A | B | E | G | H | I | K | M | O | Z | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | AN | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG THPT ĐỒNG XOÀI | ||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||
4 | ĐIỂM THI ĐUA GIỮA CÁC TỔ CHYÊN MÔN | ||||||||||||||||||||
5 | NĂM HỌC 2017 - 2018 | ||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||
7 | |||||||||||||||||||||
8 | Stt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||||||
9 | Toán - Tin | Vật lý - CN | Hoá - Sinh | Văn | Sử - GDCD - TDQP | Địa - Anh | Văn phòng | ||||||||||||||
11 | Tiêu chuẩn I | Số lần tổ viên vi phạm luật giao thông | |||||||||||||||||||
12 | Số tổ viên sử dụng rượu bia, thuốc lá khi lên lớp | ||||||||||||||||||||
13 | Số lần nộp chậm các loại báo cáo hoặc nộp không đúng mẫu, không chính xác. | ||||||||||||||||||||
14 | Số tổ viên có đơn kiện của CMHS và HS | ||||||||||||||||||||
15 | Tham gia các bài dự thi của các tổ chức, đoàn thể | 0 | |||||||||||||||||||
16 | Số lần Website tổ đầy đủ thông tin theo yêu cầu của nhà trường | ||||||||||||||||||||
17 | Số lần Website tổ không đầy đủ thông tin theo yêu cầu của nhà trường | ||||||||||||||||||||
18 | Tham gia các hoạt động phong trào do nhà trường và đoàn thể tổ chức | 0 | |||||||||||||||||||
19 | Thành điểm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||||
20 | Tiêu chuẩn II | Số tổ viên ký duyệt hồ sơ, GA chậm | 0 | ||||||||||||||||||
21 | Tham gia thi GVDG cấp trường | ||||||||||||||||||||
22 | Tham gia thi GVDG cấp tỉnh (nếu có) | 0 | |||||||||||||||||||
23 | SK được gửi lên HĐKH Sở GD&ĐT | 0 | |||||||||||||||||||
24 | SK đượ Sở GD&ĐT xếp loại | ||||||||||||||||||||
25 | Chiến sĩ thi đua cấp cơ sở | 0 | |||||||||||||||||||
26 | Chiến sĩ thi đua cấp tỉnh | 0 | |||||||||||||||||||
27 | Số đồ dùng dạy học xếp loại A | 0,0 | |||||||||||||||||||
28 | Số đồ dùng dạy học xếp loại B | 0,0 | |||||||||||||||||||
29 | Số đồ dùng dạy học xếp loại C | 0,0 | |||||||||||||||||||
30 | Số đề nộp chậm | 0 | |||||||||||||||||||
31 | Số lần coi thi không nghiêm túc | 0 | |||||||||||||||||||
32 | Chấm thi không nghiêm túc, sai quy chế | ||||||||||||||||||||
33 | Học sinh giỏi cấp quốc gia | 0 | |||||||||||||||||||
34 | Học sinh giỏi cấp tỉnh | 0 | |||||||||||||||||||
35 | Học sinh giỏi cấp Thị xã | ||||||||||||||||||||
36 | Sáng tạo KHKT cấp Quốc gia | ||||||||||||||||||||
37 | Sáng tạo KHKT cấp Tỉnh | ||||||||||||||||||||
38 | Sáng tạo KHKT cấp Thị xã | ||||||||||||||||||||
39 | Số sản phẩm Sáng tạo KHKT của giáo viên dự thi | ||||||||||||||||||||
40 | Chênh lệch tỷ lệ % bài kiểm tra so với bình quân của Tỉnh (lớn hơn) | ||||||||||||||||||||
41 | Chênh lệch tỷ lệ % bài kiểm tra so với bình quân của Tỉnh (nhỏ hơn) | 0 | |||||||||||||||||||
42 | Tỷ lệ % bài kiểm tra đối với môn TN (Trường ra đề) | 0 | |||||||||||||||||||
43 | Tỷ lệ % bài kiểm tra đối với môn XH (Trường ra đề) | 0 | |||||||||||||||||||
44 | Tỷ lệ bộ môn (K, G) | 0 | |||||||||||||||||||
45 | Tỷ lệ bộ môn (Y, Kém) | ||||||||||||||||||||
46 | Tỷ lệ kết quả thi THPT Quốc gia bằng hoặc trên BQ của tỉnh | 0 | |||||||||||||||||||
47 | Tỷ lệ kết quả thi THPT Quốc gia dưới BQ của tỉnh | ||||||||||||||||||||
48 | Số HS thi THPT Quốc gia có điểm 10 | ||||||||||||||||||||
49 | Số HS thi THPT Quốc gia bị điểm liệt | ||||||||||||||||||||
50 | Số GV vắng không phép HK I | 0 | |||||||||||||||||||
51 | Số tổ viên xếp hạng thi đua từ 1-5 | ||||||||||||||||||||
52 | Số GVCN có lớp được xếp hạng từ 1-5 | 0 | |||||||||||||||||||
53 | Số lần ngoại khoá tốt | ||||||||||||||||||||
54 | Số lần ngoại khoá chưa tốt | ||||||||||||||||||||
55 | Thành điểm | 0 | 0 | 0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | |||||||||||||
56 | Tổng | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | 0,0 | |||||||||||||
57 | Hạng | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||
59 | Ghi chú: | ||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||
73 | Tổ trưởng công đoàn | Tổ trưởng CM | |||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||
100 | |||||||||||||||||||||
101 | |||||||||||||||||||||
102 | |||||||||||||||||||||
103 |