A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH ĐẮK LẮK | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG TRUNG CẤP TRƯỜNG SƠN | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | HĐ thi TN khóa thi ngày 18,19/07/2022 | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | DANH SÁCH HỌC SINH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP | |||||||||||||||||||||||||
6 | TRUNG CẤP HỆ CHÍNH QUY KHÓA 02 (2019 - 2022) - KHÓA THI NGÀY 18,19/07/2022 | |||||||||||||||||||||||||
7 | NGHỀ: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |||||||||||||||||||||||||
8 | (Kèm theo QĐ số :141/QĐ-TCTS ngày 02 tháng 08 năm 2022) | |||||||||||||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||||||||||
10 | TT | SBD | Họ & tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Toàn khóa | Tốt nghiệp | Xếp loại tốt nghiệp | |||||||||||||||||
11 | ĐTK | XLRL | TL | ĐTB | XL | KQ | ĐTB | XL | ||||||||||||||||||
12 | 1 | CNBĐ1902007 | H'Linh | Niê | 1/2/2004 | Đắk Lắk | CNBĐ1902 | 7,3 | Tốt | 7,5 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
13 | 2 | CNBĐ1902008 | H'Vui | Knul | 9/23/2004 | Đắk Lắk | CNBĐ1902 | 7,2 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
14 | 3 | CNBĐ1902017 | Nguyễn Tuấn | Thành | 12/17/2004 | Đắk Lắk | CNBĐ1902 | 7,1 | Tốt | 7,5 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
15 | 4 | CNBĐ1902018 | Nguyễn Hải | Nam | 7/4/2004 | Đắk Lắk | CNBĐ1902 | 7,3 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,5 | Khá | ||||||||||||
16 | 5 | CNBĐ1902019 | Nguyễn Xuân | Hiếu | 7/25/2004 | Bình Dương | CNBĐ1902 | 7,1 | Tốt | 7,5 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
17 | 6 | CNBĐ1902026 | Nguyễn Hoàng | Phúc | 12/21/2004 | Đắk Lắk | CNBĐ1902 | 7,0 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
18 | 7 | CNBĐ1902028 | H Thảo | Êban | 4/10/2003 | Đắk Lắk | CNBĐ1902 | 7,3 | Tốt | 8,0 | Giỏi | Đậu | 7,7 | Khá | ||||||||||||
19 | 8 | CNBĐ1902030 | Võ Thành | Long | 2/25/2004 | Đắk Lắk | CNBĐ1902 | 7,2 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,5 | Khá | ||||||||||||
20 | 9 | CNBĐ1902031 | Y Ala | Hra | 10/26/2002 | Đắk Lắk | CNBĐ1902 | 7,2 | Tốt | 7,5 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
21 | 10 | CNBĐ1902033 | Y’ Pa Nha | Knul | 10/9/2004 | Đắk Lắk | CNBĐ1902 | 7,2 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
22 | 11 | CNĐS1902003 | Trần Đức | Huy | 1/17/2002 | Ninh Bình | CNĐS1902 | 6,9 | Tốt | 8,0 | Giỏi | Đậu | 7,5 | Khá | ||||||||||||
23 | 12 | CNĐS1902004 | Hoàng Bích | Mạnh | 11/20/2003 | Thanh Hóa | CNĐS1902 | 7,2 | Tốt | 7,3 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
24 | 13 | CNĐS1902014 | Nguyễn Bá | Thông | 4/14/2003 | Đắk Lắk | CNĐS1902 | 7,0 | Tốt | 7,2 | Khá | Đậu | 7,1 | Khá | ||||||||||||
25 | 14 | CNĐS1902016 | Thái Hữu | Phan | 8/27/2003 | Hà Tĩnh | CNĐS1902 | 6,9 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
26 | 15 | CNĐS1902019 | Nguyễn Hiếu | Thảo | 5/11/2004 | Đồng Tháp | CNĐS1902 | 7,1 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,5 | Khá | ||||||||||||
27 | 16 | CNĐS1902020 | Nguyễn Lê | Anh | 10/29/2004 | Đắk Nông | CNĐS1902 | 6,9 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
28 | 17 | CNĐS1902021 | Lê Huỳnh | Đức | 9/27/2004 | Đắk Nông | CNĐS1902 | 7,0 | Tốt | 7,3 | Khá | Đậu | 7,2 | Khá | ||||||||||||
29 | 18 | CNĐS1902022 | Đặng Thái | An | 8/18/2004 | Đắk Nông | CNĐS1902 | 6,9 | Tốt | 7,3 | Khá | Đậu | 7,1 | Khá | ||||||||||||
30 | 19 | CNĐS1902023 | Nguyễn Tiến | Đạt | 5/5/2003 | Đắk Nông | CNĐS1902 | 7,1 | Tốt | 8,0 | Giỏi | Đậu | 7,6 | Khá | ||||||||||||
31 | 20 | CNĐS1902024 | Hoàng Minh | Quang | 10/29/2004 | Đắk Nông | CNĐS1902 | 7,0 | Tốt | 7,3 | Khá | Đậu | 7,2 | Khá | ||||||||||||
32 | 21 | CNĐS1902025 | Trần Thành | Lộc | 9/15/2001 | Đắk Nông | CNĐS1902 | 6,9 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
33 | 22 | CNĐS1902026 | Võ Ngọc | Nhân | 2/25/2003 | Đắk Nông | CNĐS1902 | 7,0 | Tốt | 7,5 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
34 | 23 | CNĐS1902027 | Phạm Quang Huy | Thông | 10/2/2004 | Đắk Nông | CNĐS1902 | 7,2 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
35 | 24 | CNĐS1902028 | Nguyễn Văn | Đông | 4/24/2004 | Đắk Nông | CNĐS1902 | 7,0 | Tốt | 7,5 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
36 | 25 | CNĐS1902029 | Đặng Văn | Kiên | 4/4/2002 | Đắk Nông | CNĐS1902 | 7,0 | Tốt | 7,3 | Khá | Đậu | 7,2 | Khá | ||||||||||||
37 | 26 | CNEK1902002 | Đặng Thái | Hoàng | 9/4/2004 | Đắk Lắk | CNEK1902 | 7,1 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
38 | 27 | CNEK1902004 | Hà Thị Hồng | Yến | 1/10/2003 | Đắk Lắk | CNEK1902 | 7,3 | Tốt | 7,3 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
39 | 28 | CNEK1902005 | Ngô Quang | Học | 1/9/2004 | Gia Lai | CNEK1902 | 7,0 | Tốt | 8,2 | Giỏi | Đậu | 7,6 | Khá | ||||||||||||
40 | 29 | CNEK1902006 | Nguyễn Thị | Huệ | 5/11/2004 | Đắk Lắk | CNEK1902 | 7,2 | Tốt | 8,2 | Giỏi | Đậu | 7,7 | Khá | ||||||||||||
41 | 30 | CNEK1902008 | Vũ Thị | Huyền | 2/8/2004 | Đắk Lắk | CNEK1902 | 7,2 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,5 | Khá | ||||||||||||
42 | 31 | CNEK1902009 | Hoàng Trọng | Kỳ | 11/12/2004 | Đắk Lắk | CNEK1902 | 7,1 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,5 | Khá | ||||||||||||
43 | 32 | CNEK1902010 | Vũ Đình | Nam | 10/6/2004 | Đắk Lắk | CNEK1902 | 7,0 | Tốt | 8,3 | Giỏi | Đậu | 7,7 | Khá | ||||||||||||
44 | 33 | CNEK1902011 | Bùi Hồng | Nhi | 11/16/2004 | Đắk Lắk | CNEK1902 | 7,3 | Tốt | 7,5 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
45 | 34 | CNEK1902013 | Nguyễn Hải | Sơn | 10/25/2004 | Đắk Lắk | CNEK1902 | 7,1 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,5 | Khá | ||||||||||||
46 | 35 | CNEK1902014 | Phạm Nhật | Tâm | 12/19/2004 | Đắk Lắk | CNEK1902 | 7,0 | Tốt | 7,3 | Khá | Đậu | 7,2 | Khá | ||||||||||||
47 | 36 | CNEK1902015 | Bùi Thị Minh | Thư | 12/3/2004 | Đắk Lắk | CNEK1902 | 7,4 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,6 | Khá | Lê Thanh Hoàn | 16/10/2002 | Nam | Kinh | Đăk Lăk | |||||||
48 | 37 | CNEK1902017 | Đặng Huyền | Trang | 3/23/2004 | Đắk Lắk | CNEK1902 | 7,3 | Tốt | 8,2 | Giỏi | Đậu | 7,7 | Khá | Nguyễn Văn Phước | 28/02/2002 | Nam | Kinh | Đăk Lăk | |||||||
49 | 38 | CNEK1902019 | Nguyễn Thị | Trinh | 8/1/2004 | Đắk Lắk | CNEK1902 | 7,2 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
50 | 39 | CNEK1902021 | Phạm Công | Minh | 3/16/2004 | Đắk Lắk | CNEK1902 | 7,2 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,5 | Khá | ||||||||||||
51 | 40 | CNEK1902022 | Trịnh Thị Hồng | Nhung | 6/17/2003 | Đắk Lắk | CNEK1902 | 7,2 | Tốt | 7,5 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
52 | 41 | CNEK1902025 | Đào Thanh | Bình | 2/5/2004 | Thái Bình | CNEK1902 | 7,1 | Tốt | 7,5 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
53 | 42 | CNEK1902026 | Phạm Văn | Dũng | 7/15/2003 | Đắk Lắk | CNEK1902 | 7,2 | Tốt | 8,0 | Giỏi | Đậu | 7,6 | Khá | ||||||||||||
54 | 43 | CNEK1902027 | Vũ Trường | Giang | 10/15/2004 | Đắk Lắk | CNEK1902 | 7,1 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
55 | 44 | CNLA1902004 | H-Anh | Êban | 11/24/2004 | Đắk Lắk | CNLA1902 | 7,0 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
56 | 45 | CNLA1902008 | Y-Thích | M'Buôn | 1/6/2004 | Đắk Lắk | CNLA1902 | 7,1 | Tốt | 8,0 | Giỏi | Đậu | 7,6 | Khá | ||||||||||||
57 | 46 | CNLA1902015 | Y-Hưng Liêng | Hót | 5/28/2004 | Đắk Lắk | CNLA1902 | 6,8 | Tốt | 8,0 | Giỏi | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
58 | 47 | CNLA1902016 | Y-Thinh | Liêng | 4/22/2003 | Đắk Lắk | CNLA1902 | 6,7 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
59 | 48 | CNLA1902019 | Y Thoel | Du | 6/8/2003 | Đắk Lắk | CNLA1902 | 7,0 | Tốt | 8,0 | Giỏi | Đậu | 7,5 | Khá | ||||||||||||
60 | 49 | CNLA1902023 | H-Nguyên Liêng | Hót | 12/7/2004 | Đắk Lắk | CNLA1902 | 6,9 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
61 | 50 | CNLA1902024 | Lù A | Ly | 2/18/2004 | Lào Cai | CNLA1902 | 6,9 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
62 | 51 | CNLA1902026 | H' Ngân | Liêng | 3/19/2004 | Đắk Lắk | CNLA1902 | 7,0 | Tốt | 8,3 | Giỏi | Đậu | 7,7 | Khá | ||||||||||||
63 | 52 | CNLA1902027 | H - Bác | Lưk | 4/6/2004 | Đắk Lắk | CNLA1902 | 7,1 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
64 | 53 | CNLA1902029 | Y Tuấn | Srũk | 10/18/2003 | Đắk Lắk | CNLA1902 | 7,0 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
65 | 54 | CNLA1902035 | Y-Toái- | Teh | 9/19/2003 | Đắk Lắk | CNLA1902 | 7,0 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
66 | 55 | CNEH1902001 | Lê Quang | Minh | 11/12/2002 | Nghệ An | CNEH1902 | 7,1 | Tốt | 7,5 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
67 | 56 | CNEH1902002 | Nguyễn Hoàng | Mạnh | 12/27/2004 | Đắk Lắk | CNEH1902 | 6,9 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
68 | 57 | CNEH1902011 | Bùi Thị Ý | Nhi | 10/20/2004 | Đắk Lắk | CNEH1902 | 7,0 | Tốt | 8,2 | Giỏi | Đậu | 7,6 | Khá | ||||||||||||
69 | 58 | CNEH1902014 | Y Lực | Ksơr | 4/2/2002 | Đắk Lắk | CNEH1902 | 6,9 | Tốt | 8,2 | Giỏi | Đậu | 7,5 | Khá | ||||||||||||
70 | 59 | CNEH1902015 | Lê Huy | Tiến | 6/22/2001 | Đắk Lắk | CNEH1902 | 7,0 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
71 | 60 | CNEH1902016 | Nguyễn Tuấn | Thành | 11/16/2002 | Hương Yên | CNEH1902 | 7,1 | Tốt | 7,5 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
72 | 61 | CNEH1902018 | Lê Thị Thu | Hải | 5/20/2004 | Đắk Lắk | CNEH1902 | 7,1 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
73 | 62 | CNEH1902019 | Lê Đình | Song | 12/9/2003 | Đắk Lắk | CNEH1902 | 6,9 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
74 | 63 | CNEH1902020 | Trần Hàn | Tín | 6/2/2004 | Đắk Lắk | CNEH1902 | 7,0 | Tốt | 8,2 | Giỏi | Đậu | 7,6 | Khá | ||||||||||||
75 | 64 | CNEH1902022 | Nguyễn Văn | Trưởng | 11/14/2004 | Hưng yên | CNEH1902 | 6,9 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
76 | 65 | CNEH1902023 | Nguyễn Văn | Tú | 7/9/2004 | Thanh Hóa | CNEH1902 | 6,8 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
77 | 66 | CNEH1902024 | Trần Quang | Huy | 5/6/2001 | Thanh Hóa | CNEH1902 | 7,1 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,5 | Khá | ||||||||||||
78 | 67 | CNEH1902025 | Vũ Thị Hương | Giang | 1/7/2004 | Ninh Bình | CNEH1902 | 7,1 | Tốt | 8,0 | Giỏi | Đậu | 7,6 | Khá | ||||||||||||
79 | 68 | CNEH1902026 | Phạm Thị | Duyên | 1/5/2004 | Thái Bình | CNEH1902 | 7,2 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
80 | 69 | CNEH1902027 | Ngô Công | Duy | 4/14/2003 | Đắk Lắk | CNEH1902 | 7,0 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
81 | 70 | CNEH1902028 | Nguyễn Khắc | Thông | 6/18/2004 | Đắk Lắk | CNEH1902 | 7,0 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
82 | 71 | CNEH1902029 | Khương Hữu | Phước | 11/22/2004 | Đắk Lắk | CNEH1902 | 6,9 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
83 | 72 | CNEH1902030 | Đào Gia | Cơ | 12/22/2003 | Đắk Lắk | CNEH1902 | 6,9 | Tốt | 8,2 | Giỏi | Đậu | 7,5 | Khá | ||||||||||||
84 | 73 | CNKN1902004 | Nguyễn Tuấn | Anh | 4/20/2004 | Đắk Lắk | CNKN1902 | 7,2 | Tốt | 7,5 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
85 | 74 | CNKN1902005 | Triệu Minh | Công | 10/16/2004 | Đắk Lắk | CNKN1902 | 7,1 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
86 | 75 | CNKN1902006 | Đào Mạnh | Cường | 1/22/2002 | Nam Định | CNKN1902 | 7,3 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,5 | Khá | ||||||||||||
87 | 76 | CNKN1902010 | Nguyễn Khắc | Hiếu | 2/5/2004 | Đắk Lắk | CNKN1902 | 7,1 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,5 | Khá | ||||||||||||
88 | 77 | CNKN1902011 | Đặng Văn | Hiếu | 7/3/2004 | TT- Huế | CNKN1902 | 7,1 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
89 | 78 | CNKN1902012 | Trần Văn | Hùng | 4/14/2004 | Đắk Lắk | CNKN1902 | 7,2 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,5 | Khá | ||||||||||||
90 | 79 | CNKN1902013 | Phạm Đức | Kiệt | 1/1/2003 | Đắk Lắk | CNKN1902 | 7,0 | Tốt | 7,3 | Khá | Đậu | 7,2 | Khá | ||||||||||||
91 | 80 | CNKN1902015 | Trần Xuân Hoàng | Long | 7/22/2004 | Đắk Lắk | CNKN1902 | 7,1 | Tốt | 7,3 | Khá | Đậu | 7,2 | Khá | ||||||||||||
92 | 81 | CNKN1902017 | Y Luin | B.Krông | 7/27/2004 | Đắk Lắk | CNKN1902 | 7,2 | Tốt | 7,5 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
93 | 82 | CNKN1902018 | Y Mak | Niê | 12/25/2004 | Đắk Lắk | CNKN1902 | 7,1 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,4 | Khá | ||||||||||||
94 | 83 | CNKN1902020 | Hoàng Công | Mông | 1/1/2004 | Đắk Lắk | CNKN1902 | 7,0 | Tốt | 7,2 | Khá | Đậu | 7,1 | Khá | ||||||||||||
95 | 84 | CNKN1902022 | Phan Văn | Nhật | 7/10/2004 | Thanh Hóa | CNKN1902 | 7,2 | Tốt | 8,0 | Giỏi | Đậu | 7,6 | Khá | ||||||||||||
96 | 85 | CNKN1902023 | Y Niu Niê | Kdăm | 6/29/2003 | Đắk Lắk | CNKN1902 | 7,1 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,5 | Khá | ||||||||||||
97 | 86 | CNKN1902024 | Y Phúc | Mlô | 1/4/2004 | Đắk Lắk | CNKN1902 | 7,2 | Tốt | 7,8 | Khá | Đậu | 7,5 | Khá | ||||||||||||
98 | 87 | CNKN1902025 | Hoàng Văn | Quyền | 7/7/2002 | Đắk Lắk | CNKN1902 | 7,1 | Tốt | 7,5 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
99 | 88 | CNKN1902027 | Y Ra Đô | Niê | 7/6/2004 | Đắk Lắk | CNKN1902 | 6,9 | Tốt | 7,7 | Khá | Đậu | 7,3 | Khá | ||||||||||||
100 | 89 | CNKN1902031 | Nông Văn | Thân | 12/27/2004 | Đắk Lắk | CNKN1902 | 6,9 | Tốt | 8,0 | Giỏi | Đậu | 7,5 | Khá |