| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Mã SV | Họ tên | Tên khoa | Tên lớp | Số tín chỉ đã đăng ký | Mức HP / 1 tín chỉ | Số tiền học phải nộp học kỳ 2 năm học 2021-2022 | Ghi chú | |||||||||||||||||
351 | 379 | 220001154 | TRẦN THỊ HUYỀN | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 0 | 360.000 | 0 | ||||||||||||||||||
352 | 380 | 221000359 | ĐỖ QUANG HUY | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
353 | 381 | 221001726 | ĐẶNG HẢI ANH | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
354 | 382 | 221001727 | NGUYỄN THỊ NGỌC ANH | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
355 | 383 | 221001728 | DƯƠNG VĂN CHIẾN | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
356 | 384 | 221001729 | NGUYỄN NGỌC DŨNG | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
357 | 385 | 221001730 | PHẠM ĐỨC DŨNG | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
358 | 386 | 221001731 | PHẠM TIẾN ĐẠT | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
359 | 387 | 221001732 | NGUYỄN TRUNG ĐỨC | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
360 | 388 | 221001733 | NGÔ THỊ THANH HÀ | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
361 | 389 | 221001734 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
362 | 390 | 221001735 | TRẦN VĂN HIỆU | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
363 | 391 | 221001736 | LƯU THỊ HOÀN | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
364 | 392 | 221001738 | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
365 | 393 | 221001739 | TRẦN THANH HƯƠNG | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
366 | 394 | 221001740 | ĐỖ THỊ KHUYÊN | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
367 | 395 | 221001741 | NGUYỄN THỊ LAN | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
368 | 396 | 221001742 | HOÀNG MAI LINH | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
369 | 397 | 221001743 | NGUYỄN DIỆU LINH | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
370 | 398 | 221001744 | NGUYỄN THÀNH LONG | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
371 | 399 | 221001745 | NGUYỄN THÚY NGA | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
372 | 400 | 221001746 | ĐINH THỊ NHI | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
373 | 401 | 221001747 | HẠ TUYẾT NHI | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
374 | 402 | 221001748 | NGUYỄN LÊ HỒNG NHI | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 0 | 360.000 | 0 | ||||||||||||||||||
375 | 403 | 221001750 | NGUYỄN HỒNG NHUNG | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
376 | 404 | 221001751 | BÙI VĂN PHONG | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
377 | 405 | 221001752 | NGUYỄN DUY QUANG | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
378 | 406 | 221001753 | NGUYỄN HƯNG QUÂN | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
379 | 407 | 221001754 | THÂN NGỌC TÂN | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
380 | 408 | 221001755 | DƯƠNG THU TRANG | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
381 | 409 | 221001756 | PHAN THỊ PHƯƠNG TRINH | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
382 | 410 | 221001757 | VŨ QUANG TRƯỜNG | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
383 | 411 | 221001758 | NGUYỄN ANH TUẤN | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
384 | 412 | 221001759 | LÊ THANH TÙNG | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
385 | 413 | 221002167 | TRẦN TRUNG HIẾU | Khoa KH Tự nhiên và công nghệ | TUD D2021 | 12 | 360.000 | 4.320.000 | ||||||||||||||||||
387 | ||||||||||||||||||||||||||
388 | ||||||||||||||||||||||||||
389 | ||||||||||||||||||||||||||
390 | ||||||||||||||||||||||||||
391 | ||||||||||||||||||||||||||
392 | ||||||||||||||||||||||||||
393 | ||||||||||||||||||||||||||
394 | ||||||||||||||||||||||||||
395 | ||||||||||||||||||||||||||
396 | ||||||||||||||||||||||||||
397 | ||||||||||||||||||||||||||
398 | ||||||||||||||||||||||||||
399 | ||||||||||||||||||||||||||
400 | ||||||||||||||||||||||||||
401 | ||||||||||||||||||||||||||
402 | ||||||||||||||||||||||||||
403 | ||||||||||||||||||||||||||
404 | ||||||||||||||||||||||||||
405 | ||||||||||||||||||||||||||
406 | ||||||||||||||||||||||||||
407 | ||||||||||||||||||||||||||
408 | ||||||||||||||||||||||||||
409 | ||||||||||||||||||||||||||
410 | ||||||||||||||||||||||||||
411 | ||||||||||||||||||||||||||
412 | ||||||||||||||||||||||||||
413 | ||||||||||||||||||||||||||
414 | ||||||||||||||||||||||||||
415 | ||||||||||||||||||||||||||
416 | ||||||||||||||||||||||||||
417 | ||||||||||||||||||||||||||
418 | ||||||||||||||||||||||||||
419 | ||||||||||||||||||||||||||
420 | ||||||||||||||||||||||||||
421 | ||||||||||||||||||||||||||
422 | ||||||||||||||||||||||||||
423 | ||||||||||||||||||||||||||
424 | ||||||||||||||||||||||||||
425 | ||||||||||||||||||||||||||
426 | ||||||||||||||||||||||||||
427 | ||||||||||||||||||||||||||
428 | ||||||||||||||||||||||||||
429 | ||||||||||||||||||||||||||
430 | ||||||||||||||||||||||||||
431 | ||||||||||||||||||||||||||
432 | ||||||||||||||||||||||||||
433 | ||||||||||||||||||||||||||
434 | ||||||||||||||||||||||||||
435 | ||||||||||||||||||||||||||
436 | ||||||||||||||||||||||||||
437 | ||||||||||||||||||||||||||
438 | ||||||||||||||||||||||||||
439 | ||||||||||||||||||||||||||
440 | ||||||||||||||||||||||||||
441 | ||||||||||||||||||||||||||
442 | ||||||||||||||||||||||||||
443 | ||||||||||||||||||||||||||
444 | ||||||||||||||||||||||||||
445 | ||||||||||||||||||||||||||
446 | ||||||||||||||||||||||||||
447 | ||||||||||||||||||||||||||
448 | ||||||||||||||||||||||||||
449 | ||||||||||||||||||||||||||
450 |