A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | L | M | N | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||
4 | THỜI KHÓA BIỂU | |||||||||||||||||||||||
5 | Học kỳ 2 (2021-2022) | |||||||||||||||||||||||
6 | Địa điểm: Trường Đại học Tây Đô - Q. Cái Răng | |||||||||||||||||||||||
7 | Ngày bắt đầu: 20/12/2021 | |||||||||||||||||||||||
8 | Giờ học: | |||||||||||||||||||||||
9 | Buổi sáng: Tiết 1 (7g20' - 8g10') ; Tiết 2 (8g10' - 9g00'); Tiết 3 (9g00' - 9g50'); Tiết 4 (9g50' - 10g40'); Tiết 5 (10g40' - 11g30') | |||||||||||||||||||||||
10 | Buổi chiều: Tiết 6 (13g20' - 14g10'); Tiết 7 (14g10' - 15g00'); Tiết 8 (15g00' - 15g50'); Tiết 9 (15g50' - 16g40'); Tiết 10 (16g40' - 17g30'); | |||||||||||||||||||||||
11 | Buổi tối: Tiết 11(18g15' - 19g05); Tiết 12 (19g05' - 19g55'); Tiết 13 (19g55' - 20g45') | |||||||||||||||||||||||
12 | ||||||||||||||||||||||||
13 | KHOA | KHÓA | BẬC | LỚP | MÔN HỌC | TC | SỐ TIẾT | LT | TH | PHÒNG HỌC | Mã nhân sự | Họ tên giảng viên | Loại giảng viên | THỨ | BUỔI | TIẾT | Ngày bắt đầu | Ghi chú | ||||||
14 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Du lịch 14 | Marketing du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064030 | Cao Thị Sen | CH | 2 | Chiều | 6,7 | 12/20/2021 | |||||||
15 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Du lịch 14 | Phát triển sản phẩm du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064047 | Ngô Hồng Quân | TG | 2 | Chiều | 9,10 | 12/20/2021 | |||||||
16 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Du lịch 14 | Tổ chức sự kiện | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | TG01064074 | Nguyễn Hoàng Anh | TG | 3 | Chiều | 6,7 | 12/21/2021 | |||||||
17 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Du lịch 14 | Truyền thông và tiếp thị số trong du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01061006 | Đinh Vũ Long | CH | 3 | Chiều | 9,10 | 12/21/2021 | |||||||
18 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Du lịch 14 | Quản trị điểm đến du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01061018 | Nguyễn Tương Lai | CH | 4 | Chiều | 6,7 | 12/22/2021 | |||||||
19 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Du lịch 14 | Y tế du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01059039 | Nguyễn Thị Hồng Nguyên | CH | 5 | Chiều | 6,7 | 12/23/2021 | |||||||
20 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Du lịch 14 | Địa danh Du lịch Việt Nam | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064045 | Lê Văn Hiệu | TG | 5 | Chiều | 9,10 | 12/23/2021 | |||||||
21 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Du lịch 14 | Ứng dụng CNTT trong du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064046 | Lê Văn Nhương | TG | 6 | Chiều | 9,10 | 12/24/2021 | |||||||
22 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Du lịch 14 | Marketing du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064030 | Cao Thị Sen | CH | 2 | Chiều | 6,7 | 12/27/2021 | |||||||
23 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Du lịch 14 | Phát triển sản phẩm du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064047 | Ngô Hồng Quân | TG | 2 | Chiều | 9,10 | 12/27/2021 | |||||||
24 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Du lịch 14 | Tổ chức sự kiện | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | TG01064074 | Nguyễn Hoàng Anh | TG | 3 | Chiều | 6,7 | 12/28/2021 | |||||||
25 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Du lịch 14 | Truyền thông và tiếp thị số trong du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01061006 | Đinh Vũ Long | CH | 3 | Chiều | 9,10 | 12/28/2021 | |||||||
26 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Du lịch 14 | Quản trị điểm đến du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01061018 | Nguyễn Tương Lai | CH | 4 | Chiều | 6,7 | 12/29/2021 | |||||||
27 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Du lịch 14 | Y tế du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01059039 | Nguyễn Thị Hồng Nguyên | CH | 5 | Chiều | 6,7 | 12/30/2021 | |||||||
28 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Du lịch 14 | Địa danh Du lịch Việt Nam | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064045 | Lê Văn Hiệu | TG | 5 | Chiều | 9,10 | 12/30/2021 | |||||||
29 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Du lịch 14 | Ứng dụng CNTT trong du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064046 | Lê Văn Nhương | TG | 6 | Chiều | 9,10 | 12/31/2021 | |||||||
30 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Quản trị du lịch MICE | 2 | 45 | 15 | 30 | PHTT | 01061018 | Nguyễn Tương Lai | CH | 2 | Sáng | 1,2 | 12/20/2021 | |||||||
31 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Nghiệp vụ nhà hàng khách sạn du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | TG01061034 | Ngô Thanh Phương | TG | 2 | Sáng | 4,5 | 12/20/2021 | |||||||
32 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Thiết kế và điều hành tour du lịch | 3 | 45 | 45 | 0 | PHTT | 01061004 | Trần Minh Hùng | CH | 3 | Sáng | 1,2 | 12/21/2021 | |||||||
33 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064047 | Ngô Hồng Quân | TG | 3 | Sáng | 4,5 | 12/21/2021 | |||||||
34 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Thiết kế và điều hành tour du lịch | 3 | 45 | 45 | 0 | PHTT | 01061004 | Trần Minh Hùng | CH | 4 | Sáng | 1,2 | 12/22/2021 | |||||||
35 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Quản trị nhân sự (DL) | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01061050 | Lê Thị Nhả Ca | CH | 4 | Sáng | 4,5 | 12/22/2021 | |||||||
36 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Nghệ thuật quảng cáo | 2 | 45 | 15 | 30 | PHTT | 01061018 | Nguyễn Tương Lai | CH | 5 | Sáng | 1,2,3 | 12/23/2021 | |||||||
37 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01061004 | Trần Minh Hùng | CH | 6 | Sáng | 1,2 | 12/24/2021 | |||||||
38 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064047 | Ngô Hồng Quân | TG | 6 | Sáng | 4,5 | 12/24/2021 | |||||||
39 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Nghiệp vụ nhà hàng khách sạn du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | TG01061034 | Ngô Thanh Phương | TG | 7 | Sáng | 4,5 | 12/25/2021 | |||||||
40 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Quản trị du lịch MICE | 2 | 45 | 15 | 30 | PHTT | 01061018 | Nguyễn Tương Lai | CH | 2 | Sáng | 1,2 | 12/27/2021 | |||||||
41 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Nghiệp vụ nhà hàng khách sạn du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | TG01061034 | Ngô Thanh Phương | TG | 2 | Sáng | 4,5 | 12/27/2021 | |||||||
42 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Thiết kế và điều hành tour du lịch | 3 | 45 | 45 | 0 | PHTT | 01061004 | Trần Minh Hùng | CH | 3 | Sáng | 1,2 | 12/28/2021 | |||||||
43 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064047 | Ngô Hồng Quân | TG | 3 | Sáng | 4,5 | 12/28/2021 | |||||||
44 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Thiết kế và điều hành tour du lịch | 3 | 45 | 45 | 0 | PHTT | 01061004 | Trần Minh Hùng | CH | 4 | Sáng | 1,2 | 12/29/2021 | |||||||
45 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Quản trị nhân sự (DL) | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01061050 | Lê Thị Nhả Ca | CH | 4 | Sáng | 4,5 | 12/29/2021 | |||||||
46 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Nghệ thuật quảng cáo | 2 | 45 | 15 | 30 | PHTT | 01061018 | Nguyễn Tương Lai | CH | 5 | Sáng | 1,2,3 | 12/30/2021 | |||||||
47 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01061004 | Trần Minh Hùng | CH | 6 | Sáng | 1,2 | 12/31/2021 | |||||||
48 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học QTDV du lịch và lữ hành 14 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064047 | Ngô Hồng Quân | TG | 6 | Sáng | 4,5 | 12/31/2021 | |||||||
49 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Quản trị khách sạn 14 | Quản trị khu du lịch, khu nghỉ dưỡng | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064035 | Dương Thanh Xuân | CH | 2 | Sáng | 1,2 | 12/20/2021 | |||||||
50 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Quản trị khách sạn 14 | Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01061004 | Trần Minh Hùng | CH | 2 | Sáng | 4,5 | 12/20/2021 | |||||||
51 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Quản trị khách sạn 14 | Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01061004 | Trần Minh Hùng | CH | 5 | Sáng | 1,2 | 12/23/2021 | |||||||
52 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Quản trị khách sạn 14 | Thanh toán quốc tế trong du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064047 | Ngô Hồng Quân | TG | 6 | Sáng | 1,2 | 12/24/2021 | |||||||
53 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Quản trị khách sạn 14 | Nghiệp vụ nhà hàng khách sạn du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | TG01061034 | Ngô Thanh Phương | TG | 6 | Sáng | 4,5 | 12/24/2021 | |||||||
54 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Quản trị khách sạn 14 | Quản trị kinh doanh nhà hàng - khách sạn | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | TG01085001 | Tô Nguyễn Duy Minh | TG | 7 | Sáng | 1,2 | 12/25/2021 | |||||||
55 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Quản trị khách sạn 14 | Nghiệp vụ buồng phòng | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | TG01085006 | Nguyễn Thị Kim Ngân | TG | 7 | Sáng | 4,5 | 12/25/2021 | |||||||
56 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Quản trị khách sạn 14 | Quản trị khu du lịch, khu nghỉ dưỡng | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064035 | Dương Thanh Xuân | CH | 2 | Sáng | 1,2 | 12/27/2021 | |||||||
57 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Quản trị khách sạn 14 | Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01061004 | Trần Minh Hùng | CH | 2 | Sáng | 4,5 | 12/27/2021 | |||||||
58 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Quản trị khách sạn 14 | Quản trị chất lượng | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01061007 | Trịnh Bửu Nam | CH | 3 | Sáng | 4,5 | 12/28/2021 | |||||||
59 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Quản trị khách sạn 14 | Quản trị chất lượng | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01061007 | Trịnh Bửu Nam | CH | 4 | Sáng | 1,2 | 12/29/2021 | |||||||
60 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Quản trị khách sạn 14 | Nghiệp vụ nhà hàng khách sạn du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | TG01061034 | Ngô Thanh Phương | TG | 4 | Sáng | 4,5 | 12/29/2021 | |||||||
61 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Quản trị khách sạn 14 | Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01061004 | Trần Minh Hùng | CH | 5 | Sáng | 1,2 | 12/30/2021 | |||||||
62 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Quản trị khách sạn 14 | Thanh toán quốc tế trong du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064047 | Ngô Hồng Quân | TG | 6 | Sáng | 1,2 | 12/31/2021 | |||||||
63 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Quản trị khách sạn 14 | Nghiệp vụ nhà hàng khách sạn du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | TG01061034 | Ngô Thanh Phương | TG | 6 | Sáng | 4,5 | 12/31/2021 | |||||||
64 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Địa danh Việt Nam | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064045 | Lê Văn Hiệu | TG | 2 | Chiều | 6,7 | 12/20/2021 | |||||||
65 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Du lịch sinh thái Việt Nam | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064046 | Lê Văn Nhương | TG | 2 | Chiều | 9,10 | 12/20/2021 | |||||||
66 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Di sản văn hóa với phát triển du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064030 | Cao Thị Sen | CH | 3 | Chiều | 6,7 | 12/21/2021 | |||||||
67 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Kỹ năng truyền thông sự kiện | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | TG01064083 | Trần Thanh Ngân | TG | 3 | Chiều | 9,10 | 12/21/2021 | |||||||
68 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Đặc điểm văn hóa ĐBSCL | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064005 | Nguyễn Thúy Diễm | CH | 4 | Chiều | 6,7 | 12/22/2021 | |||||||
69 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Du lịch sinh thái Việt Nam | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064046 | Lê Văn Nhương | TG | 4 | Chiều | 9,10 | 12/22/2021 | |||||||
70 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Địa danh Việt Nam | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064045 | Lê Văn Hiệu | TG | 5 | Chiều | 6,7 | 12/23/2021 | |||||||
71 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Đặc điểm văn hóa ĐBSCL | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064005 | Nguyễn Thúy Diễm | CH | 5 | Chiều | 9,10 | 12/23/2021 | |||||||
72 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Di sản văn hóa với phát triển du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064030 | Cao Thị Sen | CH | 6 | Chiều | 6,7 | 12/24/2021 | |||||||
73 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Kỹ năng truyền thông sự kiện | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | TG01064083 | Trần Thanh Ngân | TG | 6 | Chiều | 9,10 | 12/24/2021 | |||||||
74 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Địa danh Việt Nam | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064045 | Lê Văn Hiệu | TG | 2 | Chiều | 6,7 | 12/27/2021 | |||||||
75 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Du lịch sinh thái Việt Nam | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064046 | Lê Văn Nhương | TG | 2 | Chiều | 9,10 | 12/27/2021 | |||||||
76 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Di sản văn hóa với phát triển du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064030 | Cao Thị Sen | CH | 3 | Chiều | 6,7 | 12/28/2021 | |||||||
77 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Kỹ năng truyền thông sự kiện | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | TG01064083 | Trần Thanh Ngân | TG | 3 | Chiều | 9,10 | 12/28/2021 | |||||||
78 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Đặc điểm văn hóa ĐBSCL | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064005 | Nguyễn Thúy Diễm | CH | 4 | Chiều | 6,7 | 12/29/2021 | |||||||
79 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Du lịch sinh thái Việt Nam | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064046 | Lê Văn Nhương | TG | 4 | Chiều | 9,10 | 12/29/2021 | |||||||
80 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Địa danh Việt Nam | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064045 | Lê Văn Hiệu | TG | 5 | Chiều | 6,7 | 12/30/2021 | |||||||
81 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Đặc điểm văn hóa ĐBSCL | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064005 | Nguyễn Thúy Diễm | CH | 5 | Chiều | 9,10 | 12/30/2021 | |||||||
82 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Di sản văn hóa với phát triển du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064030 | Cao Thị Sen | CH | 6 | Chiều | 6,7 | 12/31/2021 | |||||||
83 | Bộ môn Du lịch | Khóa 14 (2019) | Đại học | Đại học Việt Nam học 14 | Kỹ năng truyền thông sự kiện | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | TG01064083 | Trần Thanh Ngân | TG | 6 | Chiều | 9,10 | 12/31/2021 | |||||||
84 | Bộ môn Du lịch | Khóa 15 (2020) | Đại học | Đại học Du lịch 15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01081004 | Phạm Phi Hùng | CH | 2 | Sáng | 1,2 | 12/20/2021 | |||||||
85 | Bộ môn Du lịch | Khóa 15 (2020) | Đại học | Đại học Du lịch 15 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | 3 | 45 | 45 | 0 | PHTT | 01064047 | Ngô Hồng Quân | TG | 2 | Sáng | 4,5 | 12/20/2021 | |||||||
86 | Bộ môn Du lịch | Khóa 15 (2020) | Đại học | Đại học Du lịch 15 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | 3 | 45 | 45 | 0 | PHTT | 01064047 | Ngô Hồng Quân | TG | 3 | Sáng | 1,2 | 12/21/2021 | |||||||
87 | Bộ môn Du lịch | Khóa 15 (2020) | Đại học | Đại học Du lịch 15 | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064045 | Lê Văn Hiệu | TG | 3 | Sáng | 4,5 | 12/21/2021 | |||||||
88 | Bộ môn Du lịch | Khóa 15 (2020) | Đại học | Đại học Du lịch 15 | Tiếng Anh định hướng Toeic 2 | 4 | 60 | 60 | 0 | PHTT | 01064010 | Châu Thanh Hải | CH | 3 | Chiều | 6,7,8 | 12/21/2021 | |||||||
89 | Bộ môn Du lịch | Khóa 15 (2020) | Đại học | Đại học Du lịch 15 | Di tích và thắng cảnh Việt Nam | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064030 | Cao Thị Sen | CH | 4 | Sáng | 1,2 | 12/22/2021 | |||||||
90 | Bộ môn Du lịch | Khóa 15 (2020) | Đại học | Đại học Du lịch 15 | Quản lý Nhà nước về du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064016 | Lê Thị Mai Hương | CH | 4 | Sáng | 4,5 | 12/22/2021 | |||||||
91 | Bộ môn Du lịch | Khóa 15 (2020) | Đại học | Đại học Du lịch 15 | Quản lý Nhà nước về du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064016 | Lê Thị Mai Hương | CH | 5 | Sáng | 1,2 | 12/23/2021 | |||||||
92 | Bộ môn Du lịch | Khóa 15 (2020) | Đại học | Đại học Du lịch 15 | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064045 | Lê Văn Hiệu | TG | 5 | Sáng | 4,5 | 12/23/2021 | |||||||
93 | Bộ môn Du lịch | Khóa 15 (2020) | Đại học | Đại học Du lịch 15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01081004 | Phạm Phi Hùng | CH | 6 | Sáng | 1,2 | 12/24/2021 | |||||||
94 | Bộ môn Du lịch | Khóa 15 (2020) | Đại học | Đại học Du lịch 15 | Tâm lý du khách và nghệ thuật giao tiếp | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064030 | Cao Thị Sen | CH | 6 | Sáng | 4,5 | 12/24/2021 | |||||||
95 | Bộ môn Du lịch | Khóa 15 (2020) | Đại học | Đại học Du lịch 15 | Kỹ năng thuyết minh du lịch | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | TG01064074 | Nguyễn Hoàng Anh | TG | 7 | Sáng | 1,2 | 12/25/2021 | |||||||
96 | Bộ môn Du lịch | Khóa 15 (2020) | Đại học | Đại học Du lịch 15 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01081004 | Phạm Phi Hùng | CH | 2 | Sáng | 1,2 | 12/27/2021 | |||||||
97 | Bộ môn Du lịch | Khóa 15 (2020) | Đại học | Đại học Du lịch 15 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | 3 | 45 | 45 | 0 | PHTT | 01064047 | Ngô Hồng Quân | TG | 2 | Sáng | 4,5 | 12/27/2021 | |||||||
98 | Bộ môn Du lịch | Khóa 15 (2020) | Đại học | Đại học Du lịch 15 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | 3 | 45 | 45 | 0 | PHTT | 01064047 | Ngô Hồng Quân | TG | 3 | Sáng | 1,2 | 12/28/2021 | |||||||
99 | Bộ môn Du lịch | Khóa 15 (2020) | Đại học | Đại học Du lịch 15 | Tài nguyên và môi trường du lịch Việt Nam | 2 | 30 | 30 | 0 | PHTT | 01064045 | Lê Văn Hiệu | TG | 3 | Sáng | 4,5 | 12/28/2021 | |||||||
100 | Bộ môn Du lịch | Khóa 15 (2020) | Đại học | Đại học Du lịch 15 | Tiếng Anh định hướng Toeic 2 | 4 | 60 | 60 | 0 | PHTT | 01064010 | Châu Thanh Hải | CH | 3 | Chiều | 6,7,8 | 12/28/2021 |