ABCDFGKLMNQSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMAN
1
KHOA KINH TẾ31,320,54
2
DANH SÁCH THI HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2022 -2023
3
Tên học phần: Kinh tế chính trị Mác - Lênin Mã học phần: 191092038 Số tín chỉ: 02
4
Khóa 27- KTNgày thi: 02/03/2023
6
TTMSVHODEMTENLOPGHICHUP. THINGAY
THI
GIO
THI
PHUT
THI
K.TRAKTDIEMVIPHAMLYDO
KTMATDIEN
KTQUETTHE
KTDANGTHI
KTCODIEM
TENMAY
THOIGIANLAMBAI
BKDIEMFIELD18FIELD19FIELD20
7
1
2722220684
Nguyễn QuỳnhChangKT27.27D610
02/03/23
17308,3
8
2
2722215704
Nguyễn Thị LinhChiKT27.18D610
02/03/23
17308,0
9
32722225511Bùi KhánhChiKT27.14D610
02/03/23
17308,4
10
4
2722215647
Hoàng ThuHiềnKT27.15D610
02/03/23
17307,3624
11
5
2722245544
Nguyễn ThịHiệpKT27.17D610
02/03/23
17308,096
12
6
2722225070
Vũ ThịHiếuKT27.30D610
02/03/23
17307,8720
13
72722212541Nguyễn Thị MinhHòaKT27.20D610
02/03/23
17307,8
14
82722235359Nguyễn Thị MaiHươngKT27.30D610
02/03/23
17308,4
15
92722235711Nguyễn GiaLinhKT27.22D610
02/03/23
17306,9
16
102722212117Phùng Thị HồngNgọcKT27.29D610
02/03/23
17307,6
17
112722211810Phạm Thị HồngNhungKT27.03D610
02/03/23
17307,9
18
122722210026Nguyễn ThịOanhKT27.15D610
02/03/23
17308,1
19
132722213006Nguyễn Thị NgọcQuyênKT27.22D610
02/03/23
17308,0
20
142722215869Nguyễn Thị PhươngThảoKT27.30D610
02/03/23
17308,0
21
15
2722240619
Nguyễn ThuTrangKT27.29D610
02/03/23
17307,8
22
16
2722240276
Nông ThuTrangKT27.28D610
02/03/23
17306,6
23
172722241128Bùi QuỳnhTrangKT27.16D610
02/03/23
17307,8
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101