ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG THCS NGUYỄN VIẾT XUÂN
2
3
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 9.1
4
NĂM HỌC 2018 - 2019
5
6
TTHỌ VÀ TÊNNGÀY SINHGIỚI TÍNHNăm học
2017 - 2018
Ghi chú
7
1Nguyễn Đức An24/02/2004Nam8A10
8
2Vũ Nguyễn Phương Anh01/02/2004Nữ8A1
9
3Lê Hồng Anh16/10/2004Nữ8A10
10
4Ngô Thị An Bình23/09/2004Nữ8A10
11
5Nguyễn Thanh Danh22/11/2004Nam8A10
12
6Phạm Nguyễn Tiến Danh01/02/2004Nam8A10
13
7Nguyễn Tuấn Đạt07/11/2004Nam8A9
14
8Trần Tuấn Điệp19/08/2004Nam8A10
15
9Nguyễn Hồ Công Đức06/06/2004Nam8A10
16
10Lê Quang Tiến Dũng29/06/2004Nam8A10
17
11Nguyễn Phan Duy29/04/2004Nam8A10
18
12Nguyễn Thị Hương Giang17/01/2004Nữ8A10
19
13Nguyễn Lê Trung Hiếu05/05/2004Nam8A10
20
14Trần Minh Hiếu28/07/2004Nam8A10
21
15Lê Thị Thanh Huyền09/01/2004Nữ8A10
22
16Nguyễn Hoàng Khoa28/05/2004Nam8A5
23
17Đỗ Nguyễn Đăng Khôi02/07/2004Nam8A7
24
18Lâm Ngọc Khuê01/12/2004Nữ8A10
25
19Dương Hồ Hoàng 06/09/2004Nữ8A10
26
20Ngô Phan Thùy Linh27/09/2004Nữ8A10
27
21Nguyễn Viết Minh14/04/2004Nam8A8
28
22Nguyễn Quang Minh22/8/2004Nam8A10
29
23Lưu Gia Mỹ17/10/2004Nữ8A10
30
24Nguyễn Bình Trúc Nghi23/01/2004Nữ8A10
31
25Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc28/10/2004Nữ8A10
32
26Nguyễn Thị Bảo Ngọc26/04/2004Nữ8A10
33
27Phan Thị Mỹ Quyên07/12/2004Nữ8A10
34
28Đặng Tuấn Sơn25/10/2004Nam8A10
35
29Nguyễn Đại Tài21/06/2004Nam8A10
36
30Nguyễn Thị Tâm Thanh03/01/2004Nữ8A10
37
31Đào Tiến Thành22/04/2004Nam8A10
38
32Hồ Trường Thành25/03/2004Nam8A10
39
33Chu Lê Phương Thảo19/10/2004Nữ8A10
40
34Nguyễn Trần Mỹ Tiên27/06/2004Nữ8A10
41
35Đỗ Đức Trung06/08/2004Nam8A10
42
36Phan Ngọc Tuyền01/03/2004Nữ8A10
43
37Nguyễn Gia Uyên14/05/2004Nữ8A10
44
38Cao Xuân Nhật 19/11/2004Nam8A10
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100