ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAF
1
Tên đơn vị:
Địa chỉ:
Mã số thuế:
2
3
4
5
Tiền và tương đương tiền đầy kỳ
6
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH -
7
Từ ngày 01/01/2021 đến 31/12/2021
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
8
9
SỐ HIỆU TKTên tài
khoản
Phát sinh trong tháng Số dư cuối tháng 16.444.200.000
10
NỢ NỢ NỢ
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ=PS Nợ - PS Có
11
111Tiền mặt - - 19.022.000.000 2.577.800.000 16.444.200.000 0 16.444.200.000 Print
12
1111Tiền Việt Nam - - 19.022.000.000 2.577.800.000 16.444.200.000 - in
13
1112Ngoại tệ - - - - - -
14
1113Vàng tiền tệ - - - - - -
15
112Tiền gửi Ngân hàng002.500.000.000900.000.0001.600.000.0000in
16
1121Tiền Việt Nam0 - 2.500.000.000 900.000.000 1.600.000.000 - in
17
1122Ngoại tệ0 - - - - -
18
1123Vàng tiền tệ0 - - - - -
19
113Tiền đang chuyển000000
20
1131Tiền Việt Nam0 - - - - -
21
1132Ngoại tệ0 - - - - -
22
121Chứng khoán kinh doanh000000
23
1211Cổ phiếu0 - - - - -
24
1212Trái phiếu - - - - - -
25
1218Chứng khoán và công cụ tài chính khác - - - - - -
26
128Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 000000
27
1281Tiền gửi có kỳ hạn - - - - - -
28
1282Trái phiếu - - - - - -
29
1283Cho vay - - - - - -
30
1288Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn - - - - - -
31
131Phải thu của khách hàng000000
32
133Thuế GTGT được khấu trừ00259.300.0000259.300.0000in
33
1331Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ0 - 259.300.000 - 259.300.000 - in
34
1332Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ0 - - - - -
35
136Phải thu nội bộ000000
36
1361Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc - - - - - -
37
1362Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá - - - - - -
38
1363Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá - - - - - -
39
1368Phải thu nội bộ khác - - - - - -
40
138Phải thu khác000000
41
1381Tài sản thiếu chờ xử lý - - - - - -
42
1385Phải thu về cổ phần hoá - - - - - -
43
1388Phải thu khác - - - - - -
44
141Tạm ứng000000
45
151Hàng mua đang đi đường 000000
46
152Nguyên liệu, vật liệu0015.000.00015.000.00000in
47
153Công cụ, dụng cụ 0062.000.00062.000.00000in
48
1531Công cụ, dụng cụ - - 62.000.000 62.000.000 - - in
49
1532Bao bì luân chuyển - - - - - -
50
1533Đồ dùng cho thuê - - - - - -
51
1534Thiết bị, phụ tùng thay thế - - - - - -
52
154Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang000033.361.1110in
53
155Thành phẩm000000
54
1551Thành phẩm nhập kho - - - - - -
55
1557Thành phẩm bất động sản - - - - - -
56
156Hàng hóa0016.000.00016.000.00000in
57
1561Giá mua hàng hóa - - 16.000.000 16.000.000 - - in
58
1562Chi phí thu mua hàng hóa - - - - - -
59
1567Hàng hóa bất động sản - - - - - -
60
157Hàng gửi đi bán000000
61
158Hàng hoá kho bảo thuế000000
62
171Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ000000
63
211Tài sản cố định hữu hình002.500.000.00002.500.000.0000in
64
2111Nhà cửa, vật kiến trúc - - - - - -
65
2112Máy móc, thiết bị - - - - - -
66
2113Phương tiện vận tải, truyền dẫn - - 2.500.000.000 - 2.500.000.000 - in
67
2114Thiết bị, dụng cụ quản lý - - - - - -
68
2115Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm - - - - - -
69
2118TSCĐ khác - - - - - -
70
212Tài sản cố định thuê tài chính000000
71
2121TSCĐ hữu hình thuê tài chính. - - - - - -
72
2122TSCĐ vô hình thuê tài chính. - - - - - -
73
213Tài sản cố định vô hình000000
74
2131Quyền sử dụng đất - - - - - -
75
2132Quyền phát hành - - - - - -
76
2133Bản quyền, bằng sáng chế - - - - - -
77
2134Nhãn hiệu, tên thương mại - - - - - -
78
2135Chương trình phần mềm - - - - - -
79
2136Giấy phép và giấy phép nhượng quyền - - - - - -
80
2138TSCĐ vô hình khác - - - - - -
81
214Hao mòn tài sản cố định00041.666.667041.666.667in
82
2141Hao mòn TSCĐ hữu hình - - - 41.666.667 - 41.666.667 in
83
2142Hao mòn TSCĐ thuê tài chính - - - - - -
84
2143Hao mòn TSCĐ vô hình - - - - - -
85
2147Hao mòn bất động sản đầu tư - - - - - -
86
217Bất động sản đầu tư000000
87
221Đầu tư vào công ty con000000
88
222Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết000000
89
228Đầu tư khác000000
90
2281Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - - - -
91
2288Đầu tư khác - - - - - -
92
229Dự phòng tổn thất tài sản000000
93
2291Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh - - - - - -
94
2292Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác - - - - - -
95
2293Dự phòng phải thu khó đòi - - - - - -
96
2294Dự phòng giảm giá hàng tồn kho - - - - - -
97
241Xây dựng cơ bản dở dang 000000
98
2411Mua sắm TSCĐ - - - - - -
99
2412Xây dựng cơ bản - - - - - -
100
2413Sửa chữa lớn TSCĐ - - - - - -