ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
List Món
2
Tên MónGramĐạmBộtMỡCalo
3
Americano1000,00,00,05<
Ông, bà nào chăm có thể update thông tin món ăn trong bảng này
4
Bánh bao nhân thịt116,148,17,9328
khi nhập thông số bên này, sẽ tự link đến " Bảng đồ mình ăn"
5
Bánh Chưng1005,027,03,0165
6
Bánh cuốn (không)1003,016,85,3129
7
Bánh mì gối đen1008,151,24,1275
8
Bánh mì gối trắng1007,650,63,3266
9
Bánh Phở Tươi1003,231,70,4143
10
Bò (Loin Strip)10021,00,07,0223
11
Bò (Thịt Tái)10028,00,07,0100
12
Bò (Ức)10021,00,07,0155
13
Bò Băm (80:20)10017,00,020,0254
14
Bò Băm (85:15)10019,00,015,0215
15
Bò Băm (90:10)10020,00,010,0176
16
Bò Băm (93:07)10021,00,07,0152
17
Bò Băm (95:05)10021,00,05,0136
18
Bò Bít Tết (NY Strip)10021,00,09,0192
19
Bò Bít Tết (Rib Eye)10024,00,022,0291
20
Bò Bít Tết (T-Bone)10019,00,015,0220
21
Bò Sống (Nạc)10021,00,06,0142
22
Bò Viên1002,04,01,022
23
Bông Cải Xanh1004,02,00,029
24
Bột Cacao10020,020,010,0240
25
Bột Hạnh Nhân10022,07,054,0648
26
Bột Mì12513,095,01,2455
27
Bún1001,725,70,0110
28
Bún chả115,068,017,0485<ước lượng
29
Cà Chua1001,04,00,018
30
Cá Hồi10020,00,013,0208
31
Cà rốt1000,09,00,038
32
Cá Viên10019,04,014,0221
33
Cafe Sữa Đá1002,68,01,961<
1 ly khoảng 200 - 240g
34
Cải Bắp1001,04,00,025
35
Cải Chíp1002,01,00,013
36
Cải Xoăn1005,05,01,059
37
Cánh Gà Có Da10018,00,013,0188
38
Chả quế lợn10016,20,039,0416
39
Cơm gạo lứt1002,623,10,9111
40
Cơm trắng1003,029,00,0130
41
Củ Cải 1001,00,04,018
42
Dấm1000,00,00,018
43
Dầu Hào1000,013,00,063
44
Dầu Ô-Liu1000,00,0100,0884
45
Dâu tây1001,09,00,036
46
Dưa Chuột1001,04,00,015
47
Dưa Lưới1001,07,00,034
48
Đùi Gà Có Da 10018,00,09,0152
49
Đùi Gà Không Da 10020,00,04,0116
50
Đường 1000,0100,00,0387
51
Gạo nếp1008,474,91,6346
52
Gạo tẻ1008,175,01,3344
53
Gíá đỗ1005,55,30,043
54
Giò lụa10021,50,05,5136
55
Gừng Băm1000,080,00,0300
56
Hạnh nhân10,20,20,56
57
Hành phi1000,060,040,0600
58
Hạt Điều10018,030,044,0553
59
Khoai lang (chín)1001,417,70,176
60
Khoai lang (sống)1002,020,00,086
61
Khoai tây (chín)1001,720,00,186
62
Khoai tây (sống)1002,018,40,177
63
Măng tây1002,23,90,120
64
Nấm Trắng1002,02,00,022
65
Nem chua rán12,04,012,0132<ước lượng
66
Nước Hầm Xương1004,00,00,016
67
Nước Xương1002,00,00,08
68
omega 310,00,01,010<1 viên
69
Ớt chuông1001,05,00,028
70
Parmesan Cheese10038,04,029,0431
71
Phở bò117,959,311,7431<ước lượng
72
Phở gà121,359,317,9483<ước lượng
73
Phô Mai Gouda 10021,00,029,0357
74
Phô Mai Manchego 10025,04,036,0429
75
Pork Loin Chops (Pork Loin Chops)10021,00,07,0152
76
Quả bí1001,02,00,017
77
Quả bơ10010,66,11,4160
78
Rau Muống1002,63,00,218
79
Rau Dền1002,01,00,024
80
Sách 10013,00,04,089
81
Sữa chua Vinamilk có đường1003,515,43,0103
82
Sữa chua Vinamilk không đường1003,74,53,060
83
Sữa gầy (skim milk) tách béo1003,55,10,135
84
Sữa nguyên kem (full fat / whole fat)1003,25,03,464
85
Sữa tươi (Dalat Milk) không đường1003,24,43,865
86
Sữa tươi có đường1002,98,03,272
87
Sườn Bò Non10022,00,042,0471
88
Thăn Bò10024,00,025,0324
89
Thăn Heo 10020,00,011,0186
90
Thịt Cua10019,00,02,097
91
Thịt Heo (Mông)10018,00,013,0188
92
Thịt lợn nướng10020,46,17,2172
93
Tỏi1006,033,00,0149
94
Tôm10020,00,01,085
95
Tôm Viên10014,012,012,0221<
1 ly khoảng 200 - 240g
96
Trứng10013,01,010,0143
97
Trứng Lòng Trắng 10011,00,00,052
98
Ức Gà10021,00,03,0119
99
Việt Quất1001,012,00,057
100
whey125,02,00,5110<1 muỗng