A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | Hồ sơ dự thầu | Yêu cầu nêu trong HSMT | |||||||||||||||||||||||
2 | I | Hồ sơ pháp lý | Nhà thầu phải nộp cùng với E- HSDT các tài liệu sau đây: 1. Đăng ký kinh doanh. 2. Thỏa thuận liên danh đối với trường hợp nhà thầu liên danh; 3. Bảo đảm dự thầu theo quy định; 4. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ, năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu, của người ký đơn dự thầu như: Bản scan báo cáo tài chính hoàn chỉnh, đầy đủ nội dung theo quy định, tại mẫu 08 (webform trên hệ thống). Bản scan hợp đồng tương tự (mỗi hợp đồng cần đảm bảo có đầy đủ hợp đồng; biên bản bàn giao; biên bản thanh lý; biên bản xác nhận khối lượng hoàn thành (hoặc hóa đơn)) 5. Tài liệu chứng minh chữ ký hợp lệ (nếu có) của người ký bảo lãnh dự thầu; 6. Các tài liệu phục vụ tiêu chí đánh giá kỹ thuật tại Mục 3. Chương III của E- HSMT. 7. Văn bằng, chứng chỉ của nhân sự chủ chốt; 8. Cam kết sẵn sàng cung cấp các tài liệu khi được Bên mời thầu gửi công văn làm rõ E- HSDT liên quan đến các nội dung: - BCTC có xác nhận kiểm toán hoặc xác nhận của cơ quan thuế. - Nếu sử dụng báo cáo tài chính kê khai qua mạng: cung cấp file BCTC định dạng XML và sẵn sàng cùng Chủ đầu tư kiểm tra trên hệ thống thuedientu.gdt.gov.vn; - Cam kết số liệu tài chính kê khai trong E- HSDT đúng với số liệu đã kê khai với cơ quan thuế, trường hợp số liệu mà nhà thầu cập nhật, sửa đổi trên Hệ thống không thống nhất với số liệu trên Hệ thống thuế điện tử dẫn đến làm sai lệch kết quả lựa chọn nhà thầu thì | |||||||||||||||||||||||
3 | 1.1 | Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||||||
4 | 1.2 | Các tài liệu khác | Nhà thầu phải nộp cùng với E- HSDT các tài liệu sau đây: 1. Đăng ký kinh doanh. 2. Thỏa thuận liên danh đối với trường hợp nhà thầu liên danh; 3. Bảo đảm dự thầu theo quy định; 4. Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ, năng lực, kinh nghiệm của nhà thầu, của người ký đơn dự thầu như: Bản scan báo cáo tài chính hoàn chỉnh, đầy đủ nội dung theo quy định, tại mẫu 08 (webform trên hệ thống). Bản scan hợp đồng tương tự (mỗi hợp đồng cần đảm bảo có đầy đủ hợp đồng; biên bản bàn giao; biên bản thanh lý; biên bản xác nhận khối lượng hoàn thành (hoặc hóa đơn)) 5. Tài liệu chứng minh chữ ký hợp lệ (nếu có) của người ký bảo lãnh dự thầu; 6. Các tài liệu phục vụ tiêu chí đánh giá kỹ thuật tại Mục 3. Chương III của E- HSMT. 7. Văn bằng, chứng chỉ của nhân sự chủ chốt; 8. Cam kết sẵn sàng cung cấp các tài liệu khi được Bên mời thầu gửi công văn làm rõ E- HSDT liên quan đến các nội dung: - BCTC có xác nhận kiểm toán hoặc xác nhận của cơ quan thuế. - Nếu sử dụng báo cáo tài chính kê khai qua mạng: cung cấp file BCTC định dạng XML và sẵn sàng cùng Chủ đầu tư kiểm tra trên hệ thống thuedientu.gdt.gov.vn; - Cam kết số liệu tài chính kê khai trong E- HSDT đúng với số liệu đã kê khai với cơ quan thuế, trường hợp số liệu mà nhà thầu cập nhật, sửa đổi trên Hệ thống không thống nhất với số liệu trên Hệ thống thuế điện tử dẫn đến làm sai lệch kết quả lựa chọn nhà thầu thì | |||||||||||||||||||||||
5 | 1.3 | Bảo lãnh dự thầu | Giá trị bảo đảm dự thầu: 73.236.623 VND Đối với nhà thầu có tên trong danh sách nhà thầu có các hành vi quy định tại khoản 1 Điều 20 của Nghị định số 214/2025/ NĐ- CP và được đăng tải trên Hệ thống mạng đấu thầu quốc gia phải thực hiện biện pháp bảo đảm dự thầu với giá trị gấp 03 lần giá trị yêu cầu nêu trên trong thời hạn 02 năm kể từ lần cuối cùng thực hiện các hành vi này. Trường hợp nhà thầu liên danh, thành viên liên danh có các hành vi quy định tại khoản 1 Điều 20 của Nghị định số 214/2025/ NĐ- CP nêu trên phải thực hiện biện pháp bảo đảm dự thầu với giá trị gấp 03 lần giá trị bảo đảm dự thầu tương ứng với tỷ lệ giá trị công việc thành viên đó đảm nhận trong liên danh trong thời hạn 02 năm kể từ lần cuối cùng thực hiện hành vi này. | |||||||||||||||||||||||
6 | II | Hồ sơ năng lực | ||||||||||||||||||||||||
7 | 2.1 | Hồ sơ năng lực tài chính | Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm tài chính gần nhất so với thời điểm đóng thầu phải dương.(Giá trị tài sản ròng = Tổng tài sản - Tổng nợ) | |||||||||||||||||||||||
8 | 2.1.1 | Cam kết tín dụng | ||||||||||||||||||||||||
9 | 2.1.2 | Mẫu số 13B - Tình hình tài chính của nhà thầu | ||||||||||||||||||||||||
10 | 2.1.3 | Báo cáo tài chính năm 0 | ||||||||||||||||||||||||
11 | 2.2 | Hồ sơ kinh nghiệm | Căn cứ vào tính chất, điều kiện cụ thể của gói thầu, chủ đầu tư yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự hoặc không yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự.- Trường hợp không yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự thì chọn “Không áp dụng”.- Trường hợp có yêu cầu về kinh nghiệm thực hiện hợp đồng cung cấp hàng hóa tương tự thì chọn “Áp dụng” và quy định như sau:Nhà thầu đã hoàn thành tối thiểu 01 hợp đồng tương tự với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ trong khoảng thời gian kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2022 đến thời điểm đóng thầu.Trong đó hợp đồng tương tự là: - Có tính chất tương tự: cung cấp trang thiết bị phục vụ đề án chuyển đổi số- Có quy mô (giá trị) tối thiểu: 3.661.831.140 VNĐ.(11)Trường hợp gói thầu có nhiều loại hàng hóa khác nhau thì việc đưa ra yêu cầu về hợp đồng tương tự được thực hiện theo Bảng Y. | |||||||||||||||||||||||
12 | 2.2.1 | Mẫu số 10A - Hợp đồng tương tự do nhà thầu thực hiện | ||||||||||||||||||||||||
13 | 2.2.2. | Các hợp đồng tương tự | ||||||||||||||||||||||||
14 | 2.2.2.1 | - Mẫu số 10B - Mô tả tính chất tương tự - HĐ1 | ||||||||||||||||||||||||
15 | 2.2.2.2 | - Hợp đồng tương tự 1.pdf | ||||||||||||||||||||||||
16 | 2.2.2.3 | - Biên bản thanh lý hợp đồng - HĐ1.pdf | ||||||||||||||||||||||||
17 | III | Hồ sơ đáp ứng hàng hóa | ||||||||||||||||||||||||
18 | 3.1 | Giấy phép bán hàng (nếu có) | Nhà thầu cần đọc kỹ Chương II và III - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
19 | 3.2 | Các cam kết của nhà thầu | Nhà thầu cần đọc kỹ Chương II và III - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
20 | 3.3 | Tài liệu chứng minh tính đáp ứng hàng hóa | ||||||||||||||||||||||||
21 | 3.3.1 | Máy chủ.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
22 | 3.3.2 | Thiết bị lưu trữ dự phòng (NAS).pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
23 | 3.3.3 | Bộ lưu điện 10KVA.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
24 | 3.3.4 | Tu ̉ rack.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
25 | 3.3.5 | Thanh phân phối điện 32A.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
26 | 3.3.6 | Ô cắm công nghiệp 3P 32A, 100-230V, IP44.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
27 | 3.3.7 | Màn hình hiển thị.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
28 | 3.3.8 | Bộ máy tính điều khiển.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
29 | 3.3.9 | Cáp HDMI 10m.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
30 | 3.3.10 | Máy hút ẩm.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
31 | 3.3.11 | Ổ cứng mở rộng cho thiết bị có sẵn.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
32 | 3.3.12 | Thiết bị chuyển mạch lõi mạng LAN.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
33 | 3.3.13 | Thiết bị chuyển mạch PoE đặt tại các tầng.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
34 | 3.3.14 | Module chuyển đổi quang.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
35 | 3.3.15 | Máy tính quản lý hệ thống Wifi.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
36 | 3.3.16 | Access Point.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
37 | 3.3.17 | Cáp mạng Cat6.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
38 | 3.3.18 | Cáp quang Single mode 4 FO.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
39 | 3.3.19 | Ống luồn dây D20.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
40 | 3.3.20 | ODF 4 FO chuẩn LC.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
41 | 3.3.21 | ODF 96 FO chuẩn LC.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
42 | 3.3.22 | Lăp đặt cáp mạng cat 6.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
43 | 3.3.23 | Lắp đặt cáp quang.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
44 | 3.3.24 | Lắp đặt cáp ống luồn dây D20.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
45 | 3.3.25 | Hàn cáp quang.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
46 | 3.3.26 | Dây nhảy đồng Cat6 3m.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
47 | 3.3.27 | Dây nhảy quang Singlemode.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
48 | 3.3.28 | Chứng thư số cá nhân HSM (1 năm).pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
49 | 3.3.29 | Thiết bị lưu trữ ký số chuyên dụng HSM.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
50 | 3.3.30 | Hệ thống quản trị HSM và ký số tập trung (dành cho bệnh án điện tử).pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
51 | 3.3.31 | Kiosk tự phục vụ sử dụng thẻ CCCD gắn chíp và Sinh trắc học khuôn mặt.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
52 | 3.3.32 | Xe đi giường.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
53 | 3.3.33 | Máy tính bảng hỗ trợ thao tác bệnh án điện tử cho nhân Viên y tế.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
54 | 3.3.34 | Thiết bị vân tay.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
55 | 3.3.35 | Máy in vòng tay bệnh nhân.pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
56 | 3.3.1 | Lắp đặt, cài đặt, cấu hình toàn bộ thiết bị thuộc gói thầu..pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
57 | 3.3.2 | Hướng dẫn sử dụng và đào tạo: Tối thiểu 01 khóa cho cán bộ phòng công nghệ thông tin..pdf | Nhà thầu cần chào hàng hóa đáp ứng yêu cầu nêu tại chương V - E-HSMT | |||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | * | Ghi chú 1: Sườn hồ sơ dự thầu (được tổng hợp tự động) này có thể không đáp ứng đầy đủ yêu cầu nêu trong HSMT. Nhà thầu cần kiểm tra và đối chiếu thông tin từ hệ thống đấu thầu quốc gia. Bidwinner không chịu trách nhiệm về bất cứ thiệt hại nào của nhà thầu về nội dung nêu trong file này | ||||||||||||||||||||||||
60 | ** | Ghi chú 2: File google sheets này được tạo tự động trên hệ thống của bidwinner.info. File này có thể bị xóa sau thời điểm đóng thầu. Nên nhà thầu nếu muốn sử dụng file này cần lưu ý: | ||||||||||||||||||||||||
61 | - Tạo bản copy từ file này để tạo ra file lưu trên Google Drive của mình để đảm bảo tính bảo mật. Cách thao tác: File >> Make a copy | |||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |