ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
DANH SÁCH ĐẤU GIÁ TRỰC TUYẾN BIỂN SỐ XE Ô TÔ NGÀY 10/5/2024
Thời hạn nộp tiền hồ sơ, tiền đặt trước: trước 16h30p ngày 07/5/2024
(theo thời gian báo có của tài khoản Công ty Đấu giá hợp danh Việt Nam).
2
Ca đấu buổi sáng
3
Thời gian đấu giá: 8h30'-8h55'Thời gian đấu giá: 9h15'-9h40'Thời gian đấu giá: 10h00'-10h25'
4
STTBiển sốTỉnh/ Thành phốSTTBiển sốTỉnh/ Thành phốSTTBiển sốTỉnh/ Thành phố
5
119A-666.60Phú Thọ100136K-122.44Thanh Hóa200186A-299.99Bình Thuận
6
230K-832.89Hà Nội100229K-200.07Hà Nội200236K-100.07Thanh Hóa
7
335C-166.99Ninh Bình100334C-400.01Hải Dương200349A-696.91Lâm Đồng
8
460K-500.07Đồng Nai100486A-300.01Bình Thuận200449A-700.01Lâm Đồng
9
511A-124.66Cao Bằng100511A-117.77Cao Bằng200551D-999.90Hồ Chí Minh
10
611A-124.68Cao Bằng100611A-123.32Cao Bằng200662C-200.09Long An
11
711A-126.26Cao Bằng100711A-123.89Cao Bằng200771A-200.07Bến Tre
12
811A-128.82Cao Bằng100811C-077.33Cao Bằng200899A-777.70Bắc Ninh
13
911C-073.39Cao Bằng100912A-245.55Lạng Sơn200911C-074.68Cao Bằng
14
1012C-134.39Lạng Sơn101014A-852.68Quảng Ninh201011C-075.69Cao Bằng
15
1114A-904.69Quảng Ninh101114A-900.69Quảng Ninh201112A-245.39Lạng Sơn
16
1214A-924.24Quảng Ninh101214A-908.09Quảng Ninh201212C-135.89Lạng Sơn
17
1314A-926.99Quảng Ninh101314A-911.77Quảng Ninh201314A-894.66Quảng Ninh
18
1414C-417.68Quảng Ninh101414A-919.39Quảng Ninh201414A-905.90Quảng Ninh
19
1514C-419.66Quảng Ninh101514C-410.99Quảng Ninh201514A-906.99Quảng Ninh
20
1614C-421.86Quảng Ninh101614C-414.14Quảng Ninh201614A-907.77Quảng Ninh
21
1715K-273.66Hải Phòng101714C-418.99Quảng Ninh201714A-907.99Quảng Ninh
22
1815K-278.87Hải Phòng101814C-420.68Quảng Ninh201814C-411.99Quảng Ninh
23
1915K-287.99Hải Phòng101914C-423.66Quảng Ninh201914C-412.88Quảng Ninh
24
2015K-293.92Hải Phòng102015B-051.79Hải Phòng202014C-414.69Quảng Ninh
25
2115K-313.39Hải Phòng102115K-272.99Hải Phòng202114C-417.17Quảng Ninh
26
2215K-322.23Hải Phòng102215K-275.79Hải Phòng202214C-417.79Quảng Ninh
27
2317A-447.77Thái Bình102315K-279.69Hải Phòng202314C-425.42Quảng Ninh
28
2417A-451.45Thái Bình102415K-294.68Hải Phòng202415C-463.99Hải Phòng
29
2517A-454.99Thái Bình102515K-294.99Hải Phòng202515D-045.45Hải Phòng
30
2617C-207.66Thái Bình102615K-303.69Hải Phòng202615D-047.74Hải Phòng
31
2718A-376.66Nam Định102717A-445.55Thái Bình202715D-047.99Hải Phòng
32
2818A-437.69Nam Định102817A-446.69Thái Bình202815K-201.79Hải Phòng
33
2918A-447.39Nam Định102917A-462.79Thái Bình202915K-276.89Hải Phòng
34
3018A-447.68Nam Định103017B-025.99Thái Bình203015K-298.92Hải Phòng
35
3118A-454.86Nam Định103118A-438.79Nam Định203115K-306.86Hải Phòng
36
3218A-455.45Nam Định103218A-449.89Nam Định203215K-326.68Hải Phòng
37
3318C-166.39Nam Định103318A-452.66Nam Định203315K-327.23Hải Phòng
38
3419A-634.43Phú Thọ103418C-163.36Nam Định203415K-333.13Hải Phòng
39
3519A-641.68Phú Thọ103543A-892.22Đà Nẵng203517A-441.89Thái Bình
40
3619A-642.68Phú Thọ103619A-625.39Phú Thọ203617A-444.86Thái Bình
41
3719A-643.79Phú Thọ103719A-631.11Phú Thọ203717A-452.68Thái Bình
42
3819A-659.95Phú Thọ103819A-638.83Phú Thọ203817A-453.45Thái Bình
43
3919C-237.77Phú Thọ103919A-641.86Phú Thọ203917A-454.39Thái Bình
44
4020A-766.22Thái Nguyên104019A-650.39Phú Thọ204017A-460.99Thái Bình
45
4120A-771.11Thái Nguyên104119A-666.23Phú Thọ204117A-464.44Thái Bình
46
4220A-776.68Thái Nguyên104219C-237.89Phú Thọ204217A-464.79Thái Bình
47
4320A-783.89Thái Nguyên104319C-241.88Phú Thọ204317B-025.79Thái Bình
48
4420A-792.97Thái Nguyên104419C-242.99Phú Thọ204417D-009.99Thái Bình
49
4521A-199.79Yên Bái104519C-243.24Phú Thọ204518A-437.79Nam Định
50
4621A-200.44Yên Bái104620A-764.88Thái Nguyên204618A-440.89Nam Định
51
4721A-202.02Yên Bái104720A-773.69Thái Nguyên204718A-441.41Nam Định
52
4821A-204.79Yên Bái104820A-777.09Thái Nguyên204818A-449.88Nam Định
53
4922A-240.88Tuyên Quang104922A-242.68Tuyên Quang204918A-450.39Nam Định
54
5022A-247.88Tuyên Quang105022A-242.79Tuyên Quang205018A-455.54Nam Định
55
5122A-248.84Tuyên Quang105122A-245.99Tuyên Quang205118A-455.77Nam Định
56
5222C-103.39Tuyên Quang105222A-248.48Tuyên Quang205218C-160.99Nam Định
57
5322C-108.80Tuyên Quang105323A-149.94Hà Giang205318C-162.16Nam Định
58
5423A-135.88Hà Giang105423A-151.39Hà Giang205418C-163.99Nam Định
59
5523A-155.22Hà Giang105524A-265.66Lào Cai205519A-630.36Phú Thọ
60
5623B-007.79Hà Giang105624A-280.68Lào Cai205619A-630.68Phú Thọ
61
5724A-276.67Lào Cai105724A-282.99Lào Cai205719A-633.11Phú Thọ
62
5824A-277.99Lào Cai105824A-290.09Lào Cai205819A-637.68Phú Thọ
63
5924A-281.11Lào Cai105924A-293.88Lào Cai205919A-641.41Phú Thọ
64
6024A-286.99Lào Cai106024A-301.39Lào Cai206019A-642.88Phú Thọ
65
6124A-302.03Lào Cai106124C-154.15Lào Cai206119A-647.88Phú Thọ
66
6225A-079.39Lai Châu106225A-078.78Lai Châu206219A-649.68Phú Thọ
67
6325A-079.68Lai Châu106325A-079.69Lai Châu206319A-650.68Phú Thọ
68
6425A-081.66Lai Châu106425C-054.68Lai Châu206419A-651.86Phú Thọ
69
6525C-055.99Lai Châu106526A-222.37Sơn La206519A-656.66Phú Thọ
70
6626A-216.39Sơn La106628A-233.66Hòa Bình206619C-239.88Phú Thọ
71
6726A-222.20Sơn La106728A-238.86Hòa Bình206719C-243.69Phú Thọ
72
6826C-152.15Sơn La106828A-242.42Hòa Bình206820A-773.39Thái Nguyên
73
6927A-111.69Điện Biên106928A-246.46Hòa Bình206920A-789.86Thái Nguyên
74
7027A-114.39Điện Biên107029B-645.69Hà Nội207021A-195.68Yên Bái
75
7127A-118.18Điện Biên107129B-648.89Hà Nội207121A-202.22Yên Bái
76
7227A-118.39Điện Biên107229D-601.11Hà Nội207221A-202.39Yên Bái
77
7327A-118.69Điện Biên107329D-602.02Hà Nội207321A-207.77Yên Bái
78
7427A-121.39Điện Biên107429K-149.69Hà Nội207421C-099.86Yên Bái
79
7527C-066.00Điện Biên107529K-175.57Hà Nội207522A-236.66Tuyên Quang
80
7628A-240.86Hòa Bình107629K-181.86Hà Nội207622A-243.43Tuyên Quang
81
7729D-599.66Hà Nội107729K-185.99Hà Nội207722A-248.88Tuyên Quang
82
7829D-601.99Hà Nội107829K-186.66Hà Nội207822A-251.51Tuyên Quang
83
7929K-143.99Hà Nội107929K-188.55Hà Nội207922C-105.88Tuyên Quang
84
8029K-146.88Hà Nội108029K-189.88Hà Nội208023A-147.89Hà Giang
85
8129K-146.99Hà Nội108129K-209.09Hà Nội208124A-274.88Lào Cai
86
8229K-150.66Hà Nội108229K-210.68Hà Nội208224A-278.79Lào Cai
87
8329K-152.25Hà Nội108329K-218.86Hà Nội208325A-076.89Lai Châu
88
8429K-155.00Hà Nội108430K-888.12Hà Nội208425A-077.69Lai Châu
89
8529K-157.39Hà Nội108530L-183.18Hà Nội208525A-077.89Lai Châu
90
8629K-161.79Hà Nội108630L-206.99Hà Nội208625A-079.88Lai Châu
91
8729K-166.86Hà Nội108730L-208.66Hà Nội208726A-211.69Sơn La
92
8829K-167.66Hà Nội108830L-230.39Hà Nội208826A-215.55Sơn La
93
8929K-169.39Hà Nội108930L-231.11Hà Nội208926A-217.71Sơn La
94
9029K-173.66Hà Nội109030L-237.37Hà Nội209026A-222.04Sơn La
95
9129K-188.39Hà Nội109130L-244.55Hà Nội209126A-222.23Sơn La
96
9229K-193.66Hà Nội109230L-249.49Hà Nội209227A-115.66Điện Biên
97
9329K-198.88Hà Nội109330L-259.89Hà Nội209328A-233.39Hòa Bình
98
9430K-759.95Hà Nội109430L-266.56Hà Nội209428A-246.42Hòa Bình
99
9530L-209.66Hà Nội109530L-273.89Hà Nội209528C-111.17Hòa Bình
100
9630L-230.30Hà Nội109630L-274.88Hà Nội209629D-580.39Hà Nội