A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM | KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ - MYTS 2019 | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH SỐ BÁO DANH, PHÒNG THI - ĐIỂM THI: HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Danh sách được xếp theo thứ tự ABC theo từng khối lớp dự thi. Có thể ấn tổ hợp phím Ctrl+F để tìm thông tin. | |||||||||||||||||||||||||||||
7 | VD: Tìm học sinh Nguyễn Văn C, khối lớp 5. Tìm khối lớp 5 trước, sau đó tìm tên theo thứ tự ABC. | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | Địa điểm thi: Có kí hiệu HV ( VD: 307H5-HV) sẽ thi tại Học viện Kĩ thuật Quân sự; Có kí hiệu DL (VD: T5B-DL) sẽ thi tại Trường Cao đẳng Du lịch Hà Nội | |||||||||||||||||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||||||||||||||
10 | STT | Họ và tên | SBD | Phòng thi | Địa điểm | Ngày sinh (ngày/tháng/năm) | GT | Khối | Trường | Tỉnh/ thành phố: | Lệ phí dự thi | |||||||||||||||||||
11 | 1 | Lê Ngọc Bảo An | MHN.03.001 | 1 | 307H5-HV | 14/02/2010 | Nam | 3 | Trường TH Lý Tự Trọng | Hòa Bình | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
12 | 2 | Lê Hải Bình An | MHN.03.002 | 1 | 307H5-HV | 24/05/2010 | Nam | 3 | Trường TH I-sắc Niu-tơn | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
13 | 3 | Nguyễn Hà An | MHN.03.003 | 1 | 307H5-HV | 30/05/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
14 | 4 | Đỗ Hoài An | MHN.03.004 | 1 | 307H5-HV | 07/10/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Thọ Sơn | Phú Thọ | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
15 | 5 | Trịnh Thị Hoài An | MHN.03.005 | 1 | 307H5-HV | 07/11/2010 | Nữ | 3 | Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
16 | 6 | Dương Thị Ngọc An | MHN.03.006 | 1 | 307H5-HV | 02/02/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Vân Hội | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
17 | 7 | Nimkar Dao Param An | MHN.03.007 | 1 | 307H5-HV | 20/11/2010 | Nam | 3 | Trường TH I-sắc Niu-tơn | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
18 | 8 | Nguyễn Quốc An | MHN.03.008 | 1 | 307H5-HV | 21/11/2010 | Nam | 3 | Trường TH Đống Đa | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
19 | 9 | Vương Quốc An | MHN.03.009 | 1 | 307H5-HV | 19/05/2010 | Nam | 3 | Trường TH Chấn Hưng | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
20 | 10 | Nguyễn Tâm An | MHN.03.010 | 1 | 307H5-HV | 21/02/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
21 | 11 | Nguyễn Thành An | MHN.03.011 | 1 | 307H5-HV | 18/05/2010 | Nam | 3 | Trường TH Ban Mai | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
22 | 12 | Nguyễn Thành An | MHN.03.012 | 1 | 307H5-HV | 17/06/2010 | Nam | 3 | Trường TH Ban Mai | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
23 | 13 | Phùng Thảo An | MHN.03.013 | 1 | 307H5-HV | 29/05/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Đống Đa | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
24 | 14 | Nguyễn Lê Thu An | MHN.03.014 | 1 | 307H5-HV | 08/11/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Thanh Lâm A | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
25 | 15 | Lê Việt An | MHN.03.015 | 1 | 307H5-HV | 09/02/2010 | Nam | 3 | Trường TH Tuân Chính | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
26 | 16 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | MHN.03.016 | 1 | 307H5-HV | 18/02/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Đống Đa | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
27 | 17 | Nguyễn Châu Anh | MHN.03.017 | 1 | 307H5-HV | 05/05/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
28 | 18 | Nguyễn Ngọc Châu Anh | MHN.03.018 | 1 | 307H5-HV | 24/02/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
29 | 19 | Phạm Châu Anh | MHN.03.019 | 1 | 307H5-HV | 31/01/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Ngô Quyền | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
30 | 20 | Trần Diệp Anh | MHN.03.020 | 1 | 307H5-HV | 02/04/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
31 | 21 | Lương Trần Diệu Anh | MHN.03.021 | 1 | 307H5-HV | 20/03/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Ban Mai | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
32 | 22 | Ngô Diệu Anh | MHN.03.022 | 1 | 307H5-HV | 17/08/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Minh Tân | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
33 | 23 | Đinh Duy Anh | MHN.03.023 | 1 | 307H5-HV | 11/07/2010 | Nam | 3 | Trường TH Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
34 | 24 | Lê Duy Anh | MHN.03.024 | 1 | 307H5-HV | 26/01/2010 | Nam | 3 | Trường TH Minh Hải | Hưng Yên | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
35 | 25 | Nguyễn Duy Anh | MHN.03.025 | 1 | 307H5-HV | 06/01/2010 | Nam | 3 | Trường TH Ngô Quyền | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
36 | 26 | Nguyễn Duy Anh | MHN.03.026 | 1 | 307H5-HV | 14/11/2010 | Nam | 3 | Trường TH Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
37 | 27 | Lê Đức Anh | MHN.03.027 | 1 | 307H5-HV | 16/07/2010 | Nam | 3 | Trường TH Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
38 | 28 | Phan Hà Anh | MHN.03.028 | 1 | 307H5-HV | 19/11/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Đống Đa | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
39 | 29 | Trần Hà Anh | MHN.03.029 | 1 | 307H5-HV | 06/03/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Lý Tự Trọng | Hòa Bình | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
40 | 30 | Hoàng Trần Hoài Anh | MHN.03.030 | 1 | 307H5-HV | 01/05/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Bê Tông | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
41 | 31 | Huỳnh Hồ Hoài Anh | MHN.03.031 | 1 | 307H5-HV | 16/06/2010 | Nam | 3 | Trường TH Bê Tông | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
42 | 32 | Trần Hoàng Anh | MHN.03.032 | 1 | 307H5-HV | 08/06/2010 | Nam | 3 | Trường TH Chấn Hưng | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
43 | 33 | Nguyễn Kim Anh | MHN.03.033 | 1 | 307H5-HV | 01/06/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Tuân Chính | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
44 | 34 | Trần Bá Kỳ Anh | MHN.03.034 | 1 | 307H5-HV | 03/07/2010 | Nam | 3 | Trường TH Trung Văn | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
45 | 35 | Vũ Mai Anh | MHN.03.035 | 1 | 307H5-HV | 15/07/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Lý Tự Trọng | Hòa Bình | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
46 | 36 | Nghiêm Mạnh Anh | MHN.03.036 | 1 | 307H5-HV | 23/01/2010 | Nam | 3 | Trường TH Đại Đồng | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
47 | 37 | Cao Hoàng Minh Anh | MHN.03.037 | 1 | 307H5-HV | 23/03/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Nguyễn Viết Xuân | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
48 | 38 | Đặng Lê Minh Anh | MHN.03.038 | 1 | 307H5-HV | 28/01/2011 | Nữ | 3 | Trung tâm toán tiếng Anh Ubermath | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
49 | 39 | Hoàng Minh Anh | MHN.03.039 | 2 | 308H5-HV | 25/04/2010 | Nam | 3 | Trường TH I-sắc Niu-tơn | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
50 | 40 | Nguyễn Minh Anh | MHN.03.040 | 2 | 308H5-HV | 13/07/2010 | Nữ | 3 | Trường TH I-sắc Niu-tơn | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
51 | 41 | Nguyễn Ngọc Anh | MHN.03.041 | 2 | 308H5-HV | 14/02/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Quang Yên | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
52 | 42 | Hoàng Minh Nhật Anh | MHN.03.042 | 2 | 308H5-HV | 17/10/2010 | Nam | 3 | Trường TH Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
53 | 43 | Bùi Hữu Phúc Anh | MHN.03.043 | 2 | 308H5-HV | 13/6/2010 | Nam | 3 | Trường TH Thọ Sơn | Phú Thọ | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
54 | 44 | Phạm Phương Anh | MHN.03.044 | 2 | 308H5-HV | 30/12/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Đống Đa | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
55 | 45 | Hồ Quang Anh | MHN.03.045 | 2 | 308H5-HV | 17/08/2010 | Nam | 3 | Trường TH Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
56 | 46 | Tạ Quốc Anh | MHN.03.046 | 2 | 308H5-HV | 23/08/2010 | Nam | 3 | Trường TH Nguyệt Đức | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
57 | 47 | Nguyễn Quỳnh Anh | MHN.03.047 | 2 | 308H5-HV | 13/11/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Kim Ngọc | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
58 | 48 | Vũ Quỳnh Anh | MHN.03.048 | 2 | 308H5-HV | 04/02/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Bê Tông | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
59 | 49 | Nguyễn Phúc Tâm Anh | MHN.03.049 | 2 | 308H5-HV | 16/08/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Hương Canh A | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
60 | 50 | Lại Tú Anh | MHN.03.050 | 2 | 308H5-HV | 10/07/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Đống Đa | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
61 | 51 | Lê Tuấn Anh | MHN.03.051 | 2 | 308H5-HV | 05/07/2010 | Nam | 3 | Trường TH Supe | Phú Thọ | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
62 | 52 | Nguyễn Bá Tuấn Anh | MHN.03.052 | 2 | 308H5-HV | 13/01/2010 | Nam | 3 | Trường TH Ngô Quyền | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
63 | 53 | Nguyễn Huy Tuấn Anh | MHN.03.053 | 2 | 308H5-HV | 13/08/2010 | Nam | 3 | Trường TH Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
64 | 54 | Phan Tuấn Anh | MHN.03.054 | 2 | 308H5-HV | 09/08/2010 | Nam | 3 | Trường TH Vân Hội | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
65 | 55 | Đỗ Tường Anh | MHN.03.055 | 2 | 308H5-HV | 21/05/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Nguyễn Siêu | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
66 | 56 | Nguyễn Đinh Thái Anh | MHN.03.056 | 2 | 308H5-HV | 24/06/2010 | Nam | 3 | Trường TH Vĩnh Tuy | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
67 | 57 | Trần Thiện Anh | MHN.03.057 | 2 | 308H5-HV | 25/01/2010 | Nam | 3 | Trường TH I-sắc Niu-tơn | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
68 | 58 | Dương Vy Thuỳ Anh | MHN.03.058 | 2 | 308H5-HV | 11/05/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Bê Tông | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
69 | 59 | Phan Trần Anh | MHN.03.059 | 2 | 308H5-HV | 25/01/2010 | Nam | 3 | Trường TH Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
70 | 60 | Đinh Đình Trung Anh | MHN.03.060 | 2 | 308H5-HV | 05/03/2010 | Nam | 3 | Trường TH Ban Mai | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
71 | 61 | Vũ Thị Vân Anh | MHN.03.061 | 2 | 308H5-HV | 07/05/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Chấn Hưng | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
72 | 62 | Phạm Việt Anh | MHN.03.062 | 2 | 308H5-HV | 06/01/2010 | Nam | 3 | Trường TH Gia Cẩm | Phú Thọ | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
73 | 63 | Trần Việt Anh | MHN.03.063 | 2 | 308H5-HV | 10/01/2010 | Nam | 3 | Trường TH Gia Cẩm | Phú Thọ | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
74 | 64 | Trần Thị Vy Anh | MHN.03.064 | 2 | 308H5-HV | 21/05/2010 | Nữ | 3 | Trường TH I-sắc Niu-tơn | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
75 | 65 | Đỗ Ngọc Ánh | MHN.03.065 | 2 | 308H5-HV | 22/06/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Lý Nhân | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
76 | 66 | Nguyễn Ngọc Ánh | MHN.03.066 | 2 | 308H5-HV | 21/06/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Chấn Hưng | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
77 | 67 | Trần Thị Ngọc Ánh | MHN.03.067 | 2 | 308H5-HV | 18/07/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Vĩnh Ninh | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
78 | 68 | Phạm Nguyệt Ánh | MHN.03.068 | 2 | 308H5-HV | 28/04/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Đống Đa | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
79 | 69 | Phạm Gia Bách | MHN.03.069 | 2 | 308H5-HV | 19/09/2010 | Nam | 3 | Trường TH Hồ Tùng Mậu | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
80 | 70 | Nguyễn Hoàng Bách | MHN.03.070 | 2 | 308H5-HV | 21/02/2010 | Nam | 3 | Trường TH Minh Tân | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
81 | 71 | Phạm Hoàng Bách | MHN.03.071 | 2 | 308H5-HV | 16/01/2010 | Nam | 3 | Trường TH Nguyễn Siêu | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
82 | 72 | Cao Việt Bách | MHN.03.072 | 2 | 308H5-HV | 29/09/2010 | Nam | 3 | Trường TH Nguyễn Viết Xuân | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
83 | 73 | Nguyễn Đăng Bảo | MHN.03.073 | 2 | 308H5-HV | 13/10/2010 | Nam | 3 | Trường TH Ban Mai | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
84 | 74 | Bùi Gia Bảo | MHN.03.074 | 2 | 308H5-HV | 20/07/2010 | Nam | 3 | Trường TH Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
85 | 75 | Đinh Nguyễn Gia Bảo | MHN.03.075 | 2 | 308H5-HV | 31/07/2010 | Nam | 3 | Trường TH Lý Tự Trọng | Hòa Bình | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
86 | 76 | Đỗ Gia Bảo | MHN.03.076 | 2 | 308H5-HV | 16/05/2011 | Nam | 3 | Trường TH Everest | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
87 | 77 | Nguyễn Gia Bảo | MHN.03.077 | 2 | 308H5-HV | 29/11/2010 | Nam | 3 | Trường TH Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
88 | 78 | Nguyễn Dương Gia Bảo | MHN.03.078 | 2 | 308H5-HV | 03/11/2010 | Nam | 3 | Trường TH Thanh Lãng B | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
89 | 79 | Trần Gia Bảo | MHN.03.079 | 3 | 309H5-HV | 02/03/2010 | Nam | 3 | Trường TH Đống Đa | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
90 | 80 | Trần Gia Bảo | MHN.03.080 | 3 | 309H5-HV | 16/05/2010 | Nam | 3 | Trường TH Lê Văn Tám | Hòa Bình | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
91 | 81 | Nguyễn Huy Bảo | MHN.03.081 | 3 | 309H5-HV | 07/03/2010 | Nam | 3 | Trường TH Đống Đa | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
92 | 82 | Nguyễn Hải Băng | MHN.03.082 | 3 | 309H5-HV | 04/10/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Dân lập Lê Qúy Đôn | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
93 | 83 | Đỗ Gia Bình | MHN.03.083 | 3 | 309H5-HV | 14/12/2010 | Nam | 3 | Trường TH Lưu Quý An | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
94 | 84 | Trần Tiến Bình | MHN.03.084 | 3 | 309H5-HV | 02/01/2010 | Nam | 3 | Trường TH Vĩnh Thịnh I | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
95 | 85 | Nguyễn Văn Bình | MHN.03.085 | 3 | 309H5-HV | 06/02/2010 | Nam | 3 | Trường TH Bê Tông | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
96 | 86 | Nguyễn Văn Cương | MHN.03.086 | 3 | 309H5-HV | 26/01/2010 | Nam | 3 | Trường TH Vinschool | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
97 | 87 | Nguyễn Mạnh Cường | MHN.03.087 | 3 | 309H5-HV | 06/02/2011 | Nam | 3 | Trường TH I-sắc Niu-tơn | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
98 | 88 | Lê Bảo Châu | MHN.03.088 | 3 | 309H5-HV | 03/02/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Đống Đa | Vĩnh Phúc | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
99 | 89 | Nguyễn Bảo Châu | MHN.03.089 | 3 | 309H5-HV | 16/09/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Tân Định | Hà Nội | Đã nộp lệ phí | |||||||||||||||||||
100 | 90 | Nguyễn Bảo Châu | MHN.03.090 | 3 | 309H5-HV | 06/02/2010 | Nữ | 3 | Trường TH Đoàn Thị Điểm | Hà Nội | Đã nộp lệ phí |