ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAA
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNGTHỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2019-2020
TUẦN TỪ 16/09 - 20/09/19
2
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
3
LỚPBUỔITHỨ HAITHỨ BATHỨ TƯTHỨ NĂMTHỨ SÁUTHỨ BẢYCHỦ NHẬT
4
NO1SGDQPGDQPGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
5
B303B303B303B303B303B303B303
6
CGDQP13h30 Khai giảngGDQPGDQPGDQPGDQP
7
B303Hội trường
8
NO2SGDQPGDQPGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
9
B304B304B304B304B304B304B304
10
CGDQP13h30 Khai giảngGDQPGDQPGDQPGDQP
11
B304Hội trường
12
NO3SGDQPGDQPGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
13
B305B305B305C106B305B305B305
14
CGDQP13h30 Khai giảngGDQPGDQPGDQPGDQP
15
B305Hội trường
16
NO4SGDQP(CHUNG N05)GDQPGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
17
C206B401B401B401B401B401B401
18
CGDQP13h30 Khai giảngGDQPGDQPGDQPGDQP
19
B401Hội trường
20
NO5SGDQP(CHUNG N04)GDQPGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
21
C206B402B402B402B402B402B402
22
CGDQP13h30 Khai giảngGDQPGDQPGDQPGDQP
23
B402Hội trường
24
NO6SGDQPGDQPGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
25
B501B501B501B501B501B501B501
26
CGDQP13h30 Khai giảngGDQPGDQPGDQPGDQP
27
B501Hội trườngB501B501B501B501
28
NO7SGDQPGDQPGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
29
B502B502B502B502B502B502B502
30
CGDQP13h30 Khai giảngGDQPGDQPGDQPGDQP
31
B502Hội trườngB502B502B502B502
32
NO8SGDQPGDQPGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
33
B201B201B201B201B201B201B201
34
CGDQP13h30 Khai giảngGDQPGDQPGDQPGDQP
35
B201Hội trườngB201B201B201B201
36
NO9SGDQP chung N10GDQPGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
37
B202B202B202B202B202B202B202
38
CGDQP13h30 Khai giảngGDQPGDQPGDQPGDQP
39
B202Hội trườngB202B202B202B202
40
NO10SGDQP chung N9GDQPGDQPGDQPGDQPGDQPGDQP
41
B202B403B403B403B403B403B403
42
CGDQP13h30 Khai giảngGDQPGDQPGDQPGDQP
43
B503Hội trườngB401B401B401B401
44
RHM K11
(82sv)
SLý sinhKhai giảngDân sốGiải phẫuNgoại ngữ 1
(1A, 1P)
45
C103B301C103C103A404.A408
46
CTin đại cươngTriết họcGDTC1XSTK
47
C103C103C103
48
YHCT K5
(67 sv)
SGiải phẫu 1Lý sinhGiải phẫu 1XSTK
49
C101C101C104C206
50
CKhai giảngTin đại cươngGDTC1Triết họcNgoại ngữ 1
(2T)
51
B301C103C101A404.408
52
YHDP K13
(35sv)
SGiải phẫu 1Lý sinhKhai giảngXSTKNgoại ngữ 1
1A
53
C101C101B301C104A409
54
CGiải phẫu 1Tin đại cươngTriết họcGDTC1
55
C104C104C101
56
Y2 AB
(122)
SKỹ năng thủ thuật (A)
Thầy Tuấn Anh - Cô Ninh
Cô Thư - Cô Mai
Tiếng Anh
Cô Hòa - Cô Ngọc - Cô Hạnh
57
Tầng 5 - Nhà CA603.604.605
58
CKỹ năng thủ thuật (B)
Cô Mai - Thầy Tuấn Anh
Cô Nhung - Cô Ninh
Case LS 03 (AB) (Nội-Nhi)
Cô Hiền - Cô Nhung
Thi LTCK
Module Hô hấp
GDTC (A) - Thầy Hưng (BC)
GDTC (B) - Thầy Thưởng (BR)
59
Tầng 5 - Nhà CB403
60
Y2 CD
(121)
SKỹ năng thủ thuật (C)
Cô Ninh - Cô Mai
Cô Nhung - Thầy Tuấn Anh
Tiếng Anh
Cô Trang - Thầy Toàn - Thầy Trung
Thi LTCK
Module Tiêu hóa
61
Tầng 5 - Nhà CA404.408.409
62
CKỹ năng thủ thuật (D)
Thầy Tuấn Anh - Cô Ninh
Cô Thư - Cô Mai
Giải đáp thắc mắc Module Tiêu hóa
(16h A705)
GDTC (C) - Cô Thủy (BR)
GDTC (D) - Thầy Thưởng (BC)
63
Tầng 5 - Nhà C
64
Y2 EF
(121)
STiếng Anh
Cô Tuyết - Cô Ngọc - Thầy Trung
Kỹ năng thủ thuật (E)
Cô Ninh - Cô Mai
Cô Thư - Thầy T.Anh
65
A404.408.409Tầng 5 - Nhà C
66
CGDTC (E) - Thầy Đẹp (BR)
GDTC (F) - Thầy Hưng (BC)
Thi LTCK
Module Tim mạch
Kỹ năng thủ thuật (F)
Thầy T.Anh - Cô Ninh
Cô Nhung - Cô Mai
67
Tầng 5 - Nhà C
68
Y2 GH
(122)
STiếng Anh
Cô Ngọc - Thầy Trung - Cô Hiền
Kỹ năng thủ thuật (G)
Thầy T.Anh - Cô Ninh
Cô Nhung - Cô Mai
69
A404.408.409Tầng 5 - Nhà C
70
CCase LS 04 (GH) (Module)GDTC (G) - Cô Vân (BR)
GDTC (H) - Thầy Thuấn (BC)
Kỹ năng thủ thuật (H)
Cô Mai - Thầy T.Anh
Cô Thư - Cô Ninh
Thi LTCK
Module Thận - Tiết niệu
71
B403Tầng 5 - Nhà C
72
Y2 IK
(119)
STiếng Pháp
Cô Hiền - Cô Trang - Cô Dung - Cô Giang
Kỹ năng thủ thuật (I)
Cô Mai - Thầy T.Anh
Cô Thư - Cô Ninh
73
A603.604.605.606Tầng 5 - Nhà C
74
CTHI TH - LAB VS-KST (IK)GDTC (I) - Thầy Hưng (BR)
GDTC (K) - Thầy Thuấn (BC)
Kỹ năng thủ thuật (K)
Cô Ninh - Cô Mai
Cô Nhung - Thầy T.Anh
75
Tầng 5 - Nhà C
76
17hThi LTCK
Module Đề kháng - Ký chủ
77
Y2 - YHDP.K12 37svSGDTCNGOẠI NGỮTIỀN LÂM SÀNG
78
A603.604
79
CTT HCM
80
C105
81
Y2 - YHCT.K4 65svSGDTCNGOẠI NGỮTIỀN LÂM SÀNG
82
A605.606
83
CTT HCM
84
C105
85
Y2 - RHM.K10 76svSGDTCNGOẠI NGỮ
86
A504.508.509
87
CTT HCMTIỀN LÂM SÀNG
88
A607
89
Y3
AB
(108)
SKST
90
C101
91
C
92
93
Y3
CD
(100)
S
94
95
CKST
96
C101
97
Y3
EFI
(157)
SDƯỢCDI TRUYỀNSLB
98
B503B503B503
99
C
100