A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||
2 | HỆ THỐNG VĂN BẢN BỘ GIÁO DỤC | ||||||||||||
3 | Số văn bản | Nội dung văn bản | Lĩnh vực | Năm ban hành | Xem | Số | Nội dung văn bản | Lĩnh vực | Năm | Xem | |||
4 | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | Nhập mới | |||||||
5 | TT 31/2017 | HD công tác tư vấn tâm lý học sinh | Bạo lực học đường | 2017 | Xem | ||||||||
6 | NĐ 80/2017 | Môi trường GD lành mạnh, phòng chống bạo lực học đường | Bạo lực học đường | 2017 | Xem | ||||||||
7 | TT 08/2016 | Quy định chế độ giảm định mức giáo viên làm công tác công đoàn | Chế độ chính sách | 2016 | Xem | ||||||||
8 | CV 6298/2016 | Hướng dẫn thực hiện chế độ chính sách đối với GV TPT đội | Chế độ chính sách | 2016 | Xem | ||||||||
9 | TT 03/2017 | Quy định chế độ làm việc giáo viên phổ thông | Chế độ chính sách | 2017 | Xem | ||||||||
10 | TT 15/2017 | Quy định chế độ làm viêc giáo viên phổ thông | Chế độ chính sách | 2017 | Xem | ||||||||
11 | TT 14/2018 | Chuẩn hiệu trưởng | Chuẩn HT | 2018 | Xem | ||||||||
12 | TT 17/2018 | Kiểm định chất lượng Tiểu học | Chuẩn kiểm định | 2018 | Xem | ||||||||
13 | TT 20/2018 | Quy định chuẩn nghề nghiệp | Chuẩn nghề | 2018 | Xem | ||||||||
14 | HD 4530/2018 | HD thực hiện thông tư 20 Chuẩn nghề nghiệp GV ( Cách đánh giá và xác định minh chứng) | Chuẩn nghề | 2018 | Xem | ||||||||
15 | NĐ 56/2015 | Về đánh giá và phân loại cán bộ công chức, viên chức | Chuẩn viên chức | 2015 | Xem | ||||||||
16 | NĐ 88/2017 | Điều chỉnh NĐ 56 của chính phủ về đánh giá viên chức | Chuẩn viên chức | 2017 | Xem | ||||||||
17 | CV 896/2006 | Điều chỉnh nội dung dạy học | Chuyên môn | 2006 | Xem | ||||||||
18 | TT 22/2016 | Đánh giá học sinh tiểu học | Chuyên môn | 2016 | Xem | ||||||||
19 | TT 03/2016 | Hợp nhất thông tư 30 và thông tư 22 về đánh giá HS tiểu học | Chuyên môn | 2016 | Xem | ||||||||
20 | TT 27/2017 | Quy định tiêu chuẩn, quyền hạn và cử giáo viên làm TPT Đội | Chuyên môn | 2017 | Xem | ||||||||
21 | TT 16/2017 | Danh mục Khung vị trí việc làm và định mức số lượng người làm | Chuyên môn | 2017 | Xem | ||||||||
22 | TT 09/2009 | Quy chế thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục | Dân chủ Cơ sở | 2009 | Xem | ||||||||
23 | QĐ 16/2008 | Quy định về đạo đức nhà giáo | Đạo đức nhà giáo | 2008 | Xem | ||||||||
24 | TT 06/2019 | Bộ quy tắt ứng xử trong nhà trường | Đạo đức nhà giáo | 2019 | Xem | ||||||||
25 | TT 31/2018 | Quy định thời gian tập sự theo chuẩn nghề nghiệp | Tập sự | 2018 | Xem | ||||||||
26 | TT 05/2019 | Danh mục thiết bị dạy học tối thiểu lớp 1 | TV-TB | 2016 | Xem | ||||||||
27 | HD 01/2011 | Bản tóm tắt trình bày văn bản theo 01 | Văn thư | 2011 | Xem | ||||||||
28 | |||||||||||||
29 | |||||||||||||
30 | |||||||||||||
31 | |||||||||||||
32 | |||||||||||||
33 | |||||||||||||
34 | |||||||||||||
35 | |||||||||||||
36 | |||||||||||||
37 | |||||||||||||
38 | |||||||||||||
39 | |||||||||||||
40 | |||||||||||||
41 | |||||||||||||
42 | |||||||||||||
43 | |||||||||||||
44 | |||||||||||||
45 | |||||||||||||
46 | |||||||||||||
47 | |||||||||||||
48 | |||||||||||||
49 | |||||||||||||
50 | |||||||||||||
51 | |||||||||||||
52 | |||||||||||||
53 | |||||||||||||
54 | |||||||||||||
55 | |||||||||||||
56 | |||||||||||||
57 | |||||||||||||
58 | |||||||||||||
59 | |||||||||||||
60 | |||||||||||||
61 | |||||||||||||
62 | |||||||||||||
63 | |||||||||||||
64 | |||||||||||||
65 | |||||||||||||
66 | |||||||||||||
67 | |||||||||||||
68 | |||||||||||||
69 | |||||||||||||
70 | |||||||||||||
71 | |||||||||||||
72 | |||||||||||||
73 | |||||||||||||
74 | |||||||||||||
75 | |||||||||||||
76 | |||||||||||||
77 | |||||||||||||
78 | |||||||||||||
79 | |||||||||||||
80 | |||||||||||||
81 | |||||||||||||
82 | |||||||||||||
83 | |||||||||||||
84 | |||||||||||||
85 | |||||||||||||
86 | |||||||||||||
87 | |||||||||||||
88 | |||||||||||||
89 | |||||||||||||
90 | |||||||||||||
91 | |||||||||||||
92 | |||||||||||||
93 | |||||||||||||
94 | |||||||||||||
95 | |||||||||||||
96 | |||||||||||||
97 | |||||||||||||
98 | |||||||||||||
99 | |||||||||||||
100 |