A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Mã NV | Họ | Tên | Vị trí | Chức vụ | Phòng ban | Chi nhánh | Giới tính | Ngày sinh | Số điện thoại | Trạng thái | Loại hình làm việc | Ngày vào làm | Loại hợp đồng | Lương vị trí | Địa chỉ thường trú | Trình độ học vấn | Số CMTND/CCCD | Số tài khoản NH | Ngân hàng | Mã số thuế | Số thẻ BHYT | Số thẻ BHXH | Sơ yếu lý lịch | Giấy khai sinh | CMND/CCCD | Sổ hộ khẩu | Giấy khám sức khỏe | Bằng tốt nghiệp | ||
2 | 1 | NV.001 | Nguyễn Diệp | Anh | Chuyên viên Kinh Doanh | Nhân viên | Kinh doanh | HN | Nữ | 10/06/1999 | 0924608193 | anhnd@gmail.com | Đang làm việc | Full-time | 04/02/2022 | Hợp đồng 6 tháng | 15.000.000 đ | Cầu Giấy, Hà Nội | Đại học | 035301001459 | 012305061997 | Vietcombank | 0012301001 | 0012301001 | 0012301001 | |||||||
3 | 2 | NV.002 | Trần Nam | Anh | Trưởng phòng Nhân sự | Quản lý | Hành chính - Nhân sự | HN | Nam | 11/09/1989 | 0962342550 | anhnt@gmail.com | Đang làm việc | Full-time | 03/12/2020 | Hợp đồng vô thời hạn | 25.000.000 đ | Hoàng Mai, Hà Nội | Cao đẳng | 035301001460 | 012305061998 | Agribank | 0012301002 | 0012301002 | 0012301002 | |||||||
4 | 3 | NV.003 | Hoàng Ngọc | Bách | Thực tập sinh Marketing | Thực tập sinh | Marketing | HCM | Nam | 12/08/2001 | 0834082001 | bachnh@gmail.com | Đang làm việc | Part-time | 16/06/2022 | Hợp đồng học việc | 3.000.000 đ | Thường Tín, Hà Nội | Đại học | 035301001461 | 012305061999 | ACB | 0012301003 | 0012301003 | 0012301003 | |||||||
5 | 4 | NV.005 | Nguyễn Thị Kim | Dung | Chuyên viên Kinh Doanh | Nhân viên | Kinh doanh | HN | Nữ | 14/06/1999 | 0163533789 | dungktn@gmail.com | Đang làm việc | Part-time | 27/11/2021 | Hợp đồng 6 tháng | 15.000.000 đ | Thanh Xuân, Hà Nội | Đại học | 035301001462 | 012305062000 | Vietcombank | 0012301004 | 0012301004 | 0012301004 | |||||||
6 | 5 | NV.004 | Phạm Hồng | Đăng | Chuyên viên Kế toán | Học việc | Kế toán | HN | Nam | 13/05/1998 | 0984476509 | danghp@gmail.com | Đang làm việc | Full-time | 11/03/2022 | Hợp đồng 1 năm | 7.000.000 đ | Thường Tín, Hà Nội | Đại học | 035301001463 | 012305062001 | BIDV | 0012301005 | 0012301005 | 0012301005 | |||||||
7 | 6 | NV.007 | Vũ Việt | Hà | Thực tập sinh Marketing | Thực tập sinh | Marketing | HCM | Nữ | 16/02/2000 | 0973266558 | havv@gmail.com | Đang làm việc | Full-time | 13/05/2022 | Hợp đồng 3 năm | 15.000.000 đ | Quận 2, HCM | Đại học | 035301001464 | 012305062002 | MB Bank | 0012301006 | 0012301006 | 0012301006 | |||||||
8 | 7 | NV.011 | Trần Ngọc | Hà | Chuyên viên Tuyển dụng | Nhân viên | Hành chính - Nhân sự | HCM | Nữ | 16/04/1990 | 0924655434 | hatn@gmai.com | Đang làm việc | Full-time | 14/05/2022 | Hợp đồng 1 năm | 17.000.000 đ | Thanh Xuân, Hà Nội | Đại học | 035301001465 | 012305062003 | MB Bank | 0012301007 | 0012301007 | 0012301007 | |||||||
9 | 8 | NV.006 | Đào Minh | Hạnh | Chuyên viên Kỹ thuật | Nhân viên | Phát triển sản phẩm | HN | Nữ | 15/11/1997 | 0941688538 | hanhmd@gmail.com | Đang làm việc | Part-time | 16/09/2021 | Hợp đồng học việc | 15.000.000 đ | Hoàn Kiếm, Hà Nội | Đại học | 035301001466 | 012305062004 | MB Bank | 0012301008 | 0012301008 | 0012301008 | |||||||
10 | 9 | NV.008 | Đỗ Quốc | Hưng | Chuyên viên Kinh Doanh | Học việc | Kinh doanh | HN | Nam | 17/06/2000 | 0162765429 | hungqd@gmail.com | Đang làm việc | Full-time | 11/11/2021 | Hợp đồng học việc | 15.000.000 đ | Hà Đông, Hà Nội | Cao đẳng | 035301001467 | 012305062005 | SHB | 0012301009 | 0012301009 | 0012301009 | |||||||
11 | 10 | NV.012 | Lê Phương | Liên | Thực tập sinh Kinh doanh | Thực tập sinh | Kinh doanh | HCM | Nữ | 11/07/2000 | 0924655435 | hatn@gmai.com | Đang làm việc | Full-time | 12/11/2021 | Hợp đồng thời vụ | 17.000.000 đ | Thanh Xuân, Hà Nội | Cao đẳng | 035301001468 | 012305062006 | Agribank | 0012301010 | 0012301010 | 0012301010 | |||||||
12 | 11 | NV.014 | Nguyễn Anh | Mai | Chuyên viên Kỹ thuật | Nhân viên | Phát triển sản phẩm | HCM | Nữ | 04/08/1988 | 0924655437 | hatn@gmai.com | Đang làm việc | Full-time | 13/11/2021 | Hợp đồng 6 tháng | 15.000.000 đ | Cầu Giấy, Hà Nội | Cao đẳng | 035301001469 | 012305062007 | Agribank | 0012301011 | 0012301011 | 0012301011 | |||||||
13 | 12 | NV.018 | Nguyễn Hoàng | Nam | Chuyên viên Kế toán | Nhân viên | Kế toán | HN | Nam | 06/07/1997 | 0924655441 | hatn@gmai.com | Đang làm việc | Full-time | 14/11/2021 | Hợp đồng học việc | 17.000.000 đ | Thường Tín, Hà Nội | Cao đẳng | 035301001470 | 012305062008 | BIDV | 0012301012 | 0012301012 | 0012301012 | |||||||
14 | 13 | NV.017 | Trần Lê | Nguyên | Chuyên viên Tư vấn | Nhân viên | Kinh doanh | HCM | Nam | 26/08/1988 | 0924655440 | hatn@gmai.com | Đang làm việc | Full-time | 15/11/2021 | Hợp đồng vô thời hạn | 15.000.000 đ | Thường Tín, Hà Nội | Đại học | 035301001471 | 012305062009 | Sacombank | 0012301013 | 0012301013 | 0012301013 | |||||||
15 | 14 | NV.013 | Trịnh Hà | Phương | Chuyên viên Truyền thông | Nhân viên | Marketing | HN | Nữ | 22/08/1988 | 0924655436 | hatn@gmai.com | Đang làm việc | Full-time | 16/11/2021 | Hợp đồng 3 năm | 17.000.000 đ | Cầu Giấy, Hà Nội | Đại học | 035301001472 | 012305062010 | VPBank | 0012301014 | 0012301014 | 0012301014 | |||||||
16 | 15 | NV.020 | Lê Minh | Tâm | Chuyên viên Tuyển dụng | Nhân viên | Hành chính - Nhân sự | HCM | Nam | 08/12/1989 | 0924655443 | hatn@gmai.com | Đang làm việc | Full-time | 17/11/2021 | Hợp đồng vô thời hạn | 15.000.000 đ | Thanh Xuân, Hà Nội | Đại học | 035301001473 | 012305062011 | Vietcombank | 0012301015 | 0012301015 | 0012301015 | |||||||
17 | 16 | NV.009 | Trần Diệu | Thúy | Chuyên viên Kỹ thuật | Nhân viên | Phát triển sản phẩm | HN | Nữ | 18/03/1996 | 0924681193 | thuydt@gmail.com | Đang làm việc | Thời vụ | 08/09/2021 | Hợp đồng thời vụ | 15.000.000 đ | Đống Đa, Hà Nội | Đại học | 035301001474 | 012305062012 | Vietinbank | 0012301016 | 0012301016 | 0012301016 | |||||||
18 | 17 | NV.015 | Trịnh Minh | Thư | Trưởng phòng Kinh doanh | Quản lý | Kinh doanh | HN | Nữ | 24/08/1999 | 0924655438 | hatn@gmai.com | Đang làm việc | Full-time | 09/09/2021 | Hợp đồng học việc | 27.000.000 đ | Thanh Xuân, Hà Nội | Đại học | 035301001475 | 012305062013 | SHB | 0012301017 | 0012301017 | 0012301017 | |||||||
19 | 18 | NV.010 | Lê Minh | Trí | Chuyên viên Kế toán | Nhân viên | Kế toán | HCM | Nam | 19/08/1988 | 0924655433 | trilm@gmail.com | Đang làm việc | Full-time | 20/01/2022 | Hợp đồng thử việc | 15.000.000 đ | Thủ Đức, HCM | Đại học | 035301001476 | 012305062014 | ACB | 0012301018 | 0012301018 | 0012301018 | |||||||
20 | 19 | NV.016 | Đinh Quốc | Trung | Chuyên viên Tư vấn | Nhân viên | Kinh doanh | HN | Nam | 29/06/1999 | 0924655439 | hatn@gmai.com | Đang làm việc | Full-time | 21/01/2022 | Hợp đồng học việc | 7.000.000 đ | Thanh Xuân, Hà Nội | Đại học | 035301001477 | 012305062015 | Agribank | 0012301019 | 0012301019 | 0012301019 | |||||||
21 | 20 | NV.019 | Vũ Quang | Vinh | Chuyên viên Đào tạo | Nhân viên | Hành chính - Nhân sự | HN | Nam | 28/08/1988 | 0924655442 | hatn@gmai.com | Đang làm việc | Full-time | 22/01/2022 | Hợp đồng học việc | 7.000.000 đ | Thanh Xuân, Hà Nội | Đại học | 035301001478 | 012305062016 | VPBank | 0012301020 | 0012301020 | 0012301020 | |||||||
22 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
23 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
24 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
25 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
26 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
28 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
29 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
100 |