ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAA
1
THÔNG TIN VỀ LỚP/NHÓM LỚP
2
SỔ LÊN LỚP - KỲ 1 NĂM HỌC 2025-2026
3
LỚP: 24CM2 - 24KS VÀ 24S NGHỀ: KỸ THUẬT CHẾ BIẾN MÓN ĂN - QTKS VÀ CNSH
4
5
A. GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY
B. DANH SÁCH HỌC SINH
6
Giáo viên Nhấn vào cột STT cùng hàng với Họ và tên mình để ghi điểm học tập
1234567
7
STTMã học phầnTên học phầnMã nhóm lớpSố tín chỉSố giờ Số giờ lên lớpGiáo viên giảng dạy (HọSĩ số đăng kýGhi chúSTTMã HSSVHọ và tênNgày sinhLớpGhi chú
8
HP10899002Tiếng nhật nâng cao0236048Hoàng Thị Hương Trà17GHÉP 24KS VÀ 24S124CC130017Trần DuyBảo24/09/200624KS
Trần Duy Bảo-24KS
9
HP2224CC160042Vương Công NguyênChương16/11/200424CM2
Vương Công Nguyên Chương-24CM2
10
HP3324CC040002Nguyễn VănDuy06/11/200624S
Nguyễn Văn Duy-24S
11
HP4424CC130019Lê MinhĐạt02/02/200624KS
Lê Minh Đạt-24KS
12
HP5524CC160043Nguyễn PhươngHuy28/07/200624CM2
Nguyễn Phương Huy-24CM2
13
HP6624CC040003Nguyễn ThịLiễu17/03/200624S
Nguyễn Thị Liễu-24S
14
HP7724CC160045Huỳnh TrọngNghĩa20/02/200624CM2
Huỳnh Trọng Nghĩa-24CM2
15
HP8824CC160046Lê PhongNhã12/07/200624CM2
Lê Phong Nhã-24CM2
16
HP9924CC160047Dương Thị KimPhú14/11/200524CM2
Dương Thị Kim Phú-24CM2
17
HP101024CC130020Nguyễn Văn MinhThành12/05/200624KS
Nguyễn Văn Minh Thành-24KS
18
1124CC160048Trình Đức ChánhThiện06/11/200624CM2
Trình Đức Chánh Thiện-24CM2
19
1224CC160049Đinh ThịThuơn23/08/200624CM2
Đinh Thị Thuơn-24CM2
20
1324CC160050Lê Thị ThùyTrang22/10/200624CM2
Lê Thị Thùy Trang-24CM2
21
1424CC130021Nguyễn Thị NgọcTrâm21/11/200624KS
Nguyễn Thị Ngọc Trâm-24KS
22
1524CC160051Nguyễn Thị TườngVy13/03/200624CM2
Nguyễn Thị Tường Vy-24CM2
23
1624CC130022Nguyễn ThùyVy02/03/200324KS
Nguyễn Thùy Vy-24KS
24
1724CC040006Nguyễn Thị KiềuXuân02/11/200424S
Nguyễn Thị Kiều Xuân-24S
25
1824CC040007Phạm Nhưý23/11/200624S
Phạm Như ý-24S
26
19 -
27
20 -
28
21 -
29
22 -
30
23 -
31
24 -
32
25 -
33
26 -
34
27 -
35
28 -
36
29 -
37
30 -
38
31 -
39
32 -
40
33 -
41
34 -
42
35 -
43
36 -
44
37 -
45
38 -
46
39
47
40 -
48
41 -
49
42 -
50
43 -
51
44 -
52
45 -
53
46 -
54
47 -
55
48 -
56
49 -
57
50 -
58
51 -
59
52 -
60
53 -
61
54 -
62
55 -
63
56 -
64
57 -
65
58 -
66
59 -
67
60 -
68
61 -
69
62 -
70
63 -
71
64 -
72
65 -
73
66 -
74
67 -
75
68 -
76
69 -
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100