A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023-2024 | ||||||||||||||||
2 | (Đính kèm thông báo số /QLĐT-TB ngày 25/07/2023) | ||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||
4 | STT | Mã H.Phần | Tên học phần | Số TC | Số tiết H.Phần | Nhóm tổ | Tổ hợp | Thứ | Tiết B.Đầu | Số tiết / Buổi | SLSV | Phòng | Ngày bắt đầu | Ngày k.thúc | Khóa/Lớp | Giai đoạn | Ghi chú |
5 | 1 | BUS405A | Tinh thần doanh nhân | 3 | 45 | BUS405A(HK1-2324)1.2 | 2 | 4 | 3 | 76 | JAPI-B | 02/10/2023 | 22/10/2023 | K60-Anh 01-CTTTKT | 1 | ||
6 | 1 | BUS405A | Tinh thần doanh nhân | 3 | 45 | BUS405A(HK1-2324)1.2 | 01 | 3 | 4 | 3 | 76 | JAPI-B | 02/10/2023 | 22/10/2023 | K60-Anh 01-CTTTKT | 1 | |
7 | 1 | BUS405A | Tinh thần doanh nhân | 3 | 45 | BUS405A(HK1-2324)1.2 | 02 | 4 | 4 | 3 | 76 | JAPI-B | 02/10/2023 | 22/10/2023 | K60-Anh 01-CTTTKT | 1 | |
8 | 1 | BUS405A | Tinh thần doanh nhân | 3 | 45 | BUS405A(HK1-2324)1.2 | 03 | 5 | 4 | 3 | 76 | JAPI-B | 02/10/2023 | 22/10/2023 | K60-Anh 01-CTTTKT | 1 | |
9 | 1 | BUS405A | Tinh thần doanh nhân | 3 | 45 | BUS405A(HK1-2324)1.2 | 04 | 6 | 4 | 3 | 76 | JAPI-B | 02/10/2023 | 22/10/2023 | K60-Anh 01-CTTTKT | 1 | |
10 | 2 | CMS401 | Quản lý hợp đồng trong chuỗi cung ứng | 3 | 45 | CMS401(HK1-2324)1.1 | 3 | 10 | 3 | 56 | H202 | 08/08/2023 | 01/10/2023 | K59-Anh 01-LOG | 1 | ||
11 | 2 | CMS401 | Quản lý hợp đồng trong chuỗi cung ứng | 3 | 45 | CMS401(HK1-2324)1.1 | 01 | 5 | 7 | 3 | 56 | H202 | 08/08/2023 | 24/09/2023 | K59-Anh 01-LOG | 1 | |
12 | 3 | DTU304 | Tiêu chuẩn đạo đức, hành nghề và quản trị doanh nghiệp | 3 | 45 | DTU304(HK1-2324)2.1 | 3 | 10 | 3 | 100 | TAM4 | 16/10/2023 | 10/12/2023 | K59-Anh 01-TCQT | 2 | ||
13 | 3 | DTU304 | Tiêu chuẩn đạo đức, hành nghề và quản trị doanh nghiệp | 3 | 45 | DTU304(HK1-2324)2.1 | 01 | 5 | 7 | 3 | 100 | TAM4 | 16/10/2023 | 03/12/2023 | K59-Anh 01-TCQT | 2 | |
14 | 4 | DTU304 | Tiêu chuẩn đạo đức, hành nghề và quản trị doanh nghiệp | 3 | 45 | DTU304(HK1-2324)2.2 | 2 | 13 | 3 | 47 | TAM3 | 16/10/2023 | 10/12/2023 | K59-Anh 04-TCQT | 2 | ||
15 | 4 | DTU304 | Tiêu chuẩn đạo đức, hành nghề và quản trị doanh nghiệp | 3 | 45 | DTU304(HK1-2324)2.2 | 01 | 4 | 13 | 3 | 47 | TAM3 | 16/10/2023 | 03/12/2023 | K59-Anh 04-TCQT | 2 | |
16 | 5 | DTU308 | Đầu tư quốc tế | 3 | 45 | DTU308(HK1-2324)1.1 | 2 | 13 | 3 | 104 | H201 | 08/08/2023 | 01/10/2023 | K60-Anh 10-KT | 1 | ||
17 | 5 | DTU308 | Đầu tư quốc tế | 3 | 45 | DTU308(HK1-2324)1.1 | 01 | 4 | 13 | 3 | 104 | H201 | 08/08/2023 | 24/09/2023 | K60-Anh 10-KT | 1 | |
18 | 6 | DTU308 | Đầu tư quốc tế | 3 | 45 | DTU308(HK1-2324)1.2 | 2 | 7 | 3 | 105 | A305 | 08/08/2023 | 01/10/2023 | K60-Anh 13-KT | 1 | ||
19 | 6 | DTU308 | Đầu tư quốc tế | 3 | 45 | DTU308(HK1-2324)1.2 | 01 | 4 | 10 | 3 | 105 | A305 | 08/08/2023 | 24/09/2023 | K60-Anh 13-KT | 1 | |
20 | 7 | DTU308 | Đầu tư quốc tế | 3 | 45 | DTU308(HK1-2324)2.1 | 4 | 7 | 3 | 105 | B507 | 16/10/2023 | 10/12/2023 | K60-Anh 01-KT | 2 | ||
21 | 7 | DTU308 | Đầu tư quốc tế | 3 | 45 | DTU308(HK1-2324)2.1 | 01 | 6 | 10 | 3 | 105 | B309 | 16/10/2023 | 03/12/2023 | K60-Anh 01-KT | 2 | |
22 | 8 | DTU308 | Đầu tư quốc tế | 3 | 45 | DTU308(HK1-2324)2.2 | 3 | 4 | 3 | 105 | H301 | 16/10/2023 | 10/12/2023 | K60-Anh 04-KT | 2 | ||
23 | 8 | DTU308 | Đầu tư quốc tế | 3 | 45 | DTU308(HK1-2324)2.2 | 01 | 7 | 1 | 3 | 105 | B309 | 16/10/2023 | 03/12/2023 | K60-Anh 04-KT | 2 | |
24 | 9 | DTU308 | Đầu tư quốc tế | 3 | 45 | DTU308(HK1-2324)2.3 | 2 | 13 | 3 | 105 | H301 | 16/10/2023 | 10/12/2023 | K60-Anh 07-KT | 2 | ||
25 | 9 | DTU308 | Đầu tư quốc tế | 3 | 45 | DTU308(HK1-2324)2.3 | 01 | 4 | 13 | 3 | 105 | H301 | 16/10/2023 | 03/12/2023 | K60-Anh 07-KT | 2 | |
26 | 10 | DTU310E | Đầu tư quốc tế | 3 | 45 | DTU310E(HK1-2324)1.1 | 3 | 7 | 3 | 95 | B507 | 08/08/2023 | 01/10/2023 | K59-Anh 01-CTTTKT | 1 | ||
27 | 10 | DTU310E | Đầu tư quốc tế | 3 | 45 | DTU310E(HK1-2324)1.1 | 01 | 6 | 10 | 3 | 95 | B507 | 08/08/2023 | 01/10/2023 | K59-Anh 01-CTTTKT | 1 | |
28 | 11 | DTUE301 | Nguyên lý quản lý kinh tế | 3 | 45 | DTUE301(HK1-2324)2.1 | 2 | 7 | 3 | 100 | H301 | 16/10/2023 | 10/12/2023 | K60-Anh 03-CLCKT | 2 | ||
29 | 11 | DTUE301 | Nguyên lý quản lý kinh tế | 3 | 45 | DTUE301(HK1-2324)2.1 | 01 | 4 | 10 | 3 | 100 | TAM1 | 16/10/2023 | 03/12/2023 | K60-Anh 03-CLCKT | 2 | |
30 | 12 | DTUE406 | Quản trị danh mục đầu tư | 3 | 45 | DTUE406(HK1-2324)2.1 | 2 | 7 | 3 | 61 | TAM1 | 16/10/2023 | 10/12/2023 | K59-Anh 01-CLCTC | 2 | ||
31 | 12 | DTUE406 | Quản trị danh mục đầu tư | 3 | 45 | DTUE406(HK1-2324)2.1 | 01 | 5 | 10 | 3 | 61 | B409 | 16/10/2023 | 03/12/2023 | K59-Anh 01-CLCTC | 2 | |
32 | 13 | EAB111 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 | 3 | 90 | EAB111(HK1-2324)1.1 | 3 | 10 | 3 | 40 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K60-Nhật 03-TNTM | 1 | ||
33 | 13 | EAB111 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 | 3 | 90 | EAB111(HK1-2324)1.1 | 01 | 5 | 7 | 3 | 40 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K60-Nhật 03-TNTM | 1 | |
34 | 13 | EAB111 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 | 3 | 90 | EAB111(HK1-2324)1.1 | 02 | 7 | 10 | 3 | 40 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K60-Nhật 03-TNTM | 1 | |
35 | 14 | EAB111 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 | 3 | 90 | EAB111(HK1-2324)1.2 | 3 | 13 | 3 | 40 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K60-Pháp 02-TPTM | 1 | ||
36 | 14 | EAB111 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 | 3 | 90 | EAB111(HK1-2324)1.2 | 01 | 4 | 13 | 3 | 40 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K60-Pháp 02-TPTM | 1 | |
37 | 14 | EAB111 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 | 3 | 90 | EAB111(HK1-2324)1.2 | 02 | 5 | 13 | 3 | 40 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K60-Pháp 02-TPTM | 1 | |
38 | 15 | EAB111 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 | 3 | 90 | EAB111(HK1-2324)2.1 | 2 | 13 | 3 | 40 | B409 | 16/10/2023 | 24/12/2023 | K60-Trung 01-TTTM | 2 | ||
39 | 15 | EAB111 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 | 3 | 90 | EAB111(HK1-2324)2.1 | 01 | 3 | 13 | 3 | 40 | TAM1 | 16/10/2023 | 24/12/2023 | K60-Trung 01-TTTM | 2 | |
40 | 15 | EAB111 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 | 3 | 90 | EAB111(HK1-2324)2.1 | 02 | 5 | 13 | 3 | 40 | TAM1 | 16/10/2023 | 24/12/2023 | K60-Trung 01-TTTM | 2 | |
41 | 16 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.1 | 2 | 10 | 3 | 41 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | ||
42 | 16 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.1 | 01 | 4 | 7 | 3 | 41 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
43 | 16 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.1 | 02 | 6 | 10 | 3 | 41 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
44 | 17 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.10 | 3 | 4 | 3 | 40 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | ||
45 | 17 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.10 | 01 | 5 | 1 | 3 | 40 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
46 | 17 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.10 | 02 | 7 | 4 | 3 | 40 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
47 | 18 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.11 | 3 | 4 | 3 | 40 | E302 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | ||
48 | 18 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.11 | 01 | 5 | 1 | 3 | 40 | E302 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
49 | 18 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.11 | 02 | 7 | 4 | 3 | 40 | E302 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
50 | 19 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.12 | 3 | 4 | 3 | 38 | A402 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | ||
51 | 19 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.12 | 01 | 5 | 1 | 3 | 38 | A402 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
52 | 19 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.12 | 02 | 7 | 4 | 3 | 38 | A402 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
53 | 20 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.13 | 3 | 7 | 3 | 36 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | ||
54 | 20 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.13 | 01 | 5 | 10 | 3 | 36 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
55 | 20 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.13 | 02 | 7 | 7 | 3 | 36 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
56 | 21 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.14 | 3 | 7 | 3 | 36 | E302 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | ||
57 | 21 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.14 | 01 | 5 | 10 | 3 | 36 | E302 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
58 | 21 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.14 | 02 | 7 | 7 | 3 | 36 | E302 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
59 | 22 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.15 | 3 | 10 | 3 | 36 | E302 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | ||
60 | 22 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.15 | 01 | 5 | 7 | 3 | 36 | E302 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
61 | 22 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.15 | 02 | 7 | 10 | 3 | 36 | E302 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
62 | 23 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.17 | 2 | 1 | 3 | 42 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | ||
63 | 23 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.17 | 01 | 4 | 4 | 3 | 42 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
64 | 23 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.17 | 02 | 6 | 1 | 3 | 42 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
65 | 24 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.18 | 2 | 1 | 3 | 42 | E302 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | ||
66 | 24 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.18 | 01 | 4 | 4 | 3 | 42 | E302 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
67 | 24 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.18 | 02 | 6 | 1 | 3 | 42 | E302 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
68 | 25 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.3 | 2 | 7 | 3 | 42 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | ||
69 | 25 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.3 | 01 | 4 | 10 | 3 | 42 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
70 | 25 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.3 | 02 | 6 | 7 | 3 | 42 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
71 | 26 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.4 | 2 | 13 | 3 | 26 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | ||
72 | 26 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.4 | 01 | 4 | 13 | 3 | 26 | H202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
73 | 26 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.4 | 02 | 6 | 13 | 3 | 26 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
74 | 27 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.5 | 2 | 10 | 3 | 42 | E302 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | ||
75 | 27 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.5 | 01 | 4 | 7 | 3 | 42 | E302 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
76 | 27 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.5 | 02 | 6 | 10 | 3 | 42 | E302 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
77 | 28 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.6 | 2 | 4 | 3 | 42 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | ||
78 | 28 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.6 | 01 | 4 | 1 | 3 | 42 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
79 | 28 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.6 | 02 | 6 | 4 | 3 | 42 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
80 | 29 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.7 | 3 | 1 | 3 | 40 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | ||
81 | 29 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.7 | 01 | 5 | 4 | 3 | 40 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
82 | 29 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.7 | 02 | 7 | 1 | 3 | 40 | E202 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
83 | 30 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.8 | 3 | 1 | 3 | 40 | E302 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | ||
84 | 30 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.8 | 01 | 5 | 4 | 3 | 40 | E302 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
85 | 30 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.8 | 02 | 7 | 1 | 3 | 40 | E302 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
86 | 31 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.9 | 3 | 1 | 3 | 41 | A402 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | ||
87 | 31 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.9 | 01 | 5 | 4 | 3 | 41 | A402 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
88 | 31 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)1.9 | 02 | 7 | 1 | 3 | 41 | A402 | 08/08/2023 | 15/10/2023 | K61 | 1 | |
89 | 32 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)2.1 | 2 | 1 | 3 | 42 | TAM4 | 16/10/2023 | 24/12/2023 | K61 | 2 | ||
90 | 32 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)2.1 | 01 | 4 | 4 | 3 | 42 | H302 | 16/10/2023 | 24/12/2023 | K61 | 2 | |
91 | 32 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)2.1 | 02 | 5 | 1 | 3 | 42 | H202 | 16/10/2023 | 24/12/2023 | K61 | 2 | |
92 | 33 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)2.10 | 3 | 1 | 3 | 41 | TAM1 | 16/10/2023 | 24/12/2023 | K61 | 2 | ||
93 | 33 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)2.10 | 01 | 5 | 4 | 3 | 41 | TAM4 | 16/10/2023 | 24/12/2023 | K61 | 2 | |
94 | 33 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)2.10 | 02 | 7 | 1 | 3 | 41 | TAM4 | 16/10/2023 | 24/12/2023 | K61 | 2 | |
95 | 34 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)2.11 | 3 | 1 | 3 | 42 | B509 | 16/10/2023 | 24/12/2023 | K61 | 2 | ||
96 | 34 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)2.11 | 01 | 5 | 4 | 3 | 42 | H302 | 16/10/2023 | 24/12/2023 | K61 | 2 | |
97 | 34 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)2.11 | 02 | 7 | 1 | 3 | 42 | H302 | 16/10/2023 | 24/12/2023 | K61 | 2 | |
98 | 35 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)2.12 | 3 | 4 | 3 | 39 | TAM1 | 16/10/2023 | 24/12/2023 | K61 | 2 | ||
99 | 35 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)2.12 | 01 | 5 | 1 | 3 | 39 | B409 | 16/10/2023 | 24/12/2023 | K61 | 2 | |
100 | 35 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3 | 90 | EAB231(HK1-2324)2.12 | 02 | 7 | 4 | 3 | 39 | H202 | 16/10/2023 | 24/12/2023 | K61 | 2 |