| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỜI KHÓA BIỂU | ||||||||||||||||||||||||||
2 | TUẦN 31 - TỪ NGÀY 26/02/2024 ĐẾN NGÀY 03/3/2024 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | ||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | |||||||||||||||||||
5 | BUỔI | NGÀY | 26/02/2024 | 27/02/2024 | 28/02/2024 | 29/02/2024 | 01/03/2024 | 02/03/2024 | 03/03/2024 | ||||||||||||||||||
6 | LỚP | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | ||||||||||||
7 | DCT20 | THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||||||||||||||||||||||
8 | 6 tuần | ||||||||||||||||||||||||||
9 | SÁNG | Từ 19/2/2024 | |||||||||||||||||||||||||
10 | đến 31/3/2024 | ||||||||||||||||||||||||||
11 | |||||||||||||||||||||||||||
12 | |||||||||||||||||||||||||||
13 | |||||||||||||||||||||||||||
14 | CHIỀU | ||||||||||||||||||||||||||
15 | |||||||||||||||||||||||||||
16 | |||||||||||||||||||||||||||
17 | DCT21 | Thiết kế và lập trình web | Thầy Việt | Lập trình Java căn bản | Thầy Nhân | Quản trị mạng | Cô Trang | ||||||||||||||||||||
18 | Thiết kế và lập trình web | H102 | Lập trình Java căn bản | H102 | Quản trị mạng | H204 | |||||||||||||||||||||
19 | SÁNG | Thiết kế và lập trình web | Lập trình Java căn bản | Quản trị mạng | |||||||||||||||||||||||
20 | Thiết kế và lập trình web | Lập trình Java căn bản | Quản trị mạng | ||||||||||||||||||||||||
21 | |||||||||||||||||||||||||||
22 | Quản lý dự án phần mềm | Thầy Nghĩa | LSĐCSVN | LSĐ3 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | Thầy Nghĩa | |||||||||||||||||||||
23 | Quản lý dự án phần mềm | H102 | LSĐCSVN | Giảng đường 2 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | H102 | |||||||||||||||||||||
24 | CHIỀU | Quản lý dự án phần mềm | LSĐCSVN | Cơ sở dữ liệu nâng cao | |||||||||||||||||||||||
25 | Quản lý dự án phần mềm | Cơ sở dữ liệu nâng cao | |||||||||||||||||||||||||
26 | |||||||||||||||||||||||||||
27 | DCT22 | CNXHKH | ND3 | Tiếng Anh CN TH | N.V. Thắm | ||||||||||||||||||||||
28 | CNXHKH | Giảng đường 1 | Tiếng Anh CN TH | G106 | Trí tuệ nhân tạo | Thầy Việt | |||||||||||||||||||||
29 | SÁNG | Trí tuệ nhân tạo | H101 | ||||||||||||||||||||||||
30 | Trí tuệ nhân tạo | ||||||||||||||||||||||||||
31 | |||||||||||||||||||||||||||
32 | Nguyên lý Hệ điều hành | Cô Trang | Lý thuyết mạng máy tính | Thầy Tho | SQL Server | Thầy Bảo | |||||||||||||||||||||
33 | Nguyên lý Hệ điều hành | H201 | Lý thuyết mạng máy tính | H101 | SQL Server | H101 | |||||||||||||||||||||
34 | CHIỀU | Nguyên lý Hệ điều hành | Lý thuyết mạng máy tính | SQL Server | |||||||||||||||||||||||
35 | Nguyên lý Hệ điều hành | Lý thuyết mạng máy tính | SQL Server | ||||||||||||||||||||||||
36 | |||||||||||||||||||||||||||
37 | DCT23A | Đại số | B.T.H. Phương | Tiếng Anh 2 | AD3 | ||||||||||||||||||||||
38 | Đại số | G106 | Tiếng Anh 2 | (D101) | |||||||||||||||||||||||
39 | SÁNG | Đại số | Triết học Mác Lê nin | THD1 | Triết học Mác Lê nin | THD2 | |||||||||||||||||||||
40 | Triết học Mác Lê nin | (GĐ3) | Triết học Mác Lê nin | (GĐ3) | |||||||||||||||||||||||
41 | Triết học Mác Lê nin | Triết học Mác Lê nin | |||||||||||||||||||||||||
42 | Cấu trúc dữ liệu & GT | Thầy Nhân | Kiến trúc máy tính & HN | Thầy Thành | |||||||||||||||||||||||
43 | Cấu trúc dữ liệu & GT | H101 | Kiến trúc máy tính & HN | H101 | |||||||||||||||||||||||
44 | CHIỀU | Cấu trúc dữ liệu & GT | Kiến trúc máy tính & HN | GDTC 2 | N.V. Trương | ||||||||||||||||||||||
45 | Cấu trúc dữ liệu & GT | Kiến trúc máy tính & HN | GDTC 2 | ||||||||||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||||||||||||
47 | DCT23B | Tiếng Anh 2 | AD3 | GDTC 2 | N.N. Cang | ||||||||||||||||||||||
48 | Tiếng Anh 2 | (D101) | GDTC 2 | ||||||||||||||||||||||||
49 | SÁNG | Triết học Mác Lê nin | THD1 | Triết học Mác Lê nin | THD2 | ||||||||||||||||||||||
50 | Triết học Mác Lê nin | (GĐ3) | Triết học Mác Lê nin | (GĐ 3) | |||||||||||||||||||||||
51 | Triết học Mác Lê nin | Triết học Mác Lê nin | |||||||||||||||||||||||||
52 | Cấu trúc dữ liệu & GT | Thầy Ánh | Kiến trúc máy tính & HN | Thầy Lân | Đại số | B.T.H. Phương | |||||||||||||||||||||
53 | Cấu trúc dữ liệu & GT | H103 | Kiến trúc máy tính & HN | H103 | Đại số | G106 | |||||||||||||||||||||
54 | CHIỀU | Cấu trúc dữ liệu & GT | Kiến trúc máy tính & HN | Đại số | |||||||||||||||||||||||
55 | Cấu trúc dữ liệu & GT | Kiến trúc máy tính & HN | |||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||
57 | DST23 | Tiếng Anh 2 | AD 6 | Giáo dục thể chất 2 | LP Đảo | ||||||||||||||||||||||
58 | Tiếng Anh 2 | (A208) | Giáo dục thể chất 2 | ||||||||||||||||||||||||
59 | SÁNG | Tiếng Anh 2 | AD7 - (A207) | Triết học Mác Lê nin | THD3 | ||||||||||||||||||||||
60 | Tiếng Anh 2 | AD8 - (A208) | Triết học Mác Lê nin | (D101) | |||||||||||||||||||||||
61 | Triết học Mác Lê nin | ||||||||||||||||||||||||||
62 | Đại số | B.T.H. Phương | Toán rời rạc | Thầy Ánh | Cơ sở lập trình | Thầy Lân | Hệ quản trị CSDL | Cô Vạn | |||||||||||||||||||
63 | Đại số | G106 | Toán rời rạc | H103 | Cơ sở lập trình | H103 | Hệ quản trị CSDL | H103 | |||||||||||||||||||
64 | CHIỀU | Đại số | Toán rời rạc | Cơ sở lập trình | Hệ quản trị CSDL | ||||||||||||||||||||||
65 | Toán rời rạc | Cơ sở lập trình | Hệ quản trị CSDL | ||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||
80 | DSTV22 | THI HỌC KỲ I | |||||||||||||||||||||||||
81 | Từ 19/2/2024 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | SÁNG | đến 03/3/2024 | |||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||
87 | CHIỀU | ||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | TỐI | ||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | DSTV22- ND71 | Phân tích thiết kế HTTT | Thầy Lâm | An ninh mạng | Thầy Trung | ||||||||||||||||||||||
94 | Phân tích thiết kế HTTT | H102 | An ninh mạng | H102 | |||||||||||||||||||||||
95 | SÁNG | Phân tích thiết kế HTTT | An ninh mạng | ||||||||||||||||||||||||
96 | Phân tích thiết kế HTTT | An ninh mạng | |||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | Lý luận và PPDH CN2 | Cô Huệ | Rèn luyện và PT KNDH | Cô Vạn | |||||||||||||||||||||||
99 | Lý luận và PPDH CN2 | H102 | Rèn luyện và PT KNDH | H102 | |||||||||||||||||||||||
100 | CHIỀU | Lý luận và PPDH CN2 | Rèn luyện và PT KNDH | ||||||||||||||||||||||||
101 | Lý luận và PPDH CN2 | Rèn luyện và PT KNDH | |||||||||||||||||||||||||
102 | |||||||||||||||||||||||||||
103 | |||||||||||||||||||||||||||
104 | TỐI | ||||||||||||||||||||||||||
105 | |||||||||||||||||||||||||||
106 | DSTV23 | ||||||||||||||||||||||||||
107 | |||||||||||||||||||||||||||
108 | SÁNG | ||||||||||||||||||||||||||
109 | |||||||||||||||||||||||||||
110 | |||||||||||||||||||||||||||
111 | |||||||||||||||||||||||||||
112 | |||||||||||||||||||||||||||
113 | CHIỀU | ||||||||||||||||||||||||||