A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN | |||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐH KINH TẾ & QTKD | |||||||||||||||||||||||||
3 | SỔ GỐC CẤP BẰNG THẠC SĨ NĂM 2021 ĐỢT 1 | |||||||||||||||||||||||||
4 | Khóa học: | |||||||||||||||||||||||||
5 | Hình thức đào tạo: Chính quy | |||||||||||||||||||||||||
6 | Quyết dịnh công nhận tốt nghiệp, cấp bằng thạc sĩ số : 93/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 28/01/2021 | |||||||||||||||||||||||||
7 | TT | Họ và tên | Ngày, tháng năm sinh | Nơi sinh | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | QĐ thành lập hội đồng đánh giá luận văn | Ngày BV LV | Chuyên Ngành | Số hiệu văn bằng | Vào sổ cấp bằng số | Ký nhận (ghi rõ họ tên) | Ghi chú | ||||||||||||
8 | 1 | Lê Hà Khương | Anh | 09 | 5 | 1992 | Hà Nội | Nam | Thái | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0540 | DTE/ThS/2021/0001 | ||||||||||
9 | 2 | Trần Thị Quỳnh | Anh | 29 | 11 | 1985 | Thái Nguyên | Nữ | Kinh | Việt Nam | 881/QĐ-ĐHTN ngày 17/5/2017 | 682/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/8/2020 | 21/8/2020 | QLKT | B0541 | DTE/ThS/2021/0002 | ||||||||||
10 | 3 | Nguyễn Ngọc | Anh | 23 | 7 | 1994 | Thái Nguyên | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 837/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 18/9/2020 | 26/9/2020 | QLKT | B0542 | DTE/ThS/2021/0003 | ||||||||||
11 | 4 | Bùi Tuấn | Anh | 08 | 02 | 1983 | Thái Nguyên | Nam | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0543 | DTE/ThS/2021/0004 | ||||||||||
12 | 5 | Hoàng Tuấn | Anh | 11 | 5 | 1988 | Lào Cai | Nam | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0544 | DTE/ThS/2021/0005 | ||||||||||
13 | 6 | Đỗ Tuấn | Anh | 05 | 9 | 1981 | Hà Tây | Nam | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0545 | DTE/ThS/2021/0006 | ||||||||||
14 | 7 | Hà Ngọc | Anh | 02 | 9 | 1986 | Lào Cai | Nữ | Mường | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0546 | DTE/ThS/2021/0007 | ||||||||||
15 | 8 | Ngô Việt | Bắc | 22 | 4 | 1976 | Thái Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0547 | DTE/ThS/2021/0008 | ||||||||||
16 | 9 | Đặng Huy | Bình | 04 | 8 | 1987 | Thái Nguyên | Nam | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0548 | DTE/ThS/2021/0009 | ||||||||||
17 | 10 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | 12 | 7 | 1981 | Lào Cai | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2149/QĐ-ĐHTN ngày 06/10/2017 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0549 | DTE/ThS/2021/0010 | ||||||||||
18 | 11 | Hạc Thông | Cung | 12 | 10 | 1987 | Thái Nguyên | Nam | Tày | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0550 | DTE/ThS/2021/0011 | ||||||||||
19 | 12 | Nguyễn Văn | Cường | 19 | 12 | 1988 | Hà Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0551 | DTE/ThS/2021/0012 | ||||||||||
20 | 13 | Nguyễn Quốc | Cường | 02 | 8 | 1993 | Yên Bái | Nam | Giáy | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0552 | DTE/ThS/2021/0013 | ||||||||||
21 | 14 | Nhữ Mạnh | Cường | 17 | 12 | 1985 | Lào Cai | Nam | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0553 | DTE/ThS/2021/0014 | ||||||||||
22 | 15 | Lê Quang | Chiến | 18 | 10 | 1985 | Phú Thọ | Nam | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0554 | DTE/ThS/2021/0015 | ||||||||||
23 | 16 | Lê Huy | Chính | 26 | 3 | 1983 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0555 | DTE/ThS/2021/0016 | ||||||||||
24 | 17 | Nguyễn Thị Hồng | Chuyên | 01 | 12 | 1989 | Bắc Kạn | Nữ | Tày | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0556 | DTE/ThS/2021/0017 | ||||||||||
25 | 18 | Bùi Mạnh | Dũng | 07 | 10 | 1977 | Thái Nguyên | Nam | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0557 | DTE/ThS/2021/0018 | ||||||||||
26 | 19 | La Thị | Duyên | 27 | 11 | 1983 | Lai Châu | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0558 | DTE/ThS/2021/0019 | ||||||||||
27 | 20 | Trần Thùy | Dương | 02 | 7 | 1993 | Quảng Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0559 | DTE/ThS/2021/0020 | ||||||||||
28 | 21 | Dương Hương | Giang | 05 | 9 | 1991 | Thái Nguyên | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0560 | DTE/ThS/2021/0021 | ||||||||||
29 | 22 | Chu Thị Hương | Giang | 19 | 5 | 1990 | Yên Bái | Nữ | Nùng | Việt Nam | 2149/QĐ-ĐHTN ngày 06/10/2017 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0561 | DTE/ThS/2021/0022 | ||||||||||
30 | 23 | Trần Thị Thái | Hà | 22 | 6 | 1985 | Thái Nguyên | Nữ | Tày | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0562 | DTE/ThS/2021/0023 | ||||||||||
31 | 24 | Tạ Minh | Hà | 01 | 12 | 1989 | Thái Nguyên | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0563 | DTE/ThS/2021/0024 | ||||||||||
32 | 25 | Nguyễn Lê Minh | Hằng | 03 | 4 | 1983 | Bắc Kạn | Nữ | Tày | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 837/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 18/9/2020 | 27/9/2020 | QLKT | B0564 | DTE/ThS/2021/0025 | ||||||||||
33 | 26 | Nguyễn Thanh | Hiền | 12 | 11 | 1972 | Thái Nguyên | Nam | Tày | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0565 | DTE/ThS/2021/0026 | ||||||||||
34 | 27 | Trần Thị Thu | Hiền | 21 | 02 | 1979 | Phú Thọ | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0566 | DTE/ThS/2021/0027 | ||||||||||
35 | 28 | Nguyễn Thị Ngọc | Hoa | 11 | 7 | 1994 | Thái Nguyên | Nữ | Khơ me | Việt Nam | 881/QĐ-ĐHTN ngày 17/5/2017 | 682/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/8/2020 | 21/8/2020 | QLKT | B0567 | DTE/ThS/2021/0028 | ||||||||||
36 | 29 | Trần Thị Hồng | Hoa | 05 | 11 | 1980 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 837/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 18/9/2020 | 26/9/2020 | QLKT | B0568 | DTE/ThS/2021/0029 | ||||||||||
37 | 30 | Hoàng Văn | Hòa | 11 | 6 | 1962 | Hà Nội | Nam | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0569 | DTE/ThS/2021/0030 | ||||||||||
38 | 31 | Nguyễn Công | Hoàng | 01 | 01 | 1986 | Yên Bái | Nam | Kinh | Việt Nam | 2149/QĐ-ĐHTN ngày 06/10/2017 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0570 | DTE/ThS/2021/0031 | ||||||||||
39 | 32 | Nguyễn Quốc | Hội | 05 | 02 | 1979 | Ninh Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0571 | DTE/ThS/2021/0032 | ||||||||||
40 | 33 | Nguyễn Thị | Hồng | 04 | 9 | 1989 | Lào Cai | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0572 | DTE/ThS/2021/0033 | ||||||||||
41 | 34 | Đàm Hương | Huệ | 15 | 9 | 1981 | Thái Nguyên | Nữ | Kinh | Việt Nam | 881/QĐ-ĐHTN ngày 17/5/2017 | 385/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 02/6/2020 | 14/6/2020 | QLKT | B0573 | DTE/ThS/2021/0034 | ||||||||||
42 | 35 | Nguyễn Thanh | Huyền | 21 | 01 | 1980 | Thái Nguyên | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0574 | DTE/ThS/2021/0035 | ||||||||||
43 | 36 | Cù Thị Thu | Huyền | 03 | 3 | 1993 | Bắc Kạn | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0575 | DTE/ThS/2021/0036 | ||||||||||
44 | 37 | Hoàng Văn | Hưng | 28 | 02 | 1967 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0576 | DTE/ThS/2021/0037 | ||||||||||
45 | 38 | Nguyễn Trung | Kiên | 30 | 11 | 1989 | Hưng Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | 881/QĐ-ĐHTN ngày 17/5/2017 | 682/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/8/2020 | 21/8/2020 | QLKT | B0577 | DTE/ThS/2021/0038 | ||||||||||
46 | 39 | Trịnh Ngọc | Kiên | 03 | 02 | 1993 | Bắc Kạn | Nam | Tày | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 837/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 18/9/2020 | 27/9/2020 | QLKT | B0578 | DTE/ThS/2021/0039 | ||||||||||
47 | 40 | Lê Hữu | Khải | 20 | 02 | 1988 | Phú Thọ | Nam | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0579 | DTE/ThS/2021/0040 | ||||||||||
48 | 41 | Triệu Quốc | Khanh | 05 | 11 | 1986 | Bắc Kạn | Nam | Tày | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0580 | DTE/ThS/2021/0041 | ||||||||||
49 | 42 | Nguyễn Duy | Khánh | 18 | 11 | 1995 | Bắc Kạn | Nam | Tày | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0581 | DTE/ThS/2021/0042 | ||||||||||
50 | 43 | Hoàng Thị | Liễu | 22 | 12 | 1990 | Hải Dương | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0582 | DTE/ThS/2021/0043 | ||||||||||
51 | 44 | Trần Khánh | Linh | 21 | 11 | 1993 | Bắc Kạn | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 837/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 18/9/2020 | 27/9/2020 | QLKT | B0583 | DTE/ThS/2021/0044 | ||||||||||
52 | 45 | Phan Diệu | Linh | 11 | 4 | 1991 | Yên Bái | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2149/QĐ-ĐHTN ngày 06/10/2017 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0584 | DTE/ThS/2021/0045 | ||||||||||
53 | 46 | Đoàn Khánh | Linh | 05 | 6 | 1994 | Thái Nguyên | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0585 | DTE/ThS/2021/0046 | ||||||||||
54 | 47 | Nguyễn Thị Giao | Linh | 19 | 01 | 1982 | Bắc Kạn | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0586 | DTE/ThS/2021/0047 | ||||||||||
55 | 48 | Đào Khánh | Linh | 20 | 8 | 1989 | Bắc Kạn | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0587 | DTE/ThS/2021/0048 | ||||||||||
56 | 49 | Đặng Thùy | Linh | 13 | 11 | 1995 | Thái Nguyên | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0588 | DTE/ThS/2021/0049 | ||||||||||
57 | 50 | Mai Thùy | Linh | 10 | 6 | 1982 | Nam Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0589 | DTE/ThS/2021/0050 | ||||||||||
58 | 51 | Ngô Hoài | Linh | 03 | 11 | 1987 | Bình Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | 2149/QĐ-ĐHTN ngày 06/10/2017 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0590 | DTE/ThS/2021/0051 | ||||||||||
59 | 52 | Đoàn Trúc | Loan | 17 | 12 | 1984 | Lào Cai | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0591 | DTE/ThS/2021/0052 | ||||||||||
60 | 53 | Chu Tất | Lợi | 11 | 10 | 1977 | Thái Nguyên | Nam | Nùng | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0592 | DTE/ThS/2021/0053 | ||||||||||
61 | 54 | La Ngọc | Mai | 05 | 9 | 1989 | Lào Cai | Nữ | Tu dí | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0593 | DTE/ThS/2021/0054 | ||||||||||
62 | 55 | Phạm Đức | Minh | 10 | 9 | 1988 | Bắc Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0594 | DTE/ThS/2021/0055 | ||||||||||
63 | 56 | Lê Hữu | Minh | 10 | 11 | 1981 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | 2149/QĐ-ĐHTN ngày 06/10/2017 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0595 | DTE/ThS/2021/0056 | ||||||||||
64 | 57 | Đỗ Giang | Nam | 26 | 5 | 1982 | Lào Cai | Nam | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0596 | DTE/ThS/2021/0057 | ||||||||||
65 | 58 | Hoàng Thị | Ngọc | 27 | 8 | 1987 | Bắc Kạn | Nữ | Tày | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0597 | DTE/ThS/2021/0058 | ||||||||||
66 | 59 | Nguyễn Thị Minh | Ngọc | 10 | 12 | 1986 | Bắc Kạn | Nữ | Tày | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0598 | DTE/ThS/2021/0059 | ||||||||||
67 | 60 | Lê Bảo | Ngọc | 08 | 4 | 1987 | Thái Nguyên | Nam | Kinh | Việt Nam | 881/QĐ-ĐHTN ngày 17/5/2017 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0599 | DTE/ThS/2021/0060 | ||||||||||
68 | 61 | Giáp Đình | Nguyên | 26 | 01 | 1990 | Bắc Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0600 | DTE/ThS/2021/0061 | ||||||||||
69 | 62 | Nguyễn Cao | Nguyên | 22 | 10 | 1978 | Ninh Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0601 | DTE/ThS/2021/0062 | ||||||||||
70 | 63 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 19 | 8 | 1994 | Thái Nguyên | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0602 | DTE/ThS/2021/0063 | ||||||||||
71 | 64 | Đoàn Thị Cẩm | Nhung | 08 | 10 | 1982 | Yên Bái | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2149/QĐ-ĐHTN ngày 06/10/2017 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0603 | DTE/ThS/2021/0064 | ||||||||||
72 | 65 | Hoàng Thị Kim | Oanh | 12 | 10 | 1979 | Thái Nguyên | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0604 | DTE/ThS/2021/0065 | ||||||||||
73 | 66 | Phùng Tiến | Phong | 20 | 11 | 1975 | Lào Cai | Nam | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0605 | DTE/ThS/2021/0066 | ||||||||||
74 | 67 | Nguyễn Đăng | Quang | 01 | 01 | 1977 | Thái Nguyên | Nam | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0606 | DTE/ThS/2021/0067 | ||||||||||
75 | 68 | Nguyễn Chí | Quyền | 26 | 8 | 1980 | Lào Cai | Nam | Kinh | Việt Nam | 2149/QĐ-ĐHTN ngày 06/10/2017 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0607 | DTE/ThS/2021/0068 | ||||||||||
76 | 69 | Hà Thanh | Sơn | 15 | 3 | 1975 | Thái Nguyên | Nam | Tày | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0608 | DTE/ThS/2021/0069 | ||||||||||
77 | 70 | Vũ Mạnh | Tuấn | 01 | 6 | 1992 | Lào Cai | Nam | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0609 | DTE/ThS/2021/0070 | ||||||||||
78 | 71 | Nguyễn Phương | Tuấn | 06 | 12 | 1994 | Thái Nguyên | Nam | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0610 | DTE/ThS/2021/0071 | ||||||||||
79 | 72 | Trần Quý | Tùng | 27 | 8 | 1993 | Thái Nguyên | Nam | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0611 | DTE/ThS/2021/0072 | ||||||||||
80 | 73 | Đặng Thanh | Tùng | 26 | 8 | 1981 | Thái Nguyên | Nam | CaoLan | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0612 | DTE/ThS/2021/0073 | ||||||||||
81 | 74 | Lê Song | Tùng | 09 | 02 | 1972 | Lào Cai | Nam | Kinh | Việt Nam | 2408/QĐ-ĐHTN ngày 27/11/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0613 | DTE/ThS/2021/0074 | ||||||||||
82 | 75 | Đinh Ngọc | Tùng | 16 | 10 | 1980 | Bắc Kạn | Nam | Tày | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0614 | DTE/ThS/2021/0075 | ||||||||||
83 | 76 | Nghiêm Xuân | Tường | 20 | 8 | 1979 | Thái Nguyên | Nam | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0615 | DTE/ThS/2021/0076 | ||||||||||
84 | 77 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 29 | 12 | 1994 | Thái Nguyên | Nữ | Kinh | Việt Nam | 881/QĐ-ĐHTN ngày 17/5/2017 | 837/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 18/9/2020 | 26/9/2020 | QLKT | B0616 | DTE/ThS/2021/0077 | ||||||||||
85 | 78 | Trần Thu | Thảo | 23 | 11 | 1991 | Vĩnh Phúc | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0617 | DTE/ThS/2021/0078 | ||||||||||
86 | 79 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | 04 | 01 | 1985 | Phú Thọ | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0618 | DTE/ThS/2021/0079 | ||||||||||
87 | 80 | Nguyễn Văn | Thắng | 04 | 9 | 1978 | Thái Nguyên | Nam | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0619 | DTE/ThS/2021/0080 | ||||||||||
88 | 81 | Nguyễn Văn | Thắng | 10 | 6 | 1979 | Bắc Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0620 | DTE/ThS/2021/0081 | ||||||||||
89 | 82 | Ngô Mạnh | Thơ | 04 | 7 | 1977 | Thái Nguyên | Nam | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0621 | DTE/ThS/2021/0082 | ||||||||||
90 | 83 | Trần Thị Ngọc | Thơm | 25 | 8 | 1990 | Thái Nguyên | Nữ | Kinh | Việt Nam | 881/QĐ-ĐHTN ngày 17/5/2017 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0622 | DTE/ThS/2021/0083 | ||||||||||
91 | 84 | Trịnh Thanh | Thủy | 16 | 11 | 1989 | Lào Cai | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0623 | DTE/ThS/2021/0084 | ||||||||||
92 | 85 | Triệu Thị | Thúy | 07 | 8 | 1976 | Bắc Kạn | Nữ | Dao | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 837/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 18/9/2020 | 27/9/2020 | QLKT | B0624 | DTE/ThS/2021/0085 | ||||||||||
93 | 86 | Lý Thị Thanh | Thúy | 05 | 12 | 1982 | Thái Nguyên | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0625 | DTE/ThS/2021/0086 | ||||||||||
94 | 87 | Đặng Thị Thu | Trà | 15 | 5 | 1989 | Bắc Kạn | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 837/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 18/9/2020 | 27/9/2020 | QLKT | B0626 | DTE/ThS/2021/0087 | ||||||||||
95 | 88 | Nguyễn Hoàng | Trang | 06 | 9 | 1990 | Thái Nguyên | Nữ | Tày | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 07/11/2020 | QLKT | B0627 | DTE/ThS/2021/0088 | ||||||||||
96 | 89 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 14 | 11 | 1988 | Lào Cai | Nữ | Kinh | Việt Nam | 2143/QĐ-ĐHTN ngày 15/10/2018 | 1017/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 30/10/2020 | 08/11/2020 | QLKT | B0628 | DTE/ThS/2021/0089 | ||||||||||
97 | 90 | Dương Thị Thu | Trang | 17 | 3 | 1987 | Thái Nguyên | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0629 | DTE/ThS/2021/0090 | ||||||||||
98 | 91 | Đỗ Huyền | Trang | 22 | 6 | 1990 | Thái Nguyên | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0630 | DTE/ThS/2021/0091 | ||||||||||
99 | 92 | Bạch Thị Thu | Trang | 24 | 5 | 1985 | Hà Tĩnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 1071/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 13/11/2020 | 21/11/2020 | QLKT | B0631 | DTE/ThS/2021/0092 | ||||||||||
100 | 93 | Hà Thị Minh | Trâm | 14 | 4 | 1990 | Bắc Kạn | Nữ | Tày | Việt Nam | 875/QĐ-ĐHTN ngày 18/5/2018 | 837/QĐ-ĐHKT&QTKD-ĐT ngày 18/9/2020 | 27/9/2020 | QLKT | B0632 | DTE/ThS/2021/0093 |