A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1. STK 8842 - MB Bank – NGUYEN MINH THANH Nội dung chuyển khoản: <Họ và tên>_<TTCE2024 > Thời gian nhận quyên góp: Từ ngày 21/08/2024 đến ngày 13/09/2024 Fanpage: https://www.facebook.com/ThienNguyenXuongRongXanh | |||||||||||||||||||||||||
2 | Đã Chi | Còn lại | 119.955.811 | |||||||||||||||||||||||
3 | STT | HỌ VÀ TÊN | 119.955.811 | CHECK | NGƯỜI NHẬN | |||||||||||||||||||||
4 | 1 | CHỊ HOANG THI THUY | 50.000 | 22/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Ngân hàng | Số tiền | |||||||||||||||||||
5 | 2 | ANH HOANG MINH SANG | 100.000 | 22/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | 119.955.811 | |||||||||||||||||||
6 | 3 | ANH NGUYEN HUU HAI | 200.000 | 22/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Quỹ còn: Trong TK Tiết Kiệm 3.000.000 | ||||||||||||||||||||
7 | 4 | ANH THAN HUY THANH | 500.000 | 22/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tổng Thu | 119.955.811 | |||||||||||||||||||
8 | 5 | ANH HOANG MINH SANG | 100.000 | 22/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
9 | 6 | ANH DOAN QUOC TRIEU TRIEU | 200.000 | 23/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
10 | 7 | CHI VO HA THUY TIEN | 50.000 | 23/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tổng thu theo tuần | Số tiền | Trao đổi vs Thầy | ||||||||||||||||||
11 | 8 | CHI HẠNH | 5.000.000 | 24/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tuần 1 | 21.060.000 | |||||||||||||||||||
12 | 9 | CHỊ THẢO | 5.000.000 | 12.850.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tuần 2 | 29.447.811 | 1. Ăn trưa: Tự chuẩn bị dụng cụ ăn uống | ||||||||||||||||||
13 | 10 | ANH MINH | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tuần 3 | 55.898.000 | ||||||||||||||||||||
14 | 11 | CHỊ PHƯƠNG | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tuần 4 | 13.550.000 | ||||||||||||||||||||
15 | 12 | KHÔNG TÊN | 150.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tuần 5 | |||||||||||||||||||||
16 | 13 | CÔ ÁI LÂM | 1.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tuần 6 | 2. Lấy đủ DS HS | ||||||||||||||||||||
17 | 14 | CHỊ ĐÀO THỊ XUÂN LOAN | 200.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tổng | 119.955.811 | 3. Số tiền | |||||||||||||||||||
18 | 15 | GIA ĐÌNH BÉ MIMI | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Lãi tiền gửi | |||||||||||||||||||||
19 | 16 | ANH LÊ TRỌNG AN | 1.000.000 | 24/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | Tổng thực thu | 119.955.811 | |||||||||||||||||||
20 | 17 | CHỊ PHAM THI HOAI HUONG | 500.000 | 25/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
21 | 18 | EM TRÂN THỊ MỸ DIỄM | 1.000.000 | 2.500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
22 | 19 | CÔ NGUYỄN KIM HƯƠNG TUYỀN - GV trường THCS Nguyễn Trãi Gò Vấp | 1.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
23 | 20 | CHỊ LẠI THỊ MAI ANH | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
24 | 21 | CHỊ TRAN THI BICH HOA | 2.000.000 | 25/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
25 | 22 | GIA ĐÌNH LÂM HẠNH | 1.000.000 | 25/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
26 | Lo Thi Phuong Hoa | 10.000 | 26/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
27 | 23 | ANH NGUYỄN MINH THANH | 500.000 | 27/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
28 | 24 | CHỊ NGO VU NI NA | 400.000 | 27/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
29 | 25 | ANH NGUYEN VAN KHOI | 100.000 | 27/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
30 | Hoang Thi Nu | 10.000 | 27/8 | |||||||||||||||||||||||
31 | 26 | CHỊ LY THI KIM NGAN | 500.000 | 27/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
32 | 27 | CHỊ TRAN THI THANH THUY | 200.000 | 28/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
33 | 28 | KHÔNG TÊN | 500.000 | 16.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
34 | 29 | ANH HƯNG | 1.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
35 | 30 | ANH THÚC HIẾU | 200.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
36 | 31 | CHỊ PHƯƠNG THANH | 1.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
37 | 32 | EM THU | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
38 | 33 | CHỊ VĂN | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
39 | 34 | ANH NAM | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
40 | 35 | CHỊ THOA | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
41 | 36 | ANH QUÝ | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
42 | 37 | CÔ NGUYỆT | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
43 | 38 | CHỊ VÂN | 200.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
44 | 39 | ANH THẮNG | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
45 | 40 | ANH CHÍNH | 10.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
46 | 41 | CHỊ NGUYEN THI HUYEN TRAN | 100.000 | 28/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
47 | 42 | CHỊ HUỲNH THỊ ÁI THU | 500.000 | 4.800.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
48 | 43 | CHỊ NTA | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
49 | 44 | ANH CHÂU VĂN HIẾU | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
50 | 45 | CHÚ VÂN ACB | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
51 | 46 | CHỊ ĐỖ THỊ KIM NGÂN | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
52 | 47 | ANH LỮ THÁI HOÀNG QUÂN | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
53 | 48 | CHỊ ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
54 | 49 | ANH TRẦN QUỐC HƯNG | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
55 | 50 | ANH TRẦN ĐÌNH NHẬT | 300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
56 | 51 | ANH LÊ VĂN KHƯƠNG | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
57 | 52 | CHỊ ĐỖ THỊ HƯƠNG | 100.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
58 | 53 | CHỊ THUỲ QUYÊN | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
59 | 54 | CHI NGUYEN THI THO | 300.000 | 28/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
60 | 55 | ANH NGUYEN DINH QUAN | 100.000 | 28/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
61 | 56 | CHỊ TRẦN THỊ THÙY DUNG | 300.000 | 29/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
62 | 57 | CHỊ NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG | 500.000 | 29/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
63 | 58 | CHỊ NGUYEN THI HOAI THUONG | 200.000 | 29/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
64 | 59 | NGUYEN XUÂN ANH | 500.000 | 29/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
65 | 60 | CHỊ LÊ THỊ MINH HIẾU | 500.000 | 30/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
66 | 61 | CHỊ TRAN THI QUYNH MAI | 10.000 | 30/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
67 | 62 | DANG TU DOAN | 50.000 | 30/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
68 | 63 | ANH MINH VÀ CHỊ NGỌC | 1.000.000 | 30/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
69 | 64 | CHI NGUYEN THI THUY HANG | 500.000 | 31/8 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
70 | 65 | ANH DƯƠNG HOÀNG LÂM | 500.000 | 1.300.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
71 | 66 | CHỊ TRỊNH HUỲNH NHƯ | 200.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
72 | 67 | SOON | 100.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
73 | 68 | CHỊ NGUYỄN THỊ HỒNG XUÂN | 500.000 | 31/8 | ||||||||||||||||||||||
74 | 69 | ANH NGUYỄN CHÁNH TÍN | 500.000 | 1/9 | Thùy CK 12:25 | |||||||||||||||||||||
75 | 70 | CHỊ NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG | 500.000 | 1/9 | ||||||||||||||||||||||
76 | 71 | CHỊ LÊ THỊ HIỀN | 500.000 | 1/9 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
77 | 72 | ANH NGÔ MẠNH DŨNG | 26.000 | 1/9 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
78 | 73 | ANH LE DUY ANH | 51.811 | 1/9 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
79 | 77 | ANH NGHĨA | 500.000 | 4/9 | Thùy CK 10:53 | |||||||||||||||||||||
80 | 74 | CHỊ HUỲNH THỊ BÍCH TRÂM | 500.000 | 4/9 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
81 | 75 | ANH TUẤN | 5.000.000 | 8.500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
82 | 76 | BẠN THẢO | 3.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
83 | 78 | DO PHUONG THANH | 50.000 | 4/9 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
84 | 79 | ĐỪNG ĐỂ TÊN EM NHA | 200.000 | NEY | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
85 | 80 | ANH ĐINH HUỲNH MINH HUY | 500.000 | 1.200.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
86 | 81 | NHƯNG ĐỪNG CẬP NHẬT TÊN EM NHA | 500.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
87 | 82 | ANH LÊ HOÀNG ÂN | 500.000 | 5/9 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
88 | 83 | ANH LONG UH MUA LỒNG ĐÈN | 6.300.000 | 6/9 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
89 | 84 | MOMO - TTCE2024-CHUYEN TIEN | 200.000 | 6/9 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
90 | 85 | ANH NGO MANH DUNG | 18.000 | 6/9 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
91 | 86 | GIA ĐÌNH TRẦN TRÚC ANH | 1.000.000 | 6/9 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
92 | 87 | 7598 - 18819 | 500.000 | 6/9 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
93 | 88 | ANH ĐỖ ĐỨC THANH | 500.000 | 6/9 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
94 | 89 | ANH CHÍ THANH UH BÁNH KẸO | 1.500.000 | 6/9 | Nguyên CK | |||||||||||||||||||||
95 | 90 | CHỊ HỒ THỊ ĐỨC PHƯƠNG | 2.000.000 | 6/9 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
96 | 91 | CHỊ JENNA VÕ | 2.000.000 | 6/9 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
97 | 92 | CHỊ VỆ GIANG | 500.000 | 6/9 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
98 | 93 | ANH TRỌNG UH DỤNG CỤ HỌC TẬP | 12.530.000 | 17.530.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | |||||||||||||||||||||
99 | 94 | ANH HỮU ANH UH BÁNH TRUNG THU | 2.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh | ||||||||||||||||||||||
100 | 95 | ANH HÙNG | 3.000.000 | 8842 MB Bank - Nguyễn Minh Thanh |