ABCDHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAA
1
I - HĐTD tại TCTD khác: được gọi là HĐTD A - NVKD điền đầy đủ thông tin vào các ô: 0 - 1 - 2 - 3 - 4 - 5; 6 - 7 (nếu có) Tất cả các thông tin được điền dưới dạng SỐ
2
01= Vay UCCC tại các tỉnh Quảng Ninh và các tỉnh khác được triển khai tại khu vực phía Bắc (trừ Hà Nội, Bắc Ninh, Hải Phòng, Hải Dương, Vĩnh Phúc, Thái Nguyên, Hưng Yên)
2 = Vay UCCC tại khu vực KHÁC
2Thời hạn và số tiền vay theo Quy định sản phẩm
4
1Số tiền thanh toán hàng tháng (EMI) 2.200.000
5
2Giá trị khoản vay HĐTD A 18.000.000
6
3Vui lòng chọn sản phẩm đề xuất cho KHUCCC NORMAL Vui lòng click vào ô bên để chọn sản phẩm đề xuất cho KH
9
4Thời hạn vay của HĐTD A (tháng) 12 ⇒ OK
10
5Số kỳ KH đã thanh toán HĐTD A 9 ⇒ OK
11
6Thời gian Ân hạn (CÓ = 1, KHÔNG = 0) 1
12
7Thời gian Ân hạn (tháng) - Nếu có 5 ⇐ Điền thời gian ân hạn
14
8Dư nợ còn lại của KH 7.128.467 ⇒ OK
15
9Số kỳ thanh toán còn lại của HĐTD A 3
17
18
II - HĐTD của KH theo sản phẩm UCCC tại MAFC - NVKD điền đầy đủ thông tin vào các ô :3 - 4 - 5 . Tất cả các thông tin được điền dưới dạng SỐ
19
1Sản phẩm MAFC đề xuất cho KHNEW UCCC NORMAL L code 326:58%/năm
20
2Lãi suất thực (năm)58%
21
3Thời hạn vay tại MAFC (tháng)24 ⇒ OK
22
4Số tiền vay (chưa bao gồm Bảo hiểm) 30.000.000 ⇒ OK
23
5Bảo hiểm khoản vay (CÓ = 1, KHÔNG = 0) 1
24
6Tổng Số tiền vay tại MAFC (đã bao gồm Bảo hiểm) 32.310.000 ⇒ OK
25
7Tổng dư nợ 37.128.467 ⇒ OK
26
8Số tiền thanh toán hàng tháng (EMI) 2.303.718 ⇒ KHÔNG ĐÁP ỨNG quy định về EMI ⇒ Điều chỉnh lại các tiêu chí trên
27
28
KH chưa đủ điều kiện vay UCCC => NVKD xem lại các điều kiện tại Handbook
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105