A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UBND HUYỆN THOẠI SƠN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH Đăng ký tham gia Hội nghị tập huấn công tác y tế trường học cho nhan viên y tế của các trường năm 2023 (Kèm Công văn số 1821/KSBT ngày 22 tháng 8 năm 2023) | |||||||||||||||||||||||||
4 | TT | HỌ VÀ TÊN | ĐƠN VỊ | TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN | NHIỆM VỤ (Chuyên trách hoặc Kiêm nhiệm) | GHI CHÚ | ||||||||||||||||||||
5 | 1 | Lê Thị Liên | TH Tây Phú | Kế toán | Kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
6 | 2 | Trần Thị Thuý Hằng | TH An Bình | Trung cấp kế toán | Kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
7 | 3 | Nguyễn Thị Thúy Dâng | TH Vọng Thê | Kế toán | ||||||||||||||||||||||
8 | 4 | Hoàng Thị Mười | TH A TT Óc Eo | Kế toán | Kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
9 | 5 | Vũ Thị Kim Thu | TH B TT Óc Eo | Trung cấp kế toán | Kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
10 | 6 | Đỗ Thị Thùy Dương | TH A Vọng Đông | Đại học kế toán | ||||||||||||||||||||||
11 | 7 | Lê Thị Phương Mai | TH B Vọng Đông | Trung cấp y sĩ đa khoa | Chuyên trách | |||||||||||||||||||||
12 | 8 | Huỳnh Hữu Hiền | TH Mỹ Phú Đông | ĐH kế Toán | ||||||||||||||||||||||
13 | 9 | Trần Văn Hùng | TH A Thoại Giang | Kế toán | Kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
14 | 10 | Ngô Thị Thùy Trang | TH B Thoại Giang | Đại học kế toán. | Kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
15 | 11 | Dương Thuận Hòa | TH A Bình Thành | Kế toán | Kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
16 | 12 | Quách Thị Phượng | TH B Bình Thành | Kế toán | Kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
17 | 13 | Phạm Trần Đình Toàn | TH A TT Núi Sập | trung cấp y sĩ đa khoa | Chuyên trách | |||||||||||||||||||||
18 | 14 | Nguyễn Trúc Phương | TH B TT Núi Sập | Đại Học kế toán | Kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
19 | 15 | Nguyễn Thị Lệ Nguyên | TH C TT Núi Sập | ĐH kế toán | ||||||||||||||||||||||
20 | 16 | Võ Thị Mỹ Ái | TH A Định Thành | Kế toán | kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
21 | 17 | Trần Thị Thanh Hiền | TH B Định Thành | CĐ Kê toán | Kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
22 | 18 | Ngô Thị Thanh Dung | TH A Định Mỹ | Đại học kế toán | Kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
23 | 19 | Nguyễn Thị Kim Loan | TH B Định Mỹ | Trung cấp Y sĩ | Kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
24 | 20 | Lê Phước Toại | TH A Vĩnh Phú | ĐH Kế toán | Kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
25 | 21 | Đoàn Quốc Đém | TH B Vĩnh Phú | TC Kế Toán | Kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
26 | 22 | Hoa Thị Thanh Thảo | TH A Vĩnh Trạch | ĐH Kế toán | Kiêm nhiệm | Đã tập huấn | ||||||||||||||||||||
27 | 23 | Khưu Thị Thuỳ Linh | TH B Vĩnh Trạch | ĐH Kế toán | Kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
28 | 24 | Nguyễn Thị Mỹ Xuyên | TH A Vĩnh Khánh | ĐH Kế Toán | Kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
29 | 25 | Nguyễn Trọng Hữu | TH B Vĩnh Khánh | Đại học kế toán | Kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
30 | 26 | Danh Kim Vĩnh Lâm | TH A Vĩnh Chánh | Y sĩ đa khoa | ||||||||||||||||||||||
31 | 27 | Bùi Đặng Trung | TH B Vĩnh Chánh | Trung cấp kế toán | Kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
32 | 28 | Nguyễn Kim Hạnh | TH A TT Phú Hòa | Trung Cấp Y Sĩ | ||||||||||||||||||||||
33 | 29 | Lê Thị Thanh Nhã | TH B TT Phú Hòa | Trung cấp Kế toán | kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
34 | 30 | Lê Ngọc Giàu | TH Phú Thuận | Trung cấp kế toán | kiêm nhiệm | |||||||||||||||||||||
35 | 31 | Trịnh Thị Nhung | THCS Tây Phú | Y sĩ đa khoa | Chuyên trách | |||||||||||||||||||||
36 | 32 | Đỗ Trường Sơn | THCS Vọng Thê | Y Sĩ | Chuyên trách | |||||||||||||||||||||
37 | 33 | Võ Thị Hồng Nguyên | THCS Nguyễn Công Trứ | Trung cấp y | Chuyên trách | |||||||||||||||||||||
38 | 34 | Nguyễn Ngọc Duyên | THCS Vọng Đông | Y sỹ | Chuyên trách | |||||||||||||||||||||
39 | 35 | Phan Thanh Lập | THCS Bình Thành | Y Sĩ đa khoa | Chuyên trách | Đã tập huấn do SGDĐT tổ chức 15-16/8/2023 | ||||||||||||||||||||
40 | 36 | Trần Thị Huyền Trân | THCS Thoại Giang | ĐHSP Hóa học | Kiêm nhiệm | Kiêm nhiệm do nhân viên y tế nghỉ hậu sản | ||||||||||||||||||||
41 | 37 | Nguyễn Thị Tường Vi | THCS TT Núi Sập | Trung cấp VT | Kiêm nhiệm | Kiêm nhiệm do nhân viên y tế nghỉ hậu sản | ||||||||||||||||||||
42 | 38 | Huỳnh Thị Thủy | THCS Định Thành | YS Đa Khoa | Chuyên trách | Đã tập huấn do SGDĐT tổ chức 15-16/8/2023 | ||||||||||||||||||||
43 | 39 | Trần Hiền Đức | THCS Định Mỹ | Y sĩ đa khoa | Chuyên trách | |||||||||||||||||||||
44 | 40 | Nguyễn Thị Thu Trang | THCS Vĩnh Phú | Y Sĩ Đa Khoa | Chuyên trách | |||||||||||||||||||||
45 | 41 | Lâm Thị Ngọc Bích | THCS Vĩnh Trạch | Kế toán | Kiêm nhiệm | Do chưa có NV Y tế | ||||||||||||||||||||
46 | 42 | Nguyễn Thị Ngọc Hạnh | THCS Vĩnh Chánh | Trung cấp Dược | Chuyên trách | |||||||||||||||||||||
47 | 43 | Nguyễn Ngọc Ngà | THCS Vĩnh Khánh | Y sĩ Đa khoa | Chuyên trách | Đã tập huấn do SGDĐT tổ chức 15-16/8/2023 | ||||||||||||||||||||
48 | 44 | Trần Thị Bích Tuyền | THCS TT Phú Hòa | Y Sĩ Đa Khoa | Chuyên trách | |||||||||||||||||||||
49 | 45 | THCS Phú Thuận | Không có người phụ trách | |||||||||||||||||||||||
50 | 46 | Huỳnh Thị Diễm Trinh | THCS An Bình | TC y sĩ đa khoa | Chuyên trách | |||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | Nơi nhận: | THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ | ||||||||||||||||||||||||
53 | - TT KSBT; - TTYT huyện; - Lưu: VT. | |||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |