ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
CHỈ CÓ NHỮNG HỌC PHẦN CÓ TRÊN 5 SV MỚI ĐƯỢC TỔ CHỨC- CÁC HP KHÁC SV SẼ PHẢI ĐĂNG KÝ HỌC VỚI KHOÁ SAU
2
XEM DANH SÁCH Ở SHEET DANH SACH
3
TUẦN
NGÀY
THỨBUỔIHPTEN HP
TT BUOI
GDKHOA
4
4617/72SDLDCSĐường lối ĐCS VN1/4D11CT
5
4617/72CBCKBệnh chuyên khoa1/6D11RHM
6
4617/72CXQCQ1
Chẩn đoán X Quang có dùng thuốc cản quang 1
1/3D12CĐHA
7
4618/73SGDSKGiáo dục sức khoẻ1/3D11YHCĐ
8
4618/73CPHCNPhục hồi chức năng1/3D11YHCT
9
4618/73CSLBSinh lý bệnh1/3D12NOI
10
4619/74SDLDCSĐường lối ĐCS VN2/4D11CT
11
4619/74CBCKBệnh chuyên khoa2/6D11RHM
12
4619/74CXQCQ1
Chẩn đoán X Quang có dùng thuốc cản quang 1
2/3D12CĐHA
13
4620/75SGDSKGiáo dục sức khoẻ2/3D11YHCĐ
14
4620/75CPHCNPhục hồi chức năng2/3D11YHCT
15
4620/75CSLBSinh lý bệnh2/3D12NOI
16
4621/76SDLDCSĐường lối ĐCS VN3/4D11CT
17
4621/76CBCKBệnh chuyên khoa3/6D11RHM
18
4621/76CXQCQ1
Chẩn đoán X Quang có dùng thuốc cản quang 1
3/3D12CĐHA
19
4622/77SSKMTSức khoẻ môi trường1/3D41YHCĐ
20
4622/77STTHCMTư tưởng Hồ Chí Minh1/3D42CT
21
4622/77CYDY đức1/3D41DD
22
4723/71SYDY đức2/3D41DD
23
4723/71CVSKSVi sinh ký sinh1/3D41XN
24
4723/71CCSTCChăm sóc tích cực1/3D42NOI
25
4724/72SDLDCSĐường lối ĐCS VN4/4D11CT
26
4724/72CBCKBệnh chuyên khoa4/6D11RHM
27
4724/72CML2CN Mác Lênin 21/4D12CT
28
4725/73SGDSKGiáo dục sức khoẻ3/3D11YHCĐ
29
4725/73CPHCNPhục hồi chức năng3/3D11YHCT
30
4725/73CSLBSinh lý bệnh3/3D12NOI
31
4726/74SDDTCDinh dưỡng tiết chế1/3D11NHI
32
4726/74CBCKBệnh chuyên khoa5/6D11RHM
33
4726/74CML2CN Mác Lênin 22/4D12CT
34
4727/75SDDTCDinh dưỡng tiết chế2/3D11NHI
35
4727/75CSKMTSức khoẻ môi trường2/3D11YHCĐ
36
4727/75CTTHCMTư tưởng Hồ Chí Minh2/3D12CT
37
4728/76SDDTCDinh dưỡng tiết chế3/3D11NHI
38
4728/76CBCKBệnh chuyên khoa6/6D11RHM
39
4728/76CML2CN Mác Lênin 23/4D12CT
40
4729/77SSKMTSức khoẻ môi trường3/3D41YHCĐ
41
4729/77STTHCMTư tưởng Hồ Chí Minh3/3D42CT
42
4729/77CYDY đức3/3D41DD
43
4830/71SVSKSVi sinh ký sinh2/3D41XN
44
4830/71SCSTCChăm sóc tích cực2/3D42NOI
45
4830/71CVSKSVi sinh ký sinh3/3D43XN
46
4830/71CCSTCChăm sóc tích cực3/3D42NOI
47
4830/71CSLSinh lý1/3D41NOI
48
4831/72SDLYDược lý1/3D11NHI
49
4831/72CDDSAN
Chăm sóc sức khoẻ phụ nữ, bà mẹ và gia đình
1/3D11SAN
50
4831/72CML2CN Mác Lênin 24/4D12CT
51
481/83SDLYDược lý2/3D11NHI
52
481/83SYHCTY học cổ truyền1/3D12YHCT
53
481/83CDDSAN
Chăm sóc sức khoẻ phụ nữ, bà mẹ và gia đình
2/3D11SAN
54
481/83CSLSinh lý2/3D12NOI
55
482/84SDLYDược lý3/3D11NHI
56
482/84SYHCTY học cổ truyền2/3D12YHCT
57
482/84CDDSAN
Chăm sóc sức khoẻ phụ nữ, bà mẹ và gia đình
3/3D11SAN
58
482/84CSLSinh lý3/3D12NOI
59
483/85SYHCTY học cổ truyền3/3D11YHCT
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100