A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG ĐƯỢC CHẤP NHẬN | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Group 1 - Banks | Group 2 - FIs | ||||||||||||||||||||||||
6 | STT | TÊN CÔNG TY | ĐỊA CHỈ (TRỤ SỞ CHÍNH) | STT | TÊN CÔNG TY | ĐỊA CHỈ (TRỤ SỞ CHÍNH) | ||||||||||||||||||||
7 | A. NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN | A. CÔNG TY TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||||||
8 | 1 | Ngân hàng Á Châu | ACB | 1 | Công ty tài chính TNHH Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng SMBC | FE Credit | ||||||||||||||||||||
9 | 2 | Ngân hàng Đông Á | Đông Á Bank, DAB | 2 | Công ty tài chính TNHH MB Shinsei | Mcredit | ||||||||||||||||||||
10 | 3 | Ngân hàng An Bình | ABBANK | 3 | Công ty tài chính TNHH MTV Home credit Việt Nam | Home Credit | ||||||||||||||||||||
11 | 4 | Ngân hàng Bắc Á | BacABank | 4 | Công ty tài chính TNHH HD Saison | HD Saison | ||||||||||||||||||||
12 | 5 | Kiên Long | KienLongBank | 5 | Công ty tài chính cổ phần Tín Việt | Viet Credit | ||||||||||||||||||||
13 | 6 | Quốc Dân | National Citizen Bank, NCB | 6 | Công ty tài chính TNHH MTV Lotte Việt Nam | Lotte Finance | ||||||||||||||||||||
14 | 7 | Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh | HDBank | 7 | Công ty tài chính TNHH MTV Shinhan Việt Nam | Shinhan Finance | ||||||||||||||||||||
15 | 8 | Quân đội | Military Bank, MB | 8 | Công ty tài chính TNHH MTV Quốc tế Việt Nam JACCS | JACCS | ||||||||||||||||||||
16 | 9 | Đại chúng | PVcombank | |||||||||||||||||||||||
17 | 10 | Sài Gòn Công Thương | Saigonbank, SGB | |||||||||||||||||||||||
18 | 11 | Việt Á | VietABank, VAB | |||||||||||||||||||||||
19 | 12 | Bảo Việt | BaoVietBank, BVB | |||||||||||||||||||||||
20 | 13 | Việt Nam Thương Tín | VietBank | |||||||||||||||||||||||
21 | 14 | Xăng dầu Petrolimex | Petrolimex Group Bank, PG Bank | |||||||||||||||||||||||
22 | 15 | Xuất Nhập khẩu Việt Nam | Eximbank, EIB | |||||||||||||||||||||||
23 | 16 | Bưu điện Liên Việt | LienVietPostBank, LPB | |||||||||||||||||||||||
24 | 17 | Ngoại thương Việt Nam | Vietcombank,VCB | |||||||||||||||||||||||
25 | 18 | Công Thương Việt Nam | VietinBank, CTG | |||||||||||||||||||||||
26 | 19 | Đầu tư và Phát triển Việt Nam | BIDV, BID | |||||||||||||||||||||||
27 | 20 | Ngân hàng Tiên Phong | TPBank | |||||||||||||||||||||||
28 | 21 | Kỹ Thương Việt Nam | Techcombank, TCB | |||||||||||||||||||||||
29 | 22 | Việt Nam Thịnh Vượng | VPBank | |||||||||||||||||||||||
30 | 23 | Quốc tế | VIBBank, VIB | |||||||||||||||||||||||
31 | 24 | Ngân hàng Đông Nam Á | SeABank | |||||||||||||||||||||||
32 | 25 | Ngân hàng Bản Việt | VietCapitalBank | |||||||||||||||||||||||
33 | 26 | Hàng Hải Việt Nam | MSB | |||||||||||||||||||||||
34 | 27 | Nam Á | Nam A Bank | |||||||||||||||||||||||
35 | 28 | Phương Đông | Orient Commercial Bank, OCB | |||||||||||||||||||||||
36 | 29 | Sài Gòn | Sài Gòn, SCB | |||||||||||||||||||||||
37 | 30 | Sài Gòn-Hà Nội | SHBank, SHB | |||||||||||||||||||||||
38 | 31 | Sài Gòn Thương Tín | Sacombank, STB | |||||||||||||||||||||||
39 | B. NGÂN HÀNG 100% VỐN NHÀ NƯỚC | |||||||||||||||||||||||||
40 | 1 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Agribank | |||||||||||||||||||||||
41 | C. NGÂN HÀNG 100% VỐN NƯỚC NGOÀI | |||||||||||||||||||||||||
42 | 1 | Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC (Việt Nam) | HSBC | |||||||||||||||||||||||
43 | 2 | Ngân hàng Hong Leong Việt Nam | Hong Leong | |||||||||||||||||||||||
44 | 3 | Public Bank Việt Nam | Public Bank VN | |||||||||||||||||||||||
45 | 4 | Ngân hàng Citibank Việt Nam | Citibank | |||||||||||||||||||||||
46 | 5 | Ngân hàng United Overseas Bank | UOB | |||||||||||||||||||||||
47 | 6 | Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam | Shinhan | |||||||||||||||||||||||
48 | 7 | Ngân hàng Standard Chartered | Standard Chatered | |||||||||||||||||||||||
49 | 8 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia | ||||||||||||||||||||||||
50 | 9 | Mizuho | Mizuho | |||||||||||||||||||||||
51 | 10 | Tokyo-Mitsubishi UFJ | UFJ | |||||||||||||||||||||||
52 | 11 | Sumitomo Mitsui Bank | ||||||||||||||||||||||||
53 | 12 | Ngân hàng Commonwealth Bank | Commonwealth bank | |||||||||||||||||||||||
54 | 13 | Ngân hàng Bank of China | Bank of China | |||||||||||||||||||||||
55 | 14 | Ngân hàng Maybank | Maybank | |||||||||||||||||||||||
56 | 15 | Ngân hàng ICBC | ICBC | |||||||||||||||||||||||
57 | 16 | Ngân hàng Scotiabank | Scotiabank | |||||||||||||||||||||||
58 | 17 | Ngân hàng Commercial Siam bank | Commercial Siam Banks | |||||||||||||||||||||||
59 | 18 | Ngân hàng BNP Paribas | BNP Paribas | |||||||||||||||||||||||
60 | 19 | Ngân hàng Bankok bank | Bankok bank | |||||||||||||||||||||||
61 | 20 | Ngân hàng Worldbank | World bank | |||||||||||||||||||||||
62 | 21 | Ngân hàng Woori bank | Woori bank | |||||||||||||||||||||||
63 | 22 | Ngân hàng RHB (Malaysia) | RHB | |||||||||||||||||||||||
64 | 23 | Ngân hàng Intesa Sanpaolo (Italia) | Sanpaolo | |||||||||||||||||||||||
65 | 24 | Ngân hàng JP Morgan Chase Bank (Mỹ) | Morgan Chase Bank | |||||||||||||||||||||||
66 | 25 | Ngân hàng Wells Fargo (Mỹ) | Wells Fargo | |||||||||||||||||||||||
67 | 26 | Ngân hàng BHF - Bank Aktiengesellschaft (Đức) | ||||||||||||||||||||||||
68 | 27 | Ngân hàng Unicredit Bank AG (Đức) | ||||||||||||||||||||||||
69 | 28 | Ngân hàng Landesbank Baden-Wuerttemberg (Đức) | ||||||||||||||||||||||||
70 | 29 | Ngân hàng Commerzbank AG (Đức) | ||||||||||||||||||||||||
71 | 30 | Ngân hàng Bank Sinopac (Đài Loan) | ||||||||||||||||||||||||
72 | 31 | Ngân hàng Chinatrust Commercial Bank (Đài Loan) | ||||||||||||||||||||||||
73 | 32 | Ngân hàng Union Bank of Taiwan (Đài Loan) | ||||||||||||||||||||||||
74 | 33 | Ngân hàng Hua Nan Commercial Bank, Ltd (Đài Loan) | ||||||||||||||||||||||||
75 | 34 | Ngân hàng Cathay United Bank (Đài Loan) | ||||||||||||||||||||||||
76 | 35 | Ngân hàng Taishin International Bank (Đài Loan) | ||||||||||||||||||||||||
77 | 36 | Ngân hàng Land Bank of Taiwan (Đài Loan) | ||||||||||||||||||||||||
78 | 37 | Ngân hàng The Shanghai Commercial and Savings Bank, Ltd (Đài Loan) | ||||||||||||||||||||||||
79 | 38 | Ngân hàng Taiwan Shin Kong Commercial Bank (Đài Loan) | ||||||||||||||||||||||||
80 | 39 | Ngân hàng E.Sun Commercial Bank (Đài Loan) | ||||||||||||||||||||||||
81 | 40 | Ngân hàng Natixis Banque BFCE (Pháp) | BFCE | |||||||||||||||||||||||
82 | 41 | Ngân hàng Société Générale Bank - tại TP. HCM (Pháp) | Société Générale Bank | |||||||||||||||||||||||
83 | 42 | Ngân hàng Fortis Bank (Bỉ) | ||||||||||||||||||||||||
84 | 43 | Ngân hàng RBI (Áo) | ||||||||||||||||||||||||
85 | 44 | Ngân hàng Phongsavanh (Lào) | ||||||||||||||||||||||||
86 | 45 | Ngân hàng Acom Co., Ltd (Nhật) | ||||||||||||||||||||||||
87 | 46 | Ngân hàng Mitsubishi UFJ Lease & Finance Company Limited (Nhật) | ||||||||||||||||||||||||
88 | 47 | Ngân hàng Industrial Bank of Korea (Hàn Quốc) | ||||||||||||||||||||||||
89 | 48 | Ngân hàng Korea Exchange Bank (Hàn Quốc) | ||||||||||||||||||||||||
90 | 49 | Ngân hàng Kookmin Bank (Hàn Quốc) | ||||||||||||||||||||||||
91 | 50 | Ngân hàng Hana Bank (Hàn Quốc) | ||||||||||||||||||||||||
92 | 51 | Ngân hàng Bank of India (Ấn Độ) | ||||||||||||||||||||||||
93 | 52 | Ngân hàng Indian Oversea Bank (Ấn Độ) | ||||||||||||||||||||||||
94 | 53 | Ngân hàng Rothschild Limited (Singapore) | ||||||||||||||||||||||||
95 | 54 | Ngân hàng The Export-Import Bank of Korea (Hàn Quốc) | ||||||||||||||||||||||||
96 | 55 | Ngân hàng Busan - (Hàn Quốc) | ||||||||||||||||||||||||
97 | 56 | Ngân hàng Ogaki Kyorítu (Nhật Bản) | ||||||||||||||||||||||||
98 | 57 | Ngân hàng Phát triển Hàn Quốc (Hàn Quốc) | ||||||||||||||||||||||||
99 | 58 | Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) | ADB | |||||||||||||||||||||||
100 | 59 | Ngân hàng Oversea-Chinese Banking Corp (OCBC) | OCBC |