A | B | C | D | E | F | G | H | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG | THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2019-2020 TUẦN TỪ 30/09 - 04/10/19 | ||||||
2 | PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC | |||||||
3 | LỚP | BUỔI | THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY |
4 | Y1 AB 120SV | S | HÓA HỌC 1:Liên kết HH -ThS Thành | Ngoại ngữ 1 3A Cô: Chi, Hiền, Hòa | HÓA SINH 1:HH Protid - ThS Mai | Triết học Mác -Lênin Cô Loan | Triết học Mác -Lênin Cô Loan | |
5 | B201 | A404.408.409 | B403 | B201 | B201 | |||
6 | C | HÓA HỌC 2:HH Protid - TS Tân | GDTC B | GDTC A | ||||
7 | B201 | |||||||
8 | Y1 CD 120SV | S | HÓA HỌC 1:Liên kết HH - ThS Thành | Triết học Mác -Lênin Cô Mai | HÓA SINH 1:HH Protid - ThS Mai | Triết học Mác -Lênin Cô Mai | ||
9 | B202 | B202 | B403 | B202 | ||||
10 | C | GDTC D | GDTC C | HÓA HỌC 2:HH Protid - TS Tân | Ngoại ngữ 1 3A Cô: Hạnh, Ngọc, Thày Toàn | |||
11 | B202 | A408.409.404 | ||||||
12 | Y1 EF 120SV | S | GDTC E | GDTC F | HÓA HỌC 2:HH Protid - TS Tân | HÓA SINH 1:HH Protid - ThS Mai | ||
13 | B301 | B403 | ||||||
14 | C | Triết học Mác -Lênin Cô Loan | HÓA HỌC 1:Liên kết HH - ThS Thành | Triết học Mác -Lênin Cô Loan | Ngoại ngữ 1 3A Cô: Hạnh, Ngọc, Thày Toàn | |||
15 | B202 | B201 | A705 | A508.603.604 | ||||
16 | Y1 GH 120SV | S | Triết học Mác -Lênin Cô Mai | GDTC G | HÓA HỌC 2:HH Protid - TS Tân | GDTC H | ||
17 | B202 | B301 | ||||||
18 | C | HÓA HỌC 1:Liên kết HH - ThS Thành | Ngoại ngữ 1 3A Cô: Trang, Hiền, Tuyết | HÓA SINH 1:HH Protid - ThS Mai | KHÁM SK 13H30BV trường ĐH Y dược Hải Phòng | Triết học Mác -Lênin Cô Mai | ||
19 | B202 | A404.408.409 | B403 | B201 | ||||
20 | Y1 IK 105SV | S | Triết học Mác -Lênin Cô Thủy | GDTC K | Ngoại ngữ 1 4P Cô: Hiền,Giang, Dung, Trang | GDTC I | ||
21 | C202 | A404.408.409.508 | ||||||
22 | C | HÓA HỌC 1:Liên kết HH - ThS Thành | Triết học Mác -Lênin Cô Thủy | HÓA HỌC 2:HH Protid - TS Tân | HÓA SINH 1:HH Protid - ThS Mai | |||
23 | B403 | A705 | B503 | B403 | ||||
24 | RHM K11 (82sv) | S | Lý sinh | Giải phẫu | Dân số | Ngoại ngữ 1 (1A, 1P) | ||
25 | B501 | B501 | B502 | A408.409 | ||||
26 | C | Tin ĐC | Triết học | GDTC1 | XSTK | |||
27 | B501 | B502 | B502 | |||||
28 | YHCT K5 (67 sv) | S | Giải phẫu | Lý sinh | XSTK | |||
29 | A705 | A705 | C202 | |||||
30 | C | Dân số | Tin ĐC | GDTC1 | Triết học | Ngoại ngữ 1 (2T) | ||
31 | B503 | B402 | B201 | A605.606 | ||||
32 | YHDP K13 (38sv) | S | Giải phẫu | Lý sinh | XSTK | Ngoại ngữ 1 (1A) | ||
33 | A705 | A705 | B303 | A508 | ||||
34 | C | Dân số | Tin ĐC | Triết học | GDTC1 | |||
35 | B503 | GD - BM | B201 | |||||
36 | Y2 AB (122) | S | Thi Kỹ năng thủ thuật (A) Cô Nhung - Cô Thư - Cô Mai Cô Ninh - Thầy Tuấn Anh Kỹ năng giao tiếp (B) Cô V.Anh (Tr.Nhiễm) | Bài 3: Cô Tâm (VS) | TH01 - GĐ-MC, LAB VS (A) | TH01 - GĐ-MC, LAB VS (B) | Tiếng Anh Cô Hòa - Cô Ngọc - Cô Hạnh | |
37 | KNTT - Tầng 5 Nhà C KNGT - Giảng đường B401 | B201 | B501 | B501 | B303.304.305 | |||
38 | C | Thi Kỹ năng thủ thuật (B) Cô Nhung - Cô Thư - Cô Mai Cô Ninh - Thầy Tuấn Anh Kỹ năng giao tiếp (A) Thầy Tân (Nội) | Bài 11: Cô Hiền (KST) | Bài 12: Thầy Thái (KST) | GDTC (A) - Thầy Hưng (BC) GDTC (B) - Thầy Thưởng (BR) | |||
39 | KNTT - Tầng 5 Nhà C KNGT - Giảng đường B401 | B301 | B403 | |||||
40 | Y2 CD (120) | S | Bài 5: Thầy Khảng (Mô) TH02 - MP (CD) Thầy Khảng (GĐ - MC) | Thi Kỹ năng thủ thuật (C) Cô Nhung - Cô Thư - Cô Mai Cô Ninh - Thầy Tuấn Anh Kỹ năng giao tiếp (D) Thầy Dũng (Nội) | Bài 6: Cô Nguyên (SL) Bài 7: Cô Nguyên (SL) | Tiếng Anh Cô Trang - Thầy Toàn - Thầy Trung | ||
41 | B403 | KNTT - Tầng 5 Nhà C KNGT - Giảng đường B401 | B201 | A404.408.409 | ||||
42 | C | TH01 - GP (D) - Thầy Bách (LAB GP) | Thi Kỹ năng thủ thuật (D) Cô Nhung - Cô Thư - Cô Mai Cô Ninh - Thầy Tuấn Anh Kỹ năng giao tiếp (C) Cô Út (Nội) | Bài 8: Thầy Hạ (CĐHA) | GDTC (C) - Cô Thủy (BR) GDTC (D) - Thầy Thưởng (BC) | TH03 - SL (CD) Cô Nguyên (GĐ - MC) | ||
43 | KNTT - Tầng 5 Nhà C KNGT - Giảng đường B401 | B503 | B503 | |||||
44 | Y2 EF (121) | S | Tiếng Anh Cô Tuyết - Cô Ngọc - Thầy Trung | Bài 6: Cô Xen (GP) Bài 7: Cô Xen (GP) | Bài 8: Cô Minh (Mô) TH04 - MP (EF) - Cô Minh (GĐ - MC) | Bài 9: Cô Trang (SL) | Thi Kỹ năng thủ thuật (E) Cô Nhung - Cô Thư - Cô Mai Cô Ninh - Thầy T.Anh Kỹ năng giao tiếp (F) Cô Thủy (PHCN) | |
45 | A404.408.409 | B403 | B503 | B202 | KNTT - Tầng 5 Nhà C KNGT - Giảng đường B401 | |||
46 | C | GDTC (E) - Thầy Thuấn (BR) GDTC (F) - Thầy Hưng (BC) | TH03 - GP (E) - Cô Xen (LAB GP) | TH03 - GP (F) - Cô Xen (LAB GP) | Thi Kỹ năng thủ thuật (F) Cô Nhung - Cô Thư - Cô Mai Cô Ninh - Thầy T.Anh Kỹ năng giao tiếp (E) Thầy Dương (Nội) | |||
47 | KNTT - Tầng 5 Nhà C KNGT - Giảng đường B401 | |||||||
48 | Y2 GH (122) | S | TH01 - GP (H) - Thầy Bách (LAB GP) | Bài 5: Cô Hồng (SL) Bài 6: Cô Hồng (SL) | Tiếng Anh Cô Ngọc - Thầy Trung - Cô Hiền | Thi Kỹ năng thủ thuật (G) Cô Nhung - Cô Thư - Cô Mai Cô Ninh - Thầy T.Anh Kỹ năng giao tiếp (H) Cô Nhung (Nội) | ||
49 | B503 | A603.604.605 | KNTT - Tầng 5 Nhà C KNGT - Giảng đường B401 | |||||
50 | C | GDTC (G) - Cô Vân (BR) GDTC (H) - Thầy Thuấn (BC) | Thi Kỹ năng thủ thuật (H) Cô Nhung - Cô Thư - Cô Mai Cô Ninh - Thầy T.Anh Kỹ năng giao tiếp (G) Cô Trang (Nội) | TH02 - SL (GH) - Cô Hồng (GĐ-MC) | ||||
51 | KNTT - Tầng 5 Nhà C KNGT - Giảng đường B401 | B202 | ||||||
52 | 17h | Tiếng Anh Cô Ngọc | ||||||
53 | Y2 IK (118) | S | Bài 3: Thầy Bách (GP) Bài 4: Cô Thủy (Mô) | Tiếng Pháp Cô Hiền - Cô Trang - Cô Dung - Cô Giang | Thi Kỹ năng thủ thuật (I) Cô Nhung - Cô Thư - Cô Mai Cô Ninh - Thầy T.Anh Kỹ năng giao tiếp (K) Cô Loan (Nội) | Bài 5: Cô Phương (GPB) | Bài 6: Cô Nguyên (SL) | |
54 | B503 | A603.604.605.606 | KNTT - Tầng 5 Nhà C KNGT - Giảng đường B401 | B503 | B301 | |||
55 | C | GDTC (I) - Thầy Hưng (BR) GDTC (K) - Thầy Đẹp (BC) | Thi Kỹ năng thủ thuật (K) Cô Nhung - Cô Thư - Cô Mai Cô Ninh - Thầy T.Anh Kỹ năng giao tiếp (I) Cô Hiền (Nội) | Bài 7: Cô Mai (HS) | ||||
56 | KNTT - Tầng 5 Nhà C KNGT - Giảng đường B401 | B403 | ||||||
57 | 17h | |||||||
58 | Y2 - YHDP.K12 37sv | S | NGOẠI NGỮ | |||||
59 | A508.509 | |||||||
60 | C | ĐLCM | ||||||
61 | C101 | |||||||
62 | Y2 - YHCT.K4 65sv | S | NGOẠI NGỮ | |||||
63 | A603.604 | |||||||
64 | C | ĐLCM | ||||||
65 | C101 | |||||||
66 | Y2 - RHM.K10 76sv | S | NGOẠI NGỮ | |||||
67 | A605.606.607 | |||||||
68 | C | ĐLCM | ||||||
69 | B201 | |||||||
70 | Y3 AB (108) | S | DI TRUYỀN | |||||
71 | C101 | |||||||
72 | C | KST | ||||||
73 | B403 | |||||||
74 | Y3 CD (100) | S | KST | |||||
75 | C101 | |||||||
76 | C | DI TRUYỀN | ||||||
77 | C101 | |||||||
78 | Y3 EFI (157) | S | DƯỢC | SINH LÝ BỆNH | ||||
79 | B301 | C206 | ||||||
80 | C | |||||||
81 | ||||||||
82 | Y3 GHK (151) | S | ||||||
83 | ||||||||
84 | C | SINH LÝ BỆNH | DƯỢC | |||||
85 | C202 | B301 | ||||||
86 | Y3 YHDP 35SV | S | DI TRUYỀN | |||||
87 | C102 | |||||||
88 | C | |||||||
89 | ||||||||
90 | Y3 YHCT 60SV | S | DI TRUYỀN | TT&GDSK | ||||
91 | C102 | B501 | ||||||
92 | C | TT&GDSK | ||||||
93 | B501 | |||||||
94 | Y3 RHM 85SV | S | TT&GDSK | |||||
95 | B502 | |||||||
96 | C | TT&GDSK | ||||||
97 | B502 | |||||||
98 | Y4 AB (101sv) | S | ||||||
99 | ||||||||
100 | C | Th S L.Anh: LT 1/1 GĐT MC HCTH, bướu cổ ĐT | ThS Trang: LT 1/1 GĐT MC XHTH, apxe gan, ngộ độc |