ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC
3
THỜI KHÓA BIỂU
4
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2022 - 2023
5
6
STTMã HPTên học phầnLớpKhóaSĩ sốTCLT/THGiờ TC LTGiờ TC LTTiếtThứĐịa điểmThời gianBm phụ tráchTên giảng viên phụ tráchĐiện thoại liên hệGhi chú
254
97SMP2710CSSK người lớn có bệnh Nội khoa 2Điều dưỡng2020574LT156-8T3,T5104Y306/02-10/03/2023NộiHuỳnh Thị Nhung915046560
255
CSSK người lớn có bệnh Nội khoa 2Điều dưỡng202057TH451-4T2-T6BV E06/02-10/03/2023NộiHuỳnh Thị Nhung915046560
256
98SMP2712CSSK người lớn bệnh Ngoại khoa 2Điều dưỡng2020574LT156-8T3,T5104Y313/03-14/04/2023NgoạiTrần Quốc Tuấn932299022
257
CSSK người lớn bệnh Ngoại khoa 2Điều dưỡng202057TH1451-4T2-T6BV Việt Đức13/03-14/04/2023NgoạiTrần Quốc Tuấn932299022
258
99SMP2716CSSK phụ nữ, bà mẹ, gia đìnhĐiều dưỡng2020574LT306-8T4,T6103Y315/05-09/06/2023Sản phụ khoaĐinh Thị Thu Trang385986445
259
CSSK phụ nữ, bà mẹ, gia đìnhĐiều dưỡng202019TH1301-4T2-T6Sản HN15/05-09/06/2023Sản phụ khoaĐinh Thị Thu Trang385986445
260
100SMP2719CSSK người có bệnh truyền nhiễmĐiều dưỡng2020573LT306-10T3,T5104Y317/04-12/05/2023Truyền nhiễmNguyễn Thị Ngọc Chi986908685
261
CSSK người có bệnh truyền nhiễmĐiều dưỡng202019TH1151-4T2-T6BV Nhiệt đới17/04-12/05/2023Truyền nhiễmNguyễn Thị Ngọc Chi986908685
262
102SMP2706Huấn luyện kĩ năng điều dưỡngĐiều dưỡng2020572TH1306-10T2201A06/02 -26/05Điều dưỡng & Huấn luyện kỹ năngĐinh Thị Yến967838088
263
Huấn luyện kĩ năng điều dưỡngĐiều dưỡng2020572TH2306-10T4201A06/02 -26/05Điều dưỡng & Huấn luyện kỹ năngĐinh Thị Yến967838088
264
Huấn luyện kĩ năng điều dưỡngĐiều dưỡng2020572TH3306-10T6106Y106/02 -26/05Điều dưỡng & Huấn luyện kỹ năngĐinh Thị Yến967838088
387
143SMP2703KN giao tiếp trong TH điều dưỡngĐiều dưỡng2021413LT301-2T2Online06/02 -10/03Điều dưỡng & Huấn luyện kỹ năngĐinh Thị Yến967838088
388
KN giao tiếp trong TH điều dưỡngĐiều dưỡng2021413LT306-7T5Online13/03 -19/05Điều dưỡng & Huấn luyện kỹ năngĐinh Thị Yến967838088
389
KN giao tiếp trong TH điều dưỡngĐiều dưỡng202120TH1151-2T4202A13/02-26/05Điều dưỡng & Huấn luyện kỹ năngĐinh Thị Yến967838088
390
KN giao tiếp trong TH điều dưỡngĐiều dưỡng202121TH2153-4T4202A13/02-26/05Điều dưỡng & Huấn luyện kỹ năngĐinh Thị Yến967838088
391
144SMP2707Quản lí điều dưỡngĐiều dưỡng2021413LT+TH35103-5T2Online06/02 -19/05Điều dưỡng & Huấn luyện kỹ năngĐinh Thị Yến967838088
392
145SMP2708KS nhiễm khuẩn trong THĐDĐiều dưỡng2021412LT1-3T3201A06/02 -19/05Vi sinh Y học và Kiểm soát nhiễm khuẩnNguyễn Thanh Huyền336118118
393
KS nhiễm khuẩn trong THĐDĐiều dưỡng202141TH151-4T5BV E13/02-26/05Vi sinh Y học và Kiểm soát nhiễm khuẩnNguyễn Thanh Huyền336118118
394
146SMP2705Điều dưỡng cơ sở 2Điều dưỡng2021415LT301-3T6201A06/02 -19/05Điều dưỡng & Huấn luyện kỹ năngĐinh Thị Yến967838088
395
Điều dưỡng cơ sở 2Điều dưỡng202120TH1456-10T2104Y106/02 -09/06Điều dưỡng & Huấn luyện kỹ năngĐinh Thị Yến967838088
396
Điều dưỡng cơ sở 2Điều dưỡng202121TH2456-10T3104Y106/02 -09/06Điều dưỡng & Huấn luyện kỹ năngĐinh Thị Yến967838088
397
147SMP2099PP nghiên cứu khoa họcĐiều dưỡng2021413LT154-5T6201A06/02 -19/05Y Dược cộng đồng và Y dự phòngMạc Đăng Tuấn356228900
398
PP nghiên cứu khoa họcĐiều dưỡng202141TH304-5T3201A13/02-26/05Y Dược cộng đồng và Y dự phòngMạc Đăng Tuấn356228900
399
148SMP2091Tâm lý lâm sàng - Tự chọn (M5) 1Điều dưỡng2021412LT306-8T5104Y306/02 -10/03Tâm thần và Tâm lý lâm sàngĐào Văn Quân908037256
400
148SMP2091Tâm lý lâm sàng - Tự chọn (M5) 1Điều dưỡng2021412LT301-3T2104Y313/03 -19/05Tâm thần và Tâm lý lâm sàngĐào Văn Quân908037256
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469