||||||
136 | |||||||||||||||||||||||||
137 | |||||||||||||||||||||||||
138 | |||||||||||||||||||||||||
139 | |||||||||||||||||||||||||
140 | |||||||||||||||||||||||||
141 | |||||||||||||||||||||||||
142 | |||||||||||||||||||||||||
143 | |||||||||||||||||||||||||
144 | |||||||||||||||||||||||||
145 |