A | B | C | D | E | F | G | H | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Mã SV | Họ và tên | Tên lớp | Mã HP | Tên học phần | Nhóm LT | Ghi chú |
2 | 1 | 63453 | Nguyễn Văn Đồng | XDD58ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
3 | 2 | 63453 | Nguyễn Văn Đồng | XDD58ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
4 | 3 | 63453 | Nguyễn Văn Đồng | XDD58ĐH | 24203 | Quân sự chung | N28 | TH3 |
5 | 4 | 63453 | Nguyễn Văn Đồng | XDD58ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
6 | 5 | 73135 | Cao Duy Anh | NNA58ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
7 | 6 | 73700 | Hà Lâm Vượng | XDD58ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
8 | 7 | 73700 | Hà Lâm Vượng | XDD58ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
9 | 8 | 73836 | Lê Thu Huyền | KTT59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
10 | 9 | 73836 | Lê Thu Huyền | KTT59ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
11 | 10 | 74937 | Nguyễn Hạ Vi | TTM58ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
12 | 11 | 76059 | Vũ Lam Trường | CĐT58ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
13 | 12 | 76078 | Vũ Ngọc Vượng | ĐTV58ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
14 | 13 | 77016 | Nguyễn Văn Trường An | TTM59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
15 | 14 | 77026 | Bùi Quang Anh | KTT59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
16 | 15 | 77114 | Nguyễn Thảo Anh | KTN59ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
17 | 16 | 77251 | Phạm Lưu Xuân Bắc | KPM59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
18 | 17 | 77368 | Đoàn Mạnh Cường | KCK59ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
19 | 18 | 77382 | Nguyễn Nhật Cường | MCN59ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
20 | 19 | 77465 | Đặng Xuân Dương | KTO59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
21 | 20 | 77520 | Nguyễn Đức Duy | KMT59ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
22 | 21 | 77545 | Nguyễn Kỳ Duyên | KMT59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
23 | 22 | 77545 | Nguyễn Kỳ Duyên | KMT59ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
24 | 23 | 77553 | Hoàng Văn Đại | KMT59ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
25 | 24 | 77609 | Nguyễn Hữu Đạt | CNT59CL | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
26 | 25 | 77615 | Nguyễn Thành Đạt | BĐA59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
27 | 26 | 77625 | Nguyễn Tuấn Đạt | CNT59ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
28 | 27 | 77650 | Vũ Hoàng Đạt | QKT59ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
29 | 28 | 77653 | Vũ Quốc Đạt | KTO59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
30 | 29 | 77992 | Đỗ Trung Hiếu | KTD60ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
31 | 30 | 78031 | Phạm Minh Hiếu | XDD59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
32 | 31 | 78031 | Phạm Minh Hiếu | XDD59ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
33 | 32 | 78031 | Phạm Minh Hiếu | XDD59ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
34 | 33 | 78058 | Phan Lương Hiệu | TCH59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
35 | 34 | 78096 | Cao Duy Hoàn | NNA59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
36 | 35 | 78096 | Cao Duy Hoàn | NNA59ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
37 | 36 | 78151 | Phạm Tuấn Hoàng | CNT59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
38 | 37 | 78221 | Nguyễn Minh Hùng | CNT59CL | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
39 | 38 | 78330 | Đỗ Quang Huy | MXD59ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
40 | 39 | 78330 | Đỗ Quang Huy | MXD59ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
41 | 40 | 78367 | Phạm Quang Huy | CĐT60ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
42 | 41 | 78367 | Phạm Quang Huy | CĐT60ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
43 | 42 | 78367 | Phạm Quang Huy | CĐT60ĐH | 24203 | Quân sự chung | N28 | TH3 |
44 | 43 | 78367 | Phạm Quang Huy | CĐT60ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
45 | 44 | 78373 | Trần Huy | LQC59ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
46 | 45 | 78449 | Bùi Quốc Khánh | TĐH59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
47 | 46 | 78449 | Bùi Quốc Khánh | TĐH59ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
48 | 47 | 78472 | Trần Minh Khánh | ĐTĐ59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
49 | 48 | 78485 | Nguyễn Ngọc Khoan | KCK59ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
50 | 49 | 78488 | Trần Trọng Khôi | KTO59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
51 | 50 | 78599 | Đinh Văn Linh | KCK59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
52 | 51 | 78621 | Ngô Thùy Linh | QKT60ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
53 | 52 | 78621 | Ngô Thùy Linh | QKT60ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
54 | 53 | 78737 | Bùi Hưng Long | KTD59ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
55 | 54 | 78739 | Bùi Minh Long | KTD59ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
56 | 55 | 78868 | Trần Hữu Ngọc Minh Long | CNT59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
57 | 56 | 78886 | Vũ Hoàng Long | ĐKT59ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
58 | 57 | 78900 | Nguyễn Thành Luân | XDD59ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
59 | 58 | 79014 | Lương Văn Minh | ĐKT59ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
60 | 59 | 79033 | Nguyễn Tuấn Minh | BĐA59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
61 | 60 | 79033 | Nguyễn Tuấn Minh | BĐA59ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
62 | 61 | 79130 | Trần Văn Nam | ĐKT60ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
63 | 62 | 79357 | Nguyễn Long Phi | ĐTĐ59ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
64 | 63 | 79358 | Cano Nguyen Phillip | KNL59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
65 | 64 | 79492 | Đỗ Bá Quân | CĐT59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
66 | 65 | 79572 | Trần Ngôn Quyền | MTT59ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
67 | 66 | 79699 | Trần Thị Thanh Tâm | ATM59ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
68 | 67 | 79723 | Đặng Thế Thăng | ĐTĐ59ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
69 | 68 | 80017 | Nguyễn Văn Tiến | TTM59ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
70 | 69 | 80187 | Thái Anh Trung | XDD59ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
71 | 70 | 80212 | Nguyễn Xuân Trường | ĐTĐ59ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
72 | 71 | 80414 | Ngô Thành Vinh | KTO59ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
73 | 72 | 80500 | Nguyễn Thị Kim Yến | QKD59ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
74 | 73 | 81726 | Nguyễn Thị Thu Thảo | LHH60ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
75 | 74 | 82434 | Bùi Đức Cường | KPM60ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
76 | 75 | 82434 | Bùi Đức Cường | KPM60ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
77 | 76 | 82634 | Nguyễn Trọng Duy | ATM60ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
78 | 77 | 82738 | Trần Quốc Đạt | MCN60ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
79 | 78 | 82797 | Nguyễn Minh Đức | ĐTT60ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
80 | 79 | 82999 | Nguyễn Trí Hào | ĐKT60ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
81 | 80 | 83061 | Phạm Quốc Hiệp | ĐKT60ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
82 | 81 | 83125 | Nguyễn Trung Hiếu | LQC60ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
83 | 82 | 83261 | Đỗ Đức Hùng | QCX60ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
84 | 83 | 83397 | Hồ Đức Huy | QKD60ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
85 | 84 | 83397 | Hồ Đức Huy | QKD60ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
86 | 85 | 83397 | Hồ Đức Huy | QKD60ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
87 | 86 | 84530 | Đỗ Anh Quân | MTT60ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
88 | 87 | 84636 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | LHH60ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
89 | 88 | 84866 | Nguyễn Minh Thành | ĐTV60ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
90 | 89 | 85175 | Vũ Đức Toàn | QKD60ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
91 | 90 | 85415 | Đỗ Duy Tùng | TĐH60ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
92 | 91 | 85475 | Lê Thị Khánh Uyên | KTN60CL | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
93 | 92 | 85616 | Đào Văn Vỹ | CĐT60ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
94 | 93 | 85664 | Trần Thái Phúc | TĐH60ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
95 | 94 | 85668 | Đỗ Thùy Anh | KTB60ĐH | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
96 | 95 | 85767 | Nguyễn Đức Huy | KHD61ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
97 | 96 | 88363 | Lê Thị Phương Chi | KMT61ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 | |
98 | 97 | 89081 | Trương Huyền Chi | KTB61CL | 24103 | Đường lối QPAN của Đảng cộng sản Việt Nam | N28 | |
99 | 98 | 89082 | Lê Văn Hùng | MTT61ĐH | 24204 | Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật | N28 | TH3 |
100 | 99 | 89281 | Lê Hoàng Hiếu | KMT61ĐH | 24102 | Công tác quốc phòng và an ninh | N28 |