A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC HUẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH SINH VIÊN NĂM THỨ NHẤT (KHÓA 19) - NGÀNH NGÔN NGỮ ANH | |||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | STT | Mã SV | Lớp truyền thống | Họ | tên | Ngày sinh | Giới tính | Phương thức xét tuyển | Khung giờ nhập học | |||||||||||||||||
7 | 1 | 22F7510444 | Anh K19A | Phạm Thị Thúy | An | 06/04/2004 | Nữ | Xét học bạ | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
8 | 2 | 22F7510024 | Anh K19A | Trương Thị Mỹ | Anh | 17/05/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
9 | 3 | 22F7510005 | Anh K19A | Đỗ Ngọc | Anh | 20/05/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
10 | 4 | 22F7510021 | Anh K19A | Trương Thị Lan | Anh | 01/12/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
11 | 5 | 22F7510450 | Anh K19A | Võ Nữ Thiên | Bảo | 25/01/2004 | Nữ | Xét học bạ | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
12 | 6 | 22F7510045 | Anh K19A | Trương Hà | Châu | 30/09/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
13 | 7 | 22F7510052 | Anh K19A | Trần Linh | Chi | 08/11/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
14 | 8 | 22F7510451 | Anh K19A | Nguyễn Thị Linh | Đan | 27/09/2004 | Nữ | Xét học bạ | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
15 | 9 | 22F7510063 | Anh K19A | Trần Thị Ly | Diệp | 17/02/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
16 | 10 | 22F7510456 | Anh K19A | Nguyễn Ngọc Thùy | Dung | 11/11/2004 | Nữ | Xét học bạ | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
17 | 11 | 22F7510081 | Anh K19A | Trương Công | Duy | 13/06/2004 | Nam | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
18 | 12 | 22F7510093 | Anh K19A | Nguyễn Thị Thanh | Giang | 01/03/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
19 | 13 | 22F7510098 | Anh K19A | Nguyễn Đức | Hải | 16/04/2004 | Nam | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
20 | 14 | 22F7510104 | Anh K19A | Đặng Thị | Hằng | 10/10/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
21 | 15 | 22F7510106 | Anh K19A | Thái Thị | Hiền | 21/07/2003 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
22 | 16 | 22F7510114 | Anh K19A | Nguyễn Khánh | Hòa | 02/03/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
23 | 17 | 22F7510123 | Anh K19A | Nguyễn Thị | Hương | 01/02/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
24 | 18 | 22F7510131 | Anh K19A | Hoàng Thị Thanh | Huyền | 20/07/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
25 | 19 | 22F7510138 | Anh K19A | Lê | Khanh | 13/12/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
26 | 20 | 22F7510147 | Anh K19A | Đinh Thị | Kim | 14/08/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
27 | 21 | 22F7510152 | Anh K19A | Ngô Thị | Lan | 07/05/2003 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
28 | 22 | 22F7510171 | Anh K19A | Võ Thị Ngọc | Linh | 10/09/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
29 | 23 | 22F7510169 | Anh K19A | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | 28/08/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
30 | 24 | 22F7510180 | Anh K19A | Trịnh Phan Diệu | Luân | 29/01/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
31 | 25 | 22F7510183 | Anh K19A | Lê Thị Khánh | Ly | 15/04/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
32 | 26 | 22F7510195 | Anh K19A | Phan Đình Minh | Mẫn | 09/07/2004 | Nam | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
33 | 27 | 22F7510200 | Anh K19A | Nguyễn Thị Diệu | My | 12/06/2003 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
34 | 28 | 22F7510571 | Anh K19A | Nguyễn Thị | Nga | 28/03/2004 | Nữ | Xét tuyển theo phương thức riêng | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
35 | 29 | 22F7510214 | Anh K19A | Hồ Thị Thu | Ngân | 15/06/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
36 | 30 | 22F7510491 | Anh K19A | Huỳnh Thị Hồng | Ngọc | 20/07/2004 | Nữ | Xét học bạ | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
37 | 31 | 22F7510227 | Anh K19A | Châu Thị Thảo | Nguyên | 16/01/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
38 | 32 | 22F7510495 | Anh K19A | Nguyễn Thị Hoài | Nhi | 10/04/2004 | Nữ | Xét học bạ | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
39 | 33 | 22F7510247 | Anh K19A | Trương Thị Yến | Nhi | 10/08/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
40 | 34 | 22F7510254 | Anh K19A | Trương Thị Ngọc | Nhiên | 11/05/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
41 | 35 | 22F7510258 | Anh K19A | Hồ Thị Quỳnh | Như | 25/04/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
42 | 36 | 22F7510269 | Anh K19A | Lê Thị Quỳnh | Ny | 19/09/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
43 | 37 | 22F7510278 | Anh K19A | Phạm Khánh | Phương | 27/12/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
44 | 38 | 22F7510285 | Anh K19A | Lê Phương | Quyên | 29/04/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
45 | 39 | 22F7510291 | Anh K19A | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 07/03/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
46 | 40 | 22F7510301 | Anh K19A | Trần Thị | Sơn | 06/11/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
47 | 41 | 22F7510509 | Anh K19A | Phạm Thị | Tâm | 18/08/2004 | Nữ | Xét học bạ | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
48 | 42 | 22F7510311 | Anh K19A | Lê Thị Kim | Thanh | 17/08/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
49 | 43 | 22F7510315 | Anh K19A | Lê Thị Thanh | Thảo | 08/09/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
50 | 44 | 22F7510326 | Anh K19A | Phan Thị Phương | Thảo | 23/07/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
51 | 45 | 22F7510523 | Anh K19A | Tô Nguyễn Anh | Thư | 01/09/2004 | Nữ | Xét học bạ | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
52 | 46 | 22F7510337 | Anh K19A | Hà Ngọc Diễm | Thư | 04/06/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
53 | 47 | 22F7510342 | Anh K19A | Nguyễn Thị Hoài | Thương | 09/08/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
54 | 48 | 22F7510355 | Anh K19A | Hồ Nhật | Thuyết | 29/10/2004 | Nam | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
55 | 49 | 22F7510362 | Anh K19A | Phan Thị Thủy | Tiên | 28/02/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
56 | 50 | 22F7510587 | Anh K19A | Cao Hoàng Ngọc | Trâm | 09/12/2004 | Nữ | Xét tuyển theo phương thức riêng | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
57 | 51 | 22F7510375 | Anh K19A | Nguyễn Thị Quỳnh | Trâm | 16/06/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
58 | 52 | 22F7510535 | Anh K19A | Huỳnh Thị Huyền | Trang | 24/08/2004 | Nữ | Xét học bạ | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
59 | 53 | 22F7510387 | Anh K19A | Lê Thị Kiều | Trang | 26/01/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
60 | 54 | 22F7510540 | Anh K19A | Trần Thị Huyền | Trrang | 08/11/2004 | Nữ | Xét học bạ | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
61 | 55 | 22F7510411 | Anh K19A | Phạm Thị Tú | Uyên | 13/04/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
62 | 56 | 22F7510418 | Anh K19A | Nguyễn Thị Khánh | Vân | 25/02/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
63 | 57 | 22F7510548 | Anh K19A | Nguyễn Thị Tường | Vi | 23/05/2004 | Nữ | Xét học bạ | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
64 | 58 | 22F7510429 | Anh K19A | Nguyễn Thị Hồng | Vinh | 08/09/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
65 | 59 | 22F7510437 | Anh K19A | Đoàn Tiểu | Vy | 01/09/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
66 | 60 | 22F7510443 | Anh K19A | Bùi Thị | Yến | 30/05/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
67 | 61 | 22F7510001 | Anh K19B | Nguyễn Hoài | An | 06/01/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
68 | 62 | 22F7510025 | Anh K19B | Mai Tuấn | Anh | 05/01/2004 | Nam | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
69 | 63 | 22F7510006 | Anh K19B | Lê Gia Bảo | Anh | 05/10/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
70 | 64 | 22F7510448 | Anh K19B | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | 22/03/2004 | Nữ | Xét học bạ | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
71 | 65 | 22F7510034 | Anh K19B | Phan Thị Bảo | Bảo | 18/07/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
72 | 66 | 22F7510044 | Anh K19B | Trần Hoàng Quỳnh | Châu | 08/08/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
73 | 67 | 22F7510051 | Anh K19B | Nguyễn Thị Linh | Chi | 15/06/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
74 | 68 | 22F7510558 | Anh K19B | Nguyễn Thị Thảo | Đan | 22/12/2004 | Nữ | Xét tuyển theo phương thức riêng | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
75 | 69 | 22F7510455 | Anh K19B | Trần Thị | Diệu | 17/11/2004 | Nữ | Xét học bạ | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
76 | 70 | 22F7510072 | Anh K19B | Đinh Thị Mỹ | Dung | 27/02/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
77 | 71 | 22F7510080 | Anh K19B | Trần Viết | Duy | 20/11/2004 | Nam | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
78 | 72 | 22F7510092 | Anh K19B | Lê Thị Hà | Giang | 20/02/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
79 | 73 | 22F7510460 | Anh K19B | Phạm Lê Cát | Hân | 28/03/2002 | Nữ | Xét học bạ | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
80 | 74 | 22F7510101 | Anh K19B | Văn Lê Cẩm | Hằng | 23/01/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
81 | 75 | 22F7510108 | Anh K19B | Trần Nguyễn Thu | Hiền | 10/09/2003 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
82 | 76 | 22F7510117 | Anh K19B | Huỳnh Thị Thanh | Hoài | 26/05/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
83 | 77 | 22F7510122 | Anh K19B | Đỗ Thị Diễm | Hương | 23/09/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
84 | 78 | 22F7510132 | Anh K19B | Trần Thị Thanh | Huyền | 26/03/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
85 | 79 | 22F7510475 | Anh K19B | Phạm Trọng | Khánh | 15/08/2004 | Nam | Xét học bạ | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
86 | 80 | 22F7510146 | Anh K19B | Hồ Thị Mỹ | Kim | 09/01/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
87 | 81 | 22F7510151 | Anh K19B | Nguyễn Thị | Lan | 07/03/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
88 | 82 | 22F7510159 | Anh K19B | Phan Thị Ngọc | Linh | 05/09/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
89 | 83 | 22F7510170 | Anh K19B | Phạm Nguyễn Gia | Linh | 18/10/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
90 | 84 | 22F7510181 | Anh K19B | Nguyễn Hoàng | Lực | 05/05/2004 | Nam | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
91 | 85 | 22F7510186 | Anh K19B | Nguyễn Thị | Ly | 05/01/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
92 | 86 | 22F7510196 | Anh K19B | Hoàng Ngọc Gia | Minh | 19/01/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
93 | 87 | 22F7510202 | Anh K19B | Nguyễn Thị Trà | My | 11/07/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
94 | 88 | 22F7510485 | Anh K19B | Hồ Nguyễn Thiên | Nga | 09/07/2004 | Nữ | Xét học bạ | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
95 | 89 | 22F7510215 | Anh K19B | Võ Thị Kim | Ngân | 04/10/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
96 | 90 | 22F7510225 | Anh K19B | Nguyễn Thị | Ngọc | 15/07/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
97 | 91 | 22F7510231 | Anh K19B | Phan Thị Ánh | Nguyệt | 20/03/2003 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
98 | 92 | 22F7510498 | Anh K19B | Phan Thị Ý | Nhi | 30/04/2004 | Nữ | Xét học bạ | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
99 | 93 | 22F7510241 | Anh K19B | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 06/08/2004 | Nữ | Xét điểm thi THPT | 24/09/2022 09:30 | |||||||||||||||||
100 | 94 | 22F7510573 | Anh K19B | Trần Hoàng | Như | 20/02/2004 | Nam | Xét tuyển theo phương thức riêng | 24/09/2022 09:30 |