ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC
2
Hà Nội, ngày 14 tháng 12 năm 2023
3
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ KIẾN NHẬN HỌC BỔNG KKHT DÀNH CHO SINH VIÊN CÓ HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN ĐẠT KẾT QUẢ HỌC TẬP TỐT
(HỌC BỔNG C) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2022-2023 TẠI TRỤ SỞ CHÍNH HÀ NỘI
4
GHI CHÚ:
1. Tiêu chí xét chọn: SV đọc kỹ
QUY ĐỊNH VỀ HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG tại https://bom.so/A2MxZr
2. Mức học bổng:
Loại Xuất sắc: 11,2 triệu đồng/SV; Giỏi: 9,2 triệu đồng/SV; Khá: 7,2 triệu đồng/SV;
3. Sinh viên tra cứu tại website:
qldt.ftu.edu.vn của P.QLĐT; Học bổng sẽ được chuyển vào tài khoản của SV;
4. Đây là Danh sách
DỰ KIẾN, SV có kiến nghị về HB đề nghị điền vào form kiến nghị học bổng theo đường link: https://forms.gle/LQwwrSKZkcjqJ4tr8
Hạn kiểm tra:
Trước 17h00 ngày 20/12/2023. Sau thời hạn trên Nhà trường sẽ trình HĐ xét, cấp HB KKHT và sẽ không giải quyết bất kỳ kiến nghị nào sau thời hạn trên.
5
SttKhóaMã sinh viênTL%
trong
nhóm
theo
CTĐT
HoLotSVTenSVMaKhHBHKMaLopSoTCTLHKSoTCDKDiemTBHB
HK2/2022-2023
Xếp loại
học tâp
DiemRLHBXếp loại
rèn luyện
Xếp loại
học bổng
Số tiền
học bổng
(đồng)
Hoàn cảnh gia đìnhGhi chú
6
16122146100098,43PHẠM THỊ PHƯƠNGANH61_Luật TMQTK61-Anh 02-LUAT42268,41Giỏi80TốtGiỏi9.200.000Hộ cận nghèo 2022;Dự kiến Đạt
7
26122111507218,54VŨ NGUYỄN PHÚBÌNH61_KTĐN_CLC TAK61-Anh 05-CLCKT40258,89Giỏi95Xuất sắcGiỏi9.200.000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;Dự kiến Đạt
8
36021141100748,69NGUYỄN THÀNHĐẠT60_KTĐNK60-Anh 08-KT72208,77Giỏi92Xuất sắcGiỏi9.200.000Con thương binh;
Bố mất sớm;
Dự kiến Đạt
9
45920125200478,86Nguyễn ThuTrà59_KDQT_MHTTNBK59-Anh 01-TTNB107188,88Giỏi80TốtGiỏi9.200.000Con thương binh;Dự kiến Đạt
10
55920112100909,36Nguyễn ThủyTiên59_QTKDQTK59-Anh 01-QTKD123218,68Giỏi92Xuất sắcGiỏi9.200.000Hộ nghèo 2023;Dự kiến Đạt
11
659201352001610,13Vũ ThịNgọc59_KDQT_MHTTNBK59-Anh 01-TTNB107188,85Giỏi95Xuất sắcGiỏi9.200.000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Mẹ bị ung thư;
Dự kiến Đạt
12
759201451009710,83Nguyễn HồngVân59_KDQTK59-Anh 05-KDQT122248,6Giỏi92Xuất sắcGiỏi9.200.000Sống ở xã có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn theo QĐ số 861/QĐ-TTg ngày 04/06/2021;Dự kiến Đạt
13
861221431001011,21NGUYỄN THỊ LANANH61_TCQTK61-Anh 03-TCQT38268,58Giỏi100Xuất sắcGiỏi9.200.000Hộ cận nghèo 2023;Dự kiến Đạt
14
960211151006511,64Hà MaiPhương60_KDQTK60-Anh 01-KDQT89268,75Giỏi82TốtGiỏi9.200.000Con thương binh;Dự kiến Đạt
15
1061221474007512,22HOÀNG THỊ HÀPHƯƠNG61_TNTMK61-Nhật 03-TNTM42288,49Giỏi100Xuất sắcGiỏi9.200.000Sống ở xã đặc biệt khó khăn, vùng bãi ngang ven biển theo QĐ số 353/QĐ-TTg ngày 15/03/2022;Dự kiến Đạt
16
1159201411016612,30Lìn ThịMiến59_KTĐNK59-Anh 14-KTĐN128188,76Giỏi82TốtGiỏi9.200.000Hộ cận nghèo 2023;Dự kiến Đạt
17
1259201141005612,64Phan Thị QuỳnhMai59_KTQTK59-Anh 02-KTQT125188,61Giỏi90Xuất sắcGiỏi9.200.000Bố bị TNLĐ, mức suy giảm KNLĐ là 37%;Dự kiến Đạt
18
1361221471006112,73PHẠM THỊ KHÁNHLINH61_TATMK61-Anh 05-TATM43298,38Giỏi90Xuất sắcGiỏi9.200.000Hộ cận nghèo 2023;Dự kiến Đạt
19
1460211442000814,29NGUYỄN HÀTRANG60_KT&PTQTK60-Anh 01-KTPTQT74178,21Giỏi83TốtGiỏi9.200.000Hộ nghèo 2023;Dự kiến Đạt
20
1560211471007714,41NGUYỄN THỊ QUỲNHTRANG60_TATMK60-Anh 03-TATM86238,55Giỏi92Xuất sắcGiỏi9.200.000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;Dự kiến Đạt
21
1659201441002314,94Phạm Hoàng ÁnhDương59_KTQTK59-Anh 06-KTQT128188,44Giỏi83TốtGiỏi9.200.000Sống ở xã có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn theo QĐ số 861/QĐ-TTg ngày 04/06/2021;
Bố mất sớm;
Dự kiến Đạt
22
1758191881003315,19PHAN THỊHƯƠNG58_KT-KTK58-ANH 05-KTKT13798,5Giỏi82TốtGiỏi9.200.000Con thương binh;Dự kiến Đạt
23
1859201111025115,72Hà Thị ThuTrang59_KTĐNK59-Anh 02-KTĐN128218,63Giỏi82TốtGiỏi9.200.000Hộ cận nghèo 2023;Dự kiến Đạt
24
1960211141005515,79Nguyễn MinhHồng60_KTQTK60-Anh 01-KTQT86288,46Giỏi86TốtGiỏi9.200.000Sống ở xã có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn theo QĐ số 861/QĐ-TTg ngày 04/06/2021;Dự kiến Đạt
25
2060211421007915,79LÊ THỊ TRÀMY60_QTKDQTK60-Anh 04-QTKD80268,41Giỏi82TốtGiỏi9.200.000Hộ nghèo 2023;Dự kiến Đạt
26
2161221412001116,67NGUYỄN MINHHIẾU61_TMQTK61-Anh 01-TMQT35218,03Giỏi90Xuất sắcGiỏi9.200.000Sống ở xã có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn theo QĐ số 861/QĐ-TTg ngày 04/06/2021;Dự kiến Đạt
27
2261221277002816,67ĐẶNG NGỌCTRINH61_TTTM_CLCK61-Trung 01-CHQ38238,3Giỏi82TốtGiỏi9.200.000Con thương binh;Dự kiến Đạt
28
2360211121005616,84Lưu Thị MaiLan60_QTKDQTK60-Anh 01-QTKD83238,39Giỏi88TốtGiỏi9.200.000Mẹ là quân nhân chuyên nghiệp bị bệnh từ năm 2014, biểu hiện có ảo thanh giả bình phẩm, hoang tưởng bị theo dõi bị hại, thường xuyên phải điều trị tại bệnh viện;Dự kiến Đạt
29
2460211411026317,37NGUYỄN THỊ NHƯQUỲNH60_KTĐNK60-Anh 09-KT86348,6Giỏi85TốtGiỏi9.200.000Sống ở xã có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn theo QĐ số 861/QĐ-TTg ngày 04/06/2021;
Tích cực NCKH;
Dự kiến Đạt
30
2561221521019117,95NGÔ THUTHẢO61_QTKDQTK61-Anh 03-QTKD34228,37Giỏi92Xuất sắcGiỏi9.200.000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Tích cực tham gia hoạt động của trường;
Dự kiến Đạt
31
2660211471007518,92NGUYỄN THỊ MINHTRANG60_TATMK60-Anh 03-TATM81238,44Giỏi84TốtGiỏi9.200.000Con của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm CĐHH;Dự kiến Đạt
32
2761221411020219,66NGUYỄN HUYỀNLINH61_KTĐNK61-Anh 04-KT43298,54Giỏi90Xuất sắcGiỏi9.200.000Con thương binh;Dự kiến Đạt
33
2858191881008220,25TRẦN THỊ THÙYLINH58_KT-KTK58-ANH 06-KTKT13799Xuất sắc75KháKhá7.200.000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;Dự kiến Đạt
34
2959201152002020,25Phạm Thị ThúyHạnh59_KDQT_MHTTNBK59-Anh 02-TTNB107188,58Giỏi82TốtGiỏi9.200.000Sống ở xã có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn theo QĐ số 861/QĐ-TTg ngày 04/06/2021;Dự kiến Đạt
35
3060211441004620,30NGUYỄN QUÝDƯƠNG60_KTQTK60-Anh 04-KTQT83268,28Giỏi99Xuất sắcGiỏi9.200.000Là đối tượng mồ côi;Dự kiến Đạt
36
3160211451005120,55HOÀNG THUNGA60_KDQTK60-Anh 03-KDQT68238,47Giỏi90Xuất sắcGiỏi9.200.000Sống ở xã đặc biệt khó khăn, vùng bãi ngang ven biển theo QĐ số 353/QĐ-TTg ngày 15/03/2022;Dự kiến Đạt
37
3260211411001521,21NGUYỄN THỊ NGỌCANH60_KTĐNK60-Anh 09-KT77188,52Giỏi92Xuất sắcGiỏi9.200.000Con thương binh;Dự kiến Đạt
38
3360211474005921,25PHẠM THỊTHU60_TNTMK60-Nhật 03-TNTM86308,65Giỏi86TốtGiỏi9.200.000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Tích cực tham gia hoạt động của nhà trường và công tác xã hội;
Dự kiến Đạt
39
3460211121062822,11Nguyễn QuỳnhTrang60_QTKDQTK60-Anh 02-QTKD80268,08Giỏi81TốtGiỏi9.200.000Con bệnh binh;Dự kiến Đạt
40
3561221431006722,41NGUYỄN THÙYLINH61_TCQTK61-Anh 03-TCQT38268,25Giỏi98Xuất sắcGiỏi9.200.000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;Dự kiến Đạt
41
3661221421019422,56TRẦN THỊ THANHTHẢO61_QTKDQTK61-Anh 02-QTKD37258,27Giỏi90Xuất sắcGiỏi9.200.000Hộ cận nghèo 2023;Dự kiến Đạt
42
3761221411035222,57DƯƠNG THỊ BÍCHTHẢO61_KTĐNK61-Anh 05-KT35218,49Giỏi81TốtGiỏi9.200.000Con thương binh;Dự kiến Đạt
43
3860211421005022,63NGUYỄN THỊ THANHHUYỀN60_QTKDQTK60-Anh 03-QTKD80258,06Giỏi86TốtGiỏi9.200.000Con thương binh;
Bố mất sớm;
Tích cực tham gia NCKH;
Dự kiến Đạt
44
3961221441001123,12NGUYỄN TÚANH61_KTQTK61-Anh 02-KTQT40268,27Giỏi90Xuất sắcGiỏi9.200.000Con thương binh;Dự kiến Đạt
45
4060211411005923,23TRẦN THUỲDUNG60_KTĐNK60-Anh 10-KT80288,5Giỏi91Xuất sắcGiỏi9.200.000Con thương binh;Dự kiến Đạt
46
4160211111015423,84Nguyễn KhánhLinh60_KTĐNK60-Anh 01-KT86298,48Giỏi86TốtGiỏi9.200.000Con thương binh;Dự kiến Đạt
47
4259201411016923,92Ma Thị NgọcMinh59_KTĐNK59-Anh 12-KTĐN128178,33Giỏi86TốtGiỏi9.200.000Sống ở xã có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn theo QĐ số 861/QĐ-TTg ngày 04/06/2021;Dự kiến Đạt
48
4360211411016324,04LÊ THỊ PHƯƠNGLINH60_KTĐNK60-Anh 13-KT83288,48Giỏi84TốtGiỏi9.200.000Con thương binh;
Bố mất sớm;
Dự kiến Đạt
49
4460211441009724,06ĐỖ THỊ THÙYLINH60_KTQTK60-Anh 07-KTQT80278,21Giỏi88TốtGiỏi9.200.000Con thương binh;Dự kiến Đạt
50
4560211411005324,24ĐẶNG THỊ HUYỀNDIỆP60_KTĐNK60-Anh 10-KT77258,48Giỏi80TốtGiỏi9.200.000Bố bị ung thư đã mất, hiện tại mẹ cũng bị ung thư đang điều trị tại bệnh viện;Dự kiến Đạt
51
4661221181004324,36NGUYỄN THỊ SAOMAI61_KT-KTK61-Anh 02-KTKT37258Giỏi92Xuất sắcGiỏi9.200.000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;Dự kiến Đạt
52
4760211411007824,44NGUYỄN VIỆTĐỨC60_KTĐNK60-Anh 10-KT86328,47Giỏi91Xuất sắcGiỏi9.200.000Con bệnh binh;Dự kiến Đạt
53
4861221411033324,51NGUYỄN THỊQUỲNH61_KTĐNK61-Anh 09-KT40268,43Giỏi80TốtGiỏi9.200.000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;Dự kiến Đạt
54
4960211151008024,66Hoàng ThuThảo60_KDQTK60-Anh 02-KDQT86298,23Giỏi81TốtGiỏi9.200.000Hộ nghèo 2023;Dự kiến Đạt
55
5061221111015225,24NGUYỄN KHÁNHHUYỀN61_KTĐNK61-Anh 09-KT41278,4Giỏi89TốtGiỏi9.200.000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Tích cực NCKH và tham gia hoạt động của trường và XH;
Dự kiến Đạt
56
5159201433003625,64Nguyễn ThuUyên59_PT&ĐTTCK59-Anh 01-PTDT119188Giỏi94Xuất sắcGiỏi9.200.000Gia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Tích cực tham gia NCKH và công tác xã hội;
Dự kiến Đạt
57
5259201411013525,74Hoàng Thị KhánhLinh59_KTĐNK59-Nga 01-KTĐN122218,21Giỏi80TốtGiỏi9.200.000Bố bị TNLĐ, mức suy giảm KNLĐ là 34%;Dự kiến Đạt
58
59
5361221325001425,89DƯƠNG NGỌCÁNH61_QTKD_CLC TAK61-Anh 03-CLCQT35207,92Khá75KháKháCon của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm CĐHH;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
60
5459201411004625,97Nguyễn VănĐạt59_KTĐNK59-Anh 13-KTĐN128248,21Giỏi80TốtGiỏiCon liệt sĩ;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
61
5561221411022826,46NGUYỄN TÂNLONG61_KTĐNK61-Anh 09-KT40268,37Giỏi90Xuất sắcGiỏiCon thương binh;
Tích cực tham gia hoạt động của trường;
Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
62
5660211451006327,40TỐNG THỊ THANHTÂM60_KDQTK60-Anh 03-KDQT86278,08Giỏi84TốtGiỏiHộ cận nghèo 2023;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
63
5761221411014727,67BÙI THỊHUYỀN61_KTĐNK61-Anh 09-KT35218,34Giỏi85TốtGiỏiHộ nghèo 2023;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
64
5860211411003727,68NGUYỄN THỊ NGỌCBÍCH60_KTĐNK60-Anh 10-KT86298,39Giỏi89TốtGiỏiSống ở xã có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn theo QĐ số 861/QĐ-TTg ngày 04/06/2021;
Tích cực NCKH;
Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
65
5959201441012028,74LƯƠNG TRUNGSƠN59_KTQTK59-Anh 06-KTQT128218,57Giỏi73KháKháSống ở xã có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn theo QĐ số 861/QĐ-TTg ngày 04/06/2021;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
66
6061221111013428,88BÙI VIỆTHOÀNG61_KTĐNK61-Anh 03-KT35218,3Giỏi84TốtGiỏiCon thương binh;
Tích cực tham gia hoạt động của trường;
Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
67
6160211441014329,70TRỊNH THỊ PHƯƠNGOANH60_KTQTK60-Anh 06-KTQT86278,04Giỏi90Xuất sắcGiỏiHộ nghèo 2023;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
68
6261221451003930,40LÒ NHẬTHUY61_KDQTK61-Anh 02-KDQT38268,11Giỏi91Xuất sắcGiỏiSống ở xã có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn theo QĐ số 861/QĐ-TTg ngày 04/06/2021;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
69
6360211153000730,56Phạm PhươngAnh60_LOGK60-Anh 01-LOGs74268,37Giỏi80TốtGiỏiSinh viên bị khuyết tật hai chân;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
70
6460211441006530,83BÙI TRANGHIẾU60_KTQTK60-Anh 06-KTQT68168,03Giỏi92Xuất sắcGiỏiCon thương binh;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
71
6559201121005731,03Lại MaiLinh59_QTKDQTK59-Anh 02-QTKD123248,53Giỏi74KháKháHộ nghèo 2023;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
72
6660211111017331,11Phan Thị ThùyLợi60_KTĐNK60-Anh 02-KT86268,32Giỏi87TốtGiỏiBố là bộ đội bị mắc bệnh nghề nghiệp;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
73
6761221165060231,71NGUYỄN THỊ YẾNNHI61_LKDQT_THNNK61-Anh 02-LAWS37198,2Giỏi91Xuất sắcGiỏiGia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Mẹ bị TNLĐ;
Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
74
6861221512000433,33LÊ HUYỀNANH61_TMQTK61-Anh 01-TMQT40267,9Khá82TốtKháHộ nghèo 2023;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
75
6961221441007433,87NGUYỄN THỊ THUHUYỀN61_KTQTK61-Anh 05-KTQT35218,5Giỏi75KháKháHộ cận nghèo 2023;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
76
7060211411029234,14NGUYỄN NGỌC PHƯƠNGTHẢO60_KTĐNK60-Anh 05-KT86298,18Giỏi90Xuất sắcGiỏiCon bệnh binh;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
77
7158191881000434,18LÊ MAIANH58_KT-KTK58-ANH 06-KTKT13798,8Giỏi75KháKháHộ cận nghèo 2023;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
78
7260211474000335,00LÒ THỊ LANANH60_TNTMK60-Nhật 04-TNTM83278,13Giỏi93Xuất sắcGiỏiSống ở xã có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn theo QĐ số 861/QĐ-TTg ngày 04/06/2021;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
79
7361221111011435,44NGUYỄN THỊ HỒNGHẠNH61_KTĐNK61-Anh 11-KT41278,16Giỏi98Xuất sắcGiỏiGia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Tích cực tham gia hoạt động của trường;
Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
80
7461221214002836,46NGUYỄN PHƯƠNG61_CTTT-KTK61-ANH 03-CTTTKT37208,64Giỏi94Xuất sắcGiỏiCon thương binh;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
81
7560211474002537,50NGUYỄN THỊHỒNG60_TNTMK60-Nhật 04-TNTM83278,03Giỏi91Xuất sắcGiỏiSống ở xã có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn theo QĐ số 861/QĐ-TTg ngày 04/06/2021;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
82
7661221111038637,86ÂU HỒNGTHƯƠNG61_KTĐNK61-Anh 12-KT40268,07Giỏi86TốtGiỏiSống ở xã có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn theo QĐ số 861/QĐ-TTg ngày 04/06/2021;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
83
7759201412002041,52Mai ThịÁnh59_TMQTK59-Anh 05-TMQT131278,35Giỏi69KháKháHộ cận nghèo 2023;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
84
7859201472003741,98Hoàng VănNhâm59_TTTMK59-Trung 02-TTTM128278,13Giỏi73KháKháSống ở xã có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn theo QĐ số 861/QĐ-TTg ngày 04/06/2021;
Tích cực NCKH;
Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
85
7961221157000342,86LÊ TUYẾTANH61_MKTS_DHNNQTK61-Anh 01-eMAR30248,45Giỏi85TốtGiỏiGia đình có hoàn cảnh khó khăn;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
86
8061221481003847,44NGUYỄN THÙYLINH61_KT-KTK61-Anh 02-KTKT32207,65Khá81TốtKháHộ nghèo 2023;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
87
8161221541002847,85PHẠM THỊ KIMDOANH61_KTQTK61-Anh 05-KTQT35217,9Khá73KháKháGia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Bố mất sớm;
Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
88
8259201421012048,77Đinh ThịPhượng59_QTKDQTK59-Anh 05-QTKD125188,07Giỏi71KháKháSống ở xã có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn theo QĐ số 861/QĐ-TTg ngày 04/06/2021;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
89
8359201412015551,46Trần MinhTrang59_TMQTK59-Anh 03-TMQT126148,07Giỏi77KháKháGia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Hộ cận nghèo 2021;
Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
90
8459201431013351,52Nguyễn Lê PhươngThảo59_TCQTK59-Anh 06-TCQT123257,8Khá93Xuất sắcKháCon thương binh;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
91
8560211411019652,32TRỊNH ĐỨCMINH60_KTĐNK60-Anh 08-KT69178,22Giỏi79KháKháMồ côi cả cha và mẹ do bị tai nạn, ông ngoại là bệnh binh;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
92
8660211411014854,95TRẦN THỊ THUHƯỜNG60_KTĐNK60-Anh 13-KT86298,17Giỏi79KháKháGia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Bố bị khuyết tật nghe nói;
Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
93
8759201451004456,05Đặng ThịHuệ59_KDQTK59-Anh 03-KDQT128248,21Giỏi73KháKháHộ cận nghèo 2023;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
94
8860211432000456,25MÈ THỊ QUỲNHCHI60_Ngân hàngK60-Anh 01-NGHG68157,48Khá84TốtKháSống ở xã có điều kiện kinh tế đặc biệt khó khăn theo QĐ số 861/QĐ-TTg ngày 04/06/2021;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
95
8959201471010157,45LĂNG THỊTIỆP59_TATMK59-Anh 05-TATM128217,83Khá73KháKháSống ở thôn đặc biệt khó khăn,vùng dân tộc thiểu số và miền núi giai đoạn 2021-2025 theo QĐ số 612/QĐ-UBDT ngày 16/09/2021;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
96
9060211441013057,89TRẦN BẢONGỌC60_KTQTK60-Anh 03-KTQT89287,75Khá90Xuất sắcKháGia đình có hoàn cảnh khó khăn;
Bố bị TNLĐ; Mẹ bị khuyết tật;
Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
97
9160211141005059,02Hoàng ThúyHiền60_KTQTK60-Pháp 01-KTQT71207,74Khá83TốtKháGia đình có hoàn cảnh khó khăn;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
98
9261221151002859,20CHU MINH61_KDQTK61-Anh 03-KDQT32207,6Khá90Xuất sắcKháCon bệnh binh;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
99
9359201411017959,68NGUYỄN THỊNGA59_KTĐNK59-Anh 11-KTĐN128188,13Giỏi69KháKháHộ nghèo 2023;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)
100
9460211474001160,00NGUYỄN THỊ MAICHI60_TNTMK60-Nhật 04-TNTM86307,88Khá86TốtKháSống ở xã đặc biệt khó khăn, vùng bãi ngang ven biển theo QĐ số 353/QĐ-TTg ngày 15/03/2022;Dự kiến Không Đạt vì TL % trong nhóm trong CTĐT > 25.74 % (là mức để SV đạt được HB C)