ABCDEFGHIJKLMNOP
1
BẢNG GIÁ MONARCHY GĐ 3B
(Chính sách giá và chiết khấu trên áp dụng từ ngày 04/12/2018 đến ngày 31/12/2018)
2
ĐVT: 1.000 đồng
3
STTTầngMã cănHướng viewHướng cửaLoại PNDiện tích tim tường (m2)DT Thông thủy (m2)Đơn giá chưa VAT, chưa CKThành tiền chưa VAT, chưa CKĐơn giá CK 11% chưa VATThành tiền CK 11%, chưa VATĐơn giá CK 9% chưa VATThành tiền CK 9%, chưa VATĐơn giá CK 8% chưa VATThành tiền CK 8%, chưa VAT
4
5
13
B 0321
Đông Nam
Bắc3 126,3 122,3 31.5003.978.45028.0353.540.82128.6653.620.39028.9803.660.174
6
7
25
B 0516
Bắc Đông2 94,3 87,0 27.5732.600.13424.5402.314.11925.0912.366.12225.3672.392.123
8
9
36
B 0601
Đông Bắc
Tây2113,8105,836.5404.158.25232.5213.700.84433.2513.784.00933.6173.825.592
10
4
B 0605
ĐôngTây2 85,7 82,0 33.9152.906.51630.1842.586.79930.8632.644.92931.2022.673.994
11
5
B 0611
ĐôngTây2 85,8 82,0 33.9152.909.90730.1842.589.81730.8632.648.01531.2022.677.114
12
6
B 0616
BắcĐông2 94,3 86,9 28.7852.714.42625.618,652.415.83926.1942.470.12726.4822.497.271
13
14
77
B 0709
ĐôngTây2 86,1 82,3 34.3352.956.24430.558,152.631.05731.2452.690.18231.5882.719.744
15
8
B 0716
BắcĐông2 95,1 88,0 30.4012.891.13527.056,892.573.11027.6652.630.93327.9692.659.844
16
17
98
B 0802
Tây BắcĐông3 102,7 96,8 40.3204.140.86435.884,803.685.36936.6913.768.18637.0943.809.595
18
10
B 0809
ĐôngTây2 85,3 81,6 35.0702.991.47131.212,302.662.40931.9142.722.23932.2642.752.153
19
11
B 0816
BắcĐông2 94,2 87,1 31.0072.920.85927.596,232.599.56528.2162.657.98228.5262.687.191
20
12
B 0817
ĐôngTây2 80,1 75,4 36.5402.926.85432.520,602.604.90033.2512.663.43733.6172.692.706
21
22
1310
B 1002
Tây BắcĐông3 99,4 91,6 42.4204.216.54837.753,803.752.72838.6023.837.05939.0263.879.224
23
14
B 1015
ĐôngTây2 76,7 72,2 38.3252.939.52834.109,252.616.17934.8762.674.97035.2592.704.365
24
15
B 1016
BắcĐông2 95,1 88,0 32.6233.102.44729.034,472.761.17829.6872.823.22730.0132.854.252
25
26
1611
B 1102
Tây BắcĐông3 99,4 91,6 42.6304.237.42237.940,703.771.30638.7933.856.05439.2203.898.428
27
17
B 1116
BắcĐông2 94,2 87,1 32.8253.092.11529.214,252.751.98229.8712.813.82530.1992.844.746
28
29
1812
B 1216
BắcĐông2 94,2 87,1 32.9263.101.62929.304,142.760.45029.9632.822.48330.2922.853.499
30
19
B 1217
ĐôngTây2 80,2 75,3 38.7453.107.34934.483,052.765.54135.2582.827.68835.6452.858.761
31
32
2014
B 1402
Tây BắcĐông3 99,4 91,7 42.8404.258.29638.127,603.789.88338.9843.875.04939.4133.917.632
33
21
B 1409
ĐôngTây2 82,0 76,5 37.2753.056.55033.174,752.720.33033.9202.781.46134.2932.812.026
34
22
B 1416
BắcĐông2 94,2 87,1 32.9263.101.62929.304,142.760.45029.9632.822.48330.2922.853.499
35
36
2315
B 1516
BắcĐông2 94,2 87,1 33.2293.130.17229.573,812.785.85330.2382.848.45630.5712.879.758
37
24
B 1531
NamBắc2 80,9 76,8 39.4803.193.93235.137,202.842.59935.9272.906.47836.3222.938.417
38
39
2516
B 1609
ĐôngTây2 86,1 82,5 37.8003.254.58033.642,002.896.57634.3982.961.66834.7762.994.214
40
26
B 1616
BắcĐông2 94,2 87,1 33.4313.149.20029.753,592.802.78830.4222.865.77230.7572.897.264
41
42
2718
B 1816
BắcĐông2 94,2 87,3 33.9363.196.77130.203,042.845.12630.8822.909.06231.2212.941.030
43
44
2819
B 1916
BắcĐông2 94,2 87,3 34.0373.206.28530.292,932.853.59430.9742.917.72031.3142.949.783
45
46
2920
B 2016
BắcĐông2 94,2 87,3 34.2393.225.31430.472,712.870.52931.1572.935.03631.5002.967.289
47
48
3021
B 2116
BắcĐông2 94,2 87,3 34.7443.272.88530.922,162.912.86731.6172.978.32531.9643.011.054
49
31
B 2117
ĐôngTây2 80,2 75,5 40.7403.267.34836.258,602.907.94037.0732.973.28737.4813.005.960
50
32
B 2131
NamBắc2 80,9 77,0 41.1603.329.84436.632,402.963.56137.4563.030.15837.8673.063.456
51
52
3323
B 2309
ĐôngTây2 86,1 82,5 39.1653.372.10734.856,853.001.17535.6403.068.61736.0323.102.338
53
34
B 2316
BắcĐông2 94,2 87,3 34.7443.272.88530.922,162.912.86731.6172.978.32531.9643.011.054
54
55
3527
B 2716
BắcĐông2 94,2 87,6 35.4513.339.48431.551,392.972.14132.2603.038.93132.6153.072.325
56
36
B 2731
NamBắc2 80,9 77,0 42.1053.406.29537.473,453.031.60238.3163.099.72838.7373.133.791
57
58
37PH
B 3306
TâyĐông2 74,7 67,6 45.100 3.369.872 40.139 2.999.186 41.041 3.066.584 41.492 3.100.282
59
60
61
- Giá bán trên đã bao gồm toàn bộ trang thiết bị nội thất đính kèm phụ lục hợp đồng mua bán.
62
- Giá trên chưa bao gồm VAT.
63
-
Giá trên chưa bao gồm 2% kinh phí bảo trì
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100