ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
STTMã SVHọ tênTên khoaTên lớpSố tín chỉ đã đăng kýMức HP / 1 tín chỉSố tiền học phải nộp học kỳ 2 năm học 2021-2022Ghi chú
351
379220001154TRẦN THỊ HUYỀNKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D20210360.0000
352
380221000359ĐỖ QUANG HUYKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
353
381221001726ĐẶNG HẢI ANHKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
354
382221001727NGUYỄN THỊ NGỌC ANHKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
355
383221001728DƯƠNG VĂN CHIẾNKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
356
384221001729NGUYỄN NGỌC DŨNGKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
357
385221001730PHẠM ĐỨC DŨNGKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
358
386221001731PHẠM TIẾN ĐẠTKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
359
387221001732NGUYỄN TRUNG ĐỨCKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
360
388221001733NGÔ THỊ THANH HÀKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
361
389221001734NGUYỄN THỊ THU HIỀNKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
362
390221001735TRẦN VĂN HIỆUKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
363
391221001736LƯU THỊ HOÀNKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
364
392221001738NGUYỄN THỊ HƯƠNGKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
365
393221001739TRẦN THANH HƯƠNGKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
366
394221001740ĐỖ THỊ KHUYÊNKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
367
395221001741NGUYỄN THỊ LANKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
368
396221001742HOÀNG MAI LINHKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
369
397221001743NGUYỄN DIỆU LINHKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
370
398221001744NGUYỄN THÀNH LONGKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
371
399221001745NGUYỄN THÚY NGAKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
372
400221001746ĐINH THỊ NHIKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
373
401221001747HẠ TUYẾT NHIKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
374
402221001748NGUYỄN LÊ HỒNG NHIKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D20210360.0000
375
403221001750NGUYỄN HỒNG NHUNGKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
376
404221001751BÙI VĂN PHONGKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
377
405221001752NGUYỄN DUY QUANGKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
378
406221001753NGUYỄN HƯNG QUÂNKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
379
407221001754THÂN NGỌC TÂNKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
380
408221001755DƯƠNG THU TRANGKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
381
409221001756PHAN THỊ PHƯƠNG TRINHKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
382
410221001757VŨ QUANG TRƯỜNGKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
383
411221001758NGUYỄN ANH TUẤNKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
384
412221001759LÊ THANH TÙNGKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
385
413221002167TRẦN TRUNG HIẾUKhoa KH Tự nhiên và công nghệTUD D202112360.0004.320.000
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450