ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAG
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌCDANH SÁCH THI PHÁP LUẬT KINH TẾ QUỐC TẾ CỦA WTO
KHÓA 25 (NGÀNH LUẬT KINH TẾ)
2
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
3
KHOA LUẬT KINH TẾ
8 TUẦN ĐẦU - HK1, NĂM HỌC 2023 - 2024, THI NGÀY: 11/10/2023
4
5
STTMSVHỌ VÀ TÊNLỚPMÔNPHÒNGGIỜPHÚTĐIỂM
TRỪ
ĐIỂM
TB
GHI CHÚ
6
12520110791Đỗ TháiAnTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,5
7
219110025Đỗ TiếnAnhTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
8
32520110949Nguyễn Thị LanAnhTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,5
9
42520240147Nguyễn Thị ThùyDungTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
10
52520230043Đỗ NhậtDươngTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
11
62520151110Phạm ThuTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,5
12
72520230408Phạm DuyHảiTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
13
82520151119Nguyễn VănHùngTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
14
92520151124Triệu QuốcKhảiTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
15
102520215382Trần ThuKhuyênTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
16
112520151127Cao Bá ĐứcKiênTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
17
122520250283Võ PhúcLâmTV25.01PLKTQT WTOD504130KĐT
18
132520151139Vương QuangLinhTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
19
142520110737Phạm Văn AnhMinhTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,5
20
152520245295Nguyễn Thị BảoNgọcTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
21
162520151160Hồ LongNhậtTV25.01PLKTQT WTOD504130 7,5
22
172520111056Tạ Nguyễn UyểnNhiTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
23
182520220351Phạm NamPhongTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
24
192520220299Hoàng ThuPhươngTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
25
202520220019Nguyễn Đức AnhQuânTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
26
212520110837Phạm NhậtSơnTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
27
222520151180Phan MạnhTânTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
28
2318111146Nguyễn Thị PhươngThảoTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
29
242520151189Trần Ngọc MinhThảoTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
30
252520151195Trần Thị DiệuThúyTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
31
262520151201Nguyễn PhượngTràTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
32
272520225387Nguyễn Thị NgọcTrâmTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
33
282520220223Vũ ThịVânTV25.01PLKTQT WTOD504130 8,0
34
12520151211Nguyễn ThànhVinhTV25.01PLKTQT WTOD504140 8,0
35
22520145699Nguyễn TrầnAnTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
36
32520235039Ngô QuangAnhTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,5
37
42520215307Đỗ Lê HồngAnhTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,5
38
52520220296Tào Thị LanAnhTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
39
62520250737Triệu VânAnhTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
40
72520216320Nguyễn Thị KimCúcTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
41
82520210494Nguyễn Vũ AnhĐàiTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
42
92520230584Trịnh ThànhĐạtTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
43
102520220863Lưu TiếnĐứcTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
44
112520111083Nguyễn QuangTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
45
122520231226Đỗ NgọcHoàngTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
46
132520231048Nguyễn CaoHùngTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
47
142520225851Nguyễn Thị LanHươngTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,5
48
152520215509Nguyễn ThuHườngTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
49
162520210502Ngô Thị MinhKhuêTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
50
172520231086Vũ ThụcKhuêTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,5
51
182520210529Nguyễn TùngLâmTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
52
192520221050Lê ThịMaiTV25.02PLKTQT WTOD504140 7,5
53
202520245589Nguyễn ThịMếnTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
54
212520225156Mai HảiNamTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
55
2219110299Nguyễn Ngọc PhươngNhiTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
56
232520221152Trịnh ThịNhungTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
57
2419172870Phạm ThịPhượngTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,5
58
252520221233Nguyễn TrườngQuyềnTV25.02PLKTQT WTOD504140KĐT
59
262520221110Đào AnhTàiTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
60
272520216328Trần ThuTrangTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
61
282520250024Đỗ TuấnTV25.02PLKTQT WTOD504140 8,0
62
12520240222Vũ TuấnAnhHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,0
63
22520245698Lê HảiBằngHP25.01PLKTQT WTOD504150 7,5
64
32520210379Vũ VũCườngHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,0
65
42520240026Vũ MinhĐứcHP25.01PLKTQT WTOD504150 7,5
66
52520250701Nguyễn TrungĐứcHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,5
67
62520230771Nguyễn TùngDươngHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,0
68
72521300009Nông KhánhDuyHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,0
69
82520220768Nguyễn Thị NgọcHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,5
70
92520220776Nguyễn VũHoàngHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,0
71
102520210016Phan LêHuyHP25.01PLKTQT WTOD504150KĐT
72
112520235286Nguyễn NgọcHuyềnHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,0
73
122520230543Nguyễn ThuHuyềnHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,0
74
132520130157Lê TrungKiênHP25.01PLKTQT WTOD504150 7,5
75
1417105135La VĩnhKiênHP25.01PLKTQT WTOD504150KĐT
76
152520215282Phùng QuốcNamHP25.01PLKTQT WTOD504150KĐT
77
162520230041Cao TrọngNghĩaHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,0
78
172520215879Dương Thị ThảoNguyênHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,0
79
182520210145Nguyễn Thị ThảoNhưHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,5
80
192520210206Hoàng Trần NhưQuỳnhHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,0
81
202520215064Bùi NgọcSơnHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,0
82
212520210036Nguyễn ĐứcTâmHP25.01PLKTQT WTOD504150 7,5
83
222520230396Nguyễn PhúcTâmHP25.01PLKTQT WTOD504150 7,5
84
232520245393Trần Thị NhưTâmHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,0
85
2418111204Nguyễn ĐứcThắngHP25.01PLKTQT WTOD504150 7,5
86
252520245363Đặng ĐứcThànhHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,5
87
262520245138Nguyễn VănToànHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,0
88
272521300006Lại ThuTràHP25.01PLKTQT WTOD504150KĐT
89
282520215755Hoàng PhươngTrangHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,0
90
292520225604Nguyễn HữuTrángHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,0
91
302520215695Hoàng ThanhTrúcHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,5
92
312520210130Trần QuangTrungHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,0
93
322520245584Nguyễn QuốcViệtHP25.01PLKTQT WTOD504150 8,5
94
332520110787Lê Thị ÁnhTuyếtVB2PLKTQT WTOD504150 8,0
95
96
97
98
99
100