| A | B | C | D | |
|---|---|---|---|---|
4 | DANH SÁCH DỰ KIẾN | |||
5 | CÁC HỌC PHẦN TỔ CHỨC TRONG HỌC KỲ PHỤ (HÈ 2024) | |||
6 | (Kèm theo CV Số: /ĐHNT-QLĐT V/v kế hoạch tổ chức học kỳ phụ năm học 2023-2024 (Hè 2024) | |||
7 | ||||
8 | Stt | Mã môn | Tên môn | Số TC |
9 | 1 | TIN313 | Cơ sở dữ liệu | 3 |
10 | 2 | TIN314 | Lập trình cho phân tích dữ liệu và tính toán khoa học | 3.00 |
11 | 3 | TOA105 | Toán cao cấp | 3.00 |
12 | 4 | TOA201 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | 3.00 |
13 | 5 | KET310 | Kế toán quản trị | 3.00 |
14 | 6 | KET501 | Thực tập giữa khóa | 3 |
15 | 7 | KET501 | Thực tập giữa khóa | 3 |
16 | 8 | KTE506E | Thực tập giữa khóa | 3 |
17 | 9 | KDO307 | Kinh doanh quốc tế | 3.00 |
18 | 10 | KDOE307 | Kinh doanh quốc tế | 3.00 |
19 | 11 | KTE312 | Kinh tế kinh doanh | 3.00 |
20 | 12 | KTEE312 | Kinh tế kinh doanh | 3.00 |
21 | 13 | MKT301 | Marketing căn bản | 3.00 |
22 | 14 | MKT401 | Marketing quốc tế | 3.00 |
23 | 15 | MKTE407 | Thương hiệu trong kinh doanh quốc tế | 3 |
24 | 16 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | 3.00 |
25 | 17 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | 3.00 |
26 | 18 | TMA305 | Logistics và vận tải quốc tế | 3.00 |
27 | 19 | TMA313 | Quản lý chuỗi cung ứng | 3.00 |
28 | 20 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | 3.00 |
29 | 21 | TMAE302 | Giao dịch thương mại quốc tế | 3.00 |
30 | 22 | TMAE305 | Logistics và vận tải quốc tế | 3.00 |
31 | 23 | TMAE319 | Đổi mới sáng tạo | 3.00 |
32 | 24 | KTE501 | Thực tập giữa khóa | 3 |
33 | 25 | KTEE501 | Thực tập giữa khóa | 3 |
34 | 26 | KTE502 | Thực tập giữa khóa | 3 |
35 | 27 | KDO412 | Thực hành dự án kinh tế, kinh doanh | 3 |
36 | 28 | KDOE503 | Thực tập giữa khóa | 3 |
37 | 29 | KDOE502 | Thực tập giữa khóa | 3 |
38 | 30 | KDO501 | Thực tập giữa khóa | 3 |
39 | 31 | KET201 | Nguyên lý kế toán | 3.00 |
40 | 32 | KETE201 | Nguyên lý kế toán | 3.00 |
41 | 33 | KTEE326 | Toàn cầu hóa kinh tế | 3.00 |
42 | 34 | KTE201 | Kinh tế vi mô | 3.00 |
43 | 35 | KTE202 | Kinh tế vi mô 1 | 3.00 |
44 | 36 | KTE203 | Kinh tế vĩ mô | 3.00 |
45 | 37 | KTE204 | Kinh tế vĩ mô 1 | 3.00 |
46 | 38 | KTE216 | Kinh tế học quốc tế 1 | 3.00 |
47 | 39 | KTE407 | Kinh tế công cộng | 3.00 |
48 | 40 | KTEE201 | Kinh tế vi mô | 3.00 |
49 | 41 | KTEE203 | Kinh tế vĩ mô | 3.00 |
50 | 42 | KTEE407 | Kinh tế công cộng | 3.00 |
51 | 43 | KTE504 | Thực tập giữa khóa | 3 |
52 | 44 | KTE504 | Thực tập giữa khóa | 3 |
53 | 45 | KTEE504 | Thực tập giữa khóa | 3 |
54 | 46 | TRI104 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2.00 |
55 | 47 | TRI114 | Triết học Mác-Lênin | 3.00 |
56 | 48 | TRI115 | Kinh tế chính trị Mác-Lênin | 2.00 |
57 | 49 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2.00 |
58 | 50 | TRI117 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2.00 |
59 | 51 | PLU111 | Pháp luật đại cương | 3.00 |
60 | 52 | PLU410 | Pháp luật kinh doanh quốc tế | 3.00 |
61 | 53 | PLUE111 | Pháp luật đại cương | 3.00 |
62 | 54 | PLUH327 | Thực tập giữa khóa | 3 |
63 | 55 | PLU501 | Thực tập giữa khóa | 3 |
64 | 56 | TNHH501 | Thực tập giữa khóa | 3 |
65 | 57 | TNH501 | Thực tập giữa khóa | 3 |
66 | 58 | TPH501 | Thực tập giữa khóa | 3 |
67 | 59 | QTR312 | Quản trị chiến lược | 3.00 |
68 | 60 | QTR303 | Quản trị học | 3.00 |
69 | 61 | QTR403 | Quản trị nguồn nhân lực | 3.00 |
70 | 62 | QTR501 | Thực tập giữa khóa | 3 |
71 | 63 | QTRE501 | Thực tập giữa khóa | 3 |
72 | 64 | QTR501E | Thực tập giữa khóa | 3 |
73 | 65 | EAB111 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 1 | 3.00 |
74 | 66 | EAB121 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 2 | 3.00 |
75 | 67 | EAB231 | Tiếng Anh học thuật và thương mại 3 | 3.00 |
76 | 68 | ESP111 | Tiếng Anh chuyên ngành 1 (Tiếng Anh thương mại nâng cao) | 3.00 |
77 | 69 | TANE502 | Thực tập giữa khóa | 3 |
78 | 70 | TAN501 | Thực tập giữa khóa | 3 |
79 | 71 | DTU401 | Phân tích và đầu tư chứng khoán | 3.00 |
80 | 72 | TCH302 | Lý thuyết tài chính | 3.00 |
81 | 73 | TCH409 | Quản trị rủi ro tài chính | 3.00 |
82 | 74 | TCHE302 | Lý thuyết tài chính | 3.00 |
83 | 75 | TCHE341 | Kinh tế học tài chính | 3.00 |
84 | 76 | TCH501 | Thực tập giữa khóa | 3 |
85 | 77 | TCH501 | Thực tập giữa khóa | 3 |
86 | 78 | TCH501 | Thực tập giữa khóa | 3 |
87 | 79 | TCHE501 | Thực tập giữa khóa | 3 |
88 | 80 | TTRH502 | Thực tập giữa khóa | 3 |
89 | 81 | TTR501 | Thực tập giữa khóa | 3 |