ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc
3
4
DANH SÁCH CÁN BỘ COI THI
5
HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023
6
GIẢNG ĐƯỜNG: TẤT CẢ
7
KHOA: CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
8
9
STTTên lớp học phần SLSVNgày thiXuất thiPhòngĐề mở
10
4
102011322102010A
Chương trình dịch3307/12/20223C5C204
11
5
102011322102010B
Chương trình dịch3207/12/20223C5C202
12
6
102011322102011-
Chương trình dịch4507/12/20223C6C202, C204, C205
13
7102011322102012-Chương trình dịch3807/12/20223C5C205
14
8102011322102013-Chương trình dịch4307/12/20223C6C202, C204, C205
15
9
102011322102014-
Chương trình dịch4507/12/20223C6C202, C204, C205
16
10
102011322102015A
Chương trình dịch2507/12/20223C4C202
17
11
102011322102015B
Chương trình dịch2507/12/20223C4C204
18
12
102011322102091-
Chương trình dịch4107/12/20223C4C205
19
13
102011322103C604
Chương trình dịch - Lớp CLC (Nhóm 13)
4307/12/20223C6C202, C204, C205
20
31
102152322102010A
CN Web3209/12/20223C1C202, C204, C205
21
32
102152322102010B
CN Web3209/12/20223C1C202, C204, C205
22
33102152322102011-CN Web4009/12/20223C2C202, C204, C205
23
34102152322102012-CN Web4109/12/20223C4C202, C204, C205
24
35102152322102013-CN Web3209/12/20223C1C202, C204, C205
25
36102152322102014-CN Web4209/12/20223C4C202, C204, C205
26
37
102152322102015A
CN Web2409/12/20223C3C202, C204, C205
27
38
102152322102015B
CN Web2309/12/20223C2C202, C204, C205
28
39102152322102091-CN Web3709/12/20223C3C202, C204, C205
29
40
102152322102099A
CN Web3109/12/20223C2C202, C204, C205
30
41
102152322102099B
CN Web3109/12/20223C3C202, C204, C205
31
56
102035322102015A
Lập trình mạng2512/12/20223C5C204
32
57
102035322102015B
Lập trình mạng2412/12/20223C5C202
33
58102035322102091-Lập trình mạng3712/12/20223C5C205
34
63
102274322101910A
Chuyên đề CN ATTT3212/12/20223C6C205
35
64
102274322101910B
Chuyên đề CN ATTT3212/12/20223C6C204
36
65
102369322102110A
Lập trình HĐT3612/12/20223C4C202, C204, C205
37
66
102369322102110B
Lập trình HĐT3612/12/20223C4C202, C204, C205
38
67
102369322103C101
Lập trình HĐT - Lớp CLC (Nhóm 11A)2412/12/20223C1C202, C204, C205
39
68
102369322103C102
Lập trình HĐT - Lớp CLC (Nhóm 11B)2312/12/20223C1C202, C204, C205
40
69
102369322103C103
Lập trình HĐT - Lớp CLC (Nhóm 12A)2412/12/20223C1C202, C204, C205
41
70
102369322103C104
Lập trình HĐT - Lớp CLC (Nhóm 12B)2312/12/20223C1C202, C204, C205
42
71
102369322103C201
Lập trình HĐT - Lớp CLC (Nhóm 14A)2312/12/20223C2C202
43
72
102369322103C202
Lập trình HĐT - Lớp CLC (Nhóm 14B)2312/12/20223C2C204
44
73
102369322103C203
Lập trình HĐT - Lớp CLC (Nhóm 13)4412/12/20223C2C205
45
74
102369322103C301
Lập trình HĐT - Lớp CLC (Nhóm 15A)3112/12/20223C3C202, C204, C205
46
75
102369322103C302
Lập trình HĐT - Lớp CLC (Nhóm 15B)3012/12/20223C3C202, C204, C205
47
76102372022102116-Lập trình HĐT3612/12/20223C4C202, C204, C205
48
77102372022102199-Lập trình HĐT3112/12/20223C3C202, C204, C205
49
78
102312022102C101
Quản trị mạng - Lớp CLC (Nhóm 16)4513/12/20222C1C202, C204, C205
50
79
102312022102C102
Quản trị mạng - Lớp CLC (Nhóm 99)4113/12/20222C1C202, C204, C205
51
84
102361022102010A
Điện toán đám mây3114/12/20222C1C205
52
85
102361022102010B
Điện toán đám mây3114/12/20222C1C204
53
86
102361022102012A
Điện toán đám mây3814/12/20222C3C205
54
87
102361022102012B
Điện toán đám mây3714/12/20222C3C204, C202
55
88
102361022102014A
Điện toán đám mây2314/12/20222C4C202
56
89
102361022102014B
Điện toán đám mây2314/12/20222C4C204
57
90
102361022102091-
Điện toán đám mây3314/12/20222C4C205
58
108102280322102121-KT lập trình2616/12/202207h30-08h30C202, C204, C205
59
109
102292022102101A
KT lập trình3316/12/202210h30-11h30C202, C204, C205
60
110
102292022102101B
KT lập trình3316/12/202210h30-11h30C202, C204, C205
61
111
102292022102102A
KT lập trình3216/12/202207h30-08h30C202, C204, C205
62
112
102292022102102B
KT lập trình3116/12/202207h30-08h30C202, C204, C205
63
113
102292022102122A
KT lập trình2816/12/202208h30-09h30C202, C204, C205
64
114
102292022102122B
KT lập trình2816/12/202208h30-09h30C202, C204, C205
65
115102292022102123-KT lập trình4216/12/202209h30-10h30C202, C204, C205
66
116
102292022102190A
KT lập trình3116/12/202208h30-09h30C202, C204, C205
67
117
102292022102190B
KT lập trình3016/12/202209h30-10h30C202, C204, C205
68
129
102359322101910A
Chuyên đề CNTT2316/12/20223C6C205
69
130
102359322101910B
Chuyên đề CNTT2316/12/20223C6C204
70
168
102362022101910A
Kiểm thử xâm nhập2819/12/20222C1C205
71
169
102362022101910B
Kiểm thử xâm nhập2819/12/20222C1C204
72
221102294022102210-Nhập môn ngành4107/02/20233C2C202, C204, C205
73
222102294022102211-Nhập môn ngành4207/02/20233C1C202, C204, C205
74
223102294022102212-Nhập môn ngành4207/02/20233C1C202, C204, C205
75
224102294022102213-Nhập môn ngành4007/02/20233C4C205
76
225102294022102214-Nhập môn ngành4507/02/20233C2C202, C204, C205
77
226
102294022102215A
Nhập môn ngành2507/02/20233C4C204
78
227
102294022102215B
Nhập môn ngành2507/02/20233C4C202
79
228102360022102216-Nhập môn ngành (Nhật)4407/02/20233C3C202, C204, C205
80
229102360022102299-Nhập môn ngành (Nhật)4407/02/20233C3C202, C204, C205
81
230
102280322102203A
KT lập trình3109/02/20233C6C202, C204, C205
82
231
102280322102203B
KT lập trình3209/02/20233C6C201
83
232
102286322102204A
KT lập trình3209/02/20233C6C202, C204, C205
84
233
102286322102204B
KT lập trình3009/02/20233C6C202, C204, C205
85
234
102286322102205A
KT lập trình3109/02/20233C5C202, C204, C205
86
235
102286322102205B
KT lập trình2909/02/20233C5C202, C204, C205
87
236
102286322102206A
KT lập trình3109/02/20233C5C202, C204, C205
88
237
102286322102206B
KT lập trình3109/02/20233C5C201
89
238
102286322102210A
KT lập trình2309/02/20233C3C202
90
239
102286322102210B
KT lập trình2509/02/20233C3C204
91
240102286322102211-KT lập trình4209/02/20233C3C205
92
241102286322102212-KT lập trình4209/02/20233C2C205
93
242102286322102213-KT lập trình4109/02/20233C4C205
94
243102286322102214-KT lập trình4409/02/20233C1C205
95
244
102286322102215A
KT lập trình2709/02/20233C4C204
96
245
102286322102215B
KT lập trình2609/02/20233C4C202
97
246
102286322102216A
KT lập trình2309/02/20233C1C204
98
247
102286322102216B
KT lập trình2309/02/20233C1C202
99
248
102286322102299A
KT lập trình2209/02/20233C2C202
100
249
102286322102299B
KT lập trình2309/02/20233C2C204