A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stt | Mã SV | Họ tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Chức vụ | Nơi công tác | Điện thoại | Ghi chú | |||||||||||||||||
2 | 1 | 0933050098 | Bành Hải | Yến | 28-04-1982 | Rạch Giá-Kiên Giang | ||||||||||||||||||||
3 | 2 | 1033050145 | Trang Kim | Trang | 24-10-1965 | Tp. Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
4 | 3 | 1033050131 | Ngô Thị Kim | Phượng | 23-05-1986 | T. Long An | ||||||||||||||||||||
5 | 4 | 1033050007 | Nguyễn Thị Hồng | Cúc | 20-03-1986 | T. Bến Tre | ||||||||||||||||||||
6 | 5 | 1033050051 | Nguyễn Thị Mỹ | Nương | 05-03-1986 | T. Long An | ||||||||||||||||||||
7 | 6 | 0933050068 | Võ Thị Anh | Thư | 01-09-1986 | Giồng Trôm-Bến Tre | ||||||||||||||||||||
8 | 7 | 1033050140 | Trần Thanh | Thúy | 11-05-1987 | T. Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
9 | 8 | 1033050061 | Võ Thị Phương | Thảo | 25-05-1984 | T. Long An | ||||||||||||||||||||
10 | 9 | 1033050133 | Trần Thanh | Quyên | 18-10-1985 | T. Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
11 | 10 | 1033050126 | Nguyễn Minh | Nhựt | 10-11-1987 | T. Bến Tre | ||||||||||||||||||||
12 | 11 | 1033050079 | Châu Thị | Yến | 10-10-1986 | Mỏ Cày Bắc - Bến Tre | ||||||||||||||||||||
13 | 12 | 1033050080 | Huỳnh Thị Trường | An | 01-01-1987 | T. Long An | ||||||||||||||||||||
14 | 13 | 1033050043 | Nguyễn Ngọc | Mỹ | 20-07-1985 | T. Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
15 | 14 | 1033050042 | Lâm Kim | Mụi | 25-05-1983 | T. Cà Mau | ||||||||||||||||||||
16 | 15 | 1033050054 | Phạm Thị Châu | Phi | 11-11-1986 | T. Long An | ||||||||||||||||||||
17 | 16 | 1033050062 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 07-12-1987 | T. Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
18 | 17 | 1033050065 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | 30-09-1983 | Bình Thuận | ||||||||||||||||||||
19 | 18 | 1033050122 | Nguyễn Thị | Ngọc | 06-07-1987 | T. Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
20 | 19 | 1033050048 | Nguyễn Thị Hồng | Nhiên | 11-03-1985 | T. Bến Tre | ||||||||||||||||||||
21 | 20 | 1033050116 | Đinh Thanh | Mai | 01-01-1985 | T. Kiên Giang | ||||||||||||||||||||
22 | 21 | 1033050055 | Đào Hồng | Quang | 17-11-1986 | T. Bến Tre | ||||||||||||||||||||
23 | 22 | 1033050058 | Trần Thanh | Sang | 01-01-1983 | T. Hậu Giang | ||||||||||||||||||||
24 | 23 | 1033050097 | Nguyễn Thị Bắc | Hà | 25-11-1983 | T. Sóc Trăng | ||||||||||||||||||||
25 | 24 | 1033050117 | Cao Cà | Mao | - -1985 | T. Long An | ||||||||||||||||||||
26 | 25 | 1033050003 | Phạm Thị Kim | Ba | 25-04-1985 | T. Hậu Giang | ||||||||||||||||||||
27 | 26 | 1033050113 | Lê Thị Tuyết | Loan | 10-03-1983 | T. Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
28 | 27 | 1033050075 | Nguyễn Thị | Tuyết | 10-06-1986 | Hương Sơn - Hà Tĩnh | ||||||||||||||||||||
29 | 28 | 1033050103 | Lê Thị Kim | Hồng | - -1986 | T. Bình Thuận | ||||||||||||||||||||
30 | 29 | 1033050093 | Nguyễn Thị Bé | Em | 02-10-1985 | Sóc Trăng | ||||||||||||||||||||
31 | 30 | 1033050124 | Lê Kim | Nhẩn | 24-12-1987 | H Cai Lậy-Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
32 | 31 | 1033050157 | Nguyễn Văn | Yểm | - -1986 | T. Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
33 | 32 | 1033050056 | Lê Thị Tố | Quyên | 05-06-1984 | T. Hậu Giang | ||||||||||||||||||||
34 | 33 | 1033050092 | Nguyễn Thị Kim | Duyên | 25-01-1982 | T. An Giang | ||||||||||||||||||||
35 | 34 | 1033050087 | Nguyễn Thị Hồng | Đào | 26-08-1982 | T. Kiên Giang | ||||||||||||||||||||
36 | 35 | 1033050023 | Võ Thị Hồng | Hạnh | 13-01-1981 | Nghệ An | ||||||||||||||||||||
37 | 36 | 1033050022 | Võ Thị Thanh | Hạnh | 15-04-1984 | Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
38 | 37 | 1033050090 | Phạm Tấn | Đức | 20-09-1985 | T. Bến Tre | ||||||||||||||||||||
39 | 38 | 1033050144 | Mai Thị Hồng Mỹ | Tú | 07-07-1984 | T. Cà Mau | ||||||||||||||||||||
40 | 39 | 1033050142 | Nguyễn Thị Bích | Thủy | 04-04-1976 | Tp. Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
41 | 40 | 1033050068 | Trần Thị Cẩm | Tú | 19-03-1984 | T. Trà Vinh | ||||||||||||||||||||
42 | 41 | 1033050156 | Nguyễn Thị | Viện | 10-09-1985 | T. Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
43 | 42 | 1033050016 | Lê Văn Lượm | Em | 15-09-1985 | T. Bến Tre | ||||||||||||||||||||
44 | 43 | 1033050017 | Nguyễn Trường | Giang | 06-02-1982 | T. Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
45 | 44 | 1033050027 | Huỳnh Thị | Hồng | 02-03-1985 | T. Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
46 | 45 | 1033050029 | Nguyễn Thanh | Hữu | 17-01-1984 | T. Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
47 | 46 | 1033050037 | Nguyễn Thị Hồng | Loan | 25-09-1982 | T. Trà Vinh | ||||||||||||||||||||
48 | 47 | 1033050045 | Tô Thị Mỹ | Ngọc | 04-08-1981 | T. Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
49 | 48 | 1033050132 | Võ Thị Ngọc | Quí | 08-07-1986 | T. Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
50 | 49 | 1033050040 | Đặng Thị Như | Mai | 09-05-1980 | T. Bình Thuận | ||||||||||||||||||||
51 | 50 | 1033050134 | Dương Hữu | Sơn | 04-05-1972 | T. Cà Mau | ||||||||||||||||||||
52 | 51 | 1033050150 | Trần Thị Thanh | Tuyền | 10-04-1985 | T. Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
53 | 52 | 1033050026 | Vũ ánh | Hồng | 06-04-1985 | T. Cà Mau | ||||||||||||||||||||
54 | 53 | 1033050041 | Huỳnh Minh | Mẫn | 17-02-1984 | T. An Giang | ||||||||||||||||||||
55 | 54 | 1033050060 | Nguyễn Xuân | Thanh | 19-02-1982 | Tp. Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
56 | 55 | 0933050060 | Lại Hoa | Phong | 29-10-1985 | Tx Bạc Liêu-Bạc Liêu | ||||||||||||||||||||
57 | 56 | 1033050151 | Nguyễn Lê Hồng | Tuyền | 02-01-1985 | T. Bình Thuận | ||||||||||||||||||||
58 | 57 | 1033050053 | Nguyễn Thị | Phi | 26-04-1985 | T. Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
59 | 58 | 1033050095 | Phạm Hoàng | Giang | 08-12-1972 | Bạc Liêu | ||||||||||||||||||||
60 | 59 | 1033050076 | Nguyễn Thị Đức | Tín | 04-01-1985 | Châu Thành - Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
61 | 60 | 1033050038 | Nguyễn Thị | Lụa | 03-05-1982 | Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
62 | 61 | 1033050099 | Ngô Thị Hồng | Hạnh | 26-10-1984 | T. Sóc Trăng | ||||||||||||||||||||
63 | 62 | 1033050129 | Đặng Thị Kim | Pha | - -1985 | T. Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
64 | 63 | 1033050050 | Võ Thị Mỹ | Nhung | 13-04-1985 | T. Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
65 | 64 | 1033050028 | Lê Thị Bích | Hợp | 05-10-1982 | T. Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
66 | 65 | 1033050033 | Nguyễn Thị | Lành | 13-09-1980 | T. Kiên Giang | ||||||||||||||||||||
67 | 66 | 1033050091 | Nguyễn Thị Kim | Dung | 25-05-1982 | T. Bến Tre | ||||||||||||||||||||
68 | 67 | 1033050021 | Nguyễn Thị Cẩm | Hằng | 05-07-1982 | T. Trà Vinh | ||||||||||||||||||||
69 | 68 | 1033050139 | Ngô Nguyễn Kim | Thoa | 11-05-1986 | T. Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
70 | 69 | 1033050020 | Trần Thị Bé | Hai | 17-01-1979 | T. Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
71 | 70 | 1033050146 | Dư Thị Diễm | Trinh | 26-12-1984 | T. Kiên Giang | ||||||||||||||||||||
72 | 71 | 1033050067 | Mai Văn | Tiện | 20-10-1982 | Ninh Bình | ||||||||||||||||||||
73 | 72 | 1033050074 | Ngô Mộng | Tuyền | 23-09-1986 | Tháp Mười - Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
74 | 73 | 1033050135 | Đặng Trung | Thái | 19-11-1987 | T. An Giang | ||||||||||||||||||||
75 | 74 | 1033050066 | Phạm Thị Lệ | Thủy | 18-01-1983 | T. Cà Mau | ||||||||||||||||||||
76 | 75 | 1033050004 | Nguyễn Thị | Bé | 20-02-1983 | Quãng Ngãi | ||||||||||||||||||||
77 | 76 | 1033050009 | Trương Minh | Đạt | 29-11-1983 | T. Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
78 | 77 | 1033050032 | Nguyễn Thị Hoàng | Lan | 30-04-1985 | T. Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
79 | 78 | 1033050128 | Phùng Thị Thu | Oanh | 20-05-1985 | T. Bình Thuận | ||||||||||||||||||||
80 | 79 | 1033050115 | Đặng Thị Khánh | Ly | 28-01-1983 | Bến Tre | ||||||||||||||||||||
81 | 80 | 1033050052 | Kiên Thị Sô | Pháte | 06-11-1982 | T. Trà Vinh | ||||||||||||||||||||
82 | 81 | 1033050089 | Huỳnh Văn | Dinh | 12-08-1981 | T. Bến Tre | ||||||||||||||||||||
83 | 82 | 1033050153 | Lê Thị Quế | Trân | 25-02-1983 | TPHCM | ||||||||||||||||||||
84 | 83 | 1033050014 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 05-09-1983 | T. Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
85 | 84 | 1033050024 | Trần Minh | Hảo | 16-03-1982 | T. Bến Tre | ||||||||||||||||||||
86 | 85 | 1033050047 | Lê Thị Thu | Nguyệt | 26-08-1980 | T. Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
87 | 86 | 1033050002 | Nguyễn Thành | An | 16-10-1982 | T. An Giang | ||||||||||||||||||||
88 | 87 | 1033050025 | Trần Thị | Hiền | 20-11-1982 | Đắc Lắc | ||||||||||||||||||||
89 | 88 | 1033050069 | Nguyễn Thùy | Trang | 19-04-1980 | Long Hồ -Vĩnh Long | ||||||||||||||||||||
90 | 89 | 1033050121 | Huỳnh Thị | Ngoan | 15-05-1983 | T. Long An | ||||||||||||||||||||
91 | 90 | 1033050143 | Thái Thị | Tiềm | 15-08-1984 | T. Tiền Giang | ||||||||||||||||||||
92 | 91 | 1033050078 | Lê Hoàng | Vũ | 22-12-1987 | Phong Điền - Cần Thơ | ||||||||||||||||||||
93 | 92 | 1033050149 | Đỗ Kim | Tuyến | 15-10-1975 | T. Long An | ||||||||||||||||||||
94 | 93 | 1033050137 | Nguyễn Xuân | Thảo | 20-07-1982 | T. Bến Tre | ||||||||||||||||||||
95 | 94 | 1033050001 | Hà Thị Thúy | ái | 22-12-1984 | T. Đồng Tháp | ||||||||||||||||||||
96 | 95 | 1033050015 | Nguyễn Hoàng | Đương | - -1983 | T. Sóc Trăng | ||||||||||||||||||||
97 | 96 | 1033050083 | Đào Viết | Công | 08-11-1985 | Nam Định | ||||||||||||||||||||
98 | 97 | 1033050155 | Đào Thị Tường | Vi | 01-08-1983 | T. An Giang | ||||||||||||||||||||
99 | 98 | 1033050044 | Trần Thị | Ngân | 20-10-1984 | T. An Giang | ||||||||||||||||||||
100 | 99 | 1033050107 | Lê Thị Kim | Lam | 20-11-1986 | T. Bến Tre |