A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CĐSP TRUNG ƯƠNG - NHA TRANG | ||||||||||||||||||||||||||
2 | THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ II, NĂM HỌC 2022 - 2023 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | GIÁO DỤC MẦM NON KHÓA 2021 (M25) | GIÁO DỤC MẦM NON KHÓA 2021 (M26) | |||||||||||||||||||||||||
4 | Phòng học 203A2 | Phòng học 204A2 | Phòng học 205A2 | Phòng học 302A2 | Phòng học 303A2 | Phòng học 304A2 | Phòng học 401A1 | Phòng học 402A1 | Phòng học 403A1 | Phòng học 301A2 | Phòng học 101A2 | Phòng học 201A2 | Phòng học 202A2 | Phòng học 202A1 | |||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||
6 | Thứ | Tiết | M25A | M25B | M25C | M25D | M25E | M25G | M26A | M26B | M26C | M26D | M26E | M26G | M26H | M26I | |||||||||||
7 | Hai | 1-2 | |||||||||||||||||||||||||
8 | 06/2 | 3-4 | GDMN Tiên tiến - Lớp 1 (V.Anh) (4) 203A2 ; Giáo dục hòa nhập - Lớp 1 (Trân) (8) 204A2; Giáo dục hòa nhập - Lớp 2 (Chinh) 8 205A2 | GDMN Tiên tiến - Lớp 2 (B.Thủy) (8) 402A1 ; Giáo dục hòa nhập - Lớp 3 (Chí) (8) 304A2 | KN Múa (Chung) 6 | TATC A2.1 (Đ.Hiền) 2 | |||||||||||||||||||||
9 | 5-6 | GDGĐ 4 (Hằng) | QLGDMN (Tuân) 6 | ĐLCM (Huân) 6 | GDGĐ 10 | Phòng bệnh và ĐBAT cho trẻ | TATC A2.1 | KN Múa (Chung) 6 | |||||||||||||||||||
10 | 7-8 | GDGĐ 4 (Hằng) | ĐLCM (Huân) 6 | QLGDMN (Tuân) 6 | (Hưởng) | (Danh-204A2) - 8 | (T.Linh-303A2) 4 | KN Múa (Chung) 6 | |||||||||||||||||||
11 | Ba | 1-2 | ĐLCM (Huân) 6 | QLGDMN (Tuân) 6 | CSSKTMN 8 | GDGĐ 8 (Hưởng) | Tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ MN | Tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ MN | TATC A2.1 (Đ.Hiền) 4 | KN Múa (Chung) 4 | TCHĐLQ TPVH cho trẻ MN | TCHĐLQ TPVH cho trẻ MN | TATC A2.1 | Tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ MN | |||||||||||||
12 | 07/2 | 3-4 | QLGDMN (Tuân) 6 | ĐLCM (Huân) 6 | (Danh) | GDGĐ 12 (Hưởng) | (Sỹ) - 8 | (Long) - 8 | KN Múa (Chung) 4 | (Nga) - 8 | (Nhung) - 8 | (V.Hương) 4 | (Minh) - 8 | ||||||||||||||
13 | Tư | 1-2 | CSSKTMN 8 | GDGĐ 8 (Hưởng) | QLGDMN (Hằng) 6 | ĐLCM (Hảo) 6 | Arobic 2: (M.Thanh - Lớp 1) - 4; (Đ.Tuấn - Lớp 2) - 4; Cầu lông 2: (Cường - Lớp 5) - 4; (M.Tuấn - lớp 7) - 4; Bóng chuyền 2: (Lâm - Lớp 8) - 4; KN Múa (Chung) 4-M26G | ||||||||||||||||||||
14 | 08/2 | 3-4 | GDGĐ 6 (Hằng) | (Danh) | GDGĐ 8 (Hưởng) | ĐLCM (Hảo) 6 | Arobic 2: (Đ.Tuấn - Lớp 4 ) - 4; (Lâm - Lớp 3) - 4; Cầu lông 2: (M.Thanh - Lớp 6) - 4 | ||||||||||||||||||||
15 | 5-6 | CSSKTMN 8 | QLGDMN (Tuân) 8 | ĐLCM (Huân) 8 | GDGĐ 12 | QLGDMN (Hằng) 6 | TCHĐLQ TPVH cho trẻ MN | KN Múa (Chung) 6 | Phòng bệnh và ĐBAT cho trẻ | ||||||||||||||||||
16 | 7-8 | (Danh) | GDGĐ 6 (Hằng) | ĐLCM (Huân) 8 | QLGDMN (Tuân) 8 | (Hưởng) | (Nhung) - 8 | KN Múa (Chung) 4 | (Chường) - 8 | ||||||||||||||||||
17 | Năm | 1-2 | GDMN Tiên tiến - Lớp 1 (V.Anh) (8) 203A2 ; Giáo dục hòa nhập - Lớp 1 (Trân) (12) 204A2; Giáo dục hòa nhập - Lớp 2 (Chinh) 12 205A2 | GDMN Tiên tiến - Lớp 2 (B.Thủy) (12) 402A1 ; Giáo dục hòa nhập - Lớp 3 (Chí) (12) 304A2 | TCHĐLQ TPVH cho trẻ MN | TATC A2.1 | Tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ MN | Phòng bệnh và ĐBAT cho trẻ | Tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ MN | TATC A2.1 | Tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ MN | TATC A2.1 | |||||||||||||||
18 | 09/2 | 3-4 | (Nga) - 8 | (T.Linh) 4 | (Sỹ) - 8 | (Danh) - 8 | (Long) - 8 | (Đ.Hiền) 4 | (Minh) - 8 | (V.Hương) 4 | |||||||||||||||||
19 | Sáu | 1-2 | ĐLCM (Huân) 8 | QLGDMN (Tuân) 8 | GDGĐ 12 | QLGDMN (Hằng) 8 | ĐLCM (Hảo) 8 | TATC A2.1 | TCHĐLQ TPVH cho trẻ MN | Phòng bệnh và ĐBAT cho trẻ | TATC A2.1 | Tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ MN | TCHĐLQ TPVH cho trẻ MN | Phòng bệnh và ĐBAT cho trẻ | |||||||||||||
20 | 10/2 | 3-4 | QLGDMN (Tuân) 8 | ĐLCM (Huân) 8 | (Hưởng) | ĐLCM (Hảo) 8 | QLGDMN (Hằng) 8 | (K.Linh) 4 | (Nga) - 8 | (Danh) - 8 | (H.Thanh) 4 | (Long) - 8 | (Nhung) - 8 | (Chường) - 8 | |||||||||||||
21 | 5-6 | GDGĐ 8 (Hằng) | GDGĐ 12 | GDMN Tiên tiến - Lớp 2 (B.Thủy) (16) 401A1; Giáo dục hòa nhập - Lớp 4 (Chí) (8) 304A2 | KN Múa (Chung) 8 | Tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ MN | TCHĐLQ TPVH cho trẻ MN | ||||||||||||||||||||
22 | 7-8 | GDGĐ 8 (Hằng) | (Hưởng) | KN Múa (Chung) 6 | (Long) - 8 | (Nhung) - 8 | |||||||||||||||||||||
23 | Hai | 1-2 | GDMN Tiên tiến - Lớp 1 (V.Anh) (12) 203A2 ; Giáo dục hòa nhập - Lớp 1 (Trân) (16) 204A2; Giáo dục hòa nhập - Lớp 2 (Chinh) (16) 205A2 | Giáo dục hòa nhập - Lớp 3 (Chí) (16) 304A2 | TATC A2.1 | Phòng bệnh và ĐBAT cho trẻ | TATC A2.1 | TCHĐLQ TPVH cho trẻ MN | Phòng bệnh và ĐBAT cho trẻ | KN Múa (Chung) 8 | |||||||||||||||||
24 | 13/2 | 3-4 | (K.Linh) 8 | (Danh) - 8 | (Đ.Hiền) 8 | (Nhung) - 8 | KN Múa (Chung) 6 | (Chường) - 8 | |||||||||||||||||||
25 | 5-6 | GDGĐ 10 (Hằng) | QLGDMN (Tuân) 10 | ĐLCM (Huân) 10 | GDGĐ 16 | KN Múa (Chung) 8 | |||||||||||||||||||||
26 | 7-8 | GDGĐ 10 (Hằng) | ĐLCM (Huân) 10 | QLGDMN (Tuân) 10 | (Hưởng) | KN Múa (Chung) 6 | |||||||||||||||||||||
27 | Ba | 1-2 | ĐLCM (Huân) 10 | QLGDMN (Tuân) 10 | CSSKTMN 12 | CSSKTMN 8 | GDGĐ 14 (Hưởng) | Tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ MN | Tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ MN | TATC A2.1 | TCHĐLQ TPVH cho trẻ MN | KN Múa (Chung) 8 | TATC A2.1 | Tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ MN | |||||||||||||
28 | 14/2 | 3-4 | QLGDMN (Tuân) 10 | ĐLCM (Huân) 10 | (Danh) | (Chường) | GDGĐ 18 (Hưởng) | (Sỹ) - 12 | (Long) - 12 | KN Múa (Chung) 6 | (T.Linh) 6 | (Nga) - 12 | (V.Hương) 8 | (Minh) - 12 | |||||||||||||
29 | Tư | 1-2 | CSSKTMN 12 | GDGĐ 14 (Hưởng) | QLGDMN (Hằng) 10 | ĐLCM (Hảo) 10 | Arobic 2: (M.Thanh - Lớp 1) - 6; (Đ.Tuấn - Lớp 2) - 6; Cầu lông 2: (Cường - Lớp 5) - 6; (M.Tuấn - lớp 7) - 6; Bóng chuyền 2: (Lâm - Lớp 8) - 6; KN Múa (Chung) 8 - M26E | ||||||||||||||||||||
30 | 15/2 | 3-4 | (Danh) | GDGĐ 14 (Hưởng) | ĐLCM (Hảo) 10 | QLGDMN (Hằng) 10 | Arobic 2: (Đ.Tuấn - Lớp 4 ) - 6;(Lâm - Lớp 3) - 6;Cầu lông 2: (M.Thanh - Lớp 6) - 6 | ||||||||||||||||||||
31 | 5-6 | GDGĐ 12 (Hằng) | QLGDMN (Tuân) 12 | ĐLCM (Huân) 12 | CSSKTMN 8 | KN Múa (Chung) 8 | Phòng bệnh và ĐBAT cho trẻ | Biên đạo múa Mầm non (Thi) 2 | |||||||||||||||||||
32 | 7-8 | GDGĐ 12 (Hằng) | ĐLCM (Huân) 12 | QLGDMN (Tuân) 12 | (Chường) | (Danh) - 12 | KN Múa (Chung) 10 | ||||||||||||||||||||
33 | Năm | 1-2 | CSSKTMN 12 | GDGĐ 18 | CSSKTMN 8 | TCHĐLQ TPVH cho trẻ MN | TATC A2.1 | Tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ MN | Tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ MN | TATC A2.1 | Tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ MN | TATC A2.1 | |||||||||||||||
34 | 16/2 | 3-4 | (Danh) | (Hưởng) | (Chường) | (Nga) - 12 | (T.Linh) 8 | (Sỹ) - 12 | (Long) - 12 | (Đ.Hiền) 8 | (Minh) - 12 | (V.Hương) 8 | |||||||||||||||
35 | Sáu | 1-2 | ĐLCM (Huân) 12 | QLGDMN (Tuân) 12 | GDGĐ 18 | QLGDMN (Hằng) 12 | ĐLCM (Hảo) 12 | TCHĐLQ TPVH cho trẻ MN | Phòng bệnh và ĐBAT cho trẻ | TATC A2.1 | Tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ MN | Phòng bệnh và ĐBAT cho trẻ | KN Múa (Chung) 10 | ||||||||||||||
36 | 17/2 | 3-4 | QLGDMN (Tuân) 12 | ĐLCM (Huân) 12 | (Hưởng) | ĐLCM (Hảo) 12 | QLGDMN (Hằng) 12 | KN Múa (Chung) 10 | (Nga) - 12 | (Danh) - 12 | (H.Thanh) 8 | (Long) - 12 | (Chường) - 12 | ||||||||||||||
37 | 5-6 | Giáo dục hòa nhập - Lớp 2 (Chinh) (20) 205A2 | GDGĐ 18 | Giáo dục hòa nhập - Lớp 4 (Chí) (12) 304A2 | KN Múa (Chung) 10 | Tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ MN | Biên đạo múa Mầm non (Thi) 2 | Phòng bệnh và ĐBAT cho trẻ | |||||||||||||||||||
38 | 7-8 | (Hưởng) | KN Múa (Chung) 8 | (Long) - 12 | (Chường) - 12 | ||||||||||||||||||||||
39 | |||||||||||||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||
100 |