| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỜI KHÓA BIỂU | ||||||||||||||||||||||||||
2 | TUẦN 04 - TỪ NGÀY 18/8/2025 ĐẾN NGÀY 24/8/2025 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | ||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | |||||||||||||||||||
5 | BUỔI | NGÀY | 18/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 23/08/2025 | 24/08/2025 | ||||||||||||||||||
6 | LỚP | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | ||||||||||||
7 | DCT22 | Công nghệ XML và ƯD | Thầy Toán | Lập trình Java nâng cao | Thầy Tho | An ninh mạng | Thầy Nhân | ||||||||||||||||||||
8 | Công nghệ XML và ƯD | H101 | Lập trình Java nâng cao | H101 | An ninh mạng | H101 | |||||||||||||||||||||
9 | SÁNG | Công nghệ XML và ƯD | Lập trình Java nâng cao | An ninh mạng | |||||||||||||||||||||||
10 | Công nghệ XML và ƯD | Lập trình Java nâng cao | An ninh mạng | ||||||||||||||||||||||||
11 | |||||||||||||||||||||||||||
12 | Lập trình Python | Thầy Vỹ | |||||||||||||||||||||||||
13 | Lập trình Python | H102 | |||||||||||||||||||||||||
14 | CHIỀU | Lập trình Python | |||||||||||||||||||||||||
15 | Lập trình Python | ||||||||||||||||||||||||||
16 | |||||||||||||||||||||||||||
17 | DCT23A | Trí tuệ nhân tạo | Thầy Việt | Cơ sở dữ liệu nâng cao | Thầy Mẫu | TT HCM_TTD 1 | thầy Tín | ||||||||||||||||||||
18 | Trí tuệ nhân tạo | H102 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | H201 | TT HCM_TTD 1 | P. D203 | |||||||||||||||||||||
19 | SÁNG | Trí tuệ nhân tạo | Cơ sở dữ liệu nâng cao | ||||||||||||||||||||||||
20 | Trí tuệ nhân tạo | Cơ sở dữ liệu nâng cao | |||||||||||||||||||||||||
21 | |||||||||||||||||||||||||||
22 | Định tuyến trong HT mạng | Thầy Tho | Thiết kế web | Thầy Thành | |||||||||||||||||||||||
23 | Định tuyến trong HT mạng | H101 | Thiết kế web | H103 | |||||||||||||||||||||||
24 | CHIỀU | Pháp luật đc_PLD2 | Thầy Từ | Định tuyến trong HT mạng | Thiết kế web | ||||||||||||||||||||||
25 | Pháp luật đc_PLD2 | P. GĐ3 | Định tuyến trong HT mạng | Thiết kế web | |||||||||||||||||||||||
26 | |||||||||||||||||||||||||||
27 | DCT23B | Trí tuệ nhân tạo | Thầy Việt | Thiết kế web | Thầy Việt | Lập trình mạng | Thầy Trung | Định tuyến trong HT mạng | Thầy Trung | TT HCM_TTD 1 | thầy Tín | ||||||||||||||||
28 | Trí tuệ nhân tạo | H102 | Thiết kế web | H103 | Lập trình mạng | H103 | Định tuyến trong HT mạng | H102 | TT HCM_TTD 1 | P. D203 | |||||||||||||||||
29 | SÁNG | Trí tuệ nhân tạo | Thiết kế web | Lập trình mạng | Định tuyến trong HT mạng | ||||||||||||||||||||||
30 | Trí tuệ nhân tạo | Thiết kế web | Lập trình mạng | Định tuyến trong HT mạng | |||||||||||||||||||||||
31 | |||||||||||||||||||||||||||
32 | |||||||||||||||||||||||||||
33 | |||||||||||||||||||||||||||
34 | CHIỀU | Pháp luật đc_PLD2 | Thầy Từ | ||||||||||||||||||||||||
35 | Pháp luật đc_PLD2 | P. GĐ3 | |||||||||||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||||||||||||
37 | DST23 | GIÁO DỤC QP-AN | |||||||||||||||||||||||||
38 | 4 tuần | ||||||||||||||||||||||||||
39 | SÁNG | Từ 04/8/2025 | |||||||||||||||||||||||||
40 | đến 30/8/2025 | ||||||||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||||
44 | CHIỀU | ||||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||||||||||||
47 | DCT24A | Tiếng Anh 3_AD 8, 9 | 8/cô Thúy(G103) | Kinh tế chính trị…_KTD2 | Cô Thúy Kiều | GDTC 3 | Thầy Cang | Lập trình hướng đối tượng | Thầy Lân | Cơ sở dữ liệu | Thầy Lâm | ||||||||||||||||
48 | Tiếng Anh 3_AD 8, 9 | 9/cô Hải (G104) | Kinh tế chính trị…_KTD2 | P. D103 | GDTC 3 | Sân TDTT | Lập trình hướng đối tượng | H103 | Cơ sở dữ liệu | H304 | |||||||||||||||||
49 | SÁNG | Lập trình hướng đối tượng | Cơ sở dữ liệu | ||||||||||||||||||||||||
50 | Lập trình hướng đối tượng | Cơ sở dữ liệu | |||||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||||
52 | Toán rời rạc | Thầy Ánh | Nguyên lý Hệ điều hành | Cô Trang | Xác suất thống kê B | Thầy Sự | |||||||||||||||||||||
53 | Toán rời rạc | H201 | Nguyên lý Hệ điều hành | H201 | Xác suất thống kê B | G206 | |||||||||||||||||||||
54 | CHIỀU | Toán rời rạc | Nguyên lý Hệ điều hành | ||||||||||||||||||||||||
55 | Toán rời rạc | Nguyên lý Hệ điều hành | |||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||
57 | DCT24B | Tiếng Anh 3_AD 8, 9 | 8_cô Thúy (G103) | Kinh tế chính trị…_KTD2 | Cô Thúy Kiều | Nguyên lý Hệ điều hành | Cô Trang | ||||||||||||||||||||
58 | Tiếng Anh 3_AD 8, 9 | 9_cô Hải (G104) | Kinh tế chính trị…_KTD2 | P. D103 | Nguyên lý Hệ điều hành | H201 | |||||||||||||||||||||
59 | SÁNG | Nguyên lý Hệ điều hành | |||||||||||||||||||||||||
60 | Nguyên lý Hệ điều hành | ||||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||||
62 | Cơ sở dữ liệu | Thầy Bảo | Toán rời rạc | Thầy Nhân | Lập trình hướng đối tượng | Thầy Toán | |||||||||||||||||||||
63 | Cơ sở dữ liệu | H304 | Toán rời rạc | H201 | Lập trình hướng đối tượng | H101 | |||||||||||||||||||||
64 | CHIỀU | Cơ sở dữ liệu | GDTC 3 | Thầy Chung | Toán rời rạc | Lập trình hướng đối tượng | Xác suất thống kê B | Thầy Sự | |||||||||||||||||||
65 | Cơ sở dữ liệu | GDTC 3 | Sân TDTT | Toán rời rạc | Lập trình hướng đối tượng | Xác suất thống kê B | G206 | ||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||
67 | DST24 | Tiếng Anh 3_AD 8, 9 | 8_cô Thúy (G103) | Kinh tế chính trị…_KTD5 | Cô Thảo | GDTC 3 | Thầy Duy | Hệ quản trị CSDL | Thầy Bảo | ||||||||||||||||||
68 | Tiếng Anh 3_AD 8, 9 | 9_cô Hải (G104) | Kinh tế chính trị…_KTD5 | P. D102 | GDTC 3 | Sân TDTT | Hệ quản trị CSDL | H101 | |||||||||||||||||||
69 | SÁNG | Hệ quản trị CSDL | |||||||||||||||||||||||||
70 | Hệ quản trị CSDL | ||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||
72 | Lập trình hướng đối tượng | Thầy Toán | Thiết kế web | Thầy Thành | Hệ quản trị CSDL | Thầy Bảo | Phương pháp NCKH | Cô Huệ | Tâm lý học đc_TLD2 | Thầy Kính | |||||||||||||||||
73 | Lập trình hướng đối tượng | H102 | Thiết kế web | H103 | Hệ quản trị CSDL | H101 | Phương pháp NCKH | H304 | Tâm lý học đc_TLD2 | P. GĐ2 | |||||||||||||||||
74 | CHIỀU | Lập trình hướng đối tượng | Thiết kế web | Hệ quản trị CSDL | Phương pháp NCKH | ||||||||||||||||||||||
75 | Lập trình hướng đối tượng | Thiết kế web | Hệ quản trị CSDL | Phương pháp NCKH | |||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||
77 | DSTV23 -NĐ71 & DSTV24 | LL&PP dạy học hiện đại | Cô Huệ | Lập trình mobile | Thầy Thành | ||||||||||||||||||||||
78 | LL&PP dạy học hiện đại | H102 | Lập trình mobile | H102 | |||||||||||||||||||||||
79 | SÁNG | LL&PP dạy học hiện đại | Lập trình mobile | ||||||||||||||||||||||||
80 | LL&PP dạy học hiện đại | Lập trình mobile | |||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||
82 | Các PPDH tích cực... | Cô Vạn | E-Learning | Cô Phương | |||||||||||||||||||||||
83 | Các PPDH tích cực... | H102 | E-Learning | H102 | |||||||||||||||||||||||
84 | CHIỀU | Các PPDH tích cực... | E-Learning | ||||||||||||||||||||||||
85 | Các PPDH tích cực... | E-Learning | |||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||
88 | TỐI | ||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||||||||