A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÁC TRƯỜNG THÔNG TIN CỦA KHÁCH HÀNG - ĐƠN HÀNG SỬ DỤNG TRONG NỘI DUNG KỊCH BẢN Các trường được đánh dấu X bên cạnh là có thể tạo trường tùy chỉnh tương ứng trong Ladiflow để lưu dữ liệu về mục Audience . | |||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | Thông tin khách hàng | Thông tin đơn hàng/Khuyến mại/ TT Thanh toán | Cách sử dụng 1/ Cú pháp: {{Tên_Trường|Giá_Trị_Mặc_Định}} 2/ Diễn giải: - Tên_Trường: Là các trường thông tin khách hàng, đơn hàng, khuyến mại, vận chuyển, thanh toán được liệt kê trong danh sách. - Giá_Trị_Mặc_Định: Là giá trị sẽ được sử dụng khi mà trường dữ liệu sử dụng trong nội dung không có giá trị 3/ Ví dụ: Tiêu đề Email: Chúc mừng {{full_name|Bạn}} đã đăng ký thành viên tại website ladipage.vn Nội dung Email: Xin chào {{full_name|Bạn}}, Chúng tôi rất vui khi {{full_name|Bạn}} có sự đồng hành của bạn. Thông tin đăng ký của bạn là {{email}}........ | |||||||||||||||||||||||||
4 | order_id | ID đơn hàng | ||||||||||||||||||||||||||
5 | full_name | Họ tên khách hàng | order_code | Mã đơn hàng | ||||||||||||||||||||||||
6 | Địa chỉ email (Bắt buộc) | order_status | Trạng thái đơn hàng ( thông báo Đang Mở / Đã Hủy Đơn Hàng ) | |||||||||||||||||||||||||
7 | phone | Số điện thoại | order_note | Ghi chú của đơn hàng | ||||||||||||||||||||||||
8 | phone_2 | Số điện thoại 2 | order_sub_total | Tổng giá trị đơn hàng tạm tính | X | |||||||||||||||||||||||
9 | score | Điểm khách hàng | order_total | Tổng thanh toán | X | |||||||||||||||||||||||
10 | company | Công ty | currency | Đơn vị tiền tệ | ||||||||||||||||||||||||
11 | job_title | Vị trí công việc | order_weight | Trọng lượng đơn hàng | ||||||||||||||||||||||||
12 | dob | Ngày sinh nhật | order_date | Ngày tạo đơn hàng | ||||||||||||||||||||||||
13 | gender | Giới tính | order_created_at_vn | Ngày tạo đơn hàng đầy đủ ngày tháng năm giờ phút giây | ||||||||||||||||||||||||
14 | address | Địa chỉ | order_product_line_items | Dòng thông tin sản phẩm ( đầy đủ tên sản phẩm, số lượng, giá sản phẩm , tổng tiền mỗi sản phẩm ) | ||||||||||||||||||||||||
15 | address_2 | Địa chỉ 2 | order_product_skus | Mã sku của sản phẩm | X | |||||||||||||||||||||||
16 | ward | Phường | order_product_name_text | Danh sách các sản phẩm đã mua ,hiển thị dạng sản phẩm1, sản phẩm 2 ( chỉ hiển thị tên sản phẩm ) | X | |||||||||||||||||||||||
17 | district | Quận/huyện | discount_total | Tổng tiền khuyến mại | X | |||||||||||||||||||||||
18 | city | Tỉnh/ Tp | discount_note | Ghi chú khuyến mại | ||||||||||||||||||||||||
19 | state | State | discount_code | Mã khuyến mại đang áp dụng | X | |||||||||||||||||||||||
20 | country | Quốc gia | payment_transaction_id | Mã giao dịch | ||||||||||||||||||||||||
21 | postal_code | Mã bưu chính | payment_status | Trạng thái thanh toán | X | |||||||||||||||||||||||
22 | language | Ngôn ngữ | payment_method | Phương thức thanh toán | X | |||||||||||||||||||||||
23 | zalo | Link Profile Zalo | payment_created_at | Ngày thanh toán | ||||||||||||||||||||||||
24 | skype | Skype ID | ||||||||||||||||||||||||||
25 | website | Địa chỉ website | ||||||||||||||||||||||||||
26 | facebook_url | Địa chỉ Facebook | Thông tin vận chuyển | |||||||||||||||||||||||||
27 | twitter_url | Địa chỉ Twitter | shipping_fee | Phí vận chuyển | ||||||||||||||||||||||||
28 | linkedIn_url | Đia chỉ Linkedin | shipping_status | Trạng thái vận chuyển | ||||||||||||||||||||||||
29 | source | Nguồn khách hàng đến từ đâu. | shipping_first_name | Tên người nhận | ||||||||||||||||||||||||
30 | external_customer_id | ID tùy chỉnh | shipping_last_name | Họ người nhận | ||||||||||||||||||||||||
31 | page_id | Facebook Page ID | shipping_company | Công ty | ||||||||||||||||||||||||
32 | zalo_uid | UID Zalo | shipping_phone | Số điện thoại người nhận | ||||||||||||||||||||||||
33 | subscribed_at | Ngày đăng ký | shipping_address | Địa chỉ nhận hàng | ||||||||||||||||||||||||
34 | unsubscribed_at | Ngày hủy đăng ký | shipping_country_code | Mã quốc gia nơi nhận hàng | ||||||||||||||||||||||||
35 | expired_at | Ngày hết hạn | shipping_country_name | Tên quốc gia nơi nhận hàng | ||||||||||||||||||||||||
36 | last_url | Địa chỉ web truy cập lần cuối | shipping_city_name | Tên Tỉnh/thành phố nhận hàng | ||||||||||||||||||||||||
37 | utm_campaign | UTM Campaign | shipping_district_name | Tên quận/huyện nhận hàng | ||||||||||||||||||||||||
38 | utm_content | UTM Content | shipping_ward_name | Tên phường/xã nhận hàng | ||||||||||||||||||||||||
39 | utm_medium | UTM Medium | shipping_postal_code | Mã bưu chính | ||||||||||||||||||||||||
40 | utm_source | UTM Source | ||||||||||||||||||||||||||
41 | utm_term | UTM Term | ||||||||||||||||||||||||||
42 | last_ip | Địa chỉ IP truy cập lần cuối | Thông tin thanh toán | |||||||||||||||||||||||||
43 | billing_first_name | Tên người thanh toán | billing_first_name | Tên người thanh toán | ||||||||||||||||||||||||
44 | billing_last_name | Họ người thanh toán | billing_last_name | Họ người thanh toán | ||||||||||||||||||||||||
45 | billing_phone | Số điện thoại người thanh toán | billing_company | Tên công ty thanh toán | ||||||||||||||||||||||||
46 | billing_country | Quốc gia người thanh toán | billing_phone | Số điện thoại người thanh toán | ||||||||||||||||||||||||
47 | billing_city | Tỉnh/TP người thanh toán | billing_address | Địa chỉ người thanh toán | ||||||||||||||||||||||||
48 | billing_district | Quận/huyện người thanh toán | billing_country_code | Mã quốc gia người thanh toán | ||||||||||||||||||||||||
49 | billing_address | Địa chỉ người thanh toán | billing_country_name | Tên quốc gia người thanh toán | ||||||||||||||||||||||||
50 | billing_ward | Phương/Xã người thanh toán | billing_city_name | Tên tỉnh/thành phố | ||||||||||||||||||||||||
51 | shipping_first_name | Tên người nhận hàng | billing_district_name | Tên quận/huyện | ||||||||||||||||||||||||
52 | shipping_last_name | Họ người nhận hàng | billing_ward_name | Tên phường/xã | ||||||||||||||||||||||||
53 | shipping_phone | Số điện thoại người nhận hàng | billing_postal_code | Mã bưu chính | ||||||||||||||||||||||||
54 | shipping_country | Quốc gia người nhận hàng | ||||||||||||||||||||||||||
55 | shipping_city | Tỉnh/TP người nhận hàng | ||||||||||||||||||||||||||
56 | shipping_district | Quận/huyện người nhận hàng | Thời gian | |||||||||||||||||||||||||
57 | shipping_address | Địa chỉ người nhận hàng | today | Ngày/Tháng/Năm hôm nay | ||||||||||||||||||||||||
58 | shipping_ward | Phường/xã người nhận hàng | current_date | Ngày hiện tại | ||||||||||||||||||||||||
59 | shipping_postal_code | Mã bưu chính nơi nhận hàng | current_month | Tháng hiện tại | ||||||||||||||||||||||||
60 | shipping_postal_code | Mã bưu chính nơi nhận hàng | current_year | Năm hiện tại | ||||||||||||||||||||||||
61 | shipping_postal_code | Mã bưu chính nơi nhận hàng | current_day_of_week | Thứ trong tuần hiện tại | ||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||||
63 | Haravan | |||||||||||||||||||||||||||
64 | haravan_refund_note | Ghi chú hủy đơn hàng | ||||||||||||||||||||||||||
65 | haravan_refund_reason | Lý do hủy đơn hàng | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||||
100 |