A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CLOUDGO | |||||||||||||||||||||||||
2 | Địa Chỉ:13 Đường 37 - Vạn Phúc City, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM | |||||||||||||||||||||||||
3 | Website: CloudGO.vn | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | BẢNG THU THẬP THÔNG TIN DỰ ÁN | |||||||||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||||||||
8 | Tên Doanh nghiệp: | |||||||||||||||||||||||||
9 | Thông tin liên hệ DN: | |||||||||||||||||||||||||
10 | Account phụ trách: | |||||||||||||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||||||||||
12 | ***: Lưu ý: Thông tin càng cụ thể chi tiết để càng tốt cho việc hiểu sản phẩm và lên kế hoạch hiệu quả hơn | |||||||||||||||||||||||||
13 | ||||||||||||||||||||||||||
14 | STT | Câu hỏi | Gợi ý trả lời | Khách hàng trả lời | ||||||||||||||||||||||
15 | 1 | KẾ HOẠCH SEO WEBSITE | ||||||||||||||||||||||||
16 | 1,1 | Mục tiêu SEO là gì? | Mục tiêu mà thương hiệu mong muốn có được trong thời gian triển khai chiến dịch SEO là gì ( Đẩy mạnh thương hiệu, thúc đẩy doanh thu, tạo sự nhận biết cho thương hiệu, tạo sự quan tâm, tạo nhu cầu, củng cố thương hiệu,….) | Đẩy mạnh thương hiệu ra thị trường. Từ đó có lead (Bên mình trước làm cho các tập đoàn lớn brand OOS: Lotte, SHB, TH..., giờ phát triển thêm brand Coffee HR để cho các SMEs. Tỉ lệ chốt đơn Coffee HR cao do sản phẩm tốt, chuyên sâu hơn hẳn đối thủ Base, 1 Office. Nhưng brand chưa triển khai) | ||||||||||||||||||||||
17 | 1,3 | Ngân sách có thể chi cho chiến dịch SEO | Chi theo tháng, quý… | 300-450 triệu/ năm | ||||||||||||||||||||||
18 | 1,4 | Dòng sản phẩm nào đang muốn tập trung SEO | phần mềm quản lý nhân sự phần mềm tính công chấm lương phần mềm báo cáo .... | phần mềm quản lý nhân sự phần mềm báo cáo, công lương, đào tạo, onboarding... (m gửi ảnh sản phẩm, bạn xem cho m các keyword khác nhé) | ||||||||||||||||||||||
19 | 2,4 | Hiện tại khách hàng đến từ Organic Traffic theo GA là khoảng bao nhiêu? | Anh có thể chụp hình tổng quan overview trong vòng 1 tháng vừa qua | Analytics mới cài nên đo được hôm qua 7/12 là 519 | ||||||||||||||||||||||
20 | 2,5 | Thời gian bắt đầu triển khai khi nào? | Thời điểm dự kiến thương hiệu bắt đầu triển khai chiến dịch SEO là khi nào | Sau khi trao đổi xong. Khoảng 20/12/2021 | ||||||||||||||||||||||
21 | 2,6 | Thời gian mong muốn hiệu quả SEO là bao lâu? | 6 tháng, 8 tháng, 12 tháng, 18 tháng…. | 8-12 tháng | ||||||||||||||||||||||
22 | 2 | ĐỐI THỦ CẠNH TRANH SEO | ||||||||||||||||||||||||
23 | 2,1 | Kể tên 3 đối thủ cạnh tranh đang hoạt động trong cùng lĩnh vực? | Liệt kế tên tối thiểu 3-5 đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc thị trường (online) | |||||||||||||||||||||||
24 | 2,2 | Các đối thủ đang có hoạt động như thế nào? Có hoạt động hiệu quả hơn thương hiệu của anh/chị? | Mô tả so sánh các đối thủ cạnh tranh đang hoạt động ntn và hoạt động hiệu quả hơn ta ở những điểm gì? (Chính sách bán hàng, sản phẩm có nhiều ưu đãi, sử dụng nhiều các kênh truyền thông hiệu quả hơn, sản phẩm thu hút nhiều người sử dụng hơn,….) | - Base: làm mkt mạnh, SEO toàn từ top. Pros: giao diện đẹp,sản phẩm nhiều. Cons: sản phẩm ko có tính chuyên môn hóa cao về phần mềm nhân sự như coffee HR. Chưa giải quyết được triệt để về lương. Giá cao -1 Office: mkt cũng mạnh nhưng kém base. Pros: giao diện đẹp, có đủ phân hệ HRM, công việc, CRM. Cons: phần mềm hay lỗi. Bài toán lương chưa giải quyết hết. - Coffee HR: 15 năm làm về phần mềm nhân sự, chuyên giải bài toán khó cho đối tác lớn, nên nghiệp vụ sản phẩm tốt. Cons: chưa làm brand tốt cho SMEs. | ||||||||||||||||||||||
25 | 3 | CHÂN DUNG KHÁCH HÀNG MỤC TIÊU | ||||||||||||||||||||||||
26 | 3,1 | Khách hàng mục tiêu của sản phẩm/dịch vụ là ai? | Mô tả khách hàng mục tiêu của sản phẩm/dịch vụ: (Nhân khẩu học: Tên tuổi, địa lý, giới tính, mức thu nhập, sở thích, đặc điểm, tầng lớp,…) | SMEs nhân khẩu học: nhân viên+ quản lý + CEO đủ độ tuổi M + FM quan tâm quản trị, tuyển dụng, văn hóa dn... | ||||||||||||||||||||||
27 | 3,2 | Khách hàng mục tiêu hiện tại đang làm gì và suy nghĩ ra sao đối với thương hiệu? | Mô tả hành vi của khách hàng mục tiêu đối với thương hiệu? (Họ đang có hành vi như thế nào? Họ đang tiếp cận thông tin về thương hiệu thông qua những kênh truyền thông nào, thời điểm nào? Họ sử dụng sản phẩm/dịch vụ của mình khi nào?,… ) | Tuy đối tượng là nhân viên hay CEO mà hành vi khác nhau Tiếp cận qua: đối tác giới thiệu, mqhe, search... khách hàng đã dùng nhiều năm | ||||||||||||||||||||||
28 | 3,3 | Thương hiệu mong muốn mang lại cho khách hàng cảm xúc gì? Và từ đó dẫn đến hành động như thế nào đối với thương hiệu? | Mô tả những kỳ vọng mà thương hiệu mong muốn mang lại cho khách hàng về trải nghiệm sản phẩm, hiệu quả về mặt tính chất của sản phẩm/dịch vụ + cảm xúc. Và họ ghi nhớ + hành động đến thương hiệu như thế nào? | Giải quyết vấn đề quản lý nhân sự cho khách hàng. Thông qua 10 giải pháp chính: https://coffeehr.com.vn/ Quản trị nguồn nhân lực, đào tạo, lương, onboarding, báo cáo, đánh giá... Ghi nhớ: Giải pháp tối ưu hóa các quy trình thủ công triệt để, giải quyết mọi vấn đề khách hàng. Có thể thay đổi phần mềm theo các yêu cầu khách, nhờ đã có kinh nghiệm triển khai nhiều tập đoàn lớn ở đa ngành nghề. | ||||||||||||||||||||||
29 | 3,4 | Quy trình bán hàng dài hay ngắn. Bán trực tiếp hay cần phải có đội Sale? | Thời gian liên hệ và chốt sale 1 tháng | |||||||||||||||||||||||
30 | 3,5 | Giá trị trung bình mỗi đơn hàng. Tần suất mua lại của KH hằng tháng | 44-80 triệu/ năm | |||||||||||||||||||||||
31 | 4 | KÊNH TRUYỀN THÔNG | ||||||||||||||||||||||||
32 | 4,1 | Các kênh truyền thông hiện có là gì? Nó đang hoạt động ntn? | - Mô tả các kênh truyền thông hiện có: Website, Fanpage, Mobile App, - Instagram,….. - Các kênh đó đang duy trì ntn? Vẫn hoạt động bình thường, vẫn có bộ phận chăm sóc,… - Gắn kèm link các kênh truyền thông hiện có | |||||||||||||||||||||||
33 | 4,2 | Đã từng triển khai những chiến dịch truyền thông/ quảng cáo như thế nào? Đánh giá chất lượng hiệu quả? | Liệt kê những kênh đã triển khai trong thời gian gần đây ( Online+ Offline). Ngân sách, hiệu quả, lý do không hiệu quả Kênh truyền thông nào đang mang lại hiệu quả về thông tin khách hàng cho thương hiệu | Bắt đầu làm lại từ đầu | ||||||||||||||||||||||
34 | 4,3 | SEO đóng góp bao nhiêu % vào doanh thu hiện tại của Doanh nghiệp | % Doanh số trực tiếp | Bắt đầu làm lại từ đầu | ||||||||||||||||||||||
35 | 4,4 | Số lượng nhân sự đội ngũ Marketing, IT, Content, SEO | Liệt kê số lượng thành viên và vai trò chính của họ trong team | 20 người | ||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | Chủ đề | Từ khóa | ||||||||||||||||||||||||
47 | Phần mềm công lương | 102 | ||||||||||||||||||||||||
48 | Phần mềm quản lý nhân sự | 135 | ||||||||||||||||||||||||
49 | TỔNG KEY | 237 | ||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |